TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Đột Quỵ Là Gì?

Ngày cập nhật mới nhất: 12/04/2025 Triều Đông Y Google News

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một tình trạng y tế khẩn cấp, xảy ra khi dòng máu nuôi dưỡng một phần não bộ bị gián đoạn đột ngột hoặc giảm sút nghiêm trọng. Sự cố này tước đi oxy và các chất dinh dưỡng thiết yếu của tế bào não, dẫn đến tổn thương hoặc hoại tử chỉ trong vài phút. Đây là một trong những nguyên nhân gây tử vong và tàn tật hàng đầu trên toàn cầu.

Tại Việt Nam, thống kê ghi nhận hơn 200.000 ca đột quỵ mỗi năm, một con số đáng báo động, đặc biệt khi xu hướng trẻ hóa đột quỵ ngày càng rõ rệt, ảnh hưởng đến cả những người ở độ tuổi 20-30. Hiểu biết sâu sắc về bản chất, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết sớm và các phương pháp chẩn đoán, phòng ngừa đột quỵ là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe và tính mạng.

Bản Chất Và Nguyên Nhân Đột Quỵ
Bản Chất Và Nguyên Nhân Đột Quỵ

Bản Chất Của Đột Quỵ

Về cơ bản, đột quỵ là kết quả của sự gián đoạn nguồn cung cấp máu cho não. Khi mạch máu não bị tắc nghẽn (nhồi máu não) hoặc bị vỡ (xuất huyết não), các tế bào thần kinh tại vùng não bị ảnh hưởng sẽ bắt đầu chết đi. Mức độ nghiêm trọng của đột quỵ phụ thuộc vào vị trí tổn thương và thời gian não bị thiếu máu.

Nguyên tắc “thời gian là não” (Time is Brain) cực kỳ quan trọng trong cấp cứu đột quỵ, bởi mỗi phút trôi qua, hàng triệu tế bào não có thể mất đi vĩnh viễn.

Phân Loại Đột Quỵ

Dựa trên cơ chế bệnh sinh, đột quỵ được chia thành hai loại chính:

Đột quỵ do thiếu máu cục bộ (Nhồi máu não)

Chiếm khoảng 85% tổng số ca đột quỵ, loại này xảy ra khi một động mạch cung cấp máu cho não bị tắc nghẽn. Nguyên nhân tắc nghẽn thường là:

  • Đột quỵ do huyết khối (Thrombotic Stroke): Hình thành do cục máu đông (huyết khối) phát triển tại chỗ trên nền mảng xơ vữa trong lòng động mạch não hoặc động mạch cảnh. Quá trình xơ vữa động mạch (atherosclerosis) diễn ra âm thầm qua nhiều năm, làm hẹp dần và xơ cứng thành mạch, tạo điều kiện cho huyết khối hình thành và gây tắc nghẽn hoàn toàn.
  • Đột quỵ do thuyên tắc (Embolic Stroke): Xảy ra khi cục máu đông hoặc mảnh xơ vữa từ một nơi khác trong cơ thể (thường là từ tim, đặc biệt ở bệnh nhân rung nhĩ, hoặc từ mảng xơ vữa lớn ở động mạch cảnh) di chuyển theo dòng máu lên não và gây tắc nghẽn đột ngột một nhánh động mạch.

Đột quỵ do xuất huyết não (Chảy máu não)

Chiếm khoảng 15% các trường hợp, xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, khiến máu tràn vào mô não xung quanh (xuất huyết trong nhu mô não) hoặc vào các khoang chứa dịch não tủy (xuất huyết dưới nhện, xuất huyết não thất). Nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Tăng huyết áp không kiểm soát: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây vỡ các mạch máu nhỏ, sâu trong não.
  • Vỡ túi phình động mạch não (Aneurysm): Chỗ phình bất thường trên thành mạch máu não có thể vỡ ra, thường gây xuất huyết dưới nhện với triệu chứng đau đầu dữ dội như sét đánh.
  • Dị dạng mạch máu não (AVM): Các búi mạch máu bất thường bẩm sinh có nguy cơ chảy máu.

Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA – Transient Ischemic Attack)

Thường được gọi là “đột quỵ nhỏ” hay “cơn tai biến nhẹ”. TIA có các triệu chứng tương tự đột quỵ nhưng chỉ kéo dài vài phút đến dưới 24 giờ và không gây tổn thương não vĩnh viễn trên hình ảnh học.

Tuy nhiên, TIA là một dấu hiệu cảnh báo cực kỳ nghiêm trọng, cho thấy nguy cơ cao xảy ra đột quỵ thực sự trong tương lai gần (nguy cơ cao nhất trong vòng 48 giờ đến vài ngày sau TIA).

Nhận Biết Dấu Hiệu Đột Quỵ: Quy Tắc F.A.S.T và Hơn Thế Nữa

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ đóng vai trò sống còn. Phương pháp F.A.S.T (Quy Tắt BE FAST) được phổ biến rộng rãi để giúp cộng đồng dễ dàng ghi nhớ và hành động nhanh chóng:

  • F – Face (Khuôn mặt): Yêu cầu người nghi ngờ bị đột quỵ cười hoặc nhe răng. Mặt bị xệ một bên, méo miệng, nhân trung lệch là dấu hiệu đáng ngờ.
  • A – Arm (Tay): Yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên. Một bên tay bị yếu, liệt, không thể giơ lên cao bằng tay kia, hoặc rơi thõng xuống là dấu hiệu quan trọng. Tình trạng yếu liệt này cũng có thể xảy ra ở chân cùng bên.
  • S – Speech (Lời nói): Yêu cầu người đó lặp lại một câu đơn giản. Nói lắp, nói ngọng, nói khó hiểu, không nói được (á khẩu), hoặc không hiểu lời nói là những biểu hiện bất thường.
  • T – Time (Thời gian): Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, dù là thoáng qua, hãy gọi cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện có khả năng điều trị đột quỵ ngay lập tức. Ghi nhớ thời điểm khởi phát triệu chứng là thông tin cực kỳ quan trọng cho bác sĩ.

Ngoài F.A.S.T, các triệu chứng đột quỵ khác cũng cần lưu ý bao gồm:

  • Rối loạn thị lực đột ngột: Nhìn mờ, nhìn đôi, mất thị lực một hoặc cả hai mắt.
  • Chóng mặt dữ dội, đột ngột mất thăng bằng, đi lại khó khăn, không phối hợp được động tác.
  • Đau đầu dữ dội, đột ngột và không rõ nguyên nhân, đặc biệt thường gặp trong đột quỵ xuất huyết.
  • Lú lẫn, thay đổi ý thức, ngủ gà, lơ mơ, hoặc hôn mê.
  • Buồn nôn hoặc nôn ói.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh: Triệu chứng đột quỵ xảy ra đột ngột. Đừng chờ đợi xem triệu chứng có tự hết hay không.

Nguyên Nhân

Như đã đề cập, hai cơ chế chính gây đột quỵ là tắc nghẽn mạch máu (thiếu máu cục bộ) và vỡ mạch máu (xuất huyết). Tuy nhiên, có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xảy ra các sự cố này:

Yếu tố không thể thay đổi

  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng rõ rệt theo tuổi, đặc biệt sau 55 tuổi, nguy cơ tăng gấp đôi sau mỗi thập kỷ.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ đột quỵ sớm hơn, nhưng phụ nữ lại có tỷ lệ tử vong do đột quỵ cao hơn và nguy cơ cao hơn ở độ tuổi lớn.
  • Tiền sử gia đình: Có người thân (cha mẹ, anh chị em) từng bị đột quỵ làm tăng nguy cơ của bạn.
  • Chủng tộc: Một số chủng tộc có nguy cơ cao hơn (ví dụ: người Mỹ gốc Phi).
  • Tiền sử cá nhân: Đã từng bị đột quỵ hoặc TIA làm tăng đáng kể nguy cơ tái phát.

Yếu tố có thể thay đổi hoặc kiểm soát (rất quan trọng trong phòng ngừa)

  • Tăng huyết áp: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu và quan trọng nhất, gây tổn thương thành mạch, thúc đẩy xơ vữa và tăng nguy cơ vỡ mạch. Kiểm soát tốt huyết áp có thể giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ.
  • Hút thuốc lá: Nicotine và các hóa chất trong thuốc lá làm tổn thương mạch máu, tăng huyết áp, giảm oxy máu, thúc đẩy hình thành cục máu đông. Nguy cơ đột quỵ ở người hút thuốc cao gấp 2-4 lần người không hút.
  • Đái tháo đường (Tiểu đường): Gây tổn thương mạch máu toàn thân, bao gồm cả mạch máu não, làm tăng nguy cơ xơ vữa và các biến chứng tim mạch khác.
  • Rối loạn lipid máu (Mỡ máu cao): Nồng độ cholesterol LDL (“xấu”) cao và/hoặc HDL (“tốt”) thấp góp phần hình thành mảng xơ vữa trong lòng động mạch.
  • Bệnh tim mạch: Đặc biệt là rung nhĩ (Atrial Fibrillation – AFib) – một dạng rối loạn nhịp tim phổ biến làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim và di chuyển lên não gấp 5 lần. Các bệnh khác như bệnh van tim, suy tim cũng làm tăng nguy cơ.
  • Thừa cân, béo phì: Liên quan chặt chẽ đến tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao và bệnh tim mạch.
  • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ các bệnh lý nền kể trên.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol, muối (natri) và ít rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Lạm dụng rượu bia, chất kích thích: Góp phần làm tăng huyết áp, gây rối loạn nhịp tim và tổn thương gan.
  • Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea): Tình trạng này liên quan đến tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim và tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone: Một số loại thuốc chứa Estrogen có thể làm tăng nhẹ nguy cơ đông máu ở một số phụ nữ, đặc biệt nếu có kèm các yếu tố nguy cơ khác (như hút thuốc, tăng huyết áp).

Đối Tượng Dễ Bị Đột Quỵ Tấn Công

Dựa trên các yếu tố nguy cơ, những nhóm đối tượng sau đây có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn:

  • Người trên 55 tuổi (Lưu ý: Hiện tại tình trạng đột quỵ càng ngày càng trẻ hóa)
  • Người có tiền sử gia đình bị đột quỵ.
  • Người đang mắc các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tim mạch (đặc biệt là rung nhĩ), rối loạn lipid máu.
  • Người hút thuốc lá thường xuyên hoặc tiếp xúc với khói thuốc thụ động.
  • Người thừa cân, béo phì, đặc biệt là béo bụng.
  • Người có lối sống ít vận động, lười tập thể dục.
  • Người có chế độ ăn uống không khoa học, nhiều dầu mỡ, muối, ít rau xanh.
  • Người lạm dụng rượu bia.
  • Người từng bị TIA (cơn thiếu máu não thoáng qua).

Theo kinh nghiệm lâm sàng và các khảo sát tại Triều Đông Y, chúng tôi nhận thấy việc kiểm soát đồng thời nhiều yếu tố nguy cơ, đặc biệt là huyết áp và đường huyết, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro đột quỵ ở mọi lứa tuổi.

Chẩn Đoán Đột Quỵ

Chẩn đoán nhanh chóng và chính xác loại đột quỵ là yếu tố then chốt để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời. Quy trình chẩn đoán tại bệnh viện thường bao gồm:

Đánh giá lâm sàng và hỏi bệnh sử

  • Bác sĩ sẽ nhanh chóng đánh giá các dấu hiệu thần kinh theo thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) để xác định mức độ nghiêm trọng.
  • Khai thác kỹ thời điểm chính xác khởi phát triệu chứng đầu tiên – đây là thông tin vàng để quyết định phương pháp điều trị (đặc biệt là dùng thuốc tiêu sợi huyết).
  • Hỏi về tiền sử bệnh tật, các yếu tố nguy cơ, thuốc đang sử dụng.

Xét nghiệm hình ảnh học não

Đây là bước quan trọng nhất để phân biệt đột quỵ nhồi máu và xuất huyết.

  • Chụp cắt lớp vi tính sọ não không cản quang (Non-contrast CT scan): Thường là chỉ định đầu tiên và khẩn cấp. CT rất nhạy trong việc phát hiện chảy máu não (xuất huyết) gần như ngay lập tức (máu xuất hiện màu trắng sáng). Nó cũng giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng giống đột quỵ (u não, tụ máu…). Mặc dù CT có thể chưa thấy rõ tổn thương nhồi máu trong vài giờ đầu, việc loại trừ xuất huyết là cực kỳ quan trọng trước khi quyết định dùng thuốc tiêu sợi huyết.
  • Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI): Nhạy hơn CT trong việc phát hiện tổn thương nhồi máu não giai đoạn sớm (vài phút đến vài giờ), xác định vị trí và mức độ tổn thương chi tiết hơn, đặc biệt hữu ích cho các tổn thương nhỏ hoặc ở vùng thân não, tiểu não (tuần hoàn sau) mà CT có thể bỏ sót. Tuy nhiên, MRI mất nhiều thời gian hơn và không phải lúc nào cũng sẵn có ngay lập tức.
  • Chụp mạch máu não (CTA, MRA, DSA):
      • CT Angiography (CTA) / MR Angiography (MRA): Sử dụng thuốc cản quang (CT) hoặc từ trường (MRI) để dựng hình ảnh hệ thống mạch máu não, giúp phát hiện vị trí tắc nghẽn, hẹp mạch, phình mạch, bóc tách động mạch hoặc dị dạng mạch máu.
      • Digital Subtraction Angiography (DSA): Là tiêu chuẩn vàng để khảo sát mạch máu não. Một ống thông nhỏ được luồn từ động mạch đùi lên não, bơm thuốc cản quang và chụp X-quang để thấy rõ lòng mạch. Thường được thực hiện khi nghi ngờ phình mạch, AVM hoặc để can thiệp nội mạch (lấy huyết khối, đặt stent, nút túi phình…).

Các xét nghiệm cận lâm sàng khác

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu, đông máu (PT, aPTT, INR – quan trọng nếu xem xét dùng thuốc tiêu sợi huyết hoặc bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông), đường huyết (loại trừ hạ/tăng đường huyết gây triệu chứng giống đột quỵ), điện giải đồ, chức năng thận, men gan, men tim (tìm bệnh tim kèm theo), lipid máu.
  • Điện tâm đồ (ECG/EKG): Phát hiện rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ, một nguyên nhân thường gặp gây đột quỵ do thuyên tắc.
  • Siêu âm tim (Echocardiogram): Đánh giá cấu trúc và chức năng tim, tìm kiếm cục máu đông trong buồng tim, bệnh van tim, lỗ thông bầu dục (PFO)…
  • Siêu âm Doppler động mạch cảnh và đốt sống: Khảo sát tình trạng hẹp, tắc, mảng xơ vữa ở các động mạch lớn cung cấp máu cho não ở vùng cổ.
  • Siêu âm Doppler xuyên sọ (TCD): Đánh giá dòng chảy và phát hiện hẹp tắc các động mạch lớn bên trong hộp sọ.

Biến Chứng Sau Đột Quỵ

Đột quỵ có thể để lại những hậu quả nặng nề, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và gia đình. Mức độ biến chứng phụ thuộc vào vùng não bị tổn thương và mức độ lan rộng của tổn thương đó.

  • Yếu liệt vận động: Thường gặp nhất là liệt nửa người (hemiplegia) hoặc yếu nửa người (hemiparesis), gây khó khăn trong việc đi lại, cầm nắm, sinh hoạt cá nhân. Co cứng cơ (spasticity) cũng là một vấn đề phổ biến.
  • Rối loạn ngôn ngữ và giao tiếp (Aphasia): Khó khăn trong việc nói (diễn đạt), hiểu lời nói, đọc hoặc viết. Nói khó (dysarthria) do yếu cơ môi, lưỡi, hầu họng cũng thường gặp.
  • Rối loạn nuốt (Dysphagia): Gây khó khăn khi ăn uống, tăng nguy cơ sặc thức ăn, nước uống vào phổi, dẫn đến viêm phổi hít.
  • Rối loạn cảm giác: Tê bì, kiến bò, mất cảm giác nóng lạnh, đau ở nửa người bị ảnh hưởng. Đôi khi có thể xuất hiện hội chứng đau sau đột quỵ.
  • Rối loạn thị giác: Mất một phần thị trường (bán manh – hemianopia), nhìn đôi, giảm thị lực.
  • Rối loạn nhận thức: Suy giảm trí nhớ, khả năng tập trung chú ý, tư duy logic, giải quyết vấn đề, nhận thức không gian (hội chứng bỏ quên nửa người – neglect). Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch máu (Vascular Dementia) có thể phát triển sau đột quỵ.
  • Vấn đề tâm lý – cảm xúc: trầm cảm sau đột quỵ rất phổ biến. Lo âu, dễ cáu gắt, thay đổi cảm xúc đột ngột (cười hoặc khóc không kiểm soát – Pseudobulbar affect) cũng có thể xảy ra.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, dai dẳng là một triệu chứng phổ biến và ảnh hưởng nhiều đến phục hồi.
  • Đau: Đau vai, đau do co cứng, đau trung ương sau đột quỵ.
  • Rối loạn tiểu tiện, đại tiện.
  • Nguy cơ tái phát đột quỵ cao.
  • Biến chứng do nằm lâu: Loét tỳ đè, viêm phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu, teo cơ, cứng khớp.

Chiến Lược Điều Trị Đột Quỵ

Mục tiêu điều trị đột quỵ là cứu sống người bệnh, hạn chế tối đa tổn thương não, ngăn ngừa biến chứng và giúp bệnh nhân phục hồi chức năng tốt nhất có thể. Nguyên tắc vàng là điều trị càng sớm càng tốt tại các đơn vị đột quỵ chuyên sâu.

Điều trị cấp cứu đột quỵ thiếu máu cục bộ

  • Thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (Alteplase – tPA): Là phương pháp điều trị chuẩn cho đột quỵ nhồi máu não cấp nếu bệnh nhân đến bệnh viện trong “giờ vàng” (thường là dưới 4.5 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng) và không có chống chỉ định. Thuốc giúp làm tan cục máu đông gây tắc mạch, tái thông dòng máu lên não.
  • Can thiệp nội mạch lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (Mechanical Thrombectomy): Áp dụng cho các trường hợp tắc động mạch lớn nội sọ. Bác sĩ sẽ luồn một ống thông nhỏ từ động mạch đùi lên não, sử dụng các dụng cụ đặc biệt (stent-retriever, ống hút) để kéo hoặc hút cục máu đông ra ngoài. Phương pháp này có thể mở rộng cửa sổ điều trị lên đến 6 giờ, thậm chí 24 giờ trong một số trường hợp chọn lọc dựa trên hình ảnh học tưới máu não.
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel): Thường được bắt đầu sớm (sau khi loại trừ xuất huyết) để ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới và giảm nguy cơ tái phát.
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Điều trị tăng huyết áp, kiểm soát đường huyết, điều trị rối loạn lipid máu.

Điều trị cấp cứu đột quỵ xuất huyết não

    • Kiểm soát huyết áp tích cực: Giảm huyết áp một cách cẩn thận để hạn chế chảy máu tiếp diễn.
    • Ngừng các thuốc chống đông hoặc chống kết tập tiểu cầu: Nếu bệnh nhân đang sử dụng và có thể dùng thuốc đối kháng nếu cần.
    • Phẫu thuật: Có thể được chỉ định trong một số trường hợp:
      • Kẹp túi phình (Clipping) hoặc Can thiệp nội mạch nút túi phình bằng coil (Coiling): Đối với xuất huyết dưới nhện do vỡ túi phình.
      • Phẫu thuật lấy khối máu tụ: Nếu khối máu tụ lớn, gây hiệu ứng chèn ép, tăng áp lực nội sọ đe dọa tính mạng.
      • Dẫn lưu não thất: Nếu máu chảy vào não thất gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy, dẫn đến não úng thủy.
    • Kiểm soát áp lực nội sọ: Sử dụng thuốc, các biện pháp nâng đầu giường, dẫn lưu dịch não tủy…

Phục hồi chức năng sau đột quỵ

Là một phần cực kỳ quan trọng và cần bắt đầu sớm. Bao gồm:

  • Vật lý trị liệu: Cải thiện sức cơ, tầm vận động khớp, khả năng thăng bằng và đi lại.
  • Châm cứu, xoa bóp bấm huyệt
  • Hoạt động trị liệu: Giúp bệnh nhân tập lại các kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn uống, vệ sinh cá nhân, mặc quần áo…).
  • Ngôn ngữ trị liệu: Cải thiện khả năng nói, hiểu, đọc, viết và nuốt.
  • Hỗ trợ tâm lý: Điều trị trầm cảm, lo âu, giúp bệnh nhân và gia đình thích ứng với tình trạng mới.

Sơ Cứu Ban Đầu Khi Gặp Người Bị Đột Quỵ

Khi nghi ngờ ai đó bị đột quỵ, hãy bình tĩnh và thực hiện các bước sau:

  1. Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế có khả năng điều trị đột quỵ gần nhất một cách nhanh chóng và an toàn. Đừng trì hoãn!
  2. Ghi nhớ chính xác thời điểm bắt đầu xuất hiện triệu chứng đầu tiên và thông báo cho nhân viên y tế.
  3. Để bệnh nhân nằm yên ở tư thế thoải mái, đầu hơi cao (khoảng 30 độ) nếu tỉnh táo. Nếu bệnh nhân nôn mửa hoặc bất tỉnh, đặt bệnh nhân nằm nghiêng an toàn để tránh hít sặc chất nôn vào phổi.
  4. Nới lỏng quần áo chật, khăn quàng cổ…
  5. Tuyệt đối KHÔNG:
      • Cho bệnh nhân ăn hoặc uống bất cứ thứ gì (kể cả nước hoặc thuốc).
      • Tự ý cho uống thuốc hạ huyết áp, aspirin hay bất kỳ loại thuốc nào khác.
      • Cạo gió, bấm huyệt, châm cứu hay áp dụng các phương pháp dân gian khác vì có thể làm mất “thời gian vàng” và gây hại thêm.
      • Di chuyển bệnh nhân bằng xe máy hoặc các phương tiện không đảm bảo an toàn.
  6. Theo dõi sát tình trạng bệnh nhân (ý thức, nhịp thở, co giật…) trong khi chờ xe cấp cứu.

Phòng Ngừa Đột Quỵ

Tin vui là có đến 80% các ca đột quỵ có thể phòng ngừa được thông qua việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp: Đây là biện pháp quan trọng nhất. Duy trì huyết áp ở mức mục tiêu theo khuyến cáo của bác sĩ (thường dưới 130/80 mmHg, hoặc thấp hơn tùy đối tượng). Dùng thuốc đều đặn nếu được chỉ định và theo dõi huyết áp thường xuyên.
  • Bỏ hút thuốc lá: Ngừng hút thuốc lá ngay lập tức và tránh xa khói thuốc thụ động. Lợi ích bắt đầu xuất hiện ngay sau khi bỏ thuốc.
  • Kiểm soát đường huyết: Nếu bị đái tháo đường, cần tuân thủ chế độ ăn, tập luyện và dùng thuốc để giữ đường huyết ổn định.
  • Kiểm soát mỡ máu: Duy trì mức cholesterol LDL, HDL và Triglyceride trong giới hạn bình thường thông qua chế độ ăn và thuốc nếu cần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Tập thể dục đều đặn: Đặt mục tiêu ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình (như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội) mỗi tuần.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
      1. Ưu tiên: Rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, cá (đặc biệt cá béo giàu omega-3), thịt gia cầm bỏ da, các loại đậu, dầu thực vật không bão hòa (dầu oliu).
      2. Hạn chế tối đa: Muối (natri) dưới 1.500 – 2.300mg/ngày (tương đương dưới 1 thìa cà phê muối), chất béo bão hòa (mỡ động vật, bơ, phô mai), chất béo chuyển hóa (đồ ăn chế biến sẵn, đồ chiên rán), thịt đỏ, đường, đồ ngọt, nước ngọt có ga.
  • Hạn chế rượu bia: Uống có kiểm soát (không quá 1 đơn vị/ngày với nữ và 2 đơn vị/ngày với nam).
  • Điều trị các bệnh tim mạch: Đặc biệt là rung nhĩ, cần tuân thủ điều trị bằng thuốc chống đông theo chỉ định của bác sĩ để ngăn ngừa cục máu đông.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Tầm soát các yếu tố nguy cơ đột quỵ, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao. Triều Đông Y luôn khuyến nghị việc chủ động tầm soát sức khỏe tim mạch và các yếu tố nguy cơ đột quỵ là một phần thiết yếu của lối sống khỏe mạnh.
  • Ngủ đủ giấc và quản lý căng thẳng (stress).

Dinh Dưỡng Chuyên Sâu

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt cả trong phòng ngừa lẫn phục hồi sau đột quỵ.

  • Trong phòng ngừa: Tập trung vào chế độ ăn giàu kali (từ rau lá xanh, chuối, khoai lang), magie (ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, đậu), chất xơ (rau, củ, quả, ngũ cốc nguyên hạt) và chất chống oxy hóa (trái cây mọng, rau màu đậm). Hạn chế natri là cực kỳ quan trọng để kiểm soát huyết áp. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) hoặc Địa Trung Hải (Mediterranean Diet) là những mô hình được chứng minh hiệu quả.
  • Trong phục hồi: Nhu cầu dinh dưỡng có thể thay đổi.
      1. Đảm bảo cung cấp đủ protein để tái tạo mô và chống teo cơ.
      2. Nếu có rối loạn nuốt, cần điều chỉnh độ đặc của thức ăn và nước uống (thức ăn xay nhuyễn, sệt, nước uống làm đặc) theo hướng dẫn của chuyên gia ngôn ngữ trị liệu và dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và đủ năng lượng.
      3. Bổ sung đủ vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin nhóm B, D và canxi.
      4. Kiểm soát khẩu phần ăn để tránh tăng cân không mong muốn do giảm vận động.

Đột quỵ là một thách thức y tế nghiêm trọng, nhưng với sự hiểu biết đầy đủ, nhận biết dấu hiệu sớm, hành động cấp cứu kịp thời và áp dụng các chiến lược phòng ngừa chủ động, chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu gánh nặng do căn bệnh này gây ra. Việc đầu tư vào sức khỏe tim mạch và lối sống lành mạnh chính là sự bảo vệ tốt nhất cho bộ não của bạn.

(FAQ) – Câu Hỏi Thường Gặp Về Đột Quỵ

1. Tỷ lệ tử vong và tàn tật cụ thể sau đột quỵ là bao nhiêu?

Tỷ lệ tử vong trong vòng 30 ngày đầu sau đột quỵ dao động từ 10-20%, với đột quỵ xuất huyết não thường có tỷ lệ tử vong cao hơn (lên đến 30-50%) so với đột quỵ nhồi máu não. Về dài hạn, khoảng 50% người sống sót sau đột quỵ phải đối mặt với tình trạng tàn tật vận động, nhận thức hoặc ngôn ngữ ở các mức độ khác nhau, và khoảng 25-30% cần sự trợ giúp đáng kể trong sinh hoạt hàng ngày.

2. Tốc độ tổn thương tế bào thần kinh (neuron) khi đột quỵ do thiếu máu cục bộ diễn ra nhanh như thế nào?

Trong một cơn đột quỵ nhồi máu não điển hình do tắc nghẽn mạch máu lớn, não bộ mất khoảng 1.9 triệu tế bào thần kinh (neuron)14 tỷ khớp thần kinh (synapse) và 12 km sợi trục thần kinh (myelinated fiber) mỗi phút mà dòng máu chưa được tái thông. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cấp cứu khẩn cấp và tái tưới máu càng sớm càng tốt.

3. “Đột quỵ im lặng” (silent stroke) là gì và mức độ phổ biến ra sao?

Đột quỵ im lặng là tình trạng tổn thương não nhỏ do thiếu máu cục bộ hoặc chảy máu nhỏ, được phát hiện tình cờ qua chụp MRI hoặc CT sọ não, nhưng không gây ra các triệu chứng đột quỵ rõ ràng, dễ nhận biết.

Chúng khá phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, với tỷ lệ hiện mắc có thể lên đến 10-20% ở người trên 60 tuổi. Mặc dù “im lặng”, chúng làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thứcsa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch máu (vascular dementia) và đột quỵ có triệu chứng trong tương lai.

4. Ngoài xơ vữa và tăng huyết áp, còn có những nguyên nhân ít phổ biến nào gây đột quỵ, ví dụ như bóc tách động mạch (arterial dissection)?

Các nguyên nhân ít gặp hơn bao gồm:

  • Bóc tách động mạch cảnh hoặc động mạch đốt sống (Carotid/Vertebral Artery Dissection): Xé rách lớp nội mạc động mạch, thường gặp ở người trẻ (< 50 tuổi), chiếm khoảng 2% tổng số đột quỵ nhưng lên đến 20% ở nhóm tuổi này.
  • Rối loạn tăng đông máu (Hypercoagulable states): Bao gồm các bệnh di truyền (Hội chứng kháng phospholipid, thiếu Protein C/S) hoặc mắc phải.
  • Viêm mạch máu hệ thần kinh trung ương (CNS Vasculitis): Viêm thành mạch máu não.
  • Bệnh Moyamoya: Hẹp dần các động mạch lớn đáy sọ.
  • Lỗ bầu dục thông liên nhĩ (Patent Foramen Ovale – PFO): Có thể cho phép cục máu đông từ tĩnh mạch đi qua tim lên não.
  • Migraine có aura: Tăng nhẹ nguy cơ đột quỵ nhồi máu, cơ chế chưa hoàn toàn rõ ràng.

5. Bệnh đái tháo đường týp 2 làm tăng nguy cơ đột quỵ lên bao nhiêu lần so với người không mắc bệnh?

Người mắc đái tháo đường týp 2 có nguy cơ bị đột quỵ (cả nhồi máu và xuất huyết) cao hơn từ 2 đến 4 lần so với người không mắc bệnh. Việc kiểm soát đường huyết kém (chỉ số HbA1c cao) càng làm tăng nguy cơ này một cách đáng kể. Đái tháo đường cũng thường đi kèm với các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.

6. Yếu tố tâm lý như căng thẳng mãn tính (chronic stress) ảnh hưởng đến nguy cơ đột quỵ như thế nào?

Căng thẳng tâm lý mãn tính được cho là làm tăng nguy cơ đột quỵ gián tiếp thông qua việc thúc đẩy các hành vi không lành mạnh (hút thuốc, ăn uống kém, ít vận động) và ảnh hưởng sinh lý trực tiếp như làm tăng huyết áp, gây viêm hệ thống (systemic inflammation) và rối loạn chức năng nội mô mạch máu (endothelial dysfunction). Một số nghiên cứu chỉ ra nguy cơ đột quỵ có thể tăng 10-30% ở những người trải qua mức độ căng thẳng cao kéo dài.

7. Độ nhạy và độ đặc hiệu của chụp CT scan và MRI trong chẩn đoán đột quỵ cấp là bao nhiêu?

  • CT scan sọ não không cản quang: Có độ nhạy (sensitivity) rất cao (>95%) trong việc phát hiện xuất huyết não cấp ngay lập tức. Tuy nhiên, độ nhạy để phát hiện nhồi máu não cấp trong 3-6 giờ đầu chỉ khoảng 50-60% (có thể bỏ sót tổn thương nhỏ hoặc sớm). Độ đặc hiệu (specificity) của CT khá cao trong việc loại trừ các bệnh lý khác.
  • MRI sọ não (đặc biệt chuỗi xung Diffusion-Weighted Imaging – DWI): Có độ nhạy rất cao (>90-95%) trong việc phát hiện nhồi máu não cấp chỉ trong vòng vài phút đến vài giờ sau khởi phát, kể cả các tổn thương nhỏ. Độ đặc hiệu cũng rất cao.

8. Tỷ lệ bệnh nhân có thể phục hồi độc lập trong sinh hoạt sau 6 tháng đến 1 năm kể từ khi bị đột quỵ là khoảng bao nhiêu phần trăm?

Tiên lượng phục hồi rất thay đổi tùy thuộc vào mức độ nặng ban đầu, loại đột quỵ, tuổi tác, bệnh đi kèm và chất lượng phục hồi chức năng.

Tuy nhiên, ước tính khoảng 50-70% bệnh nhân sống sót sau đột quỵ có thể đạt được sự độc lập về chức năng (tự đi lại, tự sinh hoạt cá nhân cơ bản) sau 6 tháng đến 1 năm. Một tỷ lệ đáng kể (30-50%) vẫn cần sự hỗ trợ hoặc đối mặt với khuyết tật lâu dài.

9. Tỷ lệ bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não cấp được điều trị bằng thuốc tiêu sợi huyết (tPA) trong cửa sổ thời gian vàng đạt kết quả phục hồi tốt (ít hoặc không tàn tật sau 3 tháng) là bao nhiêu?

Các thử nghiệm lâm sàng lớn cho thấy, bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não cấp được điều trị bằng alteplase (tPA) trong vòng 3 giờ đầu có khả năng đạt được kết quả phục hồi chức năng tốt (thang điểm Rankin sửa đổi mRS 0-1, tức không hoặc ít tàn tật) sau 3 tháng cao hơn khoảng 30-50% so với nhóm dùng giả dược (ví dụ, tỷ lệ đạt mRS 0-1 tăng từ ~26% lên ~39% trong nghiên cứu NINDS). Hiệu quả giảm dần khi điều trị muộn hơn nhưng vẫn có ý nghĩa trong cửa sổ 3-4.5 giờ.

10. Can thiệp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (mechanical thrombectomy) cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân tắc mạch máu lớn như thế nào so với chỉ điều trị nội khoa?

Đối với bệnh nhân bị đột quỵ nhồi máu não cấp do tắc động mạch lớn nội sọ (ví dụ: động mạch não giữa đoạn M1, động mạch cảnh trong đoạn nội sọ), việc kết hợp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (thực hiện trong cửa sổ thời gian cho phép, thường là 6-24 giờ) với điều trị nội khoa tối ưu đã được chứng minh là làm tăng gấp đôi đến gấp ba lần tỷ lệ bệnh nhân đạt được độc lập về chức năng (mRS 0-2) sau 90 ngày so với chỉ điều trị nội khoa đơn thuần (ví dụ: tỷ lệ đạt mRS 0-2 tăng từ ~20-30% lên ~50-60% trong các thử nghiệm then chốt như MR CLEAN, ESCAPE, SWIFT PRIME).

11. Quá trình phục hồi chức năng thần kinh sau đột quỵ thường kéo dài bao lâu và cường độ tập luyện khuyến nghị là gì?

Sự phục hồi thần kinh diễn ra mạnh mẽ nhất trong 3-6 tháng đầu sau đột quỵ, nhưng vẫn có thể tiếp tục cải thiện ở mức độ chậm hơn trong nhiều năm.

Phục hồi chức năng cần được bắt đầu càng sớm càng tốt khi tình trạng bệnh nhân ổn định. Cường độ tập luyện được khuyến nghị là thường xuyên và đủ lượng, ví dụ:

  • Vật lý trị liệu/Hoạt động trị liệu: Ít nhất 45-60 phút/phiên5-7 ngày/tuần.
  • Ngôn ngữ trị liệu: Tùy theo mức độ rối loạn, có thể cần nhiều giờ mỗi tuần. Cường độ và loại hình tập luyện cần được cá nhân hóa bởi đội ngũ phục hồi chức năng.

12. Hiện nay có những hướng nghiên cứu hoặc liệu pháp điều trị đột quỵ mới nào đang được triển vọng?

Các hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm:

  • Thuốc bảo vệ thần kinh (Neuroprotection): Tìm kiếm các tác nhân giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do thiếu máu cục bộ, tuy nhiên chưa có thuốc nào chứng minh hiệu quả rõ rệt trên lâm sàng.
  • Liệu pháp tế bào gốc (Stem cell therapy): Nghiên cứu khả năng tế bào gốc giúp sửa chữa và tái tạo mô não bị tổn thương.
  • Kích thích não bộ (Brain stimulation): Sử dụng các kỹ thuật như kích thích từ xuyên sọ (TMS) hoặc kích thích dòng điện trực tiếp xuyên sọ (tDCS) để tăng cường khả năng phục hồi.
  • Mở rộng cửa sổ điều trị: Nghiên cứu sử dụng hình ảnh học tưới máu não tiên tiến để xác định bệnh nhân có thể hưởng lợi từ tPA hoặc thrombectomy ngoài cửa sổ thời gian chuẩn.
  • Vi hệ mạch máu não (Microvasculature) và hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier): Nghiên cứu vai trò và các can thiệp tiềm năng vào hệ thống vi mạch.

13. Tại sao tuyệt đối không được tự ý cho người nghi ngờ đột quỵ uống Aspirin trước khi đến bệnh viện?

Nguyên nhân chính là không thể phân biệt chắc chắn giữa đột quỵ nhồi máu não (chiếm ~85%, do tắc mạch) và đột quỵ xuất huyết não (chiếm ~15%, do vỡ mạch) chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng bên ngoài. Aspirin là thuốc chống kết tập tiểu cầu, giúp ngăn ngừa cục máu đông nhưng lại làm tăng nguy cơ chảy máu.

Nếu cho bệnh nhân uống Aspirin khi họ đang bị xuất huyết não, tình trạng chảy máu có thể trở nên trầm trọng hơn, đe dọa tính mạng. Việc chẩn đoán chính xác loại đột quỵ bằng hình ảnh học não (CT hoặc MRI) tại bệnh viện là bước bắt buộc trước khi quyết định bất kỳ loại thuốc nào.

14. Đột quỵ ở người trẻ (dưới 45-50 tuổi) thường có những nguyên nhân và đặc điểm nào khác biệt so với người lớn tuổi?

Đột quỵ ở người trẻ (Young Stroke) có một số điểm khác biệt:

  • Nguyên nhân đa dạng hơn: Ngoài các yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống (dù vẫn quan trọng), các nguyên nhân như bóc tách động mạch cảnh/đốt sốnglỗ bầu dục thông liên nhĩ (PFO)rối loạn tăng đôngviêm mạch máu, và lạm dụng chất kích thích chiếm tỷ lệ cao hơn.
  • Tỷ lệ đột quỵ xuất huyết: Có thể cao hơn một chút so với người già ở một số quần thể.
  • Tiên lượng phục hồi: Thường tốt hơn người lớn tuổi do khả năng thích nghi thần kinh (neuroplasticity) cao hơn và ít bệnh đi kèm hơn, nhưng hậu quả về kinh tế-xã hội (mất khả năng lao động, ảnh hưởng gia đình) lại có thể nặng nề hơn.
  • Tầm soát nguyên nhân: Đòi hỏi khảo sát sâu rộng hơn để tìm các nguyên nhân ít gặp.

15. Phơi nhiễm với ô nhiễm không khí, đặc biệt là các hạt bụi mịn (PM2.5), có liên quan đến nguy cơ đột quỵ không?

Có bằng chứng ngày càng tăng cho thấy phơi nhiễm với ô nhiễm không khí, đặc biệt là các hạt bụi mịn PM2.5 (đường kính dưới 2.5 micromet), có liên quan đến việc tăng nguy cơ đột quỵ, cả nhồi máu lẫn xuất huyết.

Cơ chế được cho là do PM2.5 xâm nhập vào hệ tuần hoàn, gây viêm hệ thốngrối loạn chức năng nội môtăng huyết áp, và thúc đẩy hình thành huyết khối. Phơi nhiễm ngắn hạn và dài hạn đều có thể làm tăng nguy cơ, đặc biệt ở những người có sẵn bệnh nền tim mạch.

4.9/5 - (357 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.