TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Viêm Mũi Dị Ứng

Ngày cập nhật mới nhất: 09/02/2025 Triều Đông Y Google News

Bạn có thường xuyên hắt hơi, sổ mũi, ngứa ngáy khó chịu mỗi khi thời tiết thay đổi, hay khi tiếp xúc với bụi bẩn, phấn hoa? Đừng chủ quan! Đó có thể là dấu hiệu của viêm mũi dị ứng, một tình trạng ảnh hưởng đến hàng triệu người Việt Nam và gây ra không ít phiền toái trong cuộc sống. Không chỉ dừng lại ở những triệu chứng khó chịu, viêm mũi dị ứng còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được quan tâm đúng mức.

Viêm Mũi Dị Ứng: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị
Viêm Mũi Dị Ứng: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, khoa học và cập nhật nhất về viêm mũi dị ứng, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị cho đến phòng ngừa hiệu quả.

Định Nghĩa Viêm Mũi Dị Ứng

Viêm mũi dị ứng không đơn giản chỉ là phản ứng viêm thông thường của niêm mạc mũi. Đó là một phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch đối với các tác nhân từ môi trường bên ngoài, được gọi là dị nguyên (allergen).

Cơ chế bệnh sinh viêm mũi dị ứng
Cơ chế bệnh sinh viêm mũi dị ứng

Cơ chế bệnh sinh (pathogenesis)

Giai đoạn mẫn cảm (sensitization)

Khi cơ thể lần đầu tiên tiếp xúc với dị nguyên, hệ miễn dịch sẽ nhận diện chúng là “kẻ xâm nhập” và tạo ra các kháng thể IgE (Immunoglobulin E) đặc hiệu. Các IgE này gắn vào bề mặt của tế bào mast (mast cell) và tế bào basophil (basophil) – những tế bào miễn dịch có chứa các hạt chứa hóa chất trung gian.

Giai đoạn phản ứng dị ứng (allergic reaction)

Khi cơ thể tiếp xúc lại với cùng loại dị nguyên, dị nguyên sẽ gắn kết với các kháng thể IgE đã gắn trên tế bào mast và basophil. Sự gắn kết này kích hoạt các tế bào này giải phóng ồ ạt các hóa chất trung gian, trong đó quan trọng nhất là histamin.

Histamin gây ra các triệu chứng của viêm mũi dị ứng bằng cách:

    • Giãn mạch (vasodilation): Làm cho các mạch máu nhỏ trong niêm mạc mũi giãn ra, gây sung huyết, phù nề, nghẹt mũi.
    • Tăng tính thấm thành mạch (increased vascular permeability): Khiến dịch từ lòng mạch thoát ra ngoài, gây chảy nước mũi.
    • Kích thích đầu mút thần kinh (nerve ending stimulation): Gây ngứa mũi, hắt hơi.
    • Tăng tiết chất nhầy: Gây sổ mũi

Phân Loại Viêm Mũi Dị Ứng

Viêm mũi dị ứng được phân loại dựa trên thời gian và tần suất xuất hiện triệu chứng, cũng như nguyên nhân gây bệnh.

Phân loại viêm mũi dị ứng
Phân loại viêm mũi dị ứng

Viêm Mũi Dị Ứng Theo Mùa (Seasonal Allergic Rhinitis)

Đặc điểm Xảy ra vào những thời điểm nhất định trong năm, thường là khi có sự thay đổi thời tiết, đặc biệt là vào mùa xuân và mùa thu.
Tác nhân chính Phấn hoa từ các loại cây, cỏ, hoa.

Ví dụ:

      • Mùa xuân: Phấn hoa từ cây bạch dương, cây sồi, cây phong…
      • Mùa hè: Phấn hoa từ cỏ, cỏ phấn hương…
      • Mùa thu: Phấn hoa từ cỏ phấn hương, cây ngải cứu…
Thống kê Theo một nghiên cứu tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc viêm mũi dị ứng do phấn hoa chiếm khoảng 20-30%.(Nguồn: Hội Tai Mũi Họng Việt Nam).

Viêm Mũi Dị Ứng Quanh Năm (Perennial Allergic Rhinitis)

Đặc điểm Triệu chứng xuất hiện quanh năm, không phụ thuộc vào mùa.
Tác nhân chính Các dị nguyên trong nhà.

    • Mạt bụi nhà (house dust mites): Là tác nhân phổ biến nhất. Chúng sống trong chăn, ga, gối, đệm, thảm…
      • Thống kê: Khoảng 80% bệnh nhân viêm mũi dị ứng có phản ứng dương tính với mạt bụi nhà.
    • Nấm mốc (mold): Phát triển mạnh ở nơi ẩm ướt, thiếu ánh sáng.
    • Lông động vật (animal dander): Lông, da, nước bọt của chó, mèo, chuột…
    • Gián (cockroaches): Phân, xác gián.
Mối liên hệ với các bệnh dị ứng khác Người bị viêm mũi dị ứng quanh năm thường có nguy cơ cao mắc các bệnh dị ứng khác như hen suyễn, viêm da cơ địa (eczema).

Viêm Mũi Dị Ứng Không Thường Xuyên (Intermittent Allergic Rhinitis)

Xuất hiện khi tiếp xúc với các dị nguyên cụ thể, thường là không liên tục.

Ví dụ: Dị ứng với một loại nước hoa, một loại hóa chất, một loại thực phẩm cụ thể… Khi không tiếp xúc, các triệu chứng sẽ biến mất.

Viêm Mũi Dị Ứng Nghề Nghiệp (Occupational Allergic Rhinitis)

Đặc điểm Xảy ra do tiếp xúc với các dị nguyên tại nơi làm việc.
Ngành nghề có nguy cơ cao
  • Nông nghiệp: Bụi cây trồng, phấn hoa, thuốc trừ sâu, phân bón.
  • Công nghiệp: Hóa chất, bụi gỗ, bụi kim loại, sợi vải.
  • Y tế: Latex, thuốc, hóa chất khử trùng.
  • Thú y: Lông động vật, thuốc thú y.
  • Làm tóc: Thuốc nhuộm, hóa chất uốn, duỗi.
  • Làm bánh: Bột mì, men.
Tác nhân cụ thể Rất đa dạng, tùy thuộc vào từng ngành nghề.
Thống Kê Chiếm 10-25% trong các trường hợp viêm mũi dị ứng.
Triệu chứng viêm mũi dị ứng
Triệu chứng viêm mũi dị ứng

Triệu Chứng Viêm Mũi Dị Ứng

Triệu Chứng Điển Hình

  • Hắt hơi (sneezing): Thường xảy ra thành tràng, liên tục, đặc biệt vào buổi sáng hoặc khi tiếp xúc với dị nguyên.
  • Ngứa mũi (nasal itching): Cảm giác ngứa ngáy khó chịu bên trong mũi, có thể lan ra mắt, vòm họng.
  • Chảy nước mũi (rhinorrhea): Nước mũi trong, loãng như nước lã, chảy nhiều.
  • Nghẹt mũi (nasal congestion): Cảm giác khó thở, tắc nghẽn một hoặc cả hai bên mũi.
  • Chảy nước mắt (watery eyes), ngứa mắt (itchy eyes), đỏ mắt (red eyes): Thường đi kèm với ngứa mũi.

Triệu Chứng Theo Chu Kỳ và Không Theo Chu Kỳ

Theo chu kỳ (seasonal)
  • Xuất hiện đột ngột, thường vào đầu mùa lạnh hoặc mùa nóng.
  • Triệu chứng rầm rộ, kéo dài vài ngày đến một tuần.
  • Có thể kèm theo các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, uể oải, nặng đầu.
  • Tái phát theo mùa.
Không theo chu kỳ (perennial)
  • Triệu chứng thường xuyên, liên tục.
  • Thường nặng hơn vào buổi sáng khi mới ngủ dậy, giảm dần trong ngày.
  • Tái phát khi tiếp xúc với dị nguyên.
  • Có thể gây ra các vấn đề về giấc ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Triệu Chứng Ở Trẻ Em

  • Quấy khóc, khó chịu: Trẻ không thể diễn tả được cảm giác ngứa ngáy, khó thở.
  • Bỏ bú, bỏ ăn: Do nghẹt mũi, khó thở khi bú hoặc ăn.
  • Thở bằng miệng: Do nghẹt mũi, dễ dẫn đến viêm họng, viêm amidan.
  • dụi mũi, dụi mắt liên tục.
  • Ngủ không ngon giấc: Thường xuyên thức giấc, trằn trọc.
  • Chậm phát triển thể chất: Nếu tình trạng viêm mũi dị ứng kéo dài, ảnh hưởng đến ăn uống, giấc ngủ. *Nguy cơ bị viêm tai giữa, viêm xoang cao hơn.

Nguyên Nhân Viêm Mũi Dị Ứng

Cơ Chế Giải Phóng Histamin

Như đã đề cập ở phần định nghĩa, histamin là “nhân vật chính” gây ra các triệu chứng của viêm mũi dị ứng. Quá trình giải phóng histamin diễn ra như sau:

Dị nguyên xâm nhập Dị nguyên (phấn hoa, bụi nhà, lông động vật…) xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp.
Kích hoạt tế bào mast và basophil Dị nguyên gắn kết với kháng thể IgE đã gắn sẵn trên bề mặt tế bào mast và basophil.
Giải phóng histamin Tế bào mast và basophil bị kích hoạt, giải phóng các hạt chứa histamin và các hóa chất trung gian khác (leukotrienes, prostaglandins…).
Histamin gây ra các triệu chứng Histamin tác động lên các cơ quan đích (mũi, mắt, da…), gây ra các triệu chứng dị ứng.

Các Chất Gây Dị Ứng (Allergens)

Phấn hoa (pollen)
  • Nguồn gốc: Từ các loại cây, cỏ, hoa.
  • Tính chất: Nhẹ, dễ bay trong không khí, dễ xâm nhập vào đường hô hấp.
  • Thời điểm: Thường gây dị ứng theo mùa.
Mạt bụi nhà (house dust mites)
  • Nguồn gốc: Các sinh vật nhỏ bé sống trong bụi nhà, đặc biệt là trong chăn, ga, gối, đệm, thảm.
  • Tính chất: Phân và xác của mạt bụi nhà là dị nguyên chính.
  • Thời điểm: Gây dị ứng quanh năm.
Nấm mốc (mold)
  • Nguồn gốc: Các loại nấm phát triển ở nơi ẩm ướt, thiếu ánh sáng.
  • Tính chất: Bào tử nấm mốc bay trong không khí, dễ xâm nhập vào đường hô hấp.
  • Thời điểm: Thường gây dị ứng vào mùa mưa ẩm.
Lông động vật (animal dander)
  • Nguồn gốc: Lông, da, nước bọt của chó, mèo, chuột, chim…
  • Tính chất: Các vảy da, protein trong nước bọt, nước tiểu của động vật là dị nguyên chính.
  • Thời điểm: Gây dị ứng quanh năm.
Gián (cockroaches)
  • Nguồn gốc: Phân, xác gián.
  • Tính chất: Chứa các protein gây dị ứng mạnh.
  • Thời điểm: Gây dị ứng quanh năm.
Các dị nguyên khác
  • Khói thuốc lá: Kích thích niêm mạc mũi, làm tăng nguy cơ dị ứng.
  • Nước hoa, mỹ phẩm: Chứa các hóa chất có thể gây dị ứng.
  • Thực phẩm: Một số loại thực phẩm có thể gây ra các triệu chứng giống viêm mũi dị ứng (sổ mũi, nghẹt mũi).
  • Côn trùng: nọc độc từ ong, kiến,…

Yếu Tố Nguy Cơ

Di truyền (genetics) Nếu bố mẹ bị viêm mũi dị ứng, con có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Bệnh nền (underlying conditions)
  • Hen suyễn (asthma)
  • Viêm da cơ địa (eczema)
  • Polyp mũi (nasal polyps)
Môi trường sống (environment)
  • Ô nhiễm không khí: Khói bụi, khí thải công nghiệp, khí thải xe cộ…
  • Thời tiết: Thời tiết thay đổi đột ngột, đặc biệt là giao mùa, lạnh, ẩm.
Nghề nghiệp (occupation)

Chẩn Đoán Viêm Mũi Dị Ứng

Để chẩn đoán chính xác viêm mũi dị ứng, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp:

Dựa trên Triệu Chứng Lâm Sàng (Clinical Symptoms)

Khai thác tiền sử bệnh (medical history)

    • Triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng (hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi…), thời điểm xuất hiện, mức độ nghiêm trọng, các yếu tố làm nặng thêm hoặc giảm bớt triệu chứng.
    • Tiền sử gia đình: Có ai trong gia đình bị dị ứng (viêm mũi dị ứng, hen suyễn, viêm da cơ địa…) không?
    • Tiền sử bản thân: Có mắc các bệnh dị ứng khác không?
    • Môi trường sống và làm việc: Có tiếp xúc với các yếu tố nghi ngờ gây dị ứng không?

Khám lâm sàng (physical examination)

    • Khám mũi: Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng (đèn soi mũi) để quan sát niêm mạc mũi, xem có các dấu hiệu viêm, phù nề, sung huyết, polyp mũi… không?
    • Khám họng, tai: Để loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự (viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa…).

Xét Nghiệm Da (Skin Prick Test)

Nguyên lý Đưa một lượng nhỏ dị nguyên (đã được chuẩn hóa) vào da, sau đó quan sát phản ứng của da.
Quy trình
  1. Chuẩn bị da: Làm sạch vùng da thử (thường là mặt trong cẳng tay).
  2. Nhỏ dị nguyên: Nhỏ các giọt dị nguyên khác nhau lên da, mỗi giọt cách nhau khoảng 2-3 cm.
  3. Châm kim: Dùng kim châm nhẹ qua giọt dị nguyên để đưa dị nguyên vào lớp thượng bì của da.
  4. Quan sát phản ứng: Sau 15-20 phút, quan sát và đo đường kính của các nốt sẩn, mẩn đỏ (wheal) và quầng đỏ (flare) xung quanh.
Đọc kết quả
  • Dương tính (+): Xuất hiện nốt sẩn, mẩn đỏ, ngứa tại vị trí thử. Đường kính nốt sẩn ≥ 3 mm được coi là dương tính.
  • Âm tính (-): Không có phản ứng hoặc phản ứng rất nhẹ.
Ưu điểm
  • Nhanh chóng, đơn giản, ít tốn kém.
  • Độ nhạy cao.
Hạn chế
  • Có thể gây khó chịu cho người bệnh (ngứa, mẩn đỏ).
  • Không thực hiện được trên người đang dùng thuốc kháng histamin, người có bệnh da liễu nặng.

Xét Nghiệm Máu (RAST – Radioallergosorbent Test)

Nguyên lý Đo nồng độ kháng thể IgE đặc hiệu với từng loại dị nguyên trong máu.
Quy trình
  1. Lấy máu: Lấy mẫu máu tĩnh mạch của người bệnh.
  2. Phân tích: Mẫu máu được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích bằng phương pháp RAST hoặc các phương pháp tương tự (ELISA, ImmunoCAP…).
Đọc kết quả Nồng độ IgE đặc hiệu cao hơn mức bình thường cho thấy người bệnh có dị ứng với dị nguyên đó.
Ưu điểm
  • An toàn, không gây khó chịu cho người bệnh.
  • Không bị ảnh hưởng bởi thuốc kháng histamin.
  • Có thể định lượng được mức độ dị ứng.
Hạn chế
  • Đắt hơn xét nghiệm da.
  • Độ nhạy có thể thấp hơn xét nghiệm da.

Biến Chứng Viêm Mũi Dị Ứng

Viêm mũi dị ứng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:

Viêm xoang cấp và mạn tính (acute and chronic sinusitis) Viêm mũi dị ứng gây phù nề niêm mạc mũi, làm tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus phát triển gây viêm xoang.

    • Triệu chứng: Đau nhức vùng mặt, trán, đau đầu, nghẹt mũi, chảy nước mũi đặc, có mủ, giảm hoặc mất khứu giác.
Polyp mũi (nasal polyps) Là các khối u lành tính phát triển từ niêm mạc mũi hoặc xoang.

    • Triệu chứng: Nghẹt mũi, khó thở, chảy nước mũi, giảm hoặc mất khứu giác, đau đầu.
Viêm tai giữa (otitis media) Viêm mũi dị ứng có thể gây tắc vòi nhĩ (ống nối tai giữa với vòm họng), dẫn đến viêm tai giữa.

    • Triệu chứng: Đau tai, ù tai, nghe kém, sốt (ở trẻ em).
Viêm họng, viêm amidan (pharyngitis, tonsillitis) Do phải thở bằng miệng khi nghẹt mũi, không khí không được làm ấm, làm ẩm và lọc sạch, dễ gây viêm họng, viêm amidan.
Viêm phế quản, viêm phổi (bronchitis, pneumonia) Viêm nhiễm từ mũi xoang có thể lan xuống đường hô hấp dưới, gây viêm phế quản, viêm phổi, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em và người cao tuổi.
Hen suyễn (asthma) Viêm mũi dị ứng làm tăng nguy cơ mắc hen suyễn và làm cho bệnh hen suyễn trở nên nặng hơn.
Rối loạn giấc ngủ (sleep disorders) Nghẹt mũi, khó thở, ngứa ngáy… gây mất ngủ, ngủ không ngon giấc, ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần.
Giảm chất lượng cuộc sống Mệt mỏi, uể oải, khó tập trung, giảm hiệu suất làm việc và học tập.
Ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em Viêm mũi dị ứng kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ.

Điều Trị Viêm Mũi Dị Ứng

Mục tiêu của điều trị viêm mũi dị ứng là giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng.

Thuốc Kháng Histamin (Antihistamines)

Cơ chế tác dụng Ức chế tác dụng của histamin – chất trung gian chính gây ra các triệu chứng dị ứng.
Phân loại Thế hệ 1: Chlorpheniramine, diphenhydramine (Benadryl)…
  • Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, rẻ tiền.
  • Nhược điểm: Gây buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thế hệ 2: Loratadine (Claritin), cetirizine (Zyrtec), fexofenadine (Allegra)…
  • Ưu điểm: Ít gây buồn ngủ hơn, tác dụng kéo dài hơn.
  • Nhược điểm: Đắt hơn thế hệ 1.
Đường dùng Viên uống, siro, thuốc nhỏ mắt, thuốc xịt mũi.

Thuốc Xịt Mũi (Nasal Sprays)

Thuốc xịt mũi chứa corticosteroid (corticosteroid nasal sprays)
  • Cơ chế tác dụng: Giảm viêm, giảm phù nề niêm mạc mũi.
  • Ví dụ: Fluticasone (Flonase), mometasone (Nasonex), budesonide (Rhinocort)…
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc kiểm soát các triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Nhược điểm: Có thể gây kích ứng mũi, chảy máu cam, khô mũi.
Thuốc xịt mũi chứa thuốc co mạch (decongestant nasal sprays)
  • Cơ chế tác dụng: Làm co mạch máu, giảm phù nề niêm mạc mũi, giúp thông thoáng đường thở.
  • Ví dụ: Oxymetazoline (Afrin), phenylephrine (Neo-Synephrine)…
  • Ưu điểm: Giảm nghẹt mũi nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Chỉ nên dùng ngắn ngày (3-5 ngày), dùng kéo dài có thể gây tác dụng ngược (nghẹt mũi trở lại nặng hơn).
Thuốc xịt mũi chứa cromolyn sodium
  • Cơ chế tác dụng: Ổn định tế bào mast, ngăn chặn giải phóng histamin.
  • Ưu điểm: An toàn, ít tác dụng phụ.
  • Nhược điểm: Hiệu quả chậm hơn các loại thuốc khác.
Thuốc xịt mũi chứa ipratropium bromide
  • Cơ chế tác dụng: Giảm tiết dịch mũi.
  • Ưu điểm: Giảm chảy nước mũi hiệu quả.

Liệu Pháp Miễn Dịch (Immunotherapy)

Cơ chế tác dụng Giúp cơ thể “quen dần” với dị nguyên, giảm phản ứng dị ứng.
Quy trình
  • Tiêm dưới da (subcutaneous immunotherapy – SCIT): Tiêm dị nguyên với liều tăng dần trong một thời gian dài (thường là 3-5 năm).
  • Ngậm dưới lưỡi (sublingual immunotherapy – SLIT): Ngậm viên ngậm hoặc nhỏ giọt chứa dị nguyên dưới lưỡi hàng ngày.
Ưu điểm Có thể làm giảm đáng kể triệu chứng và nhu cầu sử dụng thuốc, có thể ngăn ngừa bệnh hen suyễn ở trẻ em bị viêm mũi dị ứng.
Nhược điểm Tốn kém, mất nhiều thời gian, có thể gây ra các phản ứng dị ứng (thường là nhẹ).
Đối tượng phù hợp
  • Người bị viêm mũi dị ứng nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Người bị viêm mũi dị ứng kèm hen suyễn.
  • Người không muốn dùng thuốc lâu dài.

Biện Pháp Khắc Phục Tại Nhà

Vệ sinh mũi (nasal irrigation) Rửa mũi bằng nước muối sinh lý (0.9%) hoặc dung dịch rửa mũi chuyên dụng giúp loại bỏ dị nguyên, chất nhầy, làm ẩm niêm mạc mũi.
Kiểm soát môi trường
  • Giảm tiếp xúc với mạt bụi nhà: Giặt chăn, ga, gối, đệm thường xuyên bằng nước nóng, sử dụng máy hút bụi có bộ lọc HEPA, bọc đệm và gối bằng vỏ chống dị ứng.
  • Giảm độ ẩm trong nhà: Sử dụng máy hút ẩm, thông gió tốt.
  • Tránh nuôi thú cưng: Nếu có thể. Nếu không, hạn chế cho thú cưng vào phòng ngủ, tắm rửa cho thú cưng thường xuyên.
  • Loại bỏ nấm mốc: Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, sửa chữa các chỗ rò rỉ nước.
Chế độ sinh hoạt
  • Tập thể dục thường xuyên: Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • Ngủ đủ giấc: Giúp cơ thể phục hồi và tăng cường sức đề kháng.
  • Tránh căng thẳng: Căng thẳng có thể làm nặng thêm các triệu chứng dị ứng.

Phòng Ngừa Viêm Mũi Dị Ứng

Tăng cường hệ miễn dịch
  • Chế độ dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, bổ sung vitamin C, vitamin D, kẽm…
  • Tập luyện: Tập thể dục đều đặn, vừa sức.
  • Giấc ngủ: Ngủ đủ giấc, ngủ sâu.
  • Tránh căng thẳng
Tránh tiếp xúc dị nguyên
  • Xác định dị nguyên: Làm xét nghiệm da hoặc xét nghiệm máu để xác định chính xác các dị nguyên gây dị ứng.
  • Tránh tiếp xúc:
    • Phấn hoa: Đeo khẩu trang khi ra ngoài vào mùa phấn hoa, đóng cửa sổ, sử dụng máy lọc không khí.
    • Mạt bụi nhà: Đã đề cập ở phần trên.
    • Lông động vật: Đã đề cập ở phần trên.
    • Nấm mốc: Đã đề cập ở phần trên.
Bảo vệ đường hô hấp
  • Đeo khẩu trang: Khi ra ngoài, đặc biệt là ở những nơi ô nhiễm, nhiều bụi bẩn.
  • Vệ sinh mũi họng: Rửa mũi bằng nước muối sinh lý hàng ngày, súc họng bằng nước muối.

Chế Độ Dinh Dưỡng Cho Người Viêm Mũi Dị Ứng

Thực phẩm nên ăn

    • Vitamin C: Tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa. Có nhiều trong các loại trái cây họ cam quýt (cam, chanh, bưởi…), ổi, kiwi, dâu tây, ớt chuông, bông cải xanh…
    • Thực phẩm ấm: Gừng, tỏi, hành, nghệ… giúp làm ấm cơ thể, giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng khi thời tiết lạnh.
    • Thực phẩm chống viêm: Cá hồi, cá thu, cá ngừ (giàu omega-3), các loại hạt (hạnh nhân, óc chó…), dầu ô liu, rau xanh…
    • Probiotics: Sữa chua, kefir… giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, có thể giúp giảm các triệu chứng dị ứng.
    • Mật Ong: Giúp giảm ho, ngứa họng.

Thực phẩm nên tránh

    • Thực phẩm dễ gây dị ứng: Hải sản (tôm, cua, cá…), đậu phộng, sữa bò, trứng, đậu nành…
    • Đồ ăn lạnh: Kem, đá, nước lạnh… có thể làm co mạch, gây nghẹt mũi.
    • Thực phẩm chế biến sẵn: Chứa nhiều chất bảo quản, phụ gia, có thể gây kích ứng.
    • Đồ uống có cồn: Rượu, bia… có thể làm nặng thêm các triệu chứng dị ứng.
    • Thực phẩm cay nóng: Có thể gây kích ứng niêm mạc mũi, họng.

Phân Biệt Viêm Mũi Dị Ứng và Viêm Mũi Thông Thường

Đặc điểm Viêm mũi dị ứng Viêm mũi thông thường (cảm lạnh)
Nguyên nhân Dị nguyên (phấn hoa, bụi nhà, lông động vật…) Virus (rhinovirus, adenovirus…)
Triệu chứng Hắt hơi liên tục, ngứa mũi, chảy nước mũi trong, nghẹt mũi, có thể kèm theo ngứa mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt. Hắt hơi, nghẹt mũi, chảy nước mũi (ban đầu trong, sau đặc dần, có thể có màu vàng hoặc xanh), đau họng, ho, có thể sốt nhẹ.
Thời gian Có thể kéo dài vài ngày, vài tuần, vài tháng hoặc quanh năm, tùy thuộc vào loại dị nguyên và mức độ tiếp xúc. Thường kéo dài 5-7 ngày.
Tiền sử Thường có tiền sử dị ứng (bản thân hoặc gia đình). Không nhất thiết phải có tiền sử dị ứng.
Xét nghiệm Xét nghiệm da hoặc xét nghiệm máu có thể phát hiện dị nguyên gây dị ứng. Thường không cần xét nghiệm.
Điều trị Thuốc kháng histamin, thuốc xịt mũi corticosteroid, liệu pháp miễn dịch. Thuốc giảm triệu chứng (hạ sốt, giảm đau, giảm ho, thông mũi), nghỉ ngơi, uống nhiều nước.
Tính chất Là một phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch, không lây. Là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, lây lan qua đường hô hấp.

Viêm mũi dị ứng là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng bằng cách kết hợp các biện pháp điều trị, phòng ngừa và thay đổi lối sống.

Việc hiểu rõ về bệnh, nhận biết các dị nguyên, tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và chủ động bảo vệ sức khỏe là chìa khóa để sống chung hòa bình với viêm mũi dị ứng. Đừng để những cơn hắt hơi, sổ mũi, ngứa ngáy khó chịu làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn!

Lời khuyên:

  • Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ viêm mũi dị ứng, hãy đi khám bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Không tự ý mua thuốc điều trị, đặc biệt là thuốc kháng sinh, vì có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Chủ động phòng ngừa viêm mũi dị ứng bằng cách tăng cường hệ miễn dịch, tránh tiếp xúc với dị nguyên và bảo vệ đường hô hấp.
  • Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng bất cứ loại thuốc nào, đặc biệt là phụ nữ có thai và cho con bú.

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Viêm mũi dị ứng có chữa khỏi được không?

Viêm mũi dị ứng là một bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, có thể kiểm soát tốt các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng bằng các phương pháp điều trị và phòng ngừa đã nêu ở trên. Liệu pháp miễn dịch có thể giúp làm giảm đáng kể triệu chứng và nhu cầu sử dụng thuốc trong thời trong thời gian dài, thậm chí có thể ngăn ngừa bệnh hen suyễn ở trẻ em bị viêm mũi dị ứng.

2. Viêm mũi dị ứng có ảnh hưởng đến thai nhi?

Viêm mũi dị ứng không trực tiếp gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, các triệu chứng như nghẹt mũi, khó thở, mất ngủ… có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ, gián tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Mẹ bầu bị viêm mũi dị ứng nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị an toàn. Một số thuốc kháng histamin và thuốc xịt mũi corticosteroid có thể sử dụng được cho phụ nữ mang thai, nhưng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Bệnh viêm mũi dị ứng có lây không?

Viêm mũi dị ứng không phải là bệnh truyền nhiễm, không lây từ người này sang người khác. Đây là phản ứng của hệ miễn dịch đối với các dị nguyên, không phải do virus hay vi khuẩn gây ra.

4. Viêm mũi dị ứng có tiêm vaccine được không?

Người bị viêm mũi dị ứng vẫn có thể tiêm vaccine phòng bệnh như bình thường. Tuy nhiên, nếu có tiền sử dị ứng nặng (sốc phản vệ) với bất kỳ thành phần nào của vaccine, cần thông báo cho bác sĩ trước khi tiêm.

5. Viêm mũi dị ứng có nguy hiểm không?

Viêm mũi dị ứng không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống (đã nêu ở phần biến chứng).

6. Viêm mũi dị ứng có di truyền không?

Viêm mũi dị ứng có yếu tố di truyền. Nếu bố hoặc mẹ bị viêm mũi dị ứng, con có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những đứa trẻ khác. Tuy nhiên, di truyền không phải là yếu tố duy nhất quyết định, môi trường sống và các yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng.

7. Viêm mũi dị ứng ở trẻ em có khác với người lớn không?

Các triệu chứng cơ bản của viêm mũi dị ứng ở trẻ em và người lớn là giống nhau. Tuy nhiên, trẻ em thường khó chịu hơn, quấy khóc, bỏ ăn, bỏ bú, ngủ không ngon giấc… do chưa biết cách tự xử lý các triệu chứng. Trẻ em cũng dễ bị biến chứng hơn (viêm tai giữa, viêm xoang…) do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.

8. Hiểu thế nào là viêm mũi dị ứng bội nhiễm?

Viêm mũi dị ứng bội nhiễm là tình trạng viêm mũi dị ứng kèm theo nhiễm trùng (do vi khuẩn, virus hoặc nấm). Khi đó, các triệu chứng sẽ nặng hơn, dịch mũi có thể chuyển sang màu vàng hoặc xanh, có mùi hôi, có thể sốt cao…

9. Viêm mũi dị ứng có điều trị bằng thuốc đông y được không?

Được, một số Bài thuốc Đông y trị viêm mũi dị ứng thường được sử dụng:

  • Bài thuốc từ hoa ngũ sắc: Hoa ngũ sắc có vị đắng, cay, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, sát trùng, tiêu thũng, trục ứ.
  • Bài thuốc từ lá ngải cứu: Lá ngải cứu chứa tinh dầu và nhiều hoạt chất kháng khuẩn có khả năng giảm đau, tiêu viêm, sát khuẩn.
  • Bài thuốc từ ké đầu ngựa: Ké đầu ngựa có tác dụng kháng viêm, tiêu sưng, giảm đau.
5/5 - (1 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.