
Xơ vữa động mạch, một thuật ngữ y khoa tưởng chừng quen thuộc nhưng ẩn chứa vô vàn phức tạp, là tiến trình bệnh lý âm thầm nhưng lại đứng sau phần lớn các ca tử vong và tàn tật trên toàn cầu. Đây không đơn thuần là sự “lão hóa” tự nhiên của mạch máu, mà là một bệnh lý viêm mạn tính, đa yếu tố, ảnh hưởng đến lớp nội trung mạc của các động mạch đàn hồi và động mạch cơ.
Hãy cùng đi sâu tìm hiểu về “kẻ sát nhân thầm lặng” này và những bước tiến vượt bậc trong y học hiện đại, cũng như những góc nhìn từ y học cổ truyền trong việc đối phó với nó.

1. Tổng Quan: Xơ Vữa Động Mạch Là Gì?
Hệ thống động mạch của con người, với tổng chiều dài có thể lên đến hàng chục ngàn kilomet, đảm nhiệm vai trò thiết yếu là vận chuyển máu giàu oxy và dưỡng chất từ tim đến mọi tế bào. Tuy nhiên, theo thời gian và dưới tác động của nhiều yếu tố nguy cơ, một quá trình bệnh lý phức tạp có thể khởi phát và diễn tiến âm thầm: xơ vữa động mạch (atherosclerosis).
Quá trình này bắt đầu bằng sự rối loạn chức năng lớp nội mạc (endothelial dysfunction) – lớp tế bào đơn mỏng manh lót bên trong thành động mạch. Bình thường, lớp nội mạc khỏe mạnh sẽ điều hòa trương lực mạch máu, ngăn chặn sự kết dính của tiểu cầu và bạch cầu, cũng như kiểm soát sự thẩm thấu của các chất từ lòng mạch vào thành mạch. Khi bị tổn thương, nó trở nên “thấm” hơn với lipoproteins (đặc biệt là LDL-C hay cholesterol “xấu”), tạo điều kiện cho các phân tử này xâm nhập và tích tụ dưới lớp nội mạc.
Tại đây, LDL-C bị oxy hóa, trở thành tín hiệu “báo động” thu hút các đại thực bào (macrophages). Các đại thực bào này “ăn” LDL-C bị oxy hóa, dần biến thành các tế bào bọt (foam cells) – thành phần chủ yếu của vệt mỡ (fatty streak), tổn thương sớm nhất có thể quan sát được của xơ vữa động mạch, đôi khi xuất hiện ngay từ lứa tuổi thanh thiếu niên.
Theo thời gian, các tế bào cơ trơn từ lớp trung mạc di chuyển vào lớp nội mạc, tăng sinh và tổng hợp chất nền ngoại bào (collagen, elastin), cùng với sự tích tụ thêm lipid, mảnh vụn tế bào và canxi, hình thành nên mảng xơ vữa (atheromatous plaques) phức tạp.
Sự hình thành và phát triển của mảng xơ vữa gây ra hai hậu quả chính:
- Hẹp lòng động mạch: Mảng xơ vữa lồi vào lòng mạch, làm giảm khẩu kính động mạch, cản trở dòng chảy của máu. Mức độ hẹp có thể từ nhẹ đến tắc nghẽn hoàn toàn.
- Giảm tính đàn hồi và làm yếu thành mạch: Thành động mạch trở nên cứng hơn, kém linh hoạt và dễ bị tổn thương hơn. Một số mảng xơ vữa có thể gây yếu thành mạch, dẫn đến hình thành phình động mạch (aneurysm).
Xơ vữa động mạch có thể ảnh hưởng đến bất kỳ động mạch nào trong cơ thể, nhưng thường gặp và gây hậu quả nghiêm trọng nhất ở:
- Động mạch vành (coronary arteries): Cung cấp máu cho cơ tim. Xơ vữa động mạch vành là nguyên nhân chính gây thiếu máu cơ tim cục bộ, đau thắt ngực (angina pectoris) và nhồi máu cơ tim (myocardial infarction). Ước tính, bệnh mạch vành chiếm khoảng 50% các trường hợp tử vong do tim mạch.
- Động mạch cảnh (carotid arteries) và các động mạch não: Cung cấp máu cho não. Xơ vữa ở đây có thể dẫn đến cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) hoặc nhồi máu não (stroke). Khoảng 85% các trường hợp đột quỵ là đột quỵ thiếu máu não, trong đó xơ vữa động mạch lớn là một trong những nguyên nhân hàng đầu.
- Động mạch chủ (aorta): Động mạch lớn nhất cơ thể. Xơ vữa có thể gây phình động mạch chủ bụng hoặc ngực, có nguy cơ vỡ gây tử vong đột ngột.
- Động mạch chi dưới (peripheral arteries): Gây bệnh động mạch ngoại biên (PAD), biểu hiện bằng triệu chứng đau cách hồi (intermittent claudication), và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến thiếu máu chi nghiêm trọng, hoại tử và cắt cụt chi. PAD ảnh hưởng đến hơn 200 triệu người trên toàn cầu.
Một báo cáo năm 2023 trên tạp chí The Lancet tái khẳng định, các bệnh tim mạch do xơ vữa (ASCVD) vẫn là nguyên nhân gây tử vong số một toàn cầu, chịu trách nhiệm cho khoảng 17.9 triệu ca tử vong mỗi năm, tương đương 32% tổng số ca tử vong.
Đáng báo động, nhiều nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tuổi trung bình xuất hiện các biến cố tim mạch đầu tiên đang có xu hướng giảm ở nhiều quốc gia, một phần do sự gia tăng của các yếu tố nguy cơ như béo phì, đái tháo đường type 2 và lối sống ít vận động ở người trẻ.
Kinh nghiệm khảo sát từ Triều Đông Y tại một số cộng đồng cũng ghi nhận sự gia tăng các trường hợp rối loạn lipid máu và tăng huyết áp ở nhóm tuổi dưới 40, là những tiền đề quan trọng cho xơ vữa động mạch.
2. Nguyên Nhân và Các Yếu Tố Nguy Cơ Phá Hủy Thành Mạch
Cơ chế bệnh sinh của xơ vữa động mạch là một quá trình phức tạp, đa yếu tố, trong đó sự tương tác giữa các yếu tố nguy cơ và phản ứng của thành mạch đóng vai trò trung tâm. Sự khởi đầu thường là tổn thương lớp nội mạc, mở đường cho chuỗi phản ứng viêm và lắng đọng lipid.
Các “thủ phạm” chính đã được y học hiện đại xác định rõ ràng bao gồm:
Tăng huyết áp (Hypertension)
Áp lực dòng máu cao tác động một lực cơ học mạnh và liên tục lên thành mạch, gây tổn thương cấu trúc và chức năng của tế bào nội mạc. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2023, có khoảng 1.28 tỷ người trưởng thành (30-79 tuổi) trên toàn thế giới mắc tăng huyết áp, và đáng lo ngại là gần một nửa trong số họ (46%) không biết mình mắc bệnh.
Huyết áp mục tiêu thường được khuyến nghị là dưới 130/80 mmHg cho hầu hết người lớn. Mỗi 20 mmHg tăng huyết áp tâm thu hoặc 10 mmHg tăng huyết áp tâm trương sẽ làm tăng gấp đôi nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch.
Rối loạn lipid máu (Dyslipidemia)
- LDL-C (Low-Density Lipoprotein Cholesterol – Cholesterol “xấu”): Nồng độ LDL-C cao trong máu là “nguyên liệu” chính để hình thành mảng xơ vữa. Các hạt LDL-C nhỏ, đậm đặc dễ dàng xâm nhập vào lớp nội mạc bị tổn thương, bị oxy hóa và kích hoạt phản ứng viêm. Các hướng dẫn quốc tế hiện nay nhấn mạnh việc giảm LDL-C càng thấp càng tốt, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Ví dụ, Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC) khuyến nghị mục tiêu LDL-C <1.4 mmol/L (<55 mg/dL) cho bệnh nhân nguy cơ rất cao. Giảm 1 mmol/L (khoảng 39 mg/dL) LDL-C có thể làm giảm nguy cơ biến cố tim mạch lớn khoảng 22%.
- HDL-C (High-Density Lipoprotein Cholesterol – Cholesterol “tốt”): Có vai trò vận chuyển cholesterol dư thừa từ thành mạch trở về gan để xử lý, do đó giúp bảo vệ thành mạch. Nồng độ HDL-C thấp (<1.0 mmol/L hay <40 mg/dL ở nam và <1.2 mmol/L hay <50 mg/dL ở nữ) là một yếu tố nguy cơ độc lập.
- Triglycerides: Nồng độ Triglycerides cao, thường đi kèm với HDL-C thấp và sự hiện diện của các hạt LDL-C nhỏ đậm đặc, cũng góp phần vào nguy cơ xơ vữa.
- Lipoprotein(a) [Lp(a)]: Một yếu tố nguy cơ di truyền quan trọng, nồng độ Lp(a) cao (>50 mg/dL hoặc >125 nmol/L) làm tăng nguy cơ ASCVD độc lập với các yếu tố nguy cơ khác.
Hút thuốc lá (Smoking)
Khói thuốc lá chứa hàng ngàn hóa chất độc hại (như nicotine, carbon monoxide, các gốc tự do) gây tổn thương trực tiếp tế bào nội mạc, thúc đẩy rối loạn chức năng nội mạc, tăng tính thấm thành mạch, tăng cường quá trình oxy hóa LDL-C, tăng đông máu và giảm HDL-C.
Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 2-4 lần so với người không hút thuốc. Nguy cơ này tăng theo số lượng thuốc hút và thời gian hút. Bỏ thuốc lá là một trong những can thiệp hiệu quả nhất để giảm nguy cơ tim mạch, lợi ích bắt đầu xuất hiện chỉ sau vài tuần cai thuốc.
Đường huyết cao (Hyperglycemia) và Đái tháo đường (Diabetes Mellitus)
Bệnh đái tháo đường làm tăng nguy cơ ASCVD lên 2-4 lần. Tình trạng tăng đường huyết mạn tính dẫn đến hình thành các sản phẩm cuối cùng của quá trình glycation hóa bền vững (Advanced Glycation End-products – AGEs).
AGEs làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein thành mạch, thúc đẩy viêm, stress oxy hóa, rối loạn chức năng nội mạc và tăng sinh tế bào cơ trơn, từ đó đẩy nhanh quá trình xơ vữa. Bệnh nhân đái tháo đường thường có các mảng xơ vữa lan tỏa và dễ bị tổn thương hơn.
Viêm mạn tính (Chronic Inflammation)
Xơ vữa động mạch ngày càng được công nhận là một bệnh lý viêm. Các dấu ấn viêm như Protein phản ứng C độ nhạy cao (hs-CRP) tăng cao có liên quan đến tăng nguy cơ biến cố tim mạch. Nồng độ hs-CRP >2 mg/L được coi là có nguy cơ.
Béo phì (Obesity)
Đặc biệt là béo bụng (tăng vòng eo), thường đi kèm với các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, kháng insulin và viêm mạn tính. Chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 25-29.9 kg/m² được coi là thừa cân, và ≥30 kg/m² là béo phì.
Lối sống tĩnh tại (Sedentary Lifestyle)
Thiếu hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ các yếu tố chuyển hóa bất lợi. WHO khuyến nghị ít nhất 150-300 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình hoặc 75-150 phút hoạt động cường độ mạnh mỗi tuần cho người lớn.
Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch sớm
Nếu có người thân trực系 (cha, mẹ, anh chị em ruột) bị bệnh tim mạch sớm (nam < 55 tuổi, nữ < 65 tuổi) thì nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn, cho thấy vai trò của yếu tố di truyền. Một số gen liên quan đến chuyển hóa lipid, huyết áp, và phản ứng viêm đã được xác định.
Tuổi cao
Nguy cơ xơ vữa động mạch tăng theo tuổi do quá trình tích lũy tổn thương và tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ theo thời gian. Tuy nhiên, đây là yếu tố không thay đổi được.
Các yếu tố khác
Stress tâm lý mạn tính, ô nhiễm không khí, một số bệnh tự miễn (như lupus, viêm khớp dạng thấp) cũng được ghi nhận làm tăng nguy cơ.
Nghiên cứu của Triều Đông Y cũng chỉ ra rằng, sự căng thẳng kéo dài (thuộc phạm trù “thất tình” trong y học cổ truyền) có thể làm rối loạn “khí cơ”, ảnh hưởng đến công năng của “tâm” và “can”, gián tiếp thúc đẩy các yếu tố nguy cơ tim mạch.
3. Triệu Chứng
Một trong những đặc điểm nguy hiểm nhất của xơ vữa động mạch là nó thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm, thậm chí hàng chục năm mà không gây ra bất kỳ triệu chứng đáng kể nào.
Điều này là do cơ thể có khả năng bù trừ nhất định, và lòng mạch thường phải hẹp trên 70% thì các dấu hiệu thiếu máu cục bộ mới bắt đầu xuất hiện, đặc biệt là khi gắng sức. Khi triệu chứng xuất hiện, bệnh thường đã ở giai đoạn tiến triển.
Biểu hiện lâm sàng phụ thuộc vào vị trí và mức độ hẹp của động mạch bị ảnh hưởng:
Xơ vữa động mạch vành
- Đau thắt ngực (Angina Pectoris): Cảm giác đau, tức, nặng, hoặc bóp nghẹt ở giữa ngực, sau xương ức. Cơn đau thường xuất hiện khi gắng sức (leo cầu thang, chạy bộ), xúc động mạnh, hoặc sau bữa ăn thịnh soạn, và giảm đi khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giãn mạch vành (như nitroglycerin) trong vòng vài phút. Cơn đau có thể lan lên cổ, hàm, vai trái, hoặc cánh tay trái. Mức độ nặng của đau thắt ngực có thể được phân loại theo Hiệp hội Tim mạch Canada (CCS) từ I đến IV.
- Nhồi máu cơ tim (Myocardial Infarction – “Heart Attack”): Đây là tình trạng cấp cứu y tế. Xảy ra khi một mảng xơ vữa bị nứt vỡ, hình thành cục máu đông (thrombus) gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành. Triệu chứng bao gồm: đau ngực dữ dội, kéo dài (thường >20-30 phút), không giảm khi nghỉ ngơi hay dùng nitroglycerin, có thể kèm theo khó thở, vã mồ hôi lạnh, buồn nôn, nôn, chóng mặt, hoặc ngất. Cần lưu ý rằng phụ nữ, người cao tuổi, và bệnh nhân đái tháo đường có thể có các triệu chứng không điển hình như khó thở, mệt mỏi bất thường, đau thượng vị, hoặc chỉ cảm thấy khó chịu mơ hồ ở ngực.
- Suy tim (Heart Failure): Nếu thiếu máu cơ tim kéo dài làm tổn thương và suy yếu cơ tim, dẫn đến tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả. Triệu chứng bao gồm khó thở khi gắng sức hoặc khi nằm, mệt mỏi, phù chân, ho khan (đặc biệt về đêm).
- Rối loạn nhịp tim, đột tử do tim.
Xơ vữa động mạch cảnh và các động mạch não
- Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA – Transient Ischemic Attack): Các triệu chứng thần kinh xuất hiện đột ngột và hồi phục hoàn toàn trong vòng 24 giờ (thường là dưới 1 giờ). Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ thực sự rất cao. Thang điểm ABCD2 (Age, Blood pressure, Clinical features, Duration of symptoms, Diabetes) giúp đánh giá nguy cơ đột quỵ sớm sau TIA.
- Đột quỵ não (Stroke – Nhồi máu não): Gây ra bởi sự tắc nghẽn dòng máu lên não do cục máu đông hình thành tại mảng xơ vữa hoặc từ nơi khác di chuyển tới (ví dụ từ tim hoặc động mạch cảnh). Triệu chứng xuất hiện đột ngột, bao gồm:
-
- Yếu hoặc liệt một bên mặt, tay, hoặc chân (nửa người).
- Tê bì hoặc mất cảm giác ở mặt, tay, hoặc chân.
- Nói khó, nói ngọng, hoặc không hiểu lời nói.
- Rối loạn thị giác đột ngột: mờ mắt, nhìn đôi, hoặc mất thị lực một bên mắt.
- Chóng mặt dữ dội, mất thăng bằng, đi lại khó khăn.
- Đau đầu dữ dội, đột ngột mà không rõ nguyên nhân.
-
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể nghe thấy âm thổi (bruit) ở động mạch cảnh khi thăm khám, gợi ý sự hiện diện của hẹp mạch.
Xơ vữa động mạch chi dưới (Bệnh động mạch ngoại biên – PAD)
- Đau cách hồi (Intermittent Claudication): Đây là triệu chứng kinh điển. Cảm giác đau, mỏi, chuột rút ở cơ bắp chân, đùi, hoặc mông khi đi bộ hoặc vận động, giảm khi nghỉ ngơi. Quãng đường đi được trước khi xuất hiện đau (claudication distance) phản ánh mức độ nặng của bệnh. Mức độ PAD có thể được phân loại theo Rutherford (từ 0 đến 6) hoặc Fontaine (từ I đến IV).
- Khi bệnh tiến triển nặng:
-
- Đau khi nghỉ (Rest Pain): Đau ở bàn chân hoặc ngón chân ngay cả khi không vận động, thường nặng hơn về đêm và giảm khi thả chân xuống thấp.
- Loét da khó lành, hoại tử: Xuất hiện ở các đầu ngón chân, gót chân, hoặc các điểm tỳ đè.
- Da chân lạnh, nhợt nhạt, tím tái, rụng lông, móng chân dày và giòn.
- Mạch ở mu chân, chày sau yếu hoặc mất.
- Trong trường hợp nặng nhất, có thể dẫn đến thiếu máu chi cấp tính (do tắc mạch đột ngột) hoặc thiếu máu chi mạn tính đe dọa cắt cụt chi (Chronic Limb-Threatening Ischemia – CLTI).
-
Xơ vữa động mạch chủ
- Phình động mạch chủ (Aortic Aneurysm): Xơ vữa làm yếu thành động mạch chủ, khiến nó phình to ra. Thường gặp ở động mạch chủ bụng (AAA) hoặc động mạch chủ ngực (TAA).
-
- Phần lớn phình động mạch chủ không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc chụp CT bụng/ngực vì lý do khác.
- Khi phình lớn, có thể gây đau bụng hoặc đau lưng âm ỉ (AAA), hoặc đau ngực, khàn tiếng, khó nuốt (TAA do chèn ép).
- Biến chứng nguy hiểm nhất là vỡ phình động mạch chủ, gây chảy máu ồ ạt trong ổ bụng hoặc khoang ngực, dẫn đến sốc và tử vong nhanh chóng nếu không được cấp cứu kịp thời. Nguy cơ vỡ tăng lên khi đường kính phình lớn (thường can thiệp khi AAA >5.5 cm ở nam, >5.0 cm ở nữ, hoặc TAA >5.5-6.0 cm tùy vị trí).
-
- Bóc tách động mạch chủ (Aortic Dissection): Một biến cố cấp tính, đe dọa tính mạng, khi lớp nội mạc bị rách, máu chảy vào giữa các lớp của thành động mạch, tách chúng ra. Thường gây đau ngực hoặc đau lưng dữ dội, đột ngột, như xé rách.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này, dù là thoáng qua, là cực kỳ quan trọng để được thăm khám và can thiệp kịp thời. Kinh nghiệm từ Triều Đông Y cho thấy, nhiều bệnh nhân thường bỏ qua các triệu chứng sớm do tâm lý chủ quan hoặc cho rằng đó là dấu hiệu của tuổi già, điều này làm lỡ mất “thời điểm vàng” trong điều trị.
4. Đối Tượng Nguy Cơ Cao
Không phải ai cũng có nguy cơ mắc xơ vữa động mạch như nhau. Việc xác định các nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn giúp tập trung các biện pháp phòng ngừa và tầm soát hiệu quả. Các công cụ đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể như SCORE2, SCORE2-OP (cho người trên 70 tuổi) ở châu Âu, hoặc ASCVD Pooled Cohort Equations ở Hoa Kỳ, được sử dụng để ước tính nguy cơ biến cố tim mạch trong 10 năm.
Những người có nguy cơ cao bao gồm:
- Người đã có biểu hiện bệnh tim mạch do xơ vữa: (ví dụ: đã từng bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ, PAD, hoặc đã được can thiệp mạch vành, mạch cảnh). Đây là nhóm nguy cơ rất cao.
- Người mắc bệnh đái tháo đường: Đặc biệt là đái tháo đường type 2 lâu năm, có tổn thương cơ quan đích (như bệnh thận, bệnh võng mạc) hoặc có nhiều yếu tố nguy cơ khác kèm theo.
- Người có bệnh thận mạn (CKD) mức độ trung bình đến nặng: (ví dụ, mức lọc cầu thận ước tính eGFR < 60 mL/min/1.73m²).
- Người có mức cholesterol máu rất cao: Đặc biệt là tăng cholesterol máu gia đình (Familial Hypercholesterolemia – FH), với mức LDL-C có thể >4.9 mmol/L (>190 mg/dL).
- Người có tăng huyết áp nặng hoặc không kiểm soát được.
- Người có tiền sử gia đình mạnh mẽ về bệnh tim mạch sớm: Bố hoặc anh trai bị bệnh tim mạch trước 55 tuổi; mẹ hoặc chị gái bị bệnh tim mạch trước 65 tuổi.
- Người cao tuổi: Nguy cơ tăng theo tuổi.
- Người hút thuốc lá nhiều và lâu năm.
- Người có sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ mức độ nhẹ đến trung bình: Ví dụ, một người 50 tuổi, hơi tăng huyết áp, LDL-C hơi cao, hơi thừa cân, ít vận động cũng có thể có nguy cơ tổng thể đáng kể.
5. Phòng Ngừa
Phòng ngừa xơ vữa động mạch là chiến lược quan trọng nhất, hiệu quả nhất và ít tốn kém nhất. Mục tiêu là kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được, làm chậm hoặc ngăn chặn sự hình thành và tiến triển của mảng xơ vữa.
Chế độ ăn uống lành mạnh cho tim (Heart-Healthy Diet)
- Ưu tiên: Rau xanh (ít nhất 400-500g/ngày), trái cây tươi đa dạng, ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen), các loại đậu, cá (đặc biệt cá béo giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá trích, 2-3 lần/tuần), thịt gia cầm bỏ da, dầu thực vật không bão hòa (dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu đậu nành). Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) hoặc DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) đã được chứng minh là có lợi.
- Hạn chế tối đa:
-
- Chất béo bão hòa: Có trong thịt đỏ mỡ, da động vật, bơ, phô mai, dầu cọ, dầu dừa. Nên <10% tổng năng lượng, lý tưởng là <7%.
- Chất béo chuyển hóa (Trans fats): Có trong thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, bánh quy, margarine công nghiệp. Nên tránh hoàn toàn hoặc <1% tổng năng lượng.
- Cholesterol thực phẩm: <300 mg/ngày.
- Đường tinh luyện: Nước ngọt, bánh kẹo, đồ tráng miệng.
- Muối (Natri): <5g muối/ngày (tương đương <2g Natri/ngày).
-
Duy trì cân nặng hợp lý
Giữ chỉ số khối cơ thể (BMI) trong khoảng 18.5 – 24.9 kg/m². Giảm vòng eo (nam <90cm, nữ <80cm đối với người châu Á). Giảm 5-10% cân nặng ở người thừa cân/béo phì có thể cải thiện đáng kể các yếu tố nguy cơ.
Tập thể dục thường xuyên
- Ít nhất 150-300 phút/tuần hoạt động thể chất cường độ trung bình (đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội) HOẶC 75-150 phút/tuần hoạt động cường độ mạnh (chạy bộ, thể thao đối kháng), hoặc kết hợp cả hai.
- Nên chia đều các buổi tập trong tuần, mỗi buổi ít nhất 10 phút.
- Kết hợp các bài tập tăng cường sức cơ ít nhất 2 ngày/tuần.
- Giảm thời gian ngồi, đứng dậy và vận động sau mỗi 30-60 phút ngồi.
Ngừng hút thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động
Đây là biện pháp đơn lẻ quan trọng nhất. Lợi ích bắt đầu ngay sau khi bỏ thuốc và nguy cơ tim mạch giảm dần theo thời gian. Có nhiều biện pháp hỗ trợ cai thuốc hiệu quả (tư vấn, thuốc).
Kiểm soát huyết áp
- Mục tiêu thường là <130/80 mmHg (có thể cá thể hóa).
- Thực hiện thay đổi lối sống (giảm muối, tăng kali, tập thể dục, giảm cân).
- Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ nếu cần.
Kiểm soát rối loạn lipid máu
- Thay đổi lối sống (chế độ ăn, tập thể dục).
- Sử dụng thuốc (thường là statin) theo chỉ định để đạt mục tiêu LDL-C, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao và rất cao.
Kiểm soát đường huyết (đối với bệnh nhân đái tháo đường)
-
- Duy trì mức HbA1c mục tiêu (thường là <7% hoặc cá thể hóa).
- Chế độ ăn kiêng, tập thể dục, và thuốc điều trị đái tháo đường.
Một số các yếu tố khác
- Hạn chế rượu bia: Nếu uống, chỉ nên ở mức vừa phải (nam ≤2 đơn vị/ngày, nữ ≤1 đơn vị/ngày; 1 đơn vị ≈ 10g cồn).
- Quản lý stress: Tìm các phương pháp thư giãn phù hợp như thiền, yoga, nghe nhạc, dành thời gian cho sở thích.
- Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm và quản lý các yếu tố nguy cơ.
Triều Đông Y luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một “chính khí” vững mạnh thông qua lối sống điều độ. Kinh nghiệm thực tiễn từ Triều Đông Y cho thấy, việc áp dụng các nguyên tắc dưỡng sinh cổ truyền, như cân bằng Âm Dương trong ăn uống (chọn thực phẩm theo tính vị, mùa), luyện tập các bài khí công, thái cực quyền giúp điều hòa khí huyết, có thể hỗ trợ tích cực cho quá trình phòng ngừa xơ vữa động mạch.
Các nghiên cứu hiện tại của Triều Đông Y cũng đang tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của một số thảo dược quý như sơn tra, đan sâm, hoàng bá trong việc hỗ trợ giảm cholesterol máu và cải thiện chức năng nội mạc, với hy vọng mang đến những giải pháp bổ trợ an toàn từ thiên nhiên.
6. Chẩn Đoán Chính Xác
Việc chẩn đoán sớm và chính xác xóc vữa động mạch đóng vai trò quyết định trong việc lên kế hoạch điều trị và phòng ngừa biến chứng. Quá trình chẩn đoán là sự kết hợp của:
Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng
- Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về các triệu chứng (nếu có), tiền sử bệnh của bản thân và gia đình, các yếu tố nguy cơ (hút thuốc, chế độ ăn, vận động), các thuốc đang sử dụng.
- Khám tổng quát, đo huyết áp (ở cả hai tay), nghe tim, nghe phổi.
- Nghe âm thổi (bruit) ở các động mạch lớn như động mạch cảnh, động mạch chủ bụng, động mạch đùi có thể gợi ý hẹp mạch.
- Kiểm tra mạch ngoại biên (độ nảy, tính đối xứng), màu sắc da, nhiệt độ chi, dấu hiệu loét hoặc hoại tử.
Xét nghiệm máu
- Bộ mỡ máu (Lipid Profile): Đo cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglycerides. Đây là xét nghiệm cơ bản và quan trọng nhất. Cần nhịn ăn 9-12 giờ trước khi lấy máu.
- Đường huyết lúc đói và HbA1c: Đánh giá tình trạng đường huyết và kiểm soát đái tháo đường. HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng.
- Chức năng thận (Ure, Creatinin, eGFR): Bệnh thận mạn là yếu tố nguy cơ và ảnh hưởng đến lựa chọn điều trị.
- hs-CRP (High-sensitivity C-reactive protein): Đánh giá tình trạng viêm hệ thống. Mức >2 mg/L cho thấy nguy cơ tim mạch tăng.
- Các xét nghiệm chuyên sâu khác (tùy trường hợp): Lp(a), Homocysteine, Apolipoprotein B (ApoB).
Các phương pháp chẩn đoán không xâm lấn
- Điện tâm đồ (ECG hay EKG): Ghi lại hoạt động điện của tim. Có thể phát hiện dấu hiệu thiếu máu cơ tim (thay đổi sóng ST, T), dày thất, rối loạn nhịp. ECG lúc nghỉ bình thường không loại trừ bệnh mạch vành.
- Siêu âm Doppler mạch máu: Sử dụng sóng siêu âm để khảo sát hình thái và huyết động của các động mạch (cảnh, chi dưới, thận, chủ bụng). Cho phép đánh giá mức độ hẹp, vận tốc dòng chảy, hình thái mảng xơ vữa. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong phát hiện hẹp động mạch cảnh >50-70%.
- Đo chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index – Chỉ số huyết áp cổ chân/cánh tay): Một xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn để sàng lọc bệnh động mạch ngoại biên chi dưới.
-
- ABI bình thường: 1.0 – 1.4.
- ABI < 0.9: Gợi ý PAD. Mức độ giảm của ABI tương quan với độ nặng của bệnh.
- ABI > 1.4: Gợi ý thành mạch cứng, không đè ép được (thường gặp ở người già, đái tháo đường), cần các phương pháp khác để đánh giá.
-
- Nghiệm pháp gắng sức (Stress Test):
-
- ECG gắng sức: Bệnh nhân đi bộ trên thảm lăn hoặc đạp xe theo một phác đồ chuẩn, trong khi ECG và huyết áp được theo dõi liên tục. Giúp phát hiện dấu hiệu thiếu máu cơ tim khi gắng sức. Độ nhạy khoảng 68%, độ đặc hiệu 77%.
- Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography): Siêu âm tim trước và ngay sau gắng sức (hoặc dùng thuốc như Dobutamine để tạo stress dược lý). Phát hiện rối loạn vận động vùng của tim do thiếu máu. Độ nhạy và đặc hiệu cao hơn ECG gắng sức (khoảng 80-85% và 85-90%).
- Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức (Myocardial Perfusion Imaging – MPI): Tiêm một lượng nhỏ chất phóng xạ và chụp hình tim lúc nghỉ và sau gắng sức. Vùng cơ tim thiếu máu sẽ giảm bắt hoặc không bắt chất phóng xạ. Độ nhạy và đặc hiệu cao.
-
- Chụp cắt lớp vi tính mạch vành để tính điểm vôi hóa (Coronary Artery Calcium Scoring – CAC score): Một phương pháp chụp CT không cần thuốc cản quang, giúp định lượng mức độ vôi hóa ở động mạch vành – một chỉ dấu của gánh nặng xơ vữa. Điểm CAC = 0 cho thấy nguy cơ biến cố rất thấp. Điểm càng cao, nguy cơ càng tăng. Rất hữu ích trong phân tầng nguy cơ ở người không triệu chứng.
Các phương pháp chẩn đoán xâm lấn hoặc bán xâm lấn (thường khi các xét nghiệm không xâm lấn nghi ngờ cao hoặc cần can thiệp)
- Chụp cắt lớp vi tính đa dãy có cản quang động mạch vành (Coronary CT Angiography – CCTA): Sử dụng tia X và thuốc cản quang đường tĩnh mạch để tạo hình ảnh chi tiết của động mạch vành. Có giá trị tiên đoán âm tính rất cao (nếu CCTA bình thường, khả năng bệnh mạch vành tắc nghẽn ý nghĩa rất thấp). Có thể đánh giá mức độ hẹp, đặc điểm mảng xơ vữa (vôi hóa, không vôi hóa, hỗn hợp).
- Chụp cộng hưởng từ mạch máu (Magnetic Resonance Angiography – MRA): Có thể dùng để khảo sát động mạch cảnh, động mạch chủ, động mạch thận, động mạch chi dưới mà không cần tia X, có thể dùng hoặc không dùng thuốc cản quang từ gadolinium.
- Chụp động mạch cản quang qua ống thông (Catheter Angiography / Digital Subtraction Angiography – DSA): Đây được coi là “tiêu chuẩn vàng” để đánh giá lòng mạch. Một ống thông nhỏ được luồn từ động mạch đùi hoặc quay lên động mạch cần khảo sát (vành, cảnh, chi, thận). Thuốc cản quang được bơm qua ống thông và hình ảnh mạch máu được ghi lại bằng tia X. Thủ thuật này cho phép xác định chính xác vị trí, mức độ hẹp, và có thể tiến hành can thiệp nong, đặt stent ngay trong cùng một lần (nếu có chỉ định). Tuy nhiên, đây là một thủ thuật xâm lấn, có nguy cơ biến chứng nhất định (dù thấp).
- Siêu âm trong lòng mạch (Intravascular Ultrasound – IVUS) và Chụp cắt lớp quang học mạch lạc (Optical Coherence Tomography – OCT): Các kỹ thuật này được thực hiện trong quá trình chụp động mạch vành qua ống thông, sử dụng đầu dò siêu âm hoặc ánh sáng đưa vào trong lòng động mạch để cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc thành mạch và mảng xơ vữa, giúp tối ưu hóa việc đặt stent.
Sự lựa chọn phương pháp chẩn đoán phụ thuộc vào triệu chứng lâm sàng, các yếu tố nguy cơ, kết quả của các xét nghiệm ban đầu và sự đánh giá của bác sĩ chuyên khoa.
7. Điều Trị
Mục tiêu điều trị xơ vữa động mạch là:
- Giảm triệu chứng (nếu có),
- Ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh,
- Ổn định mảng xơ vữa, giảm nguy cơ nứt vỡ và hình thành cục máu đông,
- Phòng ngừa các biến cố tim mạch cấp tính (nhồi máu cơ tim, đột quỵ não),
- Cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
Điều trị bao gồm ba trụ cột chính: Thay đổi lối sống, Điều trị nội khoa (dùng thuốc), và Các thủ thuật/phẫu thuật can thiệp.
A. Thay đổi lối sống
Thay đổi lối sống là nền tảng bắt buộc, phải được duy trì suốt đời, ngay cả khi đang dùng thuốc hoặc đã can thiệp. Triều Đông Y đã trình bày cụ thể tại phần 5.
B. Điều trị nội khoa (Dùng thuốc)
Thuốc hạ lipid máu
- Statin (ví dụ: Atorvastatin, Rosuvastatin, Simvastatin): Là nhóm thuốc hàng đầu. Cơ chế chính là ức chế enzyme HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan, tăng biểu hiện thụ thể LDL, từ đó giảm LDL-C trong máu. Statin còn có tác dụng chống viêm, ổn định mảng xơ vữa, cải thiện chức năng nội mạc. Các thử nghiệm lâm sàng lớn như 4S, CARE, LIPID, HPS, JUPITER đã chứng minh hiệu quả vượt trội của statin trong cả phòng ngừa tiên phát và thứ phát biến cố tim mạch. Mục tiêu LDL-C tùy thuộc mức nguy cơ của bệnh nhân.
- Ezetimibe: Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột. Thường được phối hợp với statin khi không đạt mục tiêu LDL-C hoặc bệnh nhân không dung nạp statin liều cao. Thử nghiệm IMPROVE-IT cho thấy phối hợp ezetimibe với simvastatin mang lại lợi ích cộng thêm so với simvastatin đơn độc ở bệnh nhân sau hội chứng vành cấp.
- Thuốc ức chế PCSK9 (ví dụ: Evolocumab, Alirocumab): Là các kháng thể đơn dòng, tiêm dưới da mỗi 2-4 tuần. PCSK9 là protein làm giảm số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan. Ức chế PCSK9 làm tăng số lượng thụ thể LDL, giúp loại bỏ LDL-C khỏi máu mạnh mẽ hơn. Được chỉ định cho bệnh nhân có LDL-C rất cao không kiểm soát được bằng statin và ezetimibe, hoặc bệnh nhân tăng cholesterol máu gia đình. Các thử nghiệm FOURIER (Evolocumab) và ODYSSEY OUTCOMES (Alirocumab) đã chứng minh khả năng giảm LDL-C rất mạnh (thêm 50-60%) và giảm thêm biến cố tim mạch.
- Axit Bempedoic: Một thuốc mới, ức chế tổng hợp cholesterol ở một bước trước statin. Dùng cho bệnh nhân không dung nạp statin hoặc cần giảm thêm LDL-C.
- Fibrates (ví dụ: Fenofibrate): Chủ yếu dùng để giảm Triglycerides cao và tăng nhẹ HDL-C.
- Omega-3 (EPA liều cao): Icosapent ethyl (một dạng EPA tinh khiết liều cao) đã được chứng minh trong thử nghiệm REDUCE-IT là làm giảm biến cố tim mạch ở bệnh nhân có Triglycerides cao và đã dùng statin.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu
- Aspirin: Liều thấp (75-100 mg/ngày) được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa thứ phát (ở những người đã có bệnh tim mạch do xơ vữa). Vai trò trong phòng ngừa tiên phát hạn chế hơn và cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ chảy máu, thường chỉ dành cho nhóm nguy cơ cao chọn lọc.
- Thuốc ức chế thụ thể P2Y12 (ví dụ: Clopidogrel, Prasugrel, Ticagrelor): Thường được sử dụng phối hợp với aspirin (liệu pháp kháng tiểu cầu kép – DAPT) trong một thời gian nhất định (thường 6-12 tháng, có thể ngắn hơn hoặc dài hơn tùy trường hợp) sau hội chứng vành cấp hoặc sau đặt stent mạch vành để ngăn ngừa huyết khối trong stent.
Thuốc kiểm soát huyết áp
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEI – ví dụ: Perindopril, Ramipril) hoặc Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB – ví dụ: Losartan, Valsartan, Telmisartan).
- Thuốc chẹn beta (ví dụ: Metoprolol, Bisoprolol, Carvedilol): Đặc biệt có lợi ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim, suy tim.
- Thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ: Amlodipine, Nifedipine).
- Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Hydrochlorothiazide, Indapamide, Furosemide). Lựa chọn thuốc và phối hợp thuốc tùy thuộc vào đặc điểm bệnh nhân và bệnh kèm theo.
Thuốc điều trị đái tháo đường
Ngoài việc kiểm soát đường huyết, một số nhóm thuốc mới còn có lợi ích bảo vệ tim mạch đã được chứng minh:
- Thuốc ức chế SGLT2 (ví dụ: Empagliflozin, Dapagliflozin, Canagliflozin): Giảm tái hấp thu glucose ở thận, tăng thải glucose qua nước tiểu. Nhiều thử nghiệm lớn (EMPA-REG OUTCOME, DECLARE-TIMI 58, CANVAS) cho thấy nhóm thuốc này giảm nguy cơ biến cố tim mạch và suy tim, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ tim mạch cao hoặc đã có bệnh tim mạch.
- Thuốc đồng vận thụ thể GLP-1 (ví dụ: Liraglutide, Semaglutide, Dulaglutide): Tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, giảm tiết glucagon, làm chậm rỗng dạ dày, giảm cân. Các thử nghiệm (LEADER, SUSTAIN-6, REWIND) cho thấy lợi ích giảm biến cố tim mạch.
Các thuốc khác
Thuốc chẹn beta (cho suy tim, sau nhồi máu), Nitrates (giảm triệu chứng đau thắt ngực), Ranolazine (điều trị đau thắt ngực mạn tính).
C. Các thủ thuật/phẫu thuật can thiệp
Được chỉ định khi điều trị nội khoa tối ưu không đủ để kiểm soát triệu chứng hoặc khi có nguy cơ cao biến cố cấp tính do hẹp tắc nặng.
Can thiệp nội mạch (xâm lấn tối thiểu, qua ống thông)
Can thiệp mạch vành qua da (Percutaneous Coronary Intervention – PCI)
- Nong mạch bằng bóng (Angioplasty) và Đặt stent (Stenting): Một ống thông có gắn bóng ở đầu được đưa đến chỗ hẹp, bóng được bơm căng để ép mảng xơ vữa vào thành mạch, mở rộng lòng mạch. Sau đó, một khung đỡ kim loại nhỏ gọi là stent thường được đặt vào để giữ cho lòng mạch không bị hẹp tái phát.
- Hiện nay, stent phủ thuốc (Drug-Eluting Stent – DES) được sử dụng phổ biến hơn stent kim loại trần (Bare-Metal Stent – BMS) do có khả năng giải phóng thuốc từ từ để ngăn ngừa sự phát triển quá mức của mô sẹo bên trong stent, giảm tỷ lệ tái hẹp trong stent. Lựa chọn stent và thời gian DAPT phụ thuộc vào đặc điểm tổn thương và bệnh nhân.
Can thiệp động mạch cảnh
Đặt stent động mạch cảnh (Carotid Artery Stenting – CAS): Tương tự như PCI, dùng cho bệnh nhân hẹp động mạch cảnh có triệu chứng (TIA, đột quỵ nhẹ) hoặc hẹp nặng không triệu chứng ở nhóm nguy cơ cao.
Thường kèm theo dụng cụ bảo vệ não để ngăn ngừa thuyên tắc mảnh vụn xơ vữa lên não trong quá trình can thiệp.
Can thiệp động mạch chi dưới
Nong bóng và đặt stent động mạch chi dưới: Điều trị hẹp tắc động mạch đùi, khoeo, chày để cải thiện triệu chứng đau cách hồi, làm lành vết loét, và cứu chi.
Can thiệp phình động mạch chủ qua nội mạch (Endovascular Aneurysm Repair – EVAR/TEVAR)
Một ống ghép có phủ stent (stent graft) được đưa vào lòng động mạch chủ qua ống thông từ động mạch đùi, bung ra để loại trừ túi phình ra khỏi dòng chảy chính, ngăn ngừa nguy cơ vỡ. Ít xâm lấn hơn phẫu thuật mở.
Phẫu thuật
Phẫu thuật bắc cầu chủ – vành (Coronary Artery Bypass Grafting – CABG)
- Tạo một đường dẫn máu mới (“cầu nối”) vòng qua đoạn động mạch vành bị tắc. Mạch máu dùng làm cầu nối có thể là động mạch ngực trong, động mạch quay ở tay, hoặc tĩnh mạch hiển ở chân.
- Thường được chỉ định cho bệnh nhân có tổn thương nhiều nhánh động mạch vành phức tạp, tắc thân chung động mạch vành trái, hoặc có kèm theo suy tim, đái tháo đường mà PCI không phù hợp. Nghiên cứu SYNTAX và các nghiên cứu sau này đã so sánh hiệu quả của PCI và CABG ở các nhóm bệnh nhân khác nhau.
Phẫu thuật bóc nội mạc động mạch cảnh (Carotid Endarterectomy – CEA)
Mở động mạch cảnh và trực tiếp bóc bỏ mảng xơ vữa. Đây là phương pháp truyền thống và vẫn rất hiệu quả để điều trị hẹp động mạch cảnh có triệu chứng hoặc hẹp nặng không triệu chứng. Hiệu quả đã được chứng minh qua các thử nghiệm lớn như NASCET, ECST.
Phẫu thuật bắc cầu nối mạch chi
Tương tự CABG, tạo cầu nối qua đoạn động mạch chi dưới bị tắc bằng mạch nhân tạo hoặc tĩnh mạch tự thân.
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ
Cắt bỏ đoạn động mạch chủ bị phình hoặc bóc tách và thay thế bằng ống ghép nhân tạo. Đây là một phẫu thuật lớn, thường được thực hiện ở các trung tâm chuyên sâu.
Lựa chọn phương pháp điều trị là một quyết định phức tạp, cần được “Hội đồng Tim mạch” (Heart Team) bao gồm bác sĩ nội tim mạch, bác sĩ can thiệp tim mạch, và bác sĩ phẫu thuật tim mạch thảo luận dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân (tuổi, bệnh kèm theo, đặc điểm tổn thương mạch máu, nguyện vọng bệnh nhân).
Trong suốt quá trình điều trị và theo dõi lâu dài, việc tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ, tái khám định kỳ, và duy trì lối sống lành mạnh là vô cùng quan trọng. Triều Đông Y nhận thấy rằng, sự đồng hành của y học cổ truyền trong giai đoạn phục hồi chức năng sau can thiệp hoặc phẫu thuật, cũng như trong việc quản lý các yếu tố nguy cơ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mạn tính, có thể mang lại những lợi ích đáng kể.
Các khảo sát của Triều Đông Y về việc áp dụng các Bài thuốc bổ khí huyết, hoạt huyết, kết hợp châm cứu, xoa bóp bấm huyệt trên các bệnh nhân sau đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim cho thấy tiềm năng cải thiện sự phục hồi và giảm mệt mỏi. Đây là lĩnh vực cần nhiều nghiên cứu sâu hơn để tích hợp hài hòa y học hiện đại và y học cổ truyền vì lợi ích tối đa của người bệnh.
Xơ vữa động mạch thực sự là một “kẻ sát nhân thầm lặng” nhưng không phải là không thể kiểm soát. Với những tiến bộ vượt bậc trong chẩn đoán và điều trị, cùng với sự chủ động của mỗi cá nhân trong việc thay đổi lối sống và tầm soát sức khỏe, chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu gánh nặng của căn bệnh này.