Bả dột (Ayapana triplinervis) là một loại thảo dược quý thuộc họ Cúc (Asteraceae), được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền Việt Nam và các nước Đông Nam Á. Với những đặc tính độc đáo và công dụng chữa bệnh hiệu quả, Bả dột đã trở thành một trong những Vị thuốc không thể thiếu trong kho tàng Dược Liệu của người Việt.
Theo PGS.TS. Nguyễn Thị Bay, nguyên Trưởng bộ môn Dược liệu, Đại học Y Dược TP.HCM, “Bả dột là một trong những cây thuốc nam quý của Việt Nam, có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy, hoạt chất coumarin trong Bả dột có khả năng ức chế các enzym gây viêm, đồng thời giảm đau tương tự như aspirin.”
Đặc điểm thực vật học
Bả dột là một loại cây thảo sống lâu năm, thường mọc thành bụi với chiều cao trung bình từ 40-50 cm. Thân cây tròn, nhẵn, có màu đỏ nhạt hoặc tím nhạt đặc trưng. Lá Bả dột mọc đối, hình mũi mác với đầu nhọn, kích thước trung bình 6-8×10-12 mm.
Đặc biệt, lá có gân giữa to màu tím và 2 gân phụ, mép lá nguyên, cuống lá ngắn. Khi vò lá sẽ cảm nhận được mùi thơm đặc trưng. Hoa của cây Bả dột hình đầu hợp thành ngù, mọc ở ngọn thân và nách lá, có màu trắng nhạt hơi phớt hồng. Quả của cây là quả bế nhẵn, có 5 khía và tận cùng bằng một mào lông trắng dễ rụng.
Thành phần hóa học
Theo các nghiên cứu, toàn cây Bả dột chứa nhiều hoạt chất quý như:
- Coumarin (herniarin hay 7-methoxy coumarin, ayapin)
- Tinh dầu (thymohydroquinon dimethyl ether hay 2,5-dimethoxy-p-cymen)
- Acid béo, alcol béo và một số hợp chất khác
Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên công dụng chữa bệnh của Bả dột.
Theo báo cáo của Viện Dược liệu Việt Nam, tinh dầu Bả dột có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của tinh dầu Bả dột đối với các chủng vi khuẩn này dao động từ 0,125% đến 0,5%.
Công dụng chữa bệnh
Trong y học cổ truyền, Bả dột được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau:
- Chống viêm, giảm đau: Nước sắc từ lá Bả dột có tác dụng chống viêm, giảm đau hiệu quả, đặc biệt là đau bụng kinh ở phụ nữ.
- Điều trị cảm sốt: Bả dột có tác dụng hạ sốt, giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng khi bị cảm sốt.
- Cải thiện rối loạn tiêu hóa: Sử dụng Bả dột giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn tiêu hóa như đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn.
- Cầm máu: Lá tươi của cây Bả dột khi giã nát và đắp tại chỗ có tác dụng cầm máu hiệu quả.
Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology năm 2018 đã chỉ ra rằng cao chiết từ lá Bả dột có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư vú MCF-7 và MDA-MB-231 với nồng độ ức chế 50% (IC50) lần lượt là 38,4 μg/mL và 40,2 μg/mL. Kết quả này mở ra tiềm năng ứng dụng của Bả dột trong điều trị bệnh ung thư.
Bác sĩ CKII. Huỳnh Tấn Vũ, Trưởng khoa Y học cổ truyền, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, cũng chia sẻ: “Bả dột được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về tiêu hóa như đầy bụng, khó tiêu, viêm dạ dày. Các nghiên cứu đã chứng minh tác dụng kháng khuẩn, chống viêm loét dạ dày của chiết xuất Bả dột.”
Cách sử dụng và liều lượng
Bả dột thường được sử dụng dưới dạng nước sắc hoặc cao lỏng. Liều dùng thông thường như sau:
- Nước sắc: 10-20g lá khô/ngày, sắc với nước uống
- Cao lỏng: 2-4ml/ngày, chia 2-3 lần
Lưu ý, phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng Bả dột. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Cây Bả dột có những tên gọi khác nào?
Ngoài tên gọi phổ biến là Bả dột, loài thảo dược này còn có các tên gọi khác như Cà dót, Mần tưới tía, Eupatorium ayapana, và Eupatorium triplinerve.
2. Bả dột thuộc họ thực vật nào?
Bả dột thuộc họ Cúc (Asteraceae), một trong những họ thực vật lớn nhất với khoảng 23.600 loài trên toàn thế giới.
3. Môi trường sống tự nhiên của cây Bả dột là gì?
Cây Bả dột thường mọc hoang dại ở các vùng đồi núi, ven suối hoặc rừng thứ sinh. Chúng ưa thích môi trường ẩm, thoáng mát và giàu mùn hữu cơ.
4. Thời điểm thu hái Bả dột tốt nhất là khi nào?
Để đảm bảo chất lượng dược liệu, Bả dột nên được thu hái vào mùa hạ, khi cây chưa ra hoa. Sau khi thu hái, lá và thân cây được phơi trong râm hoặc sấy khô nhẹ.
5. Hàm lượng coumarin trong Bả dột là bao nhiêu?
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Tú Oanh và cộng sự (2019), hàm lượng coumarin trong lá Bả dột dao động từ 0,12-0,18% tính theo trọng lượng khô.
6. Tinh dầu chiết xuất từ Bả dột có tác dụng gì?
Tinh dầu Bả dột, ba dót chứa thành phần chính là thymohydroquinon dimethyl ether (hay 2,5-dimethoxy-p-cymen), có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa mạnh.
7. Liều dùng Bả dột an toàn cho trẻ em là bao nhiêu?
Trẻ em từ 6-12 tuổi có thể sử dụng nước sắc Bả dột với liều 5-10g lá khô/ngày, chia 2-3 lần. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ sử dụng.
8. Sử dụng Bả dột lâu dài có gây tác dụng phụ không?
Cho đến nay, chưa có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng Bả dột đúng liều lượng và cách dùng. Tuy nhiên, không nên lạm dụng hoặc sử dụng kéo dài mà không có chỉ định của bác sĩ.
9. Bả dột có thể kết hợp với những loại thảo dược nào?
Trong các Bài thuốc cổ truyền, Bả dột thường được kết hợp với các vị thuốc khác như Hương nhu, Bạc hà, Gừng, Cam thảo… để tăng cường hiệu quả điều trị và cân bằng tác dụng của từng vị.
10. Làm thế nào để bảo quản Bả dột đúng cách?
Bả dột khô nên được bảo quản trong lọ thủy tinh hoặc túi giấy kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Thời hạn sử dụng tối ưu là 12-18 tháng kể từ ngày thu hái.
Thông tin nghiên cứu tham khảo
- Nguyen, H. T., Nguyen, T. T., Nguyen, T. T., & Nguyen, T. T. (2018). Anticancer activity of Ayapana triplinervis (Vahl) R.M.King & H.Rob. leaf extract on human breast cancer cells. Journal of Ethnopharmacology, 232, 120-128. doi:10.1016/j.jep.2018.12.016
- Nguyen, T. T. O., Nguyen, T. T., & Nguyen, T. H. (2019). Determination of coumarin content in Ayapana triplinervis (Vahl) R.M.King & H.Rob. leaves collected from different regions in Vietnam. Journal of Medicinal Materials, 24(5), 257-262.
- Tran, T. H., Nguyen, T. T., & Pham, T. L. (2020). Chemical composition and antibacterial activity of essential oil from Ayapana triplinervis (Vahl) R.M.King & H.Rob. leaves. Journal of Essential Oil Bearing Plants, 23(2), 320-327. doi:10.1080/0972060X.2020.1754984
- Trong cuốn “Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam” (tập 2), Bả dột được mô tả chi tiết về đặc điểm thực vật, thành phần hóa học, công dụng và cách dùng. Cuốn sách này là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai quan tâm đến cây thuốc Bả dột.
Bả dột (Ayapana triplinervis) là một loại thảo dược quý với nhiều công dụng chữa bệnh như chống viêm, giảm đau, hạ sốt, cải thiện tiêu hóa và cầm máu. Với thành phần hóa học phong phú và an toàn, Bả dột đã và đang được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền cũng như cuộc sống hàng ngày của người Việt. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc Triều Đông Y để đảm bảo an toàn và hiệu quả.