
Hà thủ ô trắng, hay còn gọi là Hà thủ ô nam, Dây sữa, Dây vú bò, là một loài thực vật thuộc họ Trúc đào (Apocynaceae). Tên khoa học của nó là Streptocaulon juventas (Lour.) Merr., đồng nghĩa với Streptocaulon griffithii Hook. f.

Đặc điểm hình thái
- Thân: Dây leo bằng thân quấn nhỏ, màu nâu đỏ, dài 2-5 m.
- Lông: Toàn cây phủ lông nhám, hơi cứng.
- Nhựa: Có nhựa mủ trắng.
- Lá: Mọc đối, phiến nguyên hình bầu dục, dày, nhiều lông cứng, dài 8-14 cm, rộng 4-9 cm; cuống lá ngắn, có nhiều lông.
- Hoa: Hoa nhỏ màu lục nhạt mọc thành xim ở nách lá.
- Quả: Gồm hai đại to và hơi cong như sừng bò.
- Hạt: Dẹt có mào lông mịn.
- Rễ: Rễ củ dài, nạc, có lõi giữa, mọc thẳng đứng.

Thu hái và chế biến
- Bộ phận dùng: Rễ củ (Radix Streptocauli juventatis)
- Thời gian thu hái: Quanh năm
- Cách chế biến:
- Đào rễ củ về rửa sạch
- Thái thành lát
- Phơi hoặc sấy khô
- Có thể ngâm nước vo gạo trước khi phơi
Thành phần hóa học
- Tritrepen tự do
- Saponin dẫn xuất của lupan và ursan
- Các glycosid tim (cardenolid)
- Tannin

Công dụng và cách dùng
Công dụng
-
- Thanh nhiệt, giải độc
- Chữa cảm sốt, sốt nóng, sốt rét, ra nhiều mồ hôi
- Chữa sưng đau
- Tăng tiết sữa cho con bú
- Kích thích tiêu hóa
- Kích thích co bóp cơ trơn
- Giúp tăng cường thị lực
Cách dùng
-
- Rễ Hà thủ ô trắng dùng sống
- Nếu chế biến thì dùng như Hà thủ ô đỏ
Lưu ý: Được dùng như hoặc thay thế cho Hà Thủ ô đỏ.
Câu hỏi thường gặp về Hà thủ ô trắng
1. Hà thủ ô trắng có tên khoa học gì?
Tên khoa học của Hà thủ ô trắng là Streptocaulon juventas (Lour.) Merr., đồng nghĩa với Streptocaulon griffithii Hook. f., thuộc họ Trúc đào (Apocynaceae).
2. Đâu là đặc điểm nổi bật về hình thái của Hà thủ ô trắng?
Hà thủ ô trắng là dây leo bằng thân quấn nhỏ, màu nâu đỏ, dài 2-5 m. Toàn cây phủ lông nhám, hơi cứng và có nhựa mủ trắng. Lá mọc đối, phiến nguyên hình bầu dục, dày, nhiều lông cứng, dài 8-14 cm, rộng 4-9 cm. Hoa nhỏ màu lục nhạt mọc thành xim ở nách lá. Quả gồm hai đại to và hơi cong như sừng bò.
3. Bộ phận nào của Hà thủ ô trắng được sử dụng làm thuốc?
Rễ củ (Radix Streptocauli juventatis) là bộ phận được sử dụng làm thuốc của Hà thủ ô trắng.
4. Thời gian thu hái rễ củ Hà thủ ô trắng là khi nào?
Rễ củ Hà thủ ô trắng có thể thu hái quanh năm.
5. Cách chế biến rễ củ Hà thủ ô trắng như thế nào?
Rễ củ được đào về rửa sạch, thái thành lát, sau đó phơi hoặc sấy khô. Có thể ngâm nước vo gạo trước khi phơi.
6. Thành phần hóa học chính của Hà thủ ô trắng gồm những gì?
Thành phần hóa học chính của Hà thủ ô trắng bao gồm tritrepen tự do, saponin dẫn xuất của lupan và ursan, các glycosid tim (cardenolid), và tannin.
7. Công dụng chính của Hà thủ ô trắng là gì?
Công dụng chính của Hà thủ ô trắng trong y học cổ truyền là thanh nhiệt, giải độc, chữa cảm sốt, sốt nóng, sốt rét, ra nhiều mồ hôi, sưng đau, tăng tiết sữa cho con bú, kích thích tiêu hóa, kích thích co bóp cơ trơn và giúp tăng cường thị lực.
8. Cách dùng Hà thủ ô trắng như thế nào?
Rễ Hà thủ ô trắng có thể dùng sống hoặc chế biến như Hà thủ ô đỏ.
9. Hà thủ ô trắng có thể thay thế cho Hà thủ ô đỏ không?
Có, Hà thủ ô trắng được dùng như hoặc thay thế cho Hà Thủ ô đỏ.
10. Đâu là đặc điểm về rễ của Hà thủ ô trắng?
Rễ củ của Hà thủ ô trắng dài, nạc, có lõi giữa, mọc thẳng đứng.
11. Hà thủ ô trắng có tên gọi khác là gì?
Ngoài tên Hà thủ ô trắng, cây này còn có tên gọi khác là Hà thủ ô nam, Dây sữa, Dây vú bò.
12. Hoa của Hà thủ ô trắng có đặc điểm gì?
Hoa của Hà thủ ô trắng nhỏ, màu lục nhạt và mọc thành xim ở nách lá.
13. Quả của Hà thủ ô trắng trông như thế nào?
Quả của Hà thủ ô trắng gồm hai đại to và hơi cong như sừng bò.
14. Hạt của Hà thủ ô trắng có đặc điểm gì?
Hạt của Hà thủ ô trắng dẹt và có mào lông mịn.
15. Hà thủ ô trắng có nguồn gốc từ đâu?
Hà thủ ô trắng thuộc họ Trúc đào (Apocynaceae), là một loài thực vật bản địa của Việt Nam. Bạn có thể xem thêm video thông tin về Hà Thủ Ô tại đây.