Bình vôi, hay còn gọi là Ngải tượng, với danh pháp khoa học là Stephania glabra (Roxb.) Miers., thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae), là một trong những Dược Liệu quý và được nghiên cứu nhiều nhất của y học cổ truyền Việt Nam. Giá trị của nó không nằm ở thân lá, mà tập trung ở phần “củ” khổng lồ, một kho tàng alkaloid có hoạt tính sinh học cao, đặc biệt là khả năng an thần và giảm đau.

Đặc Điểm Nhận Dạng Thực Vật Và Sinh Thái Học
Stephania glabra là một loài dây leo đa niên, thể hiện sự thích nghi độc đáo với môi trường sống. Thân leo của nó có thể vươn dài 10-20 mét, nhưng lại rất nhỏ bé và mảnh khảnh so với phần gốc.
Đặc điểm nhận dạng then chốt của loài này chính là:
- Thân củ (Caudex): Bộ phận mà chúng ta thường gọi là “củ” thực chất là phần gốc thân phình đại (hypocotyl tuber hay caudex), không phải củ rễ. Củ này có hình dạng đa dạng, thường là hình cầu dẹt, nằm nửa chìm nửa nổi trên mặt đất hoặc kẹt sâu trong các hốc đá. Lớp vỏ ngoài sần sùi, màu nâu đen, bên trong là nạc màu vàng nhạt hoặc trắng xám. Kích thước củ rất ấn tượng, nhiều củ có thể nặng tới vài chục kilogram, là cơ quan dự trữ nước và dinh dưỡng giúp cây sống sót qua mùa khô.
- Lá (Leaf): Lá có hình dạng đặc trưng của chi Stephania, đó là kiểu lá chắn (peltate leaf). Cuống lá không đính ở mép phiến lá như thông thường, mà đính thẳng vào mặt dưới của phiến, cách gốc lá khoảng 1/3. Phiến lá hình tim, đôi khi có chia thùy nông.
- Hoa và Quả: Loài này là đơn tính khác gốc (dioecious), nghĩa là có cây đực và cây cái riêng biệt. Cụm hoa nhỏ, mọc thành xim ở kẽ lá. Quả hạch, hình cầu hơi dẹt, khi chín chuyển sang màu đỏ tươi, chứa một hạt cứng hình móng ngựa.
Về sinh thái, Stephania glabra là loài đặc hữu của các vùng núi đá vôi (karst topography) ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam như Hòa Bình, Ninh Bình, Hà Nam, Thanh Hóa, Lạng Sơn… Cây ưa sáng, chịu hạn tốt nhờ củ dự trữ, thường mọc leo lên các cây gỗ lớn hoặc bò trườn trên vách đá.
Kho Tàng Alkaloid: Phân Tích Hóa Học Chi Tiết
Giá trị dược lý của Bình vôi nằm hoàn toàn ở hệ thống alkaloid phức tạp chứa trong củ, với hàm lượng tổng có thể chiếm từ 1-3% trọng lượng củ khô. Các nghiên cứu định tính và định lượng đã phân lập được nhiều nhóm alkaloid khác nhau, trong đó quan trọng nhất là:
- L-Tetrahydropalmatin (L-THP): Đây chính là hoạt chất chủ lực, thường được gọi với tên thương mại là Rotundin. Cần nhấn mạnh rằng Rotundin là đồng phân laevo (quay trái) của Tetrahydropalmatin, có hoạt tính sinh học mạnh hơn nhiều so với đồng phân dextro (quay phải).
- Nhóm Protoberberine: Bao gồm Palmatin và Berberin (với hàm lượng thấp hơn). Palmatin có màu vàng đặc trưng, thường thấy trong nhiều cây họ Tiết dê.
- Nhóm Bisbenzylisoquinoline: Tiêu biểu là Cycleanin, có cấu trúc phân tử lớn, góp phần vào tác dụng kháng viêm của dược liệu.
- Các Alkaloid Khác: Bao gồm Stepharin và Roemerin, mỗi chất đều có những hoạt tính dược lý riêng biệt đang được nghiên cứu.
Bộ phận dùng chính là củ (Tuber Stephaniae glabrae), thu hái quanh năm nhưng tốt nhất là khi cây bắt đầu tàn lụi (cuối thu, đầu đông) vì lúc này hàm lượng alkaloid tích lũy cao nhất. Củ được cạo bỏ lớp vỏ đen, thái mỏng và phơi hoặc sấy khô.

Cơ Chế Dược Lý Và Bằng Chứng Khoa Học
Không chỉ là kinh nghiệm dân gian, tác dụng của Bình vôi đã được y học hiện đại chứng minh qua cơ chế tác động ở cấp độ phân tử.
1. Tác Dụng An Thần – Gây Ngủ (Rotundin / L-THP)
Đây là tác dụng nổi bật và giá trị nhất. Không giống như các thuốc ngủ nhóm Benzodiazepin (như Diazepam) tác động lên thụ thể GABA, cơ chế của Rotundin (L-Tetrahydropalmatin) tinh vi hơn:
- Chẹn thụ thể Dopamine: L-THP hoạt động như một chất đối kháng (antagonist) tại các thụ thể dopamine D1 và D2 trong hệ thần kinh trung ương. Bằng cách ngăn chặn dopamine (một chất dẫn truyền thần kinh kích thích) gắn vào thụ thể, L-THP làm giảm sự hưng phấn của não bộ, dẫn đến tác dụng an thần, trấn tĩnh và gây ngủ.
- Ưu điểm: Vì không tác động qua hệ GABA, Rotundin ít gây ra tình trạng lệ thuộc thuốc, không gây nghiện và ít gây ra hiệu ứng “say” (hangover) vào sáng hôm sau so với các thuốc ngủ hóa dược. Nó giúp tạo ra một giấc ngủ sinh lý, êm ái hơn.
2. Tác Dụng Giảm Đau
Cũng thông qua cơ chế chẹn thụ thể dopamine, L-THP có tác dụng giảm đau rõ rệt, đặc biệt hiệu quả với các chứng đau nội tạng, đau do co thắt (như đau bụng kinh, đau dạ dày) và các chứng đau nhức mỏi cơ xương khớp.
3. Tác Dụng Kháng Viêm (Cycleanin)
Hoạt chất Cycleanin (thuộc nhóm bisbenzylisoquinoline) đã được chứng minh trong các mô hình in vivo và in vitro là có khả năng kháng viêm. Cơ chế của nó liên quan đến việc ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm như Nitric Oxide (NO) và các cytokine tiền viêm (pro-inflammatory cytokines).
4. Tiềm Năng Trên Hệ Thần Kinh (Stepharin)
Một phát hiện dược lý đáng chú ý là Stepharin có hoạt tính kháng cholinesterase. Enzym cholinesterase là enzym phân hủy acetylcholine (một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và học tập).
Bằng cách ức chế enzym này, Stepharin làm tăng nồng độ acetylcholine trong não. Đây chính là cơ chế của các thuốc điều trị triệu chứng bệnh Alzheimer hiện nay (như Donepezil, Rivastigmine), mở ra một hướng nghiên cứu tiềm năng cho Bình vôi trong lĩnh vực bảo vệ thần kinh và cải thiện nhận thức.

Ứng Dụng Lâm Sàng Và Vấn Đề Nhầm Lẫn Loà
Từ các cơ chế dược lý trên, Bình vôi được ứng dụng rộng rãi trong y học:
- Dạng Dược Liệu: Củ khô thái phiến thường được dùng trong các Bài thuốc thang trị mất ngủ, tim hồi hộp, lo âu, stress, cũng như các chứng đau lưng, nhức mỏi ở người cao tuổi.
- Dạng Chiết Xuất: Hoạt chất Rotundin (L-THP) được chiết xuất tinh khiết và bào chế thành dạng viên nén với hàm lượng 30mg hoặc 60mg. Đây là một loại thuốc an thần, giảm đau từ thảo dược được sử dụng chính thức trong bệnh viện, dùng để điều trị mất ngủ, lo âu và hỗ trợ giảm đau.
Lưu ý quan trọng về định danh: Tên gọi “Bình vôi” là tên chung cho rất nhiều loài trong chi Stephania (ví dụ: S. rotunda, S. pierrei, S. cambodica…). Trên thực tế, loài được khai thác thương mại chủ yếu để chiết xuất Rotundin tại Việt Nam thường là Stephania rotunda Lour. chứ không chỉ riêng S. glabra. Các loài này có hình thái và thành phần hóa học tương tự nhau, nhưng việc định danh chính xác đến cấp độ loài là rất quan trọng trong nghiên cứu và tiêu chuẩn hóa dược liệu.
Tóm lại, Stephania glabra và các loài Bình vôi khác là một nguồn dược liệu vô giá, cung cấp hoạt chất Rotundin (L-THP) với cơ chế tác động an thần độc đáo, an toàn và hiệu quả, đã được kiểm chứng từ kinh nghiệm cổ truyền đến các bằng chứng dược lý hiện đại.
TRIỀU ĐÔNG Y Chuyên Châm Cứu – Xoa Bóp Bấm Huyệt – Phục Hồi Vận Động