TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền - Hơn 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ nhà: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Địa chỉ làm việc: 783 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng (Quận 7 cũ), Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Huyệt Thần Môn

Ngày cập nhật mới nhất: 10/12/2025

Trong hệ thống 365 huyệt vị châm cứu, nếu huyệt Túc Tam Lý được ví như “thần dược” bồi bổ sức khỏe toàn thân, thì Huyệt Thần Môn (神門穴 – HT7) chính là “chìa khóa vàng” để trấn an tinh thần và điều hòa nhịp điệu của trái tim.

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết “Tâm tàng Thần” của Đông Y, các nghiên cứu thần kinh học hiện đại đã bắt đầu giải mã được cơ chế tại sao tác động vào điểm nhỏ trên cổ tay này lại có khả năng thay đổi sóng não và nhịp tim mạnh mẽ đến vậy.

Định Danh & Bản Chất

Để hiểu sâu về Thần Môn – 神門穴, chúng ta cần phân tích nó dưới góc độ của một thực thể y học với các thuộc tính và giá trị cốt lõi sau:

  • Tên gọi: “Thần” (Tinh thần, thần sắc, tâm thức) + “Môn” (Cửa ngõ). Đây là cửa ngõ nơi Thần khí ra vào. Khi cánh cửa này được mở thông thoáng, Tâm sẽ an, Thần sẽ định.
  • Mã huyệt: HT7 (Huyệt thứ 7 của kinh Tâm).
  • Đặc tính huyệt:
      1. Huyệt Nguyên: Nơi kinh khí của tạng Tâm tụ lại nhiều nhất, đậm đặc nhất. Muốn chẩn đoán hay điều trị bệnh ở tạng Tâm (bản tạng), bắt buộc phải dùng huyệt này.
      2. Huyệt Du, thuộc hành Thổ: Trong ngũ hành, Tâm thuộc Hỏa. Thổ là con của Hỏa (Hỏa sinh Thổ). Do đó, Thần Môn còn có vai trò tả hỏa (con thực thì tả mẹ, mẹ thực thì tả con) trong các trường hợp Tâm hỏa vượng.

Giải Phẫu Học Chính Xác & Vị Trí

Việc xác định điểm huyệt không chỉ dựa trên mô tả “lằn chỉ cổ tay” chung chung, mà cần dựa trên các mốc giải phẫu cố định để đảm bảo kim châm đi vào đúng vùng an toàn và hiệu quả.

Vị trí và cách xác định vị trí huyệt thần môn
Vị trí và cách xác định vị trí huyệt thần môn

Vị trí chuẩn xác: Huyệt nằm ở phía trước mặt trong cổ tay. Giao điểm của đường lằn chỉ cổ tay và bờ ngoài của gân cơ gấp cổ tay trụ (Flexor carpi ulnaris).

Cấu trúc giải phẫu chiều sâu: Khi mũi kim đi qua da (tiết đoạn thần kinh C8 – D1 chi phối), nó sẽ tiếp cận:

  1. Gân cơ: Khe giữa gân cơ gấp cổ tay trụ và gân cơ gấp chung các ngón sâu.
  2. Xương: Nằm ngay phía trên xương đậu (Pisiform bone) và xương tháp.
  3. Thần kinh quan trọng: Đây là “địa bàn” của Dây thần kinh trụ (Ulnar nerve). Việc kích thích huyệt này thực chất là tạo ra tín hiệu điều biến thần kinh (Neuromodulation) lên nhánh của dây thần kinh trụ, gửi tín hiệu ngược về hạch giao cảm cổ và trung tâm điều hòa tim mạch ở hành não.

Lưu ý lâm sàng: Nếu châm quá sâu hoặc lệch về phía ngón út, bệnh nhân có thể cảm thấy tê giật mạnh lan xuống ngón út (do chạm trực tiếp dây thần kinh trụ). Cảm giác đắc khí tốt nhất là căng tức, nặng tại chỗ hoặc lan nhẹ dọc theo đường kinh Tâm lên nách.

Cơ Chế Tác Dụng: Góc Nhìn Đa Chiều

Góc nhìn Đông Y: “Tâm Chủ Huyết – Huyết Hư Tắc Luyến Cấp”

Như đã thảo luận về trường hợp tay co quắp, Thần Môn không chỉ an thần.

  • Thanh Tâm nhiệt: Làm mát ngọn lửa vô hình đang thiêu đốt tâm trí (stress, lo âu, cuồng sảng).
  • Lương vinh & Điều khí: Điều hòa dinh dưỡng (vinh) và năng lượng (khí). Khi Tâm huyết đầy đủ nhờ bổ Thần Môn, gân cơ được nuôi dưỡng sẽ mềm ra, giải quyết được chứng co rút, run rẩy.

Góc nhìn Y học Hiện đại & Bằng chứng thực nghiệm

Khoa học hiện đại đã cung cấp nhiều dữ liệu thú vị về Thần Môn – HT7:

Điều hòa Huyết áp & Nhịp tim

Nghiên cứu từ Học viện Y học Lan Châu chỉ ra cơ chế thần kinh thể dịch. Khi châm Thần Môn, tín hiệu truyền qua dây thần kinh trụ làm ức chế hoạt động giao cảm quá mức, giúp hạ huyết áp và ổn định nhịp tim. Đáng chú ý, nếu phong bế dây thần kinh hoặc mạch máu vùng này, tác dụng hạ áp biến mất. Điều này chứng minh tác dụng của huyệt là thông qua con đường thần kinh – mạch máu thực thể.

Tác động lên sóng não & Giấc ngủ

Các nghiên cứu sử dụng fMRI (cộng hưởng từ chức năng) cho thấy kích thích HT7 làm giảm hoạt động của Hạch hạnh nhân (Amygdala) – trung tâm sợ hãi và lo âu của não bộ. Đồng thời, nó thúc đẩy giải phóng Melatonin tự nhiên, hỗ trợ điều trị mất ngủ mà không gây nghiện như thuốc an thần.

Mối liên hệ với… Vũ trụ (Dữ liệu từ Dimitru, Rumani)

Một thống kê thú vị cho thấy điện trở da tại huyệt Thần Môn biến thiên theo chu kỳ bức xạ mặt trời. Vào những ngày “bão từ” (solar flares), điện trở huyệt tăng cao, tương ứng với việc bệnh nhân tim mạch/thần kinh dễ bị kích động. Điều này gợi ý rằng Thần Môn là một “ăng-ten” nhạy cảm của cơ thể với môi trường.

Tổng quan tác dụng chủ đạo của huyệt thân môn
Tổng quan tác dụng chủ đạo của huyệt thân môn

Chủ Trị & Ứng Dụng Lâm Sàng Thực Tế

Huyệt Thần Môn có phổ điều trị rộng, tập trung vào 3 nhóm bệnh lý chính:

Nhóm 1: Rối loạn Thần chí

Đây là sở trường mạnh nhất của Thần Môn.

  • Mất ngủ mãn tính: Đặc biệt hiệu quả với thể “Tâm thận bất giao” (khó vào giấc, hay mộng mị, thức giấc giữa đêm).
  • Hội chứng Hysteria & Stress: Các cơn khóc cười vô cớ, kích động, mai phục (cảm giác đè nén ở ngực).
  • Suy giảm trí nhớ: Do Tâm tàng Thần, Thần không yên thì trí không sáng.

Nhóm 2: Bệnh lý Tim mạch

  • Rối loạn nhịp tim: Hồi hộp, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh kịch phát.
  • Đau thắt ngực: Hỗ trợ giảm đau và giảm nhu cầu oxy cơ tim.

Nhóm 3: Di chứng Vận động

  • Run tay chân (Parkinson/Tremor): Do Tâm hỏa khắc Phế kim (Phế chủ khí, khí hư thì run) hoặc do Huyết hư sinh phong.
  • Liệt cứng sau tai biến: Như đã phân tích, Bổ Thần Môn giúp sinh huyết dưỡng gân, làm mềm cơ co cứng (Cánh tay co quắp bổ thần môn).
Giải mã bí ẩn vì sao tay, cánh tay co quắp lại bổ huyệt thần môn
Giải mã bí ẩn vì sao tay, cánh tay co quắp lại bổ huyệt thần môn

Phác Đồ Phối Huyệt Kinh Điển

Để đạt hiệu quả tối đa, các bác sĩ lâm sàng thường phối hợp Thần Môn với các huyệt khác theo nguyên tắc “Quân – Thần – Tá – Sứ”:

Mục tiêu điều trị Công thức huyệt phối hợp Giải thích cơ chế
Mất ngủ, suy nhược Thần Môn + Tam Âm Giao (SP6) + Nội Quan (PC6) Bộ ba vàng. SP6 bổ âm huyết, PC6 định tâm, HT7 an thần. Tạo thế kiềng 3 chân vững chắc cho giấc ngủ.
Rối loạn nhịp tim Thần Môn + Nội Quan (PC6) + Tâm Du (BL15) Tâm Du là huyệt du ở lưng, trực tiếp rót khí vào tim. Kết hợp với huyệt Nguyên (HT7) để điều chỉnh nhịp.
Co cứng cánh tay Thần Môn + Khúc Trì (LI11) + Hợp Cốc (LI4) Phác đồ “Dương dẫn Âm”. Dùng kinh Dương Minh (nhiều khí huyết) dẫn huyết về nuôi vùng co rút (do Tâm quản lý).
Cười nói lảm nhảm Thần Môn + Dương Cốc (SI5) + Nhân Trung (GV26) Trích từ Tư Sinh Kinh. Nhân Trung khai khiếu tỉnh thần, Dương Cốc thanh nhiệt tiểu trường.

Kỹ Thuật Tác Động & Lưu Ý An Toàn

Kỹ thuật châm cứu chuyên sâu

  • Hướng kim: Châm thẳng (vuông góc mặt da) hoặc châm xiên nhẹ về phía xương trụ (phía ngón út).
  • Độ sâu: 0.3 – 0.5 thốn. Vùng này da mỏng, sát xương và gân, không được châm quá sâu.
  • Thủ pháp:
      1. Bổ: Châm kim theo chiều đường kinh (hướng mũi kim về phía lòng bàn tay), vê nhẹ, bịt lỗ kim nhanh khi rút. Dùng cho người hư yếu, mất ngủ lâu ngày, tay co quắp.
      2. Tả: Châm ngược chiều đường kinh (hướng mũi kim về phía khuỷu tay), vê mạnh, rút kim chậm không bịt lỗ. Dùng cho cơn kích động, tim đập nhanh kịch phát, sốt cao.

Kỹ thuật bấm huyệt (Cho người bệnh)

Dùng ngón cái ấn vào huyệt với lực vừa phải, vừa ấn vừa day theo chiều kim đồng hồ khoảng 2-3 phút/lần. Thực hiện khi lên cơn hồi hộp hoặc trước khi đi ngủ 30 phút.

Huyệt Thần Môn (神門穴 – HT7) không chỉ là một điểm châm cứu, mà là một nút giao thoa quan trọng giữa hệ thần kinh trung ương và hệ tim mạch. Hiểu và vận dụng đúng huyệt Thần Môn là nắm trong tay phương pháp hữu hiệu để kiểm soát stress, cải thiện chất lượng giấc ngủ và hỗ trợ phục hồi chức năng vận động từ gốc rễ (Huyết và Thần).

4.5/5 - (124 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp chuyên ngành Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.