TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Chứng Can Dương Thượng Cang

Ngày cập nhật mới nhất: 07/10/2025

Can Dương Thượng Cang (肝陽上亢) là một hội chứng bệnh lý phức tạp trong Y học cổ truyền, mô tả tình trạng dương khí của tạng Can bốc lên gây nhiễu loạn ở phần trên của cơ thể. Bản chất của chứng này là “Bản hư Tiêu thực” (gốc là hư, ngọn là thực).

Gốc hư ở đây chính là Can Thận âm hư hoặc Can huyết hư, khiến phần âm không đủ sức kiềm chế, níu giữ phần dương. Khi đó, Can dương vốn có đặc tính thăng phát sẽ mất đi sự kiểm soát, bốc mạnh lên trên (thượng cang), gây ra một loạt các triệu chứng ở vùng đầu mặt.

Đây không phải là tình trạng dương khí thực sự dư thừa, mà là sự mất cân bằng tương đối do phần âm suy yếu. Chứng này là cầu nối, là giai đoạn tiền đề cho nhiều bệnh cảnh nguy hiểm hơn như Can phong nội động (tai biến mạch máu não theo YHHĐ). Do đó, việc nhận diện và điều trị sớm Can dương thượng cang có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc phòng ngừa các biến chứng.

Bệnh Sinh và Nguyên Nhân Cốt Lõi

Cơ chế bệnh sinh của Can dương thượng cang xoay quanh mối quan hệ tương sinh giữa Thận (Thủy) và Can (Mộc). Theo học thuyết Ngũ hànhThận Thủy sinh Can Mộc.

Khi Thận âm (Thủy) đầy đủ, Can Mộc mới được tư dưỡng mềm mại, các chức năng sơ tiết, điều đạt mới ôn hòa. Khi Thận âm hư suy, sẽ dẫn đến tình trạng “Thủy không hàm Mộc”, Can Mộc mất đi sự nuôi dưỡng, trở nên khô táo, khiến Can dương dễ dàng bốc lên.

Các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này bao gồm:

  • Tình chí nội thương: Lo nghĩ, tức giận, căng thẳng kéo dài làm hao tổn Can huyết và Can âm, hoặc làm Can khí uất kết lâu ngày hóa hỏa, thiêu đốt phần âm dịch.
  • Phòng dục quá độ, lao lực: Làm tinh huyết của Thận bị hao tổn nặng, dẫn đến Thận âm hư, không thể tư dưỡng cho Can mộc. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất.
  • Ẩm thực không điều độ: Ăn nhiều đồ cay nóng, dầu mỡ, nghiện rượu thuốc lá… làm tích nhiệt trong cơ thể, lâu ngày thiêu đốt và làm hao tổn âm dịch.
  • Tuổi tác và thể trạng: Người cao tuổi, phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh, hoặc người có bệnh mạn tính lâu ngày, phần âm dịch trong cơ thể tự nhiên suy giảm, dễ mắc chứng này.

Phân Tích Chi Tiết Biểu Hiện Lâm Sàng Của Chứng Can Dương Thượng Cang

Các triệu chứng của Can dương thượng cang biểu hiện rõ rệt ở phần trên cơ thể, phản ánh đúng đặc tính “thượng cang” (bốc lên trên) của bệnh.

1. Biểu Hiện Tại Vùng Đầu – Mặt – Cổ

  • Đau đầu, choáng váng (Huyễn vựng): Đây là triệu chứng nổi bật nhất. Người bệnh cảm thấy đau căng, trướng hoặc nhói ở hai bên thái dương hoặc đỉnh đầu. Kèm theo đó là choáng váng, hoa mắt, cảm giác mất thăng bằng, như đi trên thuyền. Cơn đau và choáng váng thường tăng lên khi tức giận, căng thẳng hoặc lao động mệt nhọc.
  • Tai ù, tai điếc: Tai có tiếng kêu như ve sầu, đặc biệt nghe rõ hơn vào ban đêm khi không gian yên tĩnh.
  • Mắt: Mắt đỏ nhẹ, cảm giác khô, cộm, nhìn mờ, sợ ánh sáng.
  • Miệng và họng: Miệng khô, họng khô, nhưng thường không muốn uống nhiều nước.

2. Biểu Hiện Toàn Thân và Tinh Thần

  • Tâm thần: Phiền táo, dễ cáu gắt, mất ngủ hoặc ngủ không sâu giấc, hay mơ. Mặc dù dễ nổi nóng nhưng lại ưa thích sự yên tĩnh, khó chịu khi bị làm phiền.
  • Toàn thân: Cảm giác “trên thực dưới hư” rất điển hình: đầu nặng, chân nhẹ, cảm giác không vững. Thường có các biểu hiện của Can Thận âm hư ở phần gốc như: lưng gối đau mỏi, yếu sức, ngũ tâm phiền nhiệt (lòng bàn tay, bàn chân, ngực nóng), gò má có thể ửng đỏ vào buổi chiều, ra mồ hôi trộm.

3. Biểu Hiện Lưỡi và Mạch (Dấu Hiệu Chẩn Đoán Khách Quan)

  • Lưỡi: Chất lưỡi đỏ, đặc biệt là vùng rìa lưỡi. Rêu lưỡi mỏng, trắng hoặc vàng nhẹ.
  • Mạch: Huyền Tế Sác là mạch tượng điển hình.
    • Huyền: mạch đi căng như dây đàn, là mạch của Can.
    • Tế: mạch đi nhỏ, là dấu hiệu của âm huyết hư.
    • Sác: mạch đi nhanh, là dấu hiệu của hư nhiệt.

Chẩn Đoán Phân Biệt: Chìa Khóa Để Điều Trị Chính Xác

Đây là khâu quan trọng nhất, vì Can dương thượng cang có nhiều triệu chứng tương đồng với các hội chứng khác của Can. Sai lầm trong chẩn đoán sẽ dẫn đến sai lầm trong điều trị.

1. Can Dương Thượng Cang Với Can Hỏa Thượng Viêm

Đây là sự khác biệt kinh điển giữa Hư chứng và Thực chứng.

Tiêu Chí Phân Biệt Can Dương Thượng Cang (Bản Hư – Tiêu Thực) Can Hỏa Thượng Viêm (Thực Chứng)
Nguyên nhân Can Thận âm hư, Thủy không hàm Mộc. Tình chí uất kết hóa hỏa, hoặc nhiệt tà xâm phạm.
Tính chất đau đầu Đau căng, trướng âm ỉ, cảm giác đầu nặng chân nhẹ. Đau dữ dội như búa bổ, cảm giác đầu muốn nổ tung.
Mặt và Mắt Mặt ửng đỏ từng cơn, mắt đỏ nhẹ, khô rít. Mặt đỏ bừng, mắt đỏ ngầu, sưng đau.
Tai ù Tiếng ve kêu, ban đêm nghe rõ hơn. Tiếng trong tai như sóng vỗ, có thể đột ngột bị điếc.
Tính tình Phiền táo nhưng ưa yên tĩnh, dễ cáu nhưng sức yếu. Cực kỳ nóng nảy, giận dữ, nói to, sức còn mạnh.
Miệng Miệng khô nhưng không khát nhiều. Miệng đắng, họng khô, khát nước muốn uống lạnh.
Lưỡi Lưỡi đỏ, rêu mỏng trắng hoặc vàng. Lưỡi đỏ sẫm, rìa lưỡi có gai đỏ, rêu vàng dày khô.
Mạch Huyền Tế Sác. Huyền Sác Hữu Lực, có thể kiêm cả Hoạt, Đại.
Triệu chứng kiêm Lưng gối mỏi yếu, ngũ tâm phiền nhiệt, mồ hôi trộm. Táo bón, tiểu vàng đỏ, sườn đau như dao đâm.

2. Can Dương Thượng Cang Với Can Phong Nội Động (thể Can dương hóa phong)

Mối quan hệ ở đây là sự phát triển của bệnh. Can dương thượng cang là giai đoạn đầu, nếu không kiểm soát, Can dương bốc lên quá mạnh sẽ “hóa phong” và trở thành Can phong nội động.

  • Can dương thượng cang: Các triệu chứng chủ yếu là cảm giác (đau, choáng, ù tai).
  • Can phong nội động: Xuất hiện thêm các triệu chứng của “phong” (sự rung động, di chuyển bất thường) như run rẩy chân tay, co giật, gân cơ máy động, chóng mặt dữ dội đến mức không thể đứng vững, nói khó, miệng mắt méo lệch, thậm chí đột ngột ngã quỵ, hôn mê. Mạch từ Huyền Tế Sác chuyển thành Huyền Trường Hữu Lực.

3. Can Dương Thượng Cang với Can Âm Hư / Can Thận Âm Hư

  • Can Âm Hư / Can Thận Âm Hư: Đây là phần “Bản hư” (gốc hư). Triệu chứng chủ yếu là của âm hư nội nhiệt ở trạng thái tĩnh: ngũ tâm phiền nhiệt, mồ hôi trộm, miệng khô, lưng gối mỏi, lưỡi đỏ ít rêu, mạch Tế Sác.
  • Can Dương Thượng Cang: Bao gồm tất cả các triệu chứng của Can Thận Âm Hư, nhưng có thêm phần “Tiêu thực” (ngọn thực). Tức là có thêm các triệu chứng dương khí bốc lên mạnh mẽ, mang tính chất “động” như đau đầu dữ dội, choáng váng muốn ngã, mặt bừng nóng, phiền táo dễ giận.

Nguyên Tắc Điều Trị và Phương Dược Cổ Phương

Pháp trị phải tuân thủ nguyên tắc “Trị Tiêu và Trị Bản đồng thời” (vừa chữa ngọn, vừa chữa gốc).

  • Trị Tiêu (chữa ngọn): Dùng các Vị thuốc có tác dụng Bình Can Tiềm Dương, tức là trấn an, làm lắng dịu phần Can dương đang bốc mạnh lên. Các vị thuốc tiêu biểu: Thiên ma, Câu đằng, Thạch quyết minh, Mẫu lệ, Cúc hoa, Tang diệp.
  • Trị Bản (chữa gốc): Dùng các vị thuốc có tác dụng Tư Dưỡng Can Thận Âm, tức là bồi bổ phần âm dịch đã hư tổn để nó có đủ sức níu giữ phần dương. Các vị thuốc tiêu biểu: Sinh địa, Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Kỷ tử, Quy bản, Bạch thược.

Các Bài thuốc kinh điển thường được ứng dụng:

  1. Thiên ma câu đằng ẩm: Đây là bài thuốc chủ lực, vừa bình Can tiềm dương (Thiên ma, Câu đằng, Thạch quyết minh), vừa tư âm thanh nhiệt (Hoàng cầm, Chi tử, Sinh địa), lại bổ ích Can Thận (Tang ký sinh, Đỗ trọng).
  2. Kỷ cúc địa hoàng hoàn: Dùng trong trường hợp thiên về Can Thận âm hư, các triệu chứng hư nhiệt (mắt khô mờ, lưng gối mỏi) nổi bật hơn. Bài thuốc tập trung vào việc tư bổ Can Thận.
  3. Long đởm tả Can thang: Dùng trong trường hợp Can dương thượng cang nhưng kiêm cả Can Đởm thấp nhiệt (miệng đắng, sườn đau, tiểu vàng, rêu lưỡi vàng nhờn). Cần gia giảm cẩn thận để không làm tổn thương thêm phần âm.

Trích Dẫn Y Văn Kinh Điển

  • Sách Lâm Chứng Chỉ Nam Y Án viết: “Tuổi cao thủy khuy, Can dương thăng lên không kiềm chế được, hai bên sườn cảm giác nóng âm ỉ, hỏa bốc lên mặt đỏ, gặp mệt nhọc thì bệnh tăng. Điều trị nên theo phép dưỡng Âm hòa Dương.” Câu này đã chỉ rõ gốc bệnh là “thủy khuy” (Thận âm hư) và pháp trị là dưỡng Âm.
  • Sách Liễu Bảo Trị Y Án phân tích: “Can âm bất túc thì Can dương nổi lên quấy rối, đêm ngủ không yên, thực là Dương mất sự tư dưỡng của Âm, nên không yên được, chứ không phải là Dương khí hữu dư. Thuốc tả Can cũng không nên dùng.” Lời răn này nhấn mạnh không được nhầm lẫn Can dương thượng cang (hư chứng) với Can hỏa (thực chứng) để dùng các thuốc tả hỏa quá mạnh, sẽ làm tổn thương thêm chính khí.
5/5 - (127 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.