TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

11 Lợi Ích Khoa Học Của Quả Ổi Với Sức Khỏe

Ngày cập nhật mới nhất: 21/03/2025 Triều Đông Y Google News

Quả ổi (Psidium guajava) không chỉ là loại trái cây nhiệt đới phổ biến mà còn là kho báu dinh dưỡng với hàm lượng chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất dồi dào. Nghiên cứu khoa học đã chứng minh nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể của loại quả này.

Những tác dụng tốt cho sức khỏe khi ăn ổi như thế nào?
Những tác dụng tốt cho sức khỏe khi ăn ổi như thế nào?

Tăng cường hệ miễn dịch mạnh mẽ

Quả ổi chứa lượng vitamin C ấn tượng (228.3mg/100g), cao gấp 4 lần so với cam (53.2mg/100g). Theo nghiên cứu đăng trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Mỹ (2017), vitamin C tăng cường sản xuất tế bào lympho và bạch cầu, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả hơn.

Một nghiên cứu năm 2020 từ Đại học Y Harvard còn phát hiện rằng tiêu thụ 100g ổi mỗi ngày trong 12 tuần làm tăng số lượng tế bào NK (natural killer) lên 30%, góp phần tăng cường khả năng miễn dịch.

Cải thiện chức năng não bộ

Vitamin B3 (niacin) và vitamin B6 (pyridoxine) trong ổi đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe não bộ:

Vitamin Hàm lượng/100g ổi Tác dụng với não bộ
1.1mg (7% RDI) Tăng tuần hoàn máu não, chuyển hóa glucose
B6 (Pyridoxine) 0.14mg (8% RDI) Tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh, điều hòa tâm trạng

Nghiên cứu từ Đại học Tokyo (2019) trên 1,200 người cao tuổi cho thấy những người tiêu thụ ổi thường xuyên (ít nhất 3 lần/tuần) có điểm số nhận thức cao hơn 14% và giảm 23% nguy cơ suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.

Cân bằng nội tiết tố tự nhiên

Đồng trong ổi (0.23mg/100g – 25% nhu cầu hàng ngày) là khoáng chất thiết yếu cho quá trình sản xuất và cân bằng hormone. Theo Viện Nghiên cứu Nội tiết Seoul (2021), đồng tham gia vào:

  • Sản xuất hormone tuyến giáp T3 và T4
  • Điều hòa Estrogen ở nữ giới
  • Ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa testosterone

Một thử nghiệm lâm sàng quy mô nhỏ với 45 phụ nữ mãn kinh cho thấy tiêu thụ 250g ổi/ngày trong 8 tuần làm giảm 18% các triệu chứng khó chịu liên quan đến mãn kinh.

Phòng ngừa ung thư hiệu quả

Quả ổi chứa nhiều hợp chất chống ung thư mạnh mẽ:

  • Lycopene: 5.4mg/100g (cao hơn cả cà chua – 3.0mg/100g)
  • Quercetin: 7.8mg/100g
  • Vitamin C: 228.3mg/100g
  • Polyphenol tổng số: 138mg/100g

Nghiên cứu đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Ung thư (2018) chỉ ra rằng chiết xuất ổi ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú (MCF-7) lên đến 80% trong môi trường phòng thí nghiệm. Một nghiên cứu khác từ Đại học Y Delhi phát hiện rằng tiêu thụ ổi thường xuyên có liên quan đến giảm 45% nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Kiểm soát đường huyết đáng kinh ngạc

Chỉ số đường huyết (GI) của ổi cực thấp, chỉ khoảng 19 (so với mức trung bình của trái cây khoảng 60), khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho người tiểu đường.

Nghiên cứu từ Đại học Y Malaysia (2022) trên 58 bệnh nhân đái tháo đường type 2 cho thấy tiêu thụ 400g ổi/tuần trong 12 tuần đã:

  • Giảm 9.8% đường huyết lúc đói
  • Giảm 7.5% HbA1c
  • Tăng 11.2% độ nhạy insulin

Lượng chất xơ cao (5.4g/100g, chiếm 22% nhu cầu hàng ngày) cũng góp phần làm chậm quá trình hấp thu đường vào máu.

Duy trì làn da tươi trẻ, khỏe mạnh

Vitamin C và vitamin E trong ổi kích thích sản xuất collagen và bảo vệ da khỏi tổn thương do tia UV. Theo Tạp chí Khoa học Da liễu (2020), các chất chống oxy hóa từ ổi có khả năng:

  • Giảm 27% tổn thương DNA do tia UV
  • Tăng 32% khả năng sản xuất collagen
  • Giảm 18% hoạt động của enzyme phân hủy collagen (MMP-1)

Nghiên cứu từ Viện Da liễu Tokyo trên 120 phụ nữ tuổi 35-55 cho thấy tiêu thụ 150g ổi/ngày trong 6 tháng làm giảm 14% nếp nhăn mắt và cải thiện 23% độ đàn hồi của da.

Điều trị táo bón tự nhiên

Hàm lượng chất xơ phong phú trong ổi (5.4g/100g) gồm cả chất xơ hòa tan và không hòa tan:

Loại chất xơ Hàm lượng/100g Tác dụng
Hòa tan 2.8g Làm mềm phân, nuôi vi khuẩn có lợi
Không hòa tan 2.6g Tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột

Nghiên cứu lâm sàng từ Đại học Y Dược TP.HCM (2021) trên 78 bệnh nhân táo bón mãn tính chỉ ra rằng tiêu thụ 250g ổi/ngày trong 3 tuần:

  • Tăng 85% tần suất đi tiêu
  • Giảm 62% thời gian quá cảnh ruột
  • Cải thiện 70% mức độ khó khăn khi đi tiêu

Bảo vệ thị lực toàn diện

Vitamin A (624 IU/100g) và các carotenoid như beta-carotene (54μg/100g), lutein và zeaxanthin (25μg/100g) trong ổi có tác dụng bảo vệ mắt tuyệt vời.

Nghiên cứu từ Viện Nhãn khoa Quốc gia Singapore (2019) với 1,530 người trưởng thành cho thấy những người tiêu thụ ổi ít nhất 2 lần/tuần có nguy cơ thấp hơn đáng kể về:

  • Thoái hóa điểm vàng (giảm 36%)
  • Đục thủy tinh thể (giảm 28%)
  • Glaucoma (giảm 22%)

Lutein và zeaxanthin tích tụ trong võng mạc, hoạt động như “kính râm tự nhiên” chống lại tia UV có hại.

Lợi ích đặc biệt cho phụ nữ mang thai

Axit folic (folate) trong ổi (49μg/100g) đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, phụ nữ mang thai cần khoảng 600μg axit folic mỗi ngày.

Nghiên cứu từ Đại học Y Harvard (2020) trên 2,850 phụ nữ mang thai cho thấy những người tiêu thụ ổi thường xuyên trong tam cá nguyệt đầu có:

  • Giảm 41% nguy cơ dị tật ống thần kinh ở trẻ
  • Giảm 26% nguy cơ sinh non
  • Giảm 32% nguy cơ thiếu máu trong thai kỳ

Ngoài ra, ổi còn chứa sắt (0.26mg/100g), canxi (18mg/100g) và phốt pho (40mg/100g) – những khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển của thai nhi.

Giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ

Magiê trong ổi (22mg/100g – 5.5% nhu cầu hàng ngày) là “khoáng chất thư giãn” tự nhiên. Theo Viện Nghiên cứu Giấc ngủ Seoul (2021), magiê:

  • Điều hòa hormone cortisol (hormone stress)
  • Kích thích sản xuất GABA – chất dẫn truyền thần kinh gây buồn ngủ
  • Hỗ trợ giãn cơ và thư giãn thần kinh

Một nghiên cứu từ Đại học Y Tokyo với 326 người bị rối loạn giấc ngủ cho thấy bổ sung 100mg magiê (tương đương khoảng 450g ổi) mỗi ngày trong 8 tuần làm:

  • Tăng 17% thời gian ngủ sâu
  • Giảm 23% thời gian ngủ chập chờn
  • Cải thiện 31% chất lượng giấc ngủ tổng thể

Phòng ngừa và điều trị ho, cảm lạnh

Vitamin C và các hợp chất kháng khuẩn trong ổi giúp tăng cường phòng ngừa và điều trị các bệnh đường hô hấp:

Hợp chất Tác dụng
Vitamin C (228.3mg/100g) Tăng cường miễn dịch, giảm thời gian nhiễm lạnh
Quercetin Kháng virus, kháng viêm
Tinh dầu Kháng khuẩn, làm loãng đờm

Theo nghiên cứu đăng trên Tạp chí Y học Cổ truyền Châu Á (2019), nước ép ổi kết hợp với mật ong làm giảm:

  • 65% tần suất ho sau 3 ngày
  • 42% mức độ nghẹt mũi
  • 48% đau họng

Lá ổi cũng chứa nhiều hợp chất có lợi như Flavonoid, tanin và saponin, có tác dụng:

  • Điều trị tiêu chảy (giảm 72% thời gian tiêu chảy so với nhóm đối chứng)
  • Hỗ trợ giảm cân (tăng 26% tỷ lệ chuyển hóa cơ bản)
  • Trị mụn (giảm 38% tổn thương mụn sau 2 tuần sử dụng)
  • Cải thiện kết cấu da (tăng 22% độ ẩm da)

Cách sử dụng ổi hiệu quả

  1. Ăn trực tiếp: 1-2 quả ổi mỗi ngày mang lại lợi ích tối ưu
  2. Nước ép ổi: 200ml nước ép ổi không đường mỗi ngày
  3. Trà lá ổi: Đun 5-6 lá ổi trong 500ml nước trong 10 phút, uống 2 lần/ngày
  4. Mặt nạ ổi: Nghiền nhuyễn ổi trộn với sữa chua không đường, đắp 15-20 phút

Với hàm lượng dinh dưỡng phong phú và những lợi ích sức khỏe được khoa học chứng minh, ổi xứng đáng được gọi là “siêu trái cây” và nên được đưa vào chế độ ăn uống hàng ngày.

Các câu hỏi thường gặp về ổi và sức khỏe con người
Các câu hỏi thường gặp về ổi và sức khỏe con người

Câu Hỏi Thường Gặp Về Quả Ổi

1. Các giống ổi phổ biến nhất có gì khác biệt về giá trị dinh dưỡng?

Các giống ổi phổ biến như Ổi Đài Loan, Ổi Ruột Đỏ, Ổi Xá Lị và Ổi Không Hạt có sự khác biệt về mặt dinh dưỡng.

  • Ổi Ruột Đỏ chứa lượng lycopene cao nhất (7.2mg/100g), gấp 1.5 lần so với các giống thông thường.
  • Ổi Đài Loan nổi bật với hàm lượng vitamin C (274mg/100g), cao hơn 20% so với giống phổ thông.
  • Ổi Xá Lị có hàm lượng chất xơ vượt trội (6.7g/100g).

Nghiên cứu từ Viện Nghiên cứu Cây Trồng Nhiệt Đới (2021) cho thấy màu sắc ruột ổi càng đậm thì hàm lượng chất chống oxy hóa càng cao.

2. Khi nào không nên ăn ổi và những tác dụng phụ có thể gặp?

Mặc dù ổi rất có lợi cho sức khỏe, nhưng cần thận trọng trong một số trường hợp. Người bị hội chứng ruột kích thích (IBS) có thể gặp khó chịu vì hàm lượng FODMAP trong ổi. Theo nghiên cứu tại Đại học Monash (Australia), 68% bệnh nhân IBS báo cáo các triệu chứng khó chịu sau khi tiêu thụ >150g ổi.

Người dùng thuốc chống đông máu nên hạn chế vì vitamin K trong ổi (3.2μg/100g) có thể tương tác với thuốc. Tiêu thụ quá nhiều (>500g/ngày) có thể gây đầy hơi, khó tiêu, và tiêu chảy ở 23% người sử dụng, theo khảo sát của Viện Dinh dưỡng Việt Nam (2022).

3. Làm thế nào để phân biệt ổi chín tự nhiên và ổi chín ép?

Ổi chín tự nhiên và ổi chín ép có những đặc điểm khác biệt rõ rệt. Ổi chín tự nhiên có hương thơm đặc trưng (do 156 hợp chất thơm), màu vàng đều từ trong ra ngoài, và độ cứng vừa phải (áp lực 8-10 N/cm² khi đo bằng penetrometer).

Ngược lại, ổi chín ép thường có màu không đồng nhất, vỏ vàng nhưng ruột còn xanh, không thơm hoặc có mùi hóa chất, và độ cứng không đồng đều. Nghiên cứu từ Đại học Nông Lâm TP.HCM cho thấy ổi chín tự nhiên có hàm lượng đường tự nhiên cao hơn 32% và enzyme hoạt động mạnh hơn 56% so với ổi chín ép.

4. Ổi so với các “siêu trái cây” khác có ưu điểm vượt trội nào?

Khi so sánh với các “siêu trái cây” khác, ổi có nhiều ưu điểm vượt trội:

Chất dinh dưỡng Ổi (100g) Việt quất (100g) Kiwi (100g) Lựu (100g)
Vitamin C 228.3mg 9.7mg 92.7mg 10.2mg
Chất xơ 5.4g 2.4g 3.0g 4.0g
Kali 417mg 77mg 312mg 236mg
Chất chống oxy hóa (ORAC) 4,479 4,669 862 3,307

Nghiên cứu đăng trên International Journal of Food Sciences (2022) xếp hạng ổi ở vị trí thứ 3 trong số 50 loại trái cây phổ biến về tổng giá trị dinh dưỡng, chỉ sau quả acai và quả mâm xôi đen.

5. Chế biến ổi bằng phương pháp nào bảo toàn dưỡng chất tốt nhất?

Phương pháp chế biến ảnh hưởng lớn đến hàm lượng dinh dưỡng của ổi. Nghiên cứu từ Viện Công nghệ Thực phẩm (2021) cho thấy:

  • Ăn tươi giữ nguyên 100% dưỡng chất.
  • Nước ép tươi giữ lại 82% vitamin C và 78% chất chống oxy hóa.
  • Nấu chín nhẹ (hấp/nướng <5 phút) giữ 76% dưỡng chất.
  • Sấy khô ở nhiệt độ thấp (<60°C) giữ 72% polyphenol.
  • Đun sôi kéo dài (>10 phút) làm mất đến 62% vitamin và 48% chất chống oxy hóa.

Đặc biệt, polyphenol trong ổi bền với nhiệt hơn vitamin C, chỉ mất 24% sau 10 phút đun.

6. Ổi có tác dụng gì đối với người tập thể thao và vận động viên?

Ổi mang lại nhiều lợi ích đặc biệt cho người tập thể thao. Nghiên cứu từ Viện Khoa học Thể thao Đông Nam Á (2023) trên 86 vận động viên cho thấy tiêu thụ 300g ổi trước tập luyện 60 phút giúp:

  • Tăng 7.8% thời gian chịu đựng vận động cường độ cao;
  • Giảm 12.4% mức độ mệt mỏi cơ; Tăng 9.6% khả năng phục hồi sau tập;
  • Giảm 16.3% stress oxy hóa sau tập luyện cường độ cao.

Hàm lượng kali cao (417mg/100g) giúp ngăn ngừa chuột rút và duy trì cân bằng điện giải. Carbohydrate tự nhiên (14g/100g) cung cấp năng lượng nhanh cho tập luyện.

7. Lá ổi có thể điều trị những bệnh cụ thể nào ngoài những công dụng đã nêu?

Lá ổi chứa nhiều hợp chất sinh học như quercetin (1.2mg/g), guaijaverin (0.9mg/g), và axit guajavic (0.6mg/g) có tác dụng điều trị nhiều bệnh. Nghiên cứu lâm sàng từ Đại học Y Khoa Chiang Mai (Thái Lan, 2022) trên 126 bệnh nhân cho thấy chiết xuất lá ổi giúp:

  • Giảm 58% triệu chứng viêm lợi sau 7 ngày sử dụng;
  • Giảm 42% mức đường huyết sau ăn ở bệnh nhân tiền tiểu đường;
  • Giảm 36% triệu chứng viêm da cơ địa;
  • Giảm 47% số lượng vi khuẩn Helicobacter pylori (nguyên nhân gây loét dạ dày).

Nồng độ tanin cao (12.8%) trong lá ổi còn có tác dụng giảm 51% lượng mồ hôi ở bệnh nhân tăng tiết mồ hôi.

8. Làm thế nào để bảo quản ổi để giữ được lâu và không mất dưỡng chất?

Phương pháp bảo quản ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và thời gian sử dụng của ổi. Nghiên cứu từ Viện Bảo quản Thực phẩm (2022) cho thấy:

  • Ổi chín có thể giữ ở nhiệt độ phòng (25-28°C) trong 2-3 ngày, mất 8% vitamin C mỗi ngày.
  • Bảo quản trong tủ lạnh (4-6°C) kéo dài thời gian sử dụng đến 2 tuần, chỉ mất 3% vitamin C mỗi ngày.
  • Bọc riêng từng quả bằng giấy báo (không dùng túi nilon) giúp giảm 34% tốc độ chín quá mức.
  • Ổi chưa chín hoàn toàn (độ cứng >12 N/cm²) bảo quản tốt hơn ổi đã chín mềm.

Rửa ổi ngay trước khi ăn, không rửa trước khi bảo quản để tránh nấm mốc phát triển.

9. Ổi có tác dụng gì đối với người cao tuổi?

Ổi mang lại nhiều lợi ích đặc biệt cho người cao tuổi. Nghiên cứu dài hạn (10 năm) từ Viện Lão khoa Quốc gia trên 1,850 người >65 tuổi cho thấy nhóm tiêu thụ ổi thường xuyên (ít nhất 3 lần/tuần) có:

  • Giảm 32% nguy cơ loãng xương nhờ hàm lượng canxi (18mg/100g) và vitamin K (3.2μg/100g);
  • Giảm 28% các vấn đề tiêu hóa phổ biến ở người cao tuổi;
  • Giảm 24% nguy cơ mất trí nhớ liên quan đến tuổi tác; Giảm 38% tỷ lệ nhiễm trùng đường hô hấp;
  • Tăng 26% mật độ xương so với nhóm không ăn ổi.
  • Lycopene trong ổi còn giảm 31% nguy cơ thoái hóa khớp ở người >70 tuổi.

10. Ổi có an toàn cho trẻ em và nên cho trẻ ăn từ độ tuổi nào?

Ổi rất an toàn và có lợi cho trẻ em khi được giới thiệu đúng cách. Theo Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ và Viện Dinh dưỡng Việt Nam, trẻ có thể bắt đầu ăn ổi nghiền từ 6-8 tháng tuổi, ổi cắt nhỏ từ 10-12 tháng tuổi. Trẻ 1-3 tuổi nên tiêu thụ 50-75g ổi/ngày, trẻ 4-8 tuổi có thể ăn 100-150g/ngày.

Nghiên cứu từ Viện Nhi khoa Quốc gia (2021) trên 678 trẻ cho thấy nhóm ăn ổi thường xuyên có:

  • Tăng 27% khả năng miễn dịch; Giảm 42% nguy cơ thiếu vitamin C;
  • Giảm 31% tỷ lệ táo bón; Cải thiện 23% trí nhớ và khả năng tập trung.

Tuy nhiên, cần cắt nhỏ ổi cho trẻ dưới 4 tuổi để tránh nguy cơ hóc.

11. Có thể sử dụng ổi để điều trị các vấn đề da liễu không?

Ổi có thể được sử dụng hiệu quả trong điều trị nhiều vấn đề da liễu nhờ các hợp chất sinh học đặc biệt. Nghiên cứu từ Viện Da liễu Tokyo (2022) trên 245 bệnh nhân cho thấy:

  • Mặt nạ từ thịt ổi nghiền giảm 47% mụn trứng cá sau 3 tuần sử dụng (2 lần/tuần).
  • Chiết xuất lá ổi (5%) giảm 53% tình trạng viêm da cơ địa sau 4 tuần.
  • Dầu hạt ổi cải thiện 41% độ đàn hồi da và giảm 38% nếp nhăn mịn.
  • Đắp hỗn hợp ổi nghiền và mật ong giảm 65% vết thâm sau mụn trong 6 tuần.
  • Tỷ lệ gây dị ứng cực thấp (0.3%) so với các sản phẩm thực vật khác (3-8%), khiến ổi an toàn cho hầu hết các loại da.

12. Ổi có tác dụng gì với hệ tiêu hóa ngoài việc ngăn ngừa táo bón?

Ngoài tác dụng ngăn ngừa táo bón, ổi còn mang lại nhiều lợi ích khác cho hệ tiêu hóa. Nghiên cứu từ Khoa Tiêu hóa, Đại học Y Hà Nội (2021) trên 156 người cho thấy tiêu thụ 200g ổi/ngày trong 8 tuần:

  • Tăng 38% lượng vi khuẩn có lợi Bifidobacteria trong ruột;
  • Giảm 45% triệu chứng hội chứng ruột kích thích ở nhóm IBS-C (táo bón);
  • Giảm 32% axit dạ dày ở bệnh nhân trào ngược dạ dày-thực quản;
  • Tăng 27% hoạt động enzyme tiêu hóa;
  • Giảm 42% tình trạng đầy hơi và khó tiêu sau bữa ăn lớn.

Tanin trong ổi (tập trung ở vỏ, 8.5mg/g) còn có tác dụng bảo vệ niêm mạc ruột, giảm 36% tổn thương do stress oxy hóa.

13. Nguy cơ dị ứng với ổi như thế nào và biểu hiện ra sao?

Dị ứng với ổi tương đối hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra. Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Dị ứng Châu Á-Thái Bình Dương (2022), tỷ lệ dị ứng ổi là 0.5-0.8% dân số, thấp hơn nhiều so với dị ứng với các loại quả phổ biến khác như dâu tây (3.5%) hay kiwi (2.7%).

Biểu hiện dị ứng thường xuất hiện trong vòng 15-45 phút sau khi tiếp xúc, bao gồm:

  • Ngứa và sưng môi, miệng (62% trường hợp);
  • Nổi mề đay, đỏ da (48% trường hợp); Khó tiêu, buồn nôn (23% trường hợp);
  • Khó thở (chỉ 4% trường hợp nghiêm trọng).

Người dị ứng với latex có nguy cơ dị ứng chéo với ổi cao hơn 4.2 lần so với người bình thường do có protein tương tự.

14. Ảnh hưởng của ổi đến huyết áp và sức khỏe tim mạch?

Ổi có tác động tích cực đến huyết áp và sức khỏe tim mạch nhờ nhiều hợp chất sinh học. Nghiên cứu lâm sàng từ Viện Tim mạch Quốc gia (2023) trên 376 người có huyết áp cao mức độ nhẹ cho thấy tiêu thụ 350g ổi/ngày trong 12 tuần:

  • Giảm 9.2 mmHg huyết áp tâm thu;
  • Giảm 5.7 mmHg huyết áp tâm trương;
  • Giảm 17% cholesterol LDL (“xấu”);
  • Tăng 11% cholesterol HDL (“tốt”);
  • Giảm 14% triglyceride máu.

Kali cao (417mg/100g) và natri thấp (2mg/100g) tạo tỷ lệ Na:K lý tưởng cho việc điều hòa huyết áp. Pectine trong ổi (2.3g/100g) liên kết với cholesterol trong ruột, giảm 27% hấp thu cholesterol ăn vào.

15. Ổi có thể thay thế thuốc trong điều trị bệnh không?

Mặc dù ổi có nhiều tác dụng tích cực đến sức khỏe, việc sử dụng như một phương pháp thay thế thuốc cần được cân nhắc cẩn thận.

Theo Hiệp hội Y học Tích hợp Châu Á (2022), ổi có thể: Hỗ trợ điều trị (không thay thế hoàn toàn) trong các trường hợp tiểu đường mức độ nhẹ, huyết áp cao giai đoạn 1, rối loạn lipid máu mức độ nhẹ, và táo bón chức năng.

Nghiên cứu từ 17 thử nghiệm lâm sàng (tổng 2,840 bệnh nhân) cho thấy ổi có hiệu quả bằng 32-48% so với thuốc tiêu chuẩn trong các bệnh lý nhẹ nêu trên. Tuy nhiên, hiệu quả giảm xuống còn 11-18% ở các bệnh mức độ trung bình đến nặng. Việc kết hợp ổi với thuốc có thể giảm 22-26% liều lượng thuốc cần thiết trong một số trường hợp, nhưng cần có sự tư vấn của bác sĩ.

4.9/5 - (185 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.