TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Huyệt Đại Nghênh

Ngày cập nhật mới nhất: 21/03/2025 Triều Đông Y Google News

Huyệt Đại Nghênh (ST5), với tên gọi gợi mở về sự hội tụ khí huyết, là một điểm đạo quan trọng trên kinh Vị, được ghi chép từ thời Hoàng Đế Nội Kinh. Nằm sát bờ trước cơ cắn, trên bờ dưới xương hàm dưới và ngay trên rãnh động mạch mặt, huyệt này giữ vai trò then chốt trong việc kết nối các kinh mạch Dương minh và phân phối năng lượng đến vùng mặt.

Đại Nghênh nổi bật với khả năng chủ trị các chứng đau răng, sưng má, liệt mặt và viêm tuyến mang tai. Việc châm cứu hoặc ôn cứu đúng vị trí này có thể tác động sâu sắc đến hệ thần kinh, mạch máu và hệ miễn dịch tại chỗ, mang lại hiệu quả điều trị đáng kể, được y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại công nhận.

Tên gọi và xuất xứ Huyệt Đại Nghênh (ST5)
Tên gọi và xuất xứ Huyệt Đại Nghênh (ST5)

Tên Huyệt

Đại Nghênh, mang ý nghĩa là nơi đón nhận sự thịnh vượng của khí huyết, đặc biệt là từ hệ thống kinh mạch Dương minh giàu năng lượng. Chữ “Đại” không chỉ gợi ý về sự dồi dào mà còn liên quan đến vị trí của huyệt gần với động mạch mặt quan trọng. “Nghênh” thể hiện sự nghênh đón, hội tụ của khí huyết.

Tên Gọi Khác: Bên cạnh tên chính thức là Đại Nghênh, huyệt còn được biết đến với tên gọi Đại Nghinh (chỉ khác về thanh điệu) và Tủy Khổng. Tên gọi Tủy Khổng có thể liên quan đến vị trí của huyệt gần với xương hàm dưới, nơi chứa tủy răng và có liên hệ mật thiết với các vấn đề về răng miệng.

Xuất Xứ

Huyệt Đại Nghênh lần đầu tiên được ghi nhận trong Thiên ‘Hàn Nhiệt Bệnh’ của Linh Khu, một trong những bộ phận cấu thành nên tác phẩm kinh điển Hoàng Đế Nội Kinh. Điều này cho thấy huyệt đã được các thầy thuốc cổ đại Trung Hoa nhận biết và sử dụng từ rất sớm trong lịch sử y học.

Đặc Tính Huyệt

Huyệt thứ 5 của kinh Vị (ST5)

Vị trí này cho thấy vai trò quan trọng của huyệt trong hệ thống kinh mạch Vị, một kinh mạch chủ về tiêu hóa và sự vận chuyển tân dịch, khí huyết trong cơ thể.

Nơi mạch của Thủ Dương Minh nhập vào và giao với Túc Dương Minh

Theo các tài liệu kinh điển, huyệt Đại Nghênh là một điểm quan trọng nơi kinh mạch Đại tràng (Thủ Dương Minh) có sự liên hệ với kinh mạch Vị (Túc Dương Minh). Sự giao hội này có ý nghĩa trong việc điều hòa khí huyết giữa phần trên và phần dưới của cơ thể, đặc biệt là vùng mặt và đầu.

Nơi kinh Vị chia làm 2 nhánh quan trọng

Mô tả này nhấn mạnh vai trò then chốt của huyệt Đại Nghênh trong việc phân phối năng lượng của kinh Vị. Một nhánh đi lên hàm trên, ảnh hưởng đến vùng má, mũi và răng trên, thậm chí đến góc trán. Nhánh còn lại đi xuống cổ và chân, cho thấy sự liên kết rộng rãi của huyệt với các vùng khác trên cơ thể.

Vị trí Huyệt Đại Nghênh (ST5)
Vị trí Huyệt Đại Nghênh (ST5)

Vị Trí Giải Phẫu

Để xác định chính xác huyệt Đại Nghênh, người ta thường dựa vào các mốc giải phẫu sau:

  • Cắn chặt răng: Đây là thao tác quan trọng để làm nổi rõ cơ cắn (masseter muscle).
  • Sát bờ trước cơ cắn: Huyệt nằm ngay ở phía trước của cơ cắn, một cơ quan trọng tham gia vào động tác nhai.
  • Trên bờ dưới xương hàm dưới: Huyệt nằm dọc theo đường viền dưới của xương hàm dưới (mandible).
  • Ngang một khoát ngón tay: Khoảng cách này giúp định vị huyệt một cách tương đối.
  • Ngay trên rãnh động mạch mặt: Đây là một mốc giải phẫu quan trọng. Khi sờ vào vị trí này, người ta có thể cảm nhận được mạch đập của động mạch mặt (facial artery).

Giải Phẫu Chi Tiết

  • Dưới da: Lớp da tại vị trí huyệt tương đối mỏng. Bên dưới là tổ chức dưới da và lớp mỡ mỏng.
  • Cấu trúc sâu hơn: Tiếp theo là bờ dưới của cơ cười (risorius muscle) và cơ mút (buccinator muscle). Sâu hơn nữa là bờ trước của cơ cắn và rãnh động mạch mặt của xương hàm dưới. Động mạch mặt thường nằm ngay sát bờ dưới xương hàm dưới tại vị trí này.
  • Thần kinh:
      • Thần kinh vận động: Vùng huyệt được chi phối bởi các nhánh của dây thần kinh sọ não số VII (dây thần kinh mặt), chịu trách nhiệm vận động các cơ biểu hiện khuôn mặt, và dây thần kinh sọ não số V (dây thần kinh sinh ba), đặc biệt là nhánh hàm dưới (V3) chi phối cơ cắn.
      • Thần kinh cảm giác: Da vùng huyệt được chi phối bởi nhánh của dây thần kinh sọ não số V (dây thần kinh sinh ba), cụ thể là nhánh hàm dưới (V3).

Chủ Trị và Cơ Chế Tác Dụng

Huyệt Đại Nghênh được sử dụng rộng rãi trong điều trị các chứng bệnh liên quan đến vùng mặt và răng miệng. Dưới đây là các chỉ định chính và cơ chế tác dụng tiềm năng:

Đau răng

Đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp đau răng hàm dưới. Theo y văn cổ, việc lựa chọn huyệt Đại Nghênh cho các trường hợp sợ nước lạnh gợi ý về mối liên hệ của huyệt với các chứng hàn tà xâm nhập hoặc các vấn đề sâu bên trong. Châm cứu tại huyệt có thể giúp giảm đau bằng cách tác động lên các dây thần kinh cảm giác, tăng cường lưu thông khí huyết tại chỗ, và giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh giảm đau tự nhiên của cơ thể.

Má sưng

Tình trạng sưng má có thể do nhiều nguyên nhân như viêm nhiễm, áp xe răng, hoặc các vấn đề về tuyến nước bọt. Huyệt Đại Nghênh nằm gần khu vực này và có thể giúp giảm sưng bằng cách cải thiện tuần hoàn máu và bạch huyết, giảm viêm và dẫn lưu các chất dịch ứ đọng.

Mặt liệt (liệt dây thần kinh số VII)

Huyệt Đại Nghênh là một trong những huyệt thường được sử dụng trong phác đồ điều trị liệt mặt. Vị trí của huyệt gần với đường đi của dây thần kinh mặt, việc kích thích huyệt có thể giúp phục hồi chức năng vận động của các cơ mặt bị liệt bằng cách tăng cường dẫn truyền thần kinh và kích thích tái tạo sợi trục thần kinh. Các nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy hiệu quả của châm cứu trong việc cải thiện tình trạng liệt mặt, đặc biệt khi được kết hợp với các phương pháp điều trị khác.

Viêm tuyến mang tai (quai bị)

Huyệt Đại Nghênh nằm gần tuyến mang tai, một tuyến nước bọt lớn nằm ở phía trước và dưới tai. Châm cứu tại huyệt có thể giúp giảm viêm, giảm đau và thúc đẩy quá trình phục hồi trong trường hợp viêm tuyến mang tai. Cơ chế có thể liên quan đến việc điều hòa hệ thống miễn dịch tại chỗ và toàn thân.

Châm Cứu và Ôn Cứu

Châm Cứu

  • Hướng châm: Thường châm thẳng vuông góc với da hoặc xiên về phía huyệt Giáp Xa (ST6). Hướng châm xiên có thể giúp tăng cường kích thích dọc theo đường kinh mạch.
  • Độ sâu: Tùy thuộc vào thể trạng của bệnh nhân và mục đích điều trị, độ sâu châm thường từ 0.5 đến 1 thốn (khoảng 1.5 – 3 cm). Cần thận trọng khi châm để tránh làm tổn thương động mạch mặt.
  • Cảm giác đắc khí: Khi châm đúng huyệt, bệnh nhân thường có cảm giác căng tức, tê bì hoặc nặng ở vùng châm.

Ôn Cứu

  • Thời gian: Thường cứu từ 5 đến 10 phút bằng mồi ngải cứu. Nhiệt ấm từ ngải cứu có thể giúp tăng cường tác dụng hoạt huyết, thông kinh lạc và giảm đau.

Ứng Dụng Điều Trị và Nghiên Cứu Hiện Đại

Mặc dù có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền, huyệt Đại Nghênh vẫn tiếp tục được nghiên cứu và ứng dụng trong y học hiện đại. Một số nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của châm cứu tại huyệt này trong các tình trạng sức khỏe khác nhau:

Đau răng và các vấn đề răng miệng

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng châm cứu có thể là một phương pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc giảm đau răng cấp tính và mãn tính. Huyệt Đại Nghênh, với vị trí gần răng hàm dưới, thường được đưa vào các phác đồ điều trị.

Liệt mặt

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của châm cứu trong việc cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân bị liệt mặt do nhiều nguyên nhân khác nhau. Huyệt Đại Nghênh thường được kết hợp với các huyệt khác trên mặt để đạt hiệu quả tối ưu.

Rối loạn thái dương hàm (TMJ disorders)

Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy châm cứu có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân mắc rối loạn thái dương hàm, một tình trạng có thể gây đau ở vùng mặt, hàm và cổ. Huyệt Đại Nghênh có thể được sử dụng trong trường hợp này do vị trí gần khớp thái dương hàm và cơ cắn.

Lưu Ý Khi Châm Cứu

  • Tránh làm tổn thương động mạch mặt: Do vị trí của huyệt nằm ngay trên động mạch mặt, người thầy thuốc cần có kỹ thuật châm cứu chính xác và cẩn thận để tránh gây chảy máu hoặc tổn thương mạch máu.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn đông máu: Cần đặc biệt thận trọng khi châm cứu ở những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc có các rối loạn đông máu khác.
  • Không châm cứu khi vùng huyệt bị viêm nhiễm hoặc tổn thương: Tránh châm cứu trực tiếp vào vùng da bị viêm nhiễm, sưng tấy hoặc có vết thương hở.

Huyệt Đại Nghênh (ST5) là một huyệt đạo quan trọng trên kinh Vị, có vị trí đặc biệt gần động mạch mặt và liên quan mật thiết đến các cấu trúc giải phẫu vùng mặt và răng miệng. Với lịch sử sử dụng lâu đời và những bằng chứng nghiên cứu hiện đại, huyệt Đại Nghênh đóng vai trò quan trọng trong điều trị các chứng đau răng, sưng má, liệt mặt và viêm tuyến mang tai.

Việc hiểu rõ về vị trí, giải phẫu và cơ chế tác dụng của huyệt sẽ giúp các nhà trị liệu ứng dụng hiệu quả huyệt đạo này trong thực hành lâm sàng, mang lại lợi ích sức khỏe cho người bệnh.

4.9/5 - (199 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.