
Mỗi dịp Tết đến xuân về, hình ảnh những chậu quất (hay còn gọi là tắc) cảnh sai trĩu quả, vàng óng ả lại trở thành điểm nhấn không thể thiếu trong không gian mỗi gia đình Việt. Không chỉ mang ý nghĩa phong thủy tốt lành, tượng trưng cho sự sung túc, thịnh vượng và may mắn, quả quất còn ẩn chứa vô vàn lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc, xứng danh là “kho báu” Dược Liệu quý giá của thiên nhiên.

Giải Mã Sức Hút Của Cây Quất Trong Văn Hóa Tết Cổ Truyền
Từ lâu, cây quất đã trở thành biểu tượng không thể tách rời của ngày Tết cổ truyền Việt Nam. Theo chuyên gia phong thủy, cây quất hội tụ đủ ngũ hành:
- Kim: Quả chín vàng, tượng trưng cho tiền tài, vàng bạc.
- Mộc: Thân cây, cành lá xanh tươi, biểu tượng cho sự sinh sôi, nảy nở.
- Thủy: Nước tưới cây, nguồn sống, tượng trưng cho sự dồi dào, tài lộc.
- Hỏa: Hoa màu trắng điểm xuyết, tượng trưng cho sự may mắn, nhiệt huyết.
- Thổ: Đất trồng cây, nơi nuôi dưỡng sự sống, tượng trưng cho sự bền vững, ổn định.
Bên cạnh đó, trong âm Hán, “quất” phát âm gần giống với từ “cát” trong “cát tường“, mang ý nghĩa may mắn, tốt lành, sung túc. Chính vì vậy, người Việt tin rằng, chưng quất ngày Tết sẽ mang lại nhiều điều tốt đẹp, tài lộc và hạnh phúc cho gia đình trong năm mới.
“Bí Mật” Sức Khỏe Từ Quả Quất
Không chỉ dừng lại ở ý nghĩa tâm linh, giá trị của quả quất còn được khẳng định qua các nghiên cứu khoa học hiện đại, chứng minh đây là một nguồn dồi dào vitamin, khoáng chất và các hợp chất có lợi cho sức khỏe.
Bảng Phân Tích Thành Phần Dinh Dưỡng Nổi Bật Trong 100g Quả Quất (Theo USDA – Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ):
Thành Phần | Hàm Lượng | Lợi Ích Sức Khỏe |
---|---|---|
Vitamin C | 43.9 mg (73% RDI) | Tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, hỗ trợ tổng hợp collagen.
Hàm lượng Vitamin C trong quất cao gấp nhiều lần so với cam, chanh, giúp cơ thể chống lại các gốc tự do, tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa cảm cúm, nhiễm trùng, làm đẹp da, chống lão hóa. (Nguồn: USDA National Nutrient Database) |
Chất xơ | 6.5 g | Hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, kiểm soát đường huyết, giảm cholesterol
Quất là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, hỗ trợ quá trình giảm cân và kiểm soát lượng đường trong máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. (Theo một nghiên cứu đăng trên tạp chí Nutrition Reviews năm 2012). |
Kali | 186 mg | Điều hòa huyết áp, hỗ trợ chức năng cơ bắp và thần kinh |
Canxi | 62 mg | Giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa loãng xương |
Limonene | 2,456 µg | Chống oxy hóa mạnh, kháng viêm, kháng khuẩn, tiềm năng chống ung thư.
Đây là hợp chất chống oxy hóa mạnh được tìm thấy trong tinh dầu vỏ quất. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra Limonene có khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư, giảm cholesterol và hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp. (Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Chemico-Biological Interactions năm 2014). |
Beta-cryptoxanthin | 177 µg | Tiền chất Vitamin A, tốt cho thị lực, chống oxy hóa
Chất này được chuyển hóa thành Vitamin A trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thị lực, tăng cường hệ miễn dịch và duy trì làn da khỏe mạnh. (Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ – NIH). |
Ứng Dụng Của Quất Trong Y Học Cổ Truyền
Từ xa xưa, các bộ phận của cây quất đã được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền như một Vị thuốc quý.

Bảng Tổng Hợp Công Dụng Của Các Bộ Phận Cây Quất Theo Y Học Cổ Truyền:
Bộ Phận | Tính Vị | Quy Kinh | Công Dụng | Bài thuốc Ví Dụ |
---|---|---|---|---|
Quả (Vỏ) | Cay, ngọt, chua, ấm | Kinh Phế, Kinh Tỳ, Kinh Vị | Hành khí, giải uất, hóa đàm, chỉ khái, tiêu thực, giải rượu. Chữa ho do phong hàn, ho có đờm, cảm cúm, đầy bụng, khó tiêu, nôn mửa, chán ăn. |
|
Lá | Cay, đắng, lạnh | Kinh Can, Phế | Thư can, lý khí, giải uất, tán kết, tiêu thũng. Chữa cảm mạo, sốt, ho, đau tức ngực sườn, sưng đau, mụn nhọt. |
|
Hạt | Chua, cay, bình | Can, Kinh Thận | Hành khí, chỉ thống, tán kết. Chữa đau bụng do khí trệ, sa đì (thoát vị bẹn), viêm tinh hoàn, đau dạ dày, tràng nhạc (lao hạch). |
|
Rễ | Chua, cay, ấm | Can, Vị | Hành khí, hoạt huyết, chỉ thống, tiêu thũng. Chữa đau dạ dày, nôn mửa, đầy bụng, ợ hơi, mụn nhọt, sưng đau. |
|
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Quất Để Đảm Bảo An Toàn Và Hiệu Quả
- Quất chưng Tết thường được phun thuốc bảo vệ thực vật và chất kích thích tăng trưởng. Do đó, tuyệt đối không nên ăn trái quất khi cây đang trong thời gian chưng Tết. Nên đợi sau khi cây đã được chăm sóc tại nhà, ra lứa quả mới để đảm bảo an toàn.
- Nên chọn mua quất tại các nhà vườn uy tín, trồng theo phương pháp hữu cơ để hạn chế tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
- Rửa sạch quất dưới vòi nước chảy trước khi sử dụng.
- Đối với các bài thuốc từ quất, cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc, bác sĩ y học cổ truyền để được tư vấn liều lượng và cách dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe.
- Phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em, người có bệnh lý nền cần thận trọng khi sử dụng quất và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Quất không chỉ là biểu tượng của sự may mắn, sung túc trong ngày Tết mà còn là một vị thuốc quý, một nguồn dinh dưỡng dồi dào mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về cây quất, từ đó biết cách lựa chọn, sử dụng quất một cách thông minh và hiệu quả để chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình. Hãy trân trọng và tận dụng tối đa những giá trị tuyệt vời mà loại quả “vàng” này mang lại.
FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về Quất
1. Có bao nhiêu loại quất được trồng phổ biến ở Việt Nam?
Hiện nay, ở Việt Nam có khoảng 5-7 giống quất cảnh phổ biến, bao gồm:
- Quất hồng bì (Tắc ta): Quả tròn, vỏ mỏng, nhiều nước, vị chua thanh, thường dùng làm nước giải khát, gia vị, làm mứt.
- Quất đường (Tắc ngọt): Quả to hơn quất hồng bì, vỏ dày, vị ngọt đậm, ít chua, thường ăn trực tiếp hoặc làm mứt.
- Quất (tắc) xiêm: Giống quất có quả nhỏ, tròn, màu xanh đậm, vị chua gắt hơn.
- Quất Nhật: có quả to, vỏ màu cam sáng, vị ngọt thanh, ít hạt, thường được nhập khẩu và có giá thành cao hơn các loại quất nội địa.
- Quất Đài Loan: cho quả rất sai, quả có màu vàng tươi, dạng tròn, vị chua ngọt đan xen.
- Quất (tắc) Thái: Quả quất (tắc) Thái to, vỏ mỏng, ít hạt, vị ngọt và có mùi thơm đặc trưng.
- Quất (tắc) Mỹ: quả có kích thước lớn, vỏ dày, màu vàng cam, vị ngọt và mùi thơm đặc trưng, rất ít hạt hoặc không có hạt.
Mỗi loại quất có đặc điểm riêng về hình dáng, hương vị và công dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
2. Hàm lượng calo trong quả quất là bao nhiêu?
Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), trong 100g quất tươi cung cấp khoảng 71 kcal. Lượng calo này chủ yếu đến từ carbohydrate (đường tự nhiên).
3. Ăn quất có giảm cân được không?
Có, quất có thể hỗ trợ quá trình giảm cân nhờ:
- Hàm lượng calo thấp: như đã đề cập ở câu 2.
- Giàu chất xơ: 6.5g chất xơ/100g quất, giúp tạo cảm giác no lâu, hạn chế cảm giác thèm ăn.
- Tăng cường trao đổi chất: Vitamin C và các chất chống oxy hóa trong quất giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất, đốt cháy calo hiệu quả hơn.
- Giúp kiểm soát lượng đường trong máu: chất xơ Pectin trong quả quất giúp làm chậm quá trình hấp thu đường, giúp đường huyết ổn định hơn, giúp giảm tình trạng tích lũy mỡ thừa trong cơ thể.
Tuy nhiên, cần ăn quất với lượng vừa phải, kết hợp với chế độ ăn uống khoa học và tập luyện hợp lý để đạt hiệu quả giảm cân tốt nhất.
4. Bà bầu ăn quất được không?
Bà bầu có thể ăn quất với lượng vừa phải (khoảng 2-3 quả/ngày). Quất cung cấp vitamin C, chất xơ và các khoáng chất có lợi cho sức khỏe mẹ và bé. Tuy nhiên, bà bầu nên chọn quất sạch, rửa kỹ và tránh ăn quất khi đói để không ảnh hưởng đến dạ dày.
5. Người bị tiểu đường ăn quất được không?
Người bị tiểu đường có thể ăn quất nhưng cần kiểm soát lượng tiêu thụ (1-2 quả nhỏ/ngày). Chỉ số đường huyết (GI) của quất ở mức thấp đến trung bình. Tuy nhiên, người bệnh tiểu đường nên theo dõi đường huyết thường xuyên sau khi ăn và tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng phù hợp.
6. Cách làm mứt quất ngon, dẻo, không bị đắng?
Để làm mứt quất ngon, dẻo, không bị đắng, cần lưu ý:
- Chọn quất: Nên chọn quất chín tới, vỏ căng bóng, màu vàng đều, không bị dập nát.
- Sơ chế: Rửa sạch quất, dùng dao khía nhẹ 4-5 đường dọc thân quả, ngâm nước muối loãng 30 phút, sau đó chần qua nước sôi 1-2 phút để giảm vị the đắng.
- Ngâm đường: Ướp quất với đường theo tỷ lệ 1kg quất : 0.8 – 1kg đường trong 4-6 tiếng.
- Sên mứt: Sên quất trên lửa nhỏ, đảo đều tay đến khi mứt sánh lại, có màu vàng trong, dẻo.
- Bảo quản: Để mứt nguội hoàn toàn, cho vào lọ thủy tinh sạch, đậy kín nắp, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
7. Cách làm siro quất trị ho hiệu quả?
- Nguyên liệu: 500g quất chín, 200g đường phèn, 100ml mật ong, một ít muối hạt.
- Cách làm:
- Quất rửa sạch, ngâm nước muối loãng 15 phút, vớt ra để ráo.
- Cắt đôi quả quất, vắt lấy nước cốt.
- Cho nước cốt quất, đường phèn vào nồi, đun nhỏ lửa đến khi đường tan.
- Thêm mật ong, khuấy đều, đun thêm 2-3 phút rồi tắt bếp.
- Để siro nguội hoàn toàn, cho vào lọ thủy tinh, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
- Cách dùng: Pha 1-2 thìa cà phê siro với nước ấm, uống 2-3 lần/ngày.
8. Uống nước quất pha mật ong mỗi ngày có tốt không?
Uống nước quất pha mật ong mỗi ngày với lượng vừa phải mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như:
- Tăng cường hệ miễn dịch.
- Hỗ trợ tiêu hóa.
- Làm đẹp da.
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Giúp hỗ trợ tốt trong các trường hợp ho, đau rát họng.
Tuy nhiên, không nên lạm dụng. Mỗi ngày chỉ nên uống 1-2 ly, pha loãng. Người có vấn đề về dạ dày nên hạn chế uống khi đói.
9. Cách bảo quản quất tươi lâu sau khi thu hoạch?
- Để ở nơi thoáng mát: Chọn nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ lý tưởng từ 5-10°C.
- Sử dụng túi lưới, hộp thoáng khí: Giúp quất “thở”, hạn chế tình trạng hấp hơi, gây thối hỏng.
- Loại bỏ quả hỏng: Thường xuyên kiểm tra và loại bỏ những quả có dấu hiệu hư hỏng để tránh lây lan.
- Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh: Có thể kéo dài thời gian bảo quản lên đến 2-3 tuần. Nên cho quất vào túi zip, hộp kín trước khi cho vào tủ lạnh.
10. Làm thế nào để phân biệt quất sạch và quất phun thuốc?
- Quan sát vỏ quả: Quất sạch thường có màu vàng tự nhiên, vỏ sần sùi, không quá bóng bẩy. Quất phun thuốc thường có màu vàng đậm, vỏ láng mịn bất thường.
- Cầm nắm: Quất sạch cầm chắc tay, không bị mềm nhũn.
- Mùi hương: Quất sạch có mùi thơm dịu nhẹ, tự nhiên. Quất phun thuốc có thể có mùi hắc, khó chịu do hóa chất.
- Lá quất: Quất sạch thường có lá xanh tươi, không bị héo úa, dập nát.
- Nguồn gốc: Nên mua quất tại các nhà vườn uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.