TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền - Hơn 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Hương Nga Hoàng Thang

Ngày cập nhật mới nhất: 24/10/2025

Hương Nga Hoàn là một Bài thuốc cổ phương có cấu trúc tinh gọn nhưng tác dụng “công phạt” (tấn công) mạnh mẽ. Bài thuốc này không nhằm mục đích “bổ”, mà tập trung vào việc “phá” và “thông” sự tắc nghẽn, chuyên trị các chứng bệnh thuộc “Thực chứng” (bệnh do tà khí bên ngoài hoặc các sản vật bệnh lý bên trong gây tắc nghẽn), cụ thể là do “Đờm Trệ” (sự kết tụ của đờm dãi và khí huyết bị tắc).

Hương Nga Hoàn: Phân Tích Chuyên Sâu Bài Thuốc "Công Phá" Đờm Trệ Gây Bế Kinh & Phù Nề
Hương Nga Hoàn: Phân Tích Chuyên Sâu Bài Thuốc “Công Phá” Đờm Trệ Gây Bế Kinh & Phù Nề

Hiểu Về Bệnh Sinh: Khi “Đờm Trệ” Là Nguyên Nhân

Bài thuốc này chủ trị hai nhóm bệnh tưởng chừng không liên quan, nhưng có chung một gốc rễ theo lý luận YHCT: Thấp và Trệ.

1. Bế kinh do Đờm trệ

YHCT quan niệm “Tỳ vi sinh đờm chi nguyên” (Tỳ Vị là nguồn gốc sinh ra đờm). Khi chức năng Tỳ Vị (hệ tiêu hóa) suy yếu, việc “vận hóa thủy thấp” (chuyển hóa nước và độ ẩm) bị đình trệ. Thủy thấp ngưng tụ lại, lâu ngày cô đặc thành “Đờm” (Đờm vô hình, không chỉ là đờm ở cổ họng).

Khối “đờm thấp” này kết hợp với “khí trệ” (stress, uất ức làm khí không lưu thông) sẽ di chuyển và làm bít tắc kinh lạc. Nếu nó bít tắc tại Bào cung (tử cung), nó sẽ cản trở dòng chảy của kinh nguyệt, gây ra bế kinh.

Các triệu chứng đi kèm thể hiện rõ gốc bệnh tại Tỳ Vị và sự ứ trệ của thấp:

  • Da vàng: Thấp trệ làm cản trở sự lưu thông của khí huyết, da dẻ không được nuôi dưỡng đầy đủ.
  • Bụng trệ, ăn uống khó tiêu, đại tiện không lành: Đây là biểu hiện trực tiếp của Tỳ Vị hư yếu, không vận hóa được thức ăn và thủy thấp.

2. Chướng khí, Sốt rét, Phù nề

Đây là trường hợp “Ngoại thấp” (thấp từ bên ngoài) hoặc “Sơn lam chướng khí” (tà khí nơi rừng núi) xâm nhập vào cơ thể. Tà khí này (thường là “thấp tà” hoặc “thử thấp”) làm bít tắc các đường lưu thông của “Vệ khí” (khí bảo vệ bên ngoài) và “Tam tiêu” (con đường vận hành nước của cơ thể).

  • Sốt rét (thấp ôn/sốt cách nhật): Tà khí (thấp nhiệt) uất kết ở kinh Thiếu dương.
  • Phù nề (phù mặt, tay chân, toàn thân): “Thủy thấp” không được vận hóa, tràn ra ngoài da.
  • Nhức đầu, ù tai, chóng mặt: Thấp trệ ngăn cản “thanh dương” (khí trong) bốc lên nuôi dưỡng đầu mặt.
  • Mạch trầm thực: “Trầm” là bệnh ở lý (bên trong), “Thực” là tà khí mạnh, có sự tắc nghẽn thực sự.

Tóm lại: Cả hai nhóm bệnh đều do sự tắc nghẽn bởi Đờm – Thấp – Khí Trệ. Pháp trị của Hương Nga Hoàn chính là Hành Khí, Phá Ứ, Hóa Thấp, Tiêu Tích.

Phân Tích Bài Thuốc Theo Lý Luận Quân – Thần – Tá – Sứ

Bài thuốc này có một cấu trúc đặc biệt: chỉ có 3 vị, liều lượng bằng nhau (300g). Đây là một cấu trúc “Tam Quân” (Ba vị chủ dược) điển hình, thể hiện ý chí tấn công mạnh mẽ, tập trung, không dàn trải.

Công Thức Bài Thuốc

Vị thuốc Liều lượng (g) Vai trò (Dự kiến)
Hương phụ tứ chế 300g Quân 1 (Hành Khí)
Nga truật 300g Quân 2 (Phá Huyết)
Nam mộc hương 300g Quân 3 (Hóa Thấp)

1. Quân: Ba mũi giáp công

Ba vị thuốc tạo thành một thế chân vạc, tấn công vào cả ba nguồn gốc gây bệnh: Khí, Huyết, và Thấp.

  • Hương phụ tứ chế: Vị thuốc được mệnh danh là “Khí trung chi huyết dược” (vị thuốc chữa bệnh huyết trong nhóm thuốc hành khí). Hương phụ là chủ lực trong việc hành khí giải uất, đặc biệt là khai thông sự uất kết của Can khí. Can chủ sơ tiết, điều hòa kinh nguyệt. Khi Can khí thông, sự bế tắc về “khí” (nguyên nhân vô hình) được giải quyết. Đây là mũi nhọn “mở đường” cho toàn bài thuốc.
  • Nga truật: Đây là vị thuốc “phá” mạnh nhất trong bài, có tác dụng phá huyết, hành khí, tiêu tích. Nga truật đi sâu vào phần “huyết”, tấn công trực diện vào các khối uất kết hữu hình (như “đờm” kết tụ, “huyết ứ” lâu ngày) đang làm tắc nghẽn Bào cung. Nếu Hương phụ “mở đường” khí, thì Nga truật “dọn dẹp” các chướng ngại vật cản đường.
  • Nam mộc hương: (Thường là Mộc hương – Aucklandia costus). Vị thuốc này chuyên hành khí ở Trung tiêu (Tỳ Vị), đồng thời kiện Tỳ, hóa thấp, chỉ thống (giảm đau). Mộc hương giải quyết cái gốc “sinh đờm” từ Tỳ Vị. Nó làm khô ráo “thấp trệ”, giúp Tỳ Vị vận hóa trở lại, cắt đứt nguồn cung cấp “đờm” cho cơ thể. Nó cũng trực tiếp giảm triệu chứng “bụng trệ, ăn uống khó tiêu, đau bụng”.

Tổng kết pháp trị: Ba vị thuốc phối hợp nhịp nhàng:

  1. Hương phụ giải quyết Can uất (giải tỏa stress, điều kinh).
  2. Nam mộc hương giải quyết Tỳ thấp (chữa tiêu hóa, cắt nguồn sinh đờm).
  3. Nga truật phá Huyết ứ và Tích tụ (tiêu khối tắc nghẽn vật lý).

Đây là một bài thuốc “công” toàn diện, giải quyết cả “vô hình” (khí uất) và “hữu hình” (huyết ứ, đờm trệ), đồng thời trị cả “ngọn” (phá khối ứ) và “gốc” (kiện Tỳ hóa thấp).

2. Thần – Tá – Sứ: Vai trò của việc Bào Chế

Trong bài thuốc cổ phương này, vai trò của Tá (hỗ trợ) và Sứ (dẫn đường) không nằm ở các vị thuốc khác, mà nằm ở chính phương pháp bào chế cực kỳ phức tạp được mô tả:

  • Nga truật (tẩm giấm, tẩm nước tiểu):
      1. Tẩm giấm (thanh): Giấm (vị chua) có tác dụng dẫn thuốc nhập Can kinh. Việc tẩm giấm làm tăng khả năng hành khí, sơ Can, phá huyết ứ của Nga truật, tập trung tác dụng vào kinh Can và Bào cung (liên quan đến bế kinh).
      2. Tẩm nước tiểu (đồng tiện): Theo y lý cổ, đồng tiện có tính hàn, có tác dụng tư âm giáng hỏa, dẫn thuốc nhập Thận kinh và bàng quang. Mục đích là để giảm bớt tính “táo” (nóng khô, phá) của Nga truật, và dẫn một phần tác dụng của thuốc xuống hạ tiêu (bụng dưới) để lợi thủy, hỗ trợ trị phù nề.
  • Nam mộc hương (tẩm nước tiểu): Tương tự, để giảm tính ấm, táo của Mộc hương và tăng khả năng dẫn thuốc xuống hạ tiêu, lợi thấp.
  • Sao vàng hạ thổ: Đây là phương pháp bào chế kinh điển để làm giảm “hỏa độc” (tính nóng, gắt) của thuốc sau khi sao, tăng tính “thổ” (ôn hòa, kiện Tỳ) cho vị thuốc.
  • Luyện hồ làm hoàn: Dùng hồ (thường là hồ gạo) để vo viên. Hồ gạo có tác dụng kiện Tỳ, hòa vị, giúp làm chậm sự giải phóng của các vị thuốc “công phạt” mạnh, giảm kích ứng dạ dày.

Cảnh báo lần nữa: Các phương pháp bào chế (đặc biệt là dùng nước tiểu) là kỹ thuật lịch sử, không an toàn, không vệ sinh và không được khuyến cáo trong y học hiện đại. Các nhà thuốc YHCT ngày nay sử dụng các vị thuốc đã được bào chế theo “Dược điển Việt Nam” với các phương pháp an toàn và chuẩn hóa.

Góc Nhìn Dược Lý Hiện Đại (Thông Tin Tham Khảo)

  • Nga truật (Curcuma zedoaria): Chứa nhiều loại tinh dầu (curzerene, curcumenol) và curcuminoids. Các nghiên cứu dược lý cho thấy nó có tác dụng chống viêm mạnh, ức chế sự phát triển của một số khối u (in vitro), và quan trọng là tác dụng kích thích co bóp tử cung. Điều này lý giải tác dụng “phá huyết” trị bế kinh và là lý do nó TUYỆT ĐỐI CẤM KỴ cho phụ nữ mang thai.
  • Hương phụ (Cyperus rotundus): Tinh dầu của Hương phụ đã được chứng minh có tác dụng thư giãn cơ trơn (giải thích tác dụng “giải uất”, giảm đau bụng kinh) và có hoạt tính tương tự Estrogen (phytoestrogen), hỗ trợ điều hòa nội tiết tố.
  • Mộc hương (Aucklandia costus): Chứa costunolide và dehydrocostus lactone. Nó có tác dụng rõ rệt trong việc thúc đẩy nhu động đường tiêu hóa (giải thích tác dụng “hành khí Tỳ Vị”, trị đầy bụng, khó tiêu) và chống co thắt, giảm đau.

Chủ Trị, Cách Dùng Và Cảnh Báo An Toàn Tối Cao

Chủ trị (Chỉ định)

Bài thuốc này chỉ dùng cho THỰC CHỨNG, không dùng cho HƯ CHỨNG.

  • Chỉ định 1 (Bế kinh): Bế kinh do Đờm thấp và Khí trệ gây tắc nghẽn. Bệnh nhân thường có thể trạng mập mạp (hoặc da vàng bủng), rêu lưỡi dày, bẩn, mạch hoạt hoặc trầm thực.
  • Chỉ định 2 (Phù, Sốt): Phù nề, sốt rét do Thấp tà hoặc Chướng khí gây tắc nghẽn tam tiêu. Bệnh nhân có biểu hiện nặng nề, mệt mỏi, mạch trầm.

Cách dùng (Theo nguyên bản – CHỈ MANG TÍNH THAM KHẢO LỊCH SỬ)

  • Các vị sau khi bào chế (như mô tả) được tán bột mịn.
  • Trộn với hồ (từ gạo hoặc bột mì) làm thành viên hoàn (viên tròn) kích thước bằng hạt ngô.
  • Ngày uống 2 lần, mỗi lần 30 viên.
  • Uống trước bữa ăn với nước đun sôi để nguội.

Cảnh Báo Sống Còn Khi Sử Dụng

  1. TUYỆT ĐỐI CẤM KỴ VỚI PHỤ NỮ MANG THAI: Nga truật là vị thuốc phá huyết cực mạnh, có thể gây sảy thai ngay lập tức. Phải chắc chắn 100% không có thai trước khi cân nhắc dùng.
  2. CẤM KỴ VỚI THỂ HƯ NHƯỢC: Đây là thuốc “công” (tấn công), không phải thuốc “bổ”. Nếu bế kinh do Huyết khô (như các bài thuốc trước), hoặc cơ thể gầy yếu, xanh xao, mạch tế nhược (mạch nhỏ, yếu) mà dùng bài này, nó sẽ làm “hao tán chính khí”, khiến bệnh nhân suy kiệt, nguy hiểm đến tính mạng.
  3. Không Tự Ý Bào Chế: Lặp lại lần cuối, phương pháp bào chế dùng nước tiểu là mất vệ sinh và nguy hiểm. Không tự ý thực hiện.
  4. Chẩn Đoán Chuyên Môn: Việc phân biệt bế kinh do “Đờm trệ” (thực chứng) hay “Huyết khô” (hư chứng) là cực kỳ phức tạp, đòi hỏi y sĩ phải bắt mạch và “Tứ chẩn”. Tự ý dùng sai thể bệnh sẽ mang lại hậu quả khôn lường.
  5. Tác Dụng Phụ: Do tính “phá” mạnh, thuốc có thể gây mệt mỏi, tiêu chảy, hoặc kích ứng dạ dày ở một số người. Phải dừng ngay nếu có biểu hiện bất thường và tìm kiếm tư vấn y tế.
4.7/5 - (144 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp chuyên ngành Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.