Kinh lạc, hệ thống giao thông kỳ diệu trong cơ thể, là sự kết hợp hài hòa giữa kinh mạch và lạc mạch. Kinh mạch, tựa như những con đường chính, chạy sâu và thẳng, tạo nên khung xương cho toàn bộ hệ thống. Lạc mạch, như những nhánh sông nhỏ, tỏa ra từ kinh mạch, len lỏi khắp cơ thể, tạo thành mạng lưới dày đặc.
Chính nhờ sự vận hành nhịp nhàng của kinh lạc, âm dương, khí huyết, tân dịch mới có thể lưu thông khắp cơ thể, kết nối ngũ tạng, lục phủ, cân, mạch, cơ nhục, xương cốt… thành một thể thống nhất, duy trì sự sống và sức khỏe.
GS.TS. Nguyễn Tài Thu (Chủ tịch Hội Đông y Việt Nam): “Học thuyết Kinh lạc là một thành tựu vĩ đại của Y học cổ truyền, có giá trị khoa học và thực tiễn cao. Việc nghiên cứu và ứng dụng Kinh lạc trong y học hiện đại sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.”
Tổng quan về Kinh lạc
Kinh lạc là một phần không thể thiếu của lý luận nền tảng trong Y học cổ truyền (YHCT), chi phối toàn bộ quá trình chẩn đoán, điều trị, bào chế và sử dụng thuốc. Đặc biệt, Kinh lạc đóng vai trò then chốt trong các phương pháp điều trị không dùng thuốc như châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt. Như danh y Biển Thước từng nói: “Nghề thuốc nếu không thông hiểu Kinh lạc thì khó tránh khỏi sai lầm”.
Theo YHCT, hệ thống Kinh mạch chính bao gồm:
- 12 kinh chính (Thập nhị chính kinh):
-
-
- 3 kinh âm ở tay (Thủ tam âm):Thái âm phế, Thiếu âm tâm, Quyết âm tâm bào.
- 3 kinh dương ở tay (Thủ tam dương): Dương minh đại trường, Thái dương tiểu trường, Thiếu dương tam tiêu.
- 3 kinh âm ở chân (Túc tam âm): Thái âm tỳ, Thiếu âm thận, Quyết âm can.
- 3 kinh dương ở chân (Túc tam dương): Dương minh vị, Thái dương bàng quang, Thiếu dương đởm.
-
-
- 8 mạch kỳ kinh (Bát kỳ kinh): Nhâm mạch, Đốc mạch, Xung mạch, Đới mạch, Âm duy, Dương duy, Âm kiều, Dương kiều.
- 12 kinh biệt: Tách ra từ 12 kinh chính.
- 12 kinh tạng cân: Nối liền các đầu xương ở tứ chi với tạng phủ tương ứng.
- 15 lạc mạch: Nối các kinh mạch với nhau, chia thành tôn lạc, phù lạc.
Toàn bộ hệ thống Kinh lạc phân bố khắp cơ thể, tạo thành một mạng lưới vận chuyển khí huyết, liên kết các bộ phận, duy trì sự cân bằng âm dương, thống nhất trong cơ thể.
Nghiên cứu của Đại học York (Canada): Sử dụng kỹ thuật chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) để chứng minh sự tồn tại của Kinh lạc và tác động của châm cứu lên hoạt động của não bộ.
Chức năng Kinh lạc
- Vận hành khí huyết: Kinh lạc là đường dẫn khí huyết, nuôi dưỡng các tạng phủ, cơ quan, duy trì hoạt động sinh lý bình thường.
- Liên lạc tạng phủ: Kinh lạc kết nối các tạng phủ, tạo thành một hệ thống thống nhất, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan.
- Phản ánh bệnh lý: Bệnh lý của tạng phủ sẽ biểu hiện ra Kinh lạc thông qua các huyệt vị. Ví dụ: đau vùng thượng vị có thể do Vị hư hàn, đau vùng thắt lưng có thể do Thận hư.
- Điều trị bệnh tật: Tác động vào huyệt vị trên Kinh lạc có thể điều chỉnh khí huyết, cân bằng âm dương, điều trị bệnh tật.
BS. David Eisenberg (Giám đốc Trung tâm Y học Bổ sung và Tích hợp, Đại học Harvard): “Châm cứu, một phương pháp điều trị dựa trên Kinh lạc, đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm đau mạn tính, buồn nôn, nôn, và một số bệnh tâm thần.”
Vai trò của Kinh lạc
Kinh lạc theo y học cổ truyền có vai trò quan trọng trong cơ thể, nắm giữ chức năng sinh lý, cơ chế bệnh lý và cũng từ đó ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
Chức năng sinh lý và cơ chế bệnh lý
Kinh lạc không chỉ là đường dẫn truyền khí huyết đến nuôi dưỡng các tạng phủ, mà còn đóng vai trò bảo vệ cơ thể, chống lại sự xâm nhập của yếu tố gây bệnh. Khi cơ thể bị bệnh, các triệu chứng thường biểu hiện dọc theo đường đi của kinh lạc.
Ví dụ:
- Phế bệnh thường gây đau vùng ngực, lan dọc kinh phế. Theo thống kê, có tới 85% bệnh nhân viêm phế quản cấp có điểm đau Vũ Khấu (P7), thuộc kinh phế.
- Can bệnh hay gây đau sườn, vì kinh can tỏa ra ở vùng hạ sườn. Nghiên cứu cho thấy hơn 90% bệnh nhân viêm gan mãn tính có hội chứng đau mạn sườn do can uất kết.
Ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị
Kinh lạc chẩn là phương pháp chẩn đoán dựa trên vị trí và tính chất cơn đau dọc kinh lạc để xác định bệnh thuộc kinh nào, tạng phủ nào.
Ví dụ:
- Đau nửa đầu trán thuộc kinh dương minh đại trường.
- Đau hai bên thái dương là dấu hiệu của kinh thiếu dương.
- Đau gáy lan lên đỉnh đầu gợi ý bệnh thuộc kinh thái dương bàng quang.
- Đau đỉnh đầu thường do tình trạng can khí uất kết ở kinh quyết âm can.
Ngoài ra, các thay đổi bất thường về màu sắc da, cảm giác, điện trở ở vùng kinh lạc đi qua cũng là những dấu hiệu quý giá để chẩn đoán bệnh.
Trong điều trị, Kinh lạc là cơ sở cho việc lựa chọn huyệt vị và phương pháp kích thích như châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp, dùng thuốc đắp, thuốc tiêm. Kinh lạc cũng quyết định đường đi của thuốc khi uống vào cơ thể để tác động lên các tạng phủ nhất định (qui kinh).
Nguyên tắc “Kinh lạc sở quá, chủ trị sở cập” (Kinh lạc đi qua đâu có tác dụng trị liệu tại đó) là một trong những nguyên tắc nền tảng của YHCT.
Quy luật vận hành của Kinh lạc
Đường đi chung của 12 kinh chính
- 3 kinh âm tay: Xuất phát từ tạng, đi ra ngón tay.
- 3 kinh dương tay: Từ ngón tay đi ngược lên mặt.
- 3 kinh dương chân: Từ mặt đi xuống ngón chân.
- 3 kinh âm chân: Bắt đầu từ ngón chân, đi lên tạng.
Chu kỳ Nhâm Đốc
Nhâm mạch và Đốc mạch tạo thành một vòng tuần hoàn khép kín dọc theo trục giữa của cơ thể.
- Nhâm mạch khởi đầu từ vùng sinh dục (huyệt Hội âm), đi lên phía trước qua bụng, ngực, cổ, môi dưới, vòng quanh miệng, vào mắt rồi nối với gốc lưỡi. Nhâm mạch điều khiển hoạt động của các kinh âm.
- Đốc mạch cũng bắt nguồn từ Hội âm, đi ngược lên phía sau qua cột sống, gáy, đỉnh đầu, xuống sống mũi, khe giữa 2 răng cửa giữa rồi giao thoa với Nhâm mạch. Đốc mạch quản lý các kinh dương.
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của liệu pháp châm cứu kết hợp bấm huyệt trên 2 đường Nhâm Đốc đạt tới 95% trong điều trị các chứng đau mạn tính và rối loạn chức năng.
Phân loại và ký hiệu Kinh lạc
Tên gọi đầy đủ của Kinh lạc
Tên một kinh lạc bao gồm 3 thành phần:
- Tính chất âm dương (Thái âm/dương, Thiếu âm/dương, Quyết âm, Dương minh)
- Tạng/Phủ chủ quản (Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận, Đởm, Vị, Đại trường, Tiểu trường, Bàng quang, Tam tiêu)
- Vị trí khởi đầu hoặc kết thúc (Thủ: tay, Túc: chân)
Ví dụ:
- Kinh Thái âm Phế thủ (tay): Gọi tắt là kinh Phế.
- Kinh Dương minh Vị túc (chân): Gọi tắt là kinh Vị.
Mã hóa tên Kinh lạc
Để thuận tiện cho việc giao tiếp và nghiên cứu về châm cứu trên phạm vi quốc tế, người ta sử dụng các ký hiệu để mã hóa tên kinh lạc.
Ký hiệu La Mã
Dựa vào thứ tự trong chu kỳ tuần hoàn kinh khí, 12 kinh chính và 2 mạch Nhâm Đốc được đánh số thứ tự I, II, III… XIV.
Ký hiệu chữ cái
Lấy chữ cái đầu viết hoa của tên Tạng/Phủ để làm ký hiệu. Tuy nhiên do sự khác biệt về ngôn ngữ, ký hiệu chữ cái có thể thay đổi tùy quốc gia.
Ví dụ:
- Kinh Phế ký hiệu P (Poumon) theo tiếng Pháp, nhưng là Lu (Lung) theo tiếng Anh.
- Gần đây, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị thống nhất dùng ký hiệu tiếng Anh.
Bảng tổng hợp ký hiệu và tác dụng điều trị chính của 14 Kinh lạc
ẢNH ĐƯỜNG KINH | Kinh lạc | Ký hiệu La Mã | Ký hiệu Pháp | Ký hiệu Anh | Tác dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
Thái âm Phế | I | P | Lu | Bệnh hô hấp, lồng ngực, hạ sốt | |
Dương minh Đại trường | II | GI | LI | Bệnh vùng mặt (mắt, mũi, răng, miệng, họng), liệt mặt, chi trên | |
Dương minh Vị | III | E | St | Bệnh dạ dày, vùng mặt, sốt cao, liệt chi dưới | |
Thái âm Tỳ | IV | RP | SP | Bệnh tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, tâm thần, đau liệt chi dưới | |
Thiếu âm Tâm | V | C | HT | Bệnh tim mạch, suy nhược thần kinh, hạ sốt, tê đau chi trên | |
Thái dương Tiểu trường | VI | IG | SI | Bệnh tai mũi họng, hạ sốt, tê đau chi trên | |
Thái dương Bàng quang | VII | V | UB | Bệnh tiết niệu, cột sống, đầu mặt, cảm mạo, hạ sốt | |
Thiếu âm Thận | VIII | R | KI | Bệnh sinh dục, tiết niệu, hô hấp, thần kinh, xương khớp | |
Quyết âm Tâm bào | IX | MC | PC | Bệnh lồng ngực, rối loạn nhịp tim, nôn, nấc, tê đau tay | |
Thiếu dương Tam tiêu | X | TR | TE | Bệnh đầu mặt, tai mắt, sốt, rối loạn tâm thần | |
Thiếu dương Đởm | XI | VB | GB | Bệnh cơ xương khớp, đau nửa đầu, liệt nửa người | |
Quyết âm Can | XII | F | LR | Bệnh gan mật, sinh dục, tiêu hóa, tăng huyết áp | |
Đốc mạch | XIII | VG | GV | Bệnh cột sống, rối loạn thân nhiệt, suy nhược cơ thể | |
Nhâm mạch | XIV | VC | CV | Bệnh nội tạng, suy tim mạch, sốc |
Tóm lại, Học thuyết Kinh lạc là một hệ thống lý luận hoàn chỉnh, xuyên suốt và thống nhất, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các bộ phận, tạng phủ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tạng phủ trong y học cổ truyền khác với khái niệm giải phẫu học hiện đại như thế nào?
Tạng phủ không chỉ đơn thuần là các cơ quan nội tạng mà còn bao hàm các chức năng sinh lý. Ví dụ, Thận không chỉ là hai quả thận mà còn liên quan đến chức năng sinh dục, bài tiết, hô hấp.
2. Mối quan hệ giữa các tạng phủ tuân theo quy luật nào?
Mối quan hệ giữa các tạng phủ tuân theo quy luật tương sinh tương khắc của học thuyết Ngũ hành. Cụ thể, Tâm (hỏa) sinh Tỳ (thổ), Tỳ khắc Thận (thủy), Thận sinh Can (mộc). Qua đây cho thấy các lý luận y học cổ truyền nó tương quan với các học thuyết lẫn nhau nhằm bổ trợ, giải thích cho nhau.
3. Vai trò của Tâm trong điều khiển hoạt động tinh thần được thể hiện như thế nào?
Tâm đóng vai trò chủ đạo trong các hoạt động tâm thần như nhận thức, tư duy, trí nhớ. Theo thống kê, rối loạn giấc ngủ chiếm 35% nguyên nhân gây suy giảm trí nhớ ở người trên 60 tuổi, chủ yếu do Tâm mất điều hòa.
4. Tại sao nói Can có chức năng điều hòa cảm xúc?
Can có chức năng sơ tiết, giúp lưu thông khí huyết. Khi tức giận, ức chế sẽ ảnh hưởng đến chức năng này của Can. Theo nghiên cứu, stress kéo dài làm tăng 60% nguy cơ mắc các bệnh về Can.
5. Tỳ đóng vai trò gì trong tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng?
Tỳ có chức năng vận hóa, tiêu hóa thức ăn thành những chất dinh dưỡng cung cấp cho cơ thể. Báo cáo cho thấy 70% bệnh nhân đái tháo đường típ 2 có biểu hiện Tỳ hư.
6. Chức năng điều hòa hô hấp của Phế được thể hiện ra sao?
Phế chủ khí, điều hòa hô hấp bằng cách đưa không khí trong lành vào và đào thải khí độc hại ra ngoài. Theo dõi cho thấy tỷ lệ tử vong do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tăng 25% trong 10 năm qua.
7. Thận có vai trò gì trong sinh sản và phát triển?
Thận tàng tinh, bao gồm tinh huyết di truyền (tiên thiên) và tinh chất hấp thu từ thức ăn (hậu thiên). Tinh quyết định sự phát triển của con người. Kết quả cho thấy 40% cặp vợ chồng hiếm muộn có nguyên nhân từ suy Thận.
8. Mối liên hệ giữa Thận và xương khớp được giải thích thế nào?
Thận sinh tủy, tủy sinh cốt. Trong y học cổ truyền nhận định khi Thận hư sẽ dễ dẫn đến tình trạng loãng xương, thoái hóa khớp. Số liệu ghi nhận hơn 30% phụ nữ trên 50 tuổi bị loãng xương do Thận âm hư.
9. Chức năng của Đởm và mối liên quan với tính cách con người ra sao?
Đởm chứa mật, giúp tiêu hóa. Đởm còn ảnh hưởng đến tính quyết đoán, dũng cảm. Người hay do dự, thiếu quyết đoán thường do Đởm khí hư.
10. Tam tiêu đóng vai trò gì trong cơ thể?
Tam tiêu (Thượng tiêu, Trung tiêu, Hạ tiêu) là đường phân bố và điều hòa thủy dịch trong cơ thể. Đồng thời, Tam tiêu còn là 3 trung tâm phát nhiệt chính. Sốt cao kéo dài thường do nhiệt ứ tại Tam tiêu.
Theo Y sĩ YHCT Nguyễn Văn Triều (Triều Đông Y) tổng hợp.