TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền - Hơn 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Hương Ngải Hồng Đào Nga Tán

Ngày cập nhật mới nhất: 25/10/2025

Đây không phải là một Bài thuốc điều kinh thông thường, mà là một bài thuốc “công” (tấn công) mạnh mẽ, nhắm vào việc phá huyết, hành khí và tiêu tích. Để hiểu rõ cơ chế tác động, chúng ta cần phân tích cấu trúc của bài thuốc theo lý luận Quân – Thần – Tá – Sứ của Y Học Cổ Truyền.

Phép trị (nguyên tắc điều trị) của bài thuốc là: Hành khí phá huyết, ôn kinh tán hàn, tiêu tích thông kinh.

Phân Tích Chuyên Sâu Bài Thuốc "Hương Ngải Hồng Đào Nga Tán"
Phân Tích Chuyên Sâu Bài Thuốc “Hương Ngải Hồng Đào Nga Tán”

Phân Tích Cấu Trúc Quân – Thần – Tá – Sứ

Một bài thuốc YHCT hiệu quả là sự kết hợp chặt chẽ của các Vị thuốc, mỗi vị giữ một vai trò riêng biệt, giống như một triều đình thu nhỏ.

1. Quân (Chủ dược): Nga Truật (40g)

Nga truật (Thường được gọi là nghệ đen) trong bài này đóng vai trò là Quân (Vua) – vị thuốc chính, mang sức mạnh tấn công chủ lực.

  • Tính vị: Cay, đắng, tính ôn. Quy kinh Can, Tỳ.
  • Công năng: Nga truật nổi tiếng với khả năng phá huyết hành khí, tiêu tích hóa ứ cực mạnh. Nó được dùng để tấn công trực diện vào các khối ứ (gọi là “trưng hà tích tụ”) – chính là các “hòn cục” được mô tả trong triệu chứng. Liều lượng 40g là liều rất cao, cho thấy mục tiêu là “công phá” mạnh mẽ. Việc tẩm giấm sao làm tăng khả năng dẫn thuốc vào kinh Can (kinh mạch chủ quản lý về huyết và sơ tiết) và làm dịu bớt tính cay nồng, táo (khô) của vị thuốc.

2. Thần (Phụ dược): Hương Phụ (40g)

Hương phụ (Củ gấu) đóng vai trò là Thần (Quan hỗ trợ Vua), giúp tăng cường tác dụng của Quân.

  • Tính vị: Cay, hơi đắng, ngọt, tính bình. Quy kinh Can, Tỳ, Tam tiêu.
  • Công năng: Hương phụ được mệnh danh là “Khí dược chi vương” (Vua của các vị thuốc về Khí), có tác dụng hành khí giải uất, điều kinh chỉ thống hàng đầu. Trong YHCT, “khí là soái của huyết” (khí vi huyết chi soái), nghĩa là khí đi thì huyết mới đi. Nếu chỉ phá huyết (dùng Nga truật) mà khí vẫn trệ, thì huyết ứ sẽ khó tan và dễ tái lập. Hương phụ với liều 40g (bằng Quân) tạo ra một lực đẩy khí mạnh mẽ, “mở đường” và hỗ trợ cho Nga truật phá tan khối huyết ứ.

3. Tá (Hỗ trợ và điều trị triệu chứng phụ)

Bài thuốc này sử dụng một nhóm Tá dược mạnh mẽ để hiệp đồng tác dụng và giải quyết các nguyên nhân phụ trợ.

Tá 1: Đào Nhân (12g) & Hồng Hoa (12g)

  • Đây là cặp “Tá dược” kinh điển trong các bài thuốc hoạt huyết. Đào nhân (Nhân hạt đào) có tác dụng hoạt huyết khử ứ mạnh, chuyên đi vào phần huyết, làm tan các cục máu đông. Hồng hoa (Bông rum) cũng có tác dụng hoạt huyết thông kinh, khứ ứ chỉ thống.
  • Sự kết hợp của Đào nhân và Hồng hoa tạo thành một gọng kìm, hiệp đồng với Quân dược (Nga truật) để tăng cường khả năng “nhổ tận gốc” huyết ứ, đảm bảo kinh nguyệt được khai thông.

Tá 2: Ngải Diệp (40g)

  • Ngải diệp (Lá ngải cứu) trong trường hợp này mang vai trò kép, vừa là Tá, vừa có ý nghĩa của Sứ.
  • Tính vị: Đắng, cay, tính ấm. Quy kinh Can, Tỳ, Thận.
  • Công năng: Tác dụng chính là ôn kinh tán hàn. Rất nhiều trường hợp bế kinh, huyết ứ là do hàn tà (khí lạnh) xâm nhập vào bào cung (tử cung), làm cho máu bị “đông” lại. Ngải diệp với tính ấm và liều cao (40g) sẽ làm ấm tử cung, giúp khí huyết lưu thông trở lại, đồng thời hỗ trợ giảm đau bụng do hàn.

4. Sứ (Điều hòa và dẫn thuốc)

Trong phương thuốc này, không có một vị Sứ điển hình (như Cam thảo) để điều hòa. Điều này cho thấy tính chất của bài thuốc là tập trung “công” (tấn công) chứ không “bổ” hay “hòa hoãn”.

Tuy nhiên, Ngải diệp cũng có thể được xem là mang một phần vai trò của Sứ, khi nó dẫn các vị thuốc ấm nóng vào các kinh âm (Can, Tỳ, Thận) và dùng tính “ôn” của mình để điều hòa bớt tính “phá” quá mạnh của Nga truật, Đào nhân, Hồng hoa, tránh làm tổn thương chính khí quá nhiều.

Phân Tích Cơ Chế Bệnh Lý (Chủ Trị)

Bài thuốc này nhắm vào một thể bệnh rất đặc trưng của bế kinh: Khí trệ, Huyết ứ, kiêm Hàn (lạnh).

  1. “Bụng dưới nổi hòn cục như có báng”: Đây là triệu chứng điển hình của huyết ứ hữu hình (trưng hà). Khí huyết không thông, đình trệ lâu ngày, tích tụ lại thành khối cứng có thể sờ thấy được. Nga truật, Đào nhân, Hồng hoa được dùng chính là để tiêu những hòn cục này.
  2. “Da vàng”: Khi huyết ứ nghiêm trọng, nó sẽ cản trở sự vận hành của khí và tân dịch. Huyết uất lâu ngày có thể ảnh hưởng đến chức năng sơ tiết của Can (Gan). Can khí không thông đạt, có thể gây ra chứng “hoàng đản” (da vàng).
  3. “Ho và mệt mỏi”: Đây là biểu hiện của khí trệ lan rộng. Khí của Can uất kết (do huyết ứ) có thể “phạm” ngược lên Phế (Phổi) theo cơ chế “Mộc khắc Kim”, gây ra ho (khí nghịch). Đồng thời, khi khí huyết toàn thân bị ứ trệ, không được lưu thông để nuôi dưỡng cơ thể, sẽ dẫn đến mệt mỏi, suy nhược (biểu hiện của chính khí bắt đầu hư).

Hướng Dẫn Cách Dùng và Các Lưu Ý Cực Kỳ Quan Trọng

Cách Dùng và Liều Lượng

  • Bào chế: Các vị thuốc phải được sao chế (Hương phụ sao vàng, Nga truật tẩm giấm sao) và phơi/sấy thật khô giòn. Sau đó tán chung thành bột cực mịn.
  • Liều dùng: Mỗi lần uống 10-12g bột, ngày uống 3 lần (sáng, trưa, tối). Đây là liều lượng tương đối cao, cho thấy tính chất “công trục” mạnh mẽ của bài thuốc.
  • Chiêu thuốc: Uống với nước đun sôi để nguội (nước chín). Nên dùng nước ấm để tăng cường khả năng vận hành khí huyết của thuốc.

Kiêng Kỵ

  • Kiêng cua, ốc: Đây là các loại thực phẩm có tính hàn (lạnh) và thấp (ẩm) rất mạnh. Bệnh lý bế kinh này thường đã có nền tảng do hàn, việc ăn đồ lạnh vào sẽ làm tăng tính ngưng trệ, khiến khí huyết càng khó lưu thông, đi ngược lại hoàn toàn với tác dụng “ôn kinh, hoạt huyết” của bài thuốc.
  • Kiêng thức ăn lâu tiêu: Các thức ăn nhiều dầu mỡ, cứng, khó tiêu sẽ làm tổn hại Tỳ Vị. Tỳ Vị là nguồn sinh hóa khí huyết. Nếu Tỳ Vị yếu, khả năng hấp thu thuốc sẽ giảm và việc vận hóa (lưu thông) khí huyết toàn thân sẽ bị đình trệ, làm giảm hiệu quả điều trị.

⚠️ Cảnh Báo An Toàn Tuyệt Đối (Rất Quan Trọng)

Bài thuốc Hương Ngải Hồng Đào Nga Tán là một “con dao hai lưỡi” với dược tính cực mạnh.

  1. CẤM KỴ TUYỆT ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI: Các vị thuốc như Nga truật, Đào nhân, Hồng hoa đều là những vị thuốc phá huyết, trục ứ hàng đầu. Sử dụng cho phụ nữ có thai (kể cả nghi ngờ có thai) có thể dẫn đến động thai, sảy thai ngay lập tức. Triệu chứng “bụng dưới nổi hòn cục như có báng, có thai” trong mô tả là để chỉ cảm giác giống như có thai (giả thai) do huyết ứ, chứ không phải là có thai thật. Phải chắc chắn 100% không có thai trước khi dùng.
  2. Không dùng cho người đang chảy máu: Người bị rong kinh, cường kinh (kinh nguyệt ra quá nhiều), hoặc các chứng xuất huyết khác không được dùng, vì thuốc sẽ làm máu chảy ồ ạt hơn.
  3. Thận trọng với người Tỳ Vị hư hàn: Người có tiền sử tiêu chảy mãn tính, lạnh bụng, ăn uống khó tiêu cần hết sức cẩn thận vì thuốc có tính công phá mạnh, dễ làm tổn thương thêm chính khí.
  4. Không phải thuốc bổ, không tự ý dùng: Đây là bài thuốc điều trị bệnh lý cụ thể, không phải thuốc bổ hay thuốc điều kinh thông thường. Việc sử dụng phải dựa trên chẩn đoán chính xác (bắt mạch, xem lưỡi) của thầy thuốc Y Học Cổ Truyền có chuyên môn. Tự ý sử dụng khi không đúng thể bệnh (ví dụ: bế kinh do huyết hư, do âm hư…) sẽ khiến bệnh nặng thêm.
4.7/5 - (379 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp chuyên ngành Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.