TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền - Hơn 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Tứ Vật Thang Gia Giảm

Ngày cập nhật mới nhất: 25/10/2025

Phép trị (nguyên tắc điều trị) của Bài thuốc Tứ Vật Thang Gia Giảm này không còn là “bổ huyết” đơn thuần, mà đã chuyển thành: Hành khí phá huyết, Sơ Can giải uất, kiêm Bổ huyết (Làm lưu thông khí, phá tan máu ứ, giải tỏa ách tắc ở Can, đồng thời bồi bổ lại phần huyết đã mất).

Đây là một bài thuốc “công bổ kiêm thi” (vừa công vừa bổ), nhắm thẳng vào nguyên nhân gốc rễ là Can khí uất kết (stress, uất ức) dẫn đến Khí trệ, và hậu quả là Huyết ứ (tắc nghẽn kinh nguyệt).

Tứ Vật Thang Gia Giảm | Bài Thuốc Trị Bế Kinh
Tứ Vật Thang Gia Giảm | Bài Thuốc Trị Bế Kinh

Phân Tích Cấu Trúc Quân – Thần – Tá – Sứ

Để hiểu rõ cơ chế tác động, chúng ta phải phân tích vai trò của từng Vị thuốc. Cấu trúc của bài thuốc này rất đặc biệt, có thể xem là có “Song Quân” (hai vị chủ dược) cùng lúc tác động lên cả Khí và Huyết.

1. Quân (Chủ dược): Đương Quy (16g) & Hương Phụ Tứ Chế (16g)

Bài thuốc này giải quyết hai vấn đề song song là Khí trệ và Huyết ứ, do đó cần hai vị Quân cùng có liều lượng cao nhất (16g) để dẫn dắt.

Đương Quy (Quân – Trị Huyết)

  • Tính vị & Công năng: Vị ngọt, cay, tính ôn. Quy kinh Can, Tâm, Tỳ.
  • Vai trò: Đương quy là “Thánh dược của Phụ khoa”. Nó vừa bổ huyết (để tạo nền tảng, vì huyết ứ lâu ngày cũng gây huyết hư), vừa hoạt huyết (làm tan huyết ứ). Trong bài này, vai trò “hoạt huyết điều kinh” của nó được phát huy tối đa để trị “bế kinh”.

Hương Phụ (Quân – Trị Khí)

  • Tính vị & Công năng: Vị cay, đắng, ngọt, tính bình. Quy kinh Can, Tỳ, Tam tiêu.
  • Vai trò: YHCT có câu “Khí vi huyết chi soái” (Khí là soái của Huyết). Huyết ứ là hậu quả, còn Khí trệ mới là nguyên nhân. Hương phụ là “Khí dược chi vương”, có tác dụng hành khí giải uất mạnh mẽ, đặc biệt là giải uất ở Can. Nó “mở đường” và “thúc đẩy” cho các vị thuốc hoạt huyết đi vào phá ứ. Đây là vị thuốc mấu chốt để trị các triệu chứng “trướng đầy, đau tức ngực sườn”.

2. Thần (Phụ dược): Xuyên Khung (12g), Xích Thược (12g), Ích Mẫu (12g)

Nhóm Thần dược này có nhiệm vụ hiệp đồng, hỗ trợ mạnh mẽ cho Quân dược để “hoạt huyết khứ ứ”.

  • Xuyên Khung: Là “huyết trung chi khí dược” (vị thuốc hành khí trong huyết phận). Nó giúp Đương Quy và Hương Phụ tăng cường lưu thông khí huyết, “thăng đạt” (đi lên) để giải tỏa uất kết ở ngực sườn, và “hạ hành” (đi xuống) để thông kinh ở bụng dưới.
  • Xích Thược: Đây là sự thay đổi then chốt so với Tứ Vật Thang gốc (dùng Bạch thược). Bạch thược thì liễm âm bổ huyết (thu liễm, bổ). Xích thược thì hoạt huyết khứ ứ, thanh nhiệt lương huyết. Việc thay Bạch thược bằng Xích thược đã chuyển toàn bộ tính chất của bài thuốc từ “bổ” sang “công”, nhắm thẳng vào việc “phá ứ” và thanh trừ nhiệt sinh ra do ứ (chứng “mạch nhanh”).
  • Ích Mẫu: Là vị thuốc chuyên dùng cho phụ khoa, có tác dụng hoạt huyết điều kinh, lợi thủy (giúp giảm phù, trướng đầy), hỗ trợ mạnh mẽ cho việc thông kinh.

3. Tá (Hỗ trợ): Đào Nhân (8g), Hồng Hoa (8g), Ngải Diệp (12g)

Nhóm Tá dược này có ba mục tiêu: (1) Tăng cường sức công phá vào khối ứ, (2) Điều hòa tính hàn-nhiệt, (3) Bảo vệ chính khí.

  • Đào Nhân & Hồng Hoa: Đây là cặp “Tá dược” kinh điển để phá huyết trục ứ. Chúng là lực lượng “đặc nhiệm”, chuyên tấn công vào những khối huyết ứ cứng, lâu ngày, giúp phá vỡ sự bế tắc của kinh nguyệt. Liều 8g là liều vừa phải, đủ mạnh để phá ứ nhưng không quá mạnh gây xuất huyết.
  • Ngải Diệp: Đây là một vị Tá rất tinh tế. Nhiều trường hợp “khí trệ huyết ứ” có gốc rễ từ Hàn (lạnh) xâm nhập vào tử cung (bào cung). Ngải diệp có tác dụng ôn kinh tán hàn (làm ấm tử cung, đuổi lạnh). Nó giúp “làm tan băng”, khiến cho các vị thuốc hoạt huyết (như Xích thược, Đào nhân vốn có tính lạnh hoặc bình) hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời giảm đau bụng do hàn.

4. Sứ (Điều hòa & Dẫn thuốc): Thục Địa (16g)

Vai trò của Thục địa trong bài này vô cùng đặc biệt. Trong Tứ Vật gốc, nó là Quân (bổ huyết). Nhưng trong bài này, nó lui về làm Tá kiêm Sứ.

  • Vai trò Tá (Bảo vệ chính khí): Bài thuốc này sử dụng rất nhiều vị “công phá” (Hương phụ, Xuyên khung, Xích thược, Đào nhân, Hồng hoa…). Những vị này có thể làm hao tổn phần “chân âm” và “huyết” của cơ thể. Thục địa (16g) với tác dụng tư âm bổ huyết mạnh mẽ, đóng vai trò là “lực lượng hậu cần”, đảm bảo rằng trong khi “công tà” (tấn công tà khí), “chính khí” (sức khỏe nền tảng) không bị tổn hại. Đây là đỉnh cao của nghệ thuật “công trung hữu bổ” (trong công có bổ).
  • Vai trò Sứ (Dẫn thuốc): Thục địa cùng với Đương Quy có ái lực mạnh mẽ với kinh Can và Thận, giúp “dẫn” toàn bộ bài thuốc đi sâu vào phần huyết phận và bào cung (tử cung) để phát huy tác dụng.

Phân Tích Cơ Chế Bệnh Lý (Chủ Trị)

Bài thuốc này được chỉ định cho một bức tranh bệnh lý rất rõ ràng của Can khí uất kết, Khí trệ Huyết ứ (Thể Thực):

  1. “Bế kinh”: Huyết bị ứ lại không thông.
  2. “Đau vùng bụng dưới, trướng đầy”: Khí và Huyết cùng bị tắc nghẽn ở hạ tiêu (bụng dưới).
  3. “Đau tức ngực, sườn, thích nơi thoáng khí”: Đây là triệu chứng “chìa khóa”, chỉ điểm chính xác nguyên nhân là do Can khí uất kết. Kinh Can đi qua hai bên sườn. Khi Can bị uất ức (do stress, cáu giận…), khí sẽ bị tắc lại, gây đau tức vùng ngực sườn, người bệnh cảm thấy ngột ngạt, khó chịu, luôn muốn hít thở sâu hoặc đến nơi thoáng đãng.
  4. “Mạch trẩm nhanh”: “Trẩm” (sâu) là biểu hiện của bệnh lý ở bên trong (lý chứng), ứ trệ. “Nhanh” (sác) là biểu hiện của Nhiệt. Điều này cho thấy sự uất kết lâu ngày đã “hóa hỏa”, sinh ra nhiệt (uất nhiệt). Đây chính là lý do phải dùng Xích thược để thanh nhiệt lương huyết.

Cách Dùng và Các Lưu Ý Cực Kỳ Quan Trọng

  • Cách dùng: “Các vị cho vào 800ml nước, sắc lấy 200ml nước thuốc”. Đây là phương pháp “sắc” (nấu) truyền thống, giúp chiết xuất tối đa hoạt chất. 800ml sắc còn 200ml (cô đặc 4:1) là một liều thuốc rất đậm đặc, cho thấy tính chất “công” mạnh mẽ. Uống 2 lần/ngày (thường là sáng, chiều) sau khi ăn để tránh kích ứng dạ dày.
  • Kiêng kỵ: Trong thời gian dùng thuốc, bắt buộc phải kiêng các thức ăn có tính hàn (lạnh) như cua, ốc, nước đá, đồ sống và các thức ăn gây trệ khí, khó tiêu (đồ nếp, dầu mỡ) vì chúng sẽ làm nặng thêm tình trạng ứ trệ.

⚠️ Cảnh Báo An Toàn Y Tế (Tuyệt đối quan trọng)

Bài thuốc “Tứ Vật Thang Gia Giảm” này có dược tính rất mạnh, không phải là thuốc bổ thông thường.

  1. CẤM KỴ TUYỆT ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI: Bài thuốc chứa Đào nhân, Hồng hoa, Xuyên khung, Ích mẫu, Xích thược đều là những vị thuốc hoạt huyết, phá huyết cực mạnh, có thể gây động thai, sảy thai ngay lập tức. Phải chắc chắn 100% không có thai trước khi dùng.
  2. CẤM DÙNG CHO THỂ HƯ: Đây là cảnh báo quan trọng nhất. Bài thuốc này trị “thể thực” (tắc nghẽn). Nếu bế kinh do Huyết hư (thiếu máu, biểu hiện: da xanh xao, mệt mỏi, chóng mặt, kinh ít dần rồi mất), dùng bài này sẽ làm hao kiệt thêm khí huyết, khiến bệnh nhân suy kiệt, nguy hiểm đến tính mạng.
  3. Thận trọng khi đang kỳ kinh: Nếu đang trong kỳ kinh mà lượng máu ra nhiều, không được dùng vì sẽ gây băng huyết, rong kinh.
  4. Yêu cầu chẩn đoán chính xác: Việc sử dụng bài thuốc phải được thầy thuốc YHCT có chuyên môn cao chẩn đoán chính xác thể bệnh (bắt mạch, xem lưỡi, hỏi bệnh) là “Can khí uất kết, Khí trệ Huyết ứ thể Thực”. Tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng dựa trên triệu chứng đau bụng, bế kinh đơn thuần.
4.7/5 - (405 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp chuyên ngành Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.