TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Tang Thầm (Quả dâu tằm)

Ngày cập nhật mới nhất: 04/05/2025 Triều Đông Y Google News

Khi nhắc đến Tang Thầm, nhiều người nghĩ ngay đến những chùm quả mọng nước, tím sẫm, với vị chua ngọt đặc trưng, gắn liền với ký ức tuổi thơ hoặc những món ngon như mứt, siro.

Tuy nhiên, vượt ra ngoài giá trị ẩm thực, Tang Thầm – chính là quả chín của cây Dâu Tằm (Morus alba L.), thuộc họ Dâu Tằm (Moraceae) – còn là một Vị thuốc Đông y quan trọng, được ghi chép và ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều chứng bệnh, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến can, thận và huyết.

Vị thuốc Tang Thầm (Quả Dâu Tằm) - Viên Ngọc Đen Của Y Học Cổ Truyền
Vị thuốc Tang Thầm (Quả Dâu Tằm) – Viên Ngọc Đen Của Y Học Cổ Truyền

Tên gọi và Phân loại

  • Tên thường gọi: Tang Thầm, Quả Dâu Tằm, Tang Thực, Tang Táo, Tang Quả, Ô Thầm, Hắc Thầm (tùy theo vùng miền và màu sắc khi chín).
  • Tên tiếng Trung: 桑椹 (Sāng Shèn)
  • Tên Dược: Frutus Mori
  • Tên Khoa học: Morus alba L.
  • Họ Khoa học: Moraceae

Đặc điểm thực vật và Nguồn gốc

Cây Dâu Tằm là loại cây gỗ nhỏ, thường cao từ 2-3m, thân có vỏ màu nâu xám. Lá mọc so le, hình bầu dục, có thể nguyên hoặc chia thành 3 thùy rõ rệt, mép có răng cưa.

Đặc điểm nhận dạng quả Tang Thầm nằm ở chỗ chúng mọc tập trung thành một khối hình trứng hoặc trụ ngắn, dài khoảng 1-3cm, đường kính 7-10mm. Quả non màu trắng xanh, khi chín chuyển dần sang đỏ hồng và cuối cùng là màu tím đen hoặc đen sẫm mọng nước. Quả chín có mùi thơm nhẹ và vị chua ngọt dịu.

Cây Dâu Tằm có nguồn gốc từ khu vực Đông Á, bao gồm Trung Quốc và Việt Nam. Nó là một cây trồng quen thuộc, gắn bó mật thiết với nghề nuôi tằm lấy lá và được trồng phổ biến khắp các vùng đồng bằng, bãi sông và cả những khu vực đồi núi có khí hậu ấm áp, đủ ẩm và nhiều ánh sáng. Mùa hoa thường vào khoảng tháng 4-5, và mùa quả chín rộ từ tháng 5 đến tháng 7 hàng năm.

Thu hái và Chế biến – Nâng tầm giá trị dược liệu

Thời điểm lý tưởng để thu hái Tang Thầm làm thuốc là khi quả đã chín mọng hoàn toàn, chuyển sang màu đen sẫm, căng tròn và không bị dập nát. Việc thu hái cần nhẹ nhàng, tránh làm hỏng quả để giữ trọn vẹn dược tính.

Sau khi thu hái, Tang Thầm được loại bỏ tạp chất, rửa nhẹ nhàng bằng nước sạch. Có nhiều phương pháp chế biến để bảo quản và sử dụng lâu dài:

Sấy hoặc Phơi khô

Đây là phương pháp phổ biến nhất để bảo quản dược liệu. Quả Tang Thầm chín được phơi hoặc sấy khô ở nhiệt độ thích hợp cho đến khi khô hoàn toàn, sau đó bảo quản trong lọ kín, khô ráo, thoáng mát để tránh ẩm mốc. Dược liệu khô này thường được dùng để sắc nước, hãm trà hoặc tán bột làm hoàn.

Ngâm đường/Làm Siro

Quả tươi rửa sạch, ngâm với đường kính theo tỷ lệ nhất định. Sau một thời gian, đường tan và quả tiết nước tạo thành siro Tang Thầm. Siro này không chỉ là thức uống giải khát tuyệt vời mà còn giữ được nhiều vitamin và khoáng chất.

Ngâm Rượu

Quả Tang Thầm chín mọng ngâm với rượu trắng là một cách phổ biến để chiết xuất các hoạt chất tan trong cồn, tạo ra loại rượu bổ dưỡng, hỗ trợ sức khỏe.

Làm Cao Tang Thầm

Đây là một dạng bào chế cô đọng, giúp tập trung dược tính. Quả Tang Thầm được nấu với nước nhiều lần, lọc bỏ bã rồi cô đặc dịch chiết thành dạng cao lỏng hoặc cao mềm. Cao Tang Thầm thường được kết hợp với mật ong để dễ sử dụng và tăng cường tác dụng bổ dưỡng.

Thành phần Hóa học – Nền tảng khoa học cho công dụng truyền thống

Phân tích thành phần hóa học cho thấy Tang Thầm rất giàu dưỡng chất và các hợp chất có hoạt tính sinh học:

  • Anthocyanins: Đây là nhóm sắc tố tạo màu đỏ/tím cho quả chín. Anthocyanins là những chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Chúng được cho là đóng vai trò quan trọng trong các tác dụng chống lão hóa, bảo vệ mạch máu và hỗ trợ thị lực.
  • Đường: Chủ yếu là Glucose và Fructose, cung cấp năng lượng.
  • Vitamin: Đặc biệt là Vitamin B1 và Vitamin C. Vitamin C là chất chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, trong khi Vitamin B1 (Thiamine) cần thiết cho chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh.
  • Acid Hữu cơ: Tạo vị chua đặc trưng, hỗ trợ tiêu hóa.
  • tanin: Có tính săn se nhẹ.
  • Protid: Cung cấp một lượng nhỏ protein.

Tác dụng Dược lý hiện đại (Một số ghi nhận ban đầu)

Mặc dù Đông y đã ứng dụng Tang Thầm từ rất lâu đời, các nghiên cứu hiện đại cũng bắt đầu tìm hiểu về cơ chế tác dụng của nó. Một số nghiên cứu ban đầu (như ghi nhận về tác dụng chuyển dạng Lympho bào mức độ trung bình trong nước sắc Tang Thầm 100% như tài liệu gốc đề cập) cho thấy tiềm năng ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

Các nghiên cứu khác tập trung vào hoạt tính chống oxy hóa của anthocyanins, khả năng hỗ trợ kiểm soát đường huyết (cần nghiên cứu thêm), tác dụng bảo vệ gan và thận trên mô hình thực nghiệm. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn để khẳng định và làm rõ hơn các tác dụng này trên cơ thể người.

Tang Thầm trong Y Học Cổ Truyền – Tinh hoa từ kinh nghiệm ngàn năm

Dưới góc nhìn của Đông y, Tang Thầm không chỉ đơn thuần là trái cây. Vị thuốc này được xếp vào nhóm bổ dưỡng, có tác dụng đa chiều dựa trên tính vị và quy kinh của nó.

  • Tính vị: Vị ngọt, chua, tính hơi hàn (lạnh) hoặc hàn (lạnh). (Lưu ý: Khác với tài liệu gốc ghi “tính ôn”, các tài liệu Đông y hiện đại và cổ điển phổ biến hơn ghi nhận Tang Thầm có tính lạnh hoặc hơi lạnh, phù hợp với công dụng sinh tân, chỉ khát, nhuận táo).
  • Quy kinh: Kinh TâmCanThận. Việc quy vào 3 kinh này giải thích cho phạm vi tác dụng rộng của Tang Thầm, ảnh hưởng đến huyết (Tâm), tàng huyết và sơ tiết (Can), tàng tinh và chủ cốt tủy (Thận).

Công dụng chính theo Đông y

Theo kinh nghiệm lâm sàng và các y thư cổ, Tang Thầm có các công dụng cốt lõi sau:

Bổ Can Ích Thận

Đây là công dụng quan trọng hàng đầu. Tang Thầm giúp tư dưỡng phần âm của Can và Thận, bổ sung tinh huyết đã suy hao. Công dụng này đặc biệt hữu ích cho các trường hợp Can Thận bất túc (suy yếu chức năng Can và Thận) biểu hiện bằng các triệu chứng như đau lưng mỏi gối, ù tai, điếc tai, đầu choáng mắt hoa (dizziness, blurry vision), râu tóc bạc sớm, di tinh, mộng tinh.

Bổ Âm Dưỡng Huyết

Tang Thầm có khả năng bồi bổ lượng huyết hư suy, cải thiện tình trạng thiếu máu, da xanh xao, người gầy yếu, mệt mỏi. Công dụng này giúp an thần, cải thiện giấc ngủ trong các trường hợp huyết hư gây mất ngủ, hay mê.

Sinh Tân Chỉ Khát

Nhờ vị chua ngọt và tính hàn, Tang Thầm giúp tăng sinh dịch thể trong cơ thể, làm dịu cảm giác khô khát. Đây là vị thuốc lý tưởng cho các chứng tiêu khát (đái tháo đường) hoặc các trường hợp sốt cao gây mất nước, khô miệng, họng.

Nhuận Tràng Thông Tiện

Khả năng tư dưỡng tân dịch giúp làm trơn nhuận đường ruột, cải thiện tình trạng táo bón do tân dịch suy kém (khô ruột).

Liều dùng thông thường

  • Liều dùng phổ biến: 10 – 15g Tang Thầm khô mỗi ngày.
  • Có thể dùng dưới dạng sắc nước uống, hãm trà, làm cao, ngâm rượu hoặc chế biến thành các món ăn bài thuốc.

Ứng dụng lâm sàng và các bài thuốc tiêu biểu

Từ hàng trăm năm nay, Tang Thầm đã được các y gia sử dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc cổ phương và kinh nghiệm dân gian để trị liệu các bệnh lý đa dạng. Dưới góc độ nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn tích lũy qua nhiều thế hệ của các chuyên gia tại Triều Đông Y, Tang Thầm cho thấy hiệu quả rõ rệt trong các trường hợp sau:

Thiếu máu, suy nhược, da xanh, chóng mặt, mất ngủ do huyết hư

  • Cách đơn giản: Sử dụng siro Tang Thầm hoặc rượu Tang Thầm hàng ngày.
  • Bài thuốc kinh điển: Phối hợp Tang Thầm với các vị bổ huyết và bổ Can Thận như Hà Thủ Ô đỏ, Câu Kỷ Tử, Long Nhãn, Nhân Hạt Táo (Toan Táo Nhân). Ví dụ: Tang Thầm 10-15g, Câu Kỷ Tử 10g, Hà Thủ Ô chế 10g, Toan Táo Nhân (sao đen) 10g. Sắc uống ngày 1 thang. Kinh nghiệm của Triều Đông Y cho thấy sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả bổ huyết an thần vượt trội.

Râu tóc bạc sớm, mắt mờ do Can Thận tinh huyết bất túc

  • Bài thuốc cổ truyền: Tang Thầm, Hà Thủ Ô chế, Nữ Trinh Tử (chế), Cỏ Nhọ Nồi (Mặc Hàn Liên) với liều lượng tương đương (khoảng 10-15g mỗi vị). Sắc uống hoặc làm thành hoàn (viên). Sự phối hợp này nhắm vào việc bổ sâu vào Can và Thận, nơi tàng trữ tinh huyết, từ đó cải thiện tình trạng bạc tóc và thị lực.
  • Hoàn “Tam Tinh” biến thể: Tại Triều Đông Y, các chuyên gia thường ứng dụng các biến thể của bài hoàn “Tam Tinh” (gồm Tang Thầm, Nữ Trinh Tử, Mặc Hàn Liên) để trị các chứng âm hư, huyết hư, đau đầu, hoa mắt, mất ngủ và làm đen râu tóc. Các vị tán bột mịn, luyện mật làm hoàn, dùng lâu dài mang lại hiệu quả đáng kể.

Táo bón do khô ruột (thiếu tân dịch)

Tang Thầm kết hợp với các vị nhuận tràng dưỡng âm khác như Vừng Đen (Hắc Chi Ma), Nhục Thung Dung, Hà Thủ Ô chế, có thể thêm Chỉ Xác sao để hành khí nhẹ nhàng.

Liều lượng khoảng 10-15g Tang Thầm và các vị tương ứng. Sắc uống. Tang Thầm cung cấp tân dịch làm mềm phân, các vị khác hỗ trợ đẩy phân ra ngoài.

Tiêu khát (Đái tháo đường) với biểu hiện khát nhiều, mệt mỏi do tân dịch hao tổn

Tang Thầm phối hợp với Mạch Đông, Thiên Hoa Phấn, Nữ Trinh Tử. Tang Thầm và Mạch Đông giúp sinh tân dịch mạnh mẽ, Thiên Hoa Phấn giúp thanh nhiệt và hỗ trợ điều hòa đường huyết (trong Đông y), Nữ Trinh Tử bổ âm. Bài thuốc này giúp làm dịu cơn khát và cải thiện tình trạng mệt mỏi.

Đau lưng mỏi gối, yếu chân tay do Can Thận hư

Tang Thầm thường được phối hợp trong các bài thuốc bổ Can Thận mạnh hơn, có thể bao gồm Đỗ Trọng, Ngưu Tất, Thỏ Ty Tử, Phá Cố Chỉ… Sự có mặt của Tang Thầm giúp bổ sung tinh và huyết, củng cố nền tảng vật chất cho Can và Thận, từ đó làm mạnh gân xương.

Các bài thuốc như “Thủ Ô Diên Thọ Đơn” (có Tang Thầm Cao) là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng này trong việc bổ Can Thận, làm mạnh gân cốt, và thậm chí hỗ trợ điều trị tăng huyết áp, xơ cứng mạch máu ở người già.

Ho khan, ít đờm do Phế táo hoặc Phế âm hư

Tang Thầm có tính nhuận, giúp làm ẩm Phế. Có thể dùng Tang Thầm 30g sắc với Địa Cốt Bì 15g và thêm đường phèn 15g để uống, hỗ trợ làm dịu cơn ho và dưỡng âm Phế.

Liều dùng và cách dùng cụ thể

  • Dạng sắc/hãm trà: Hàng ngày dùng 10-15g Tang Thầm khô, hãm với nước sôi trong bình kín khoảng 15-20 phút hoặc sắc kỹ lấy nước uống trong ngày.
  • Dạng siro/nước cốt: Có thể dùng 20-60g quả tươi giã lấy nước hoặc dùng 10-20ml siro/cao Tang Thầm pha nước uống 2 lần/ngày. Đây là cách dùng rất tốt để sinh tân chỉ khát và bổ dưỡng.
  • Dạng hoàn: Dùng theo chỉ dẫn của thầy thuốc, liều lượng thường là 6-12g hoàn/ngày chia 2 lần.

Những điểm cần lưu ý và kiêng kỵ

Tính hàn

Tang Thầm có tính lạnh/hơi lạnh, do đó không phù hợp cho người đang bị tiêu chảy hoặc có tỳ vị hư hàn (bụng dễ đầy hơi, sôi bụng, đi ngoài phân lỏng, sợ lạnh). Việc sử dụng Tang Thầm trong trường hợp này có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.

Tránh dùng đồ kim loại

Theo kinh nghiệm dân gian và một số quan niệm Đông y, khi hãm trà hoặc sắc thuốc Tang Thầm, nên tránh dùng các dụng cụ bằng kim loại (như ấm nhôm, nồi sắt) vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng hoặc tạo ra các phản ứng không mong muốn. Nên dùng ấm chén bằng sành, sứ hoặc thủy tinh.

Tham khảo ý kiến chuyên gia

Mặc dù Tang Thầm là một vị thuốc lành tính, việc sử dụng nó để điều trị bệnh, đặc biệt là kết hợp với các vị thuốc khác trong các bài thuốc phức tạp, cần có sự tư vấn và chỉ định của các thầy thuốc có kinh nghiệm.

Tại Triều Đông Y, chúng tôi luôn khuyến cáo bệnh nhân nên thăm khám trực tiếp để được chẩn đoán chính xác và kê đơn bài thuốc phù hợp với thể trạng và bệnh tình cụ thể, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Tang Thầm không chỉ là một loại quả ngon miệng mà còn là một dược liệu quý giá của Đông y. Với thành phần hóa học phong phú và các công năng bổ Can Thận, bổ âm huyết, sinh tân chỉ khát, nhuận tràng, Tang Thầm là giải pháp tự nhiên hiệu quả cho nhiều vấn đề sức khỏe phổ biến hiện nay, từ thiếu máu, mất ngủ, tóc bạc sớm đến táo bón và các chứng suy yếu do Can Thận.

Tuy nhiên, việc sử dụng cần đúng liều, đúng cách và đặc biệt là phù hợp với thể trạng của từng người. Hãy khai thác giá trị tuyệt vời của Tang Thầm một cách thông minh và khoa học, đồng thời luôn lắng nghe cơ thể và tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia y học cổ truyền đáng tin cậy như các lương y giàu kinh nghiệm tại Triều Đông Y để đạt được hiệu quả trị liệu tốt nhất.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về tang thầm (dâu tằm)

1. Liều lượng Tang Thầm tươi tối đa được khuyến nghị hàng ngày là bao nhiêu?

Liều lượng Tang Thầm tươi thường dao động từ 30-60 gram mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và thể trạng cá nhân. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

2. Tang Thầm có gây tác dụng phụ nào không?

Nhìn chung, Tang Thầm được coi là an toàn khi sử dụng với liều lượng khuyến nghị. Tuy nhiên, do tính hơi hàn, một số người có thể gặp các vấn đề tiêu hóa nhẹ như đầy bụng hoặc tiêu chảy, đặc biệt khi sử dụng lượng lớn. Những người có tỳ vị hư hàn nên thận trọng.

3. Có nghiên cứu nào chứng minh hiệu quả của Tang Thầm trong việc kiểm soát đường huyết ở người mắc đái tháo đường không?

Một số nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng ban đầu cho thấy tiềm năng của các hợp chất trong Tang Thầm, đặc biệt là anthocyanins và moranoline, trong việc ức chế enzyme alpha-glucosidase, một enzyme liên quan đến việc hấp thụ carbohydrate.

Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Agricultural and Food Chemistry năm 2012 cho thấy chiết xuất Tang Thầm có thể giúp giảm đáng kể lượng đường trong máu sau ăn ở chuột. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn trên người để xác nhận hiệu quả này và xác định liều lượng tối ưu.

4. Rượu Tang Thầm có nồng độ cồn bao nhiêu là phù hợp để phát huy tác dụng bồi bổ sức khỏe?

Nồng độ cồn lý tưởng cho rượu Tang Thầm bồi bổ sức khỏe thường nằm trong khoảng 30-40 độ. Nồng độ này đủ để chiết xuất các hoạt chất tan trong cồn mà vẫn đảm bảo an toàn khi sử dụng với liều lượng hợp lý (khoảng 30-50ml mỗi ngày).

5. Siro Tang Thầm tự làm có thời hạn bảo quản là bao lâu?

Siro Tang Thầm tự làm, nếu được bảo quản đúng cách trong chai lọ kín, sạch sẽ và để trong ngăn mát tủ lạnh, thường có thể giữ được trong khoảng 2-3 tuần. Việc thêm một lượng nhỏ nước cốt chanh có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản nhờ tính axit tự nhiên của nó.

6. Những đối tượng nào nên đặc biệt thận trọng khi sử dụng Tang Thầm?

Những đối tượng sau nên thận trọng khi sử dụng Tang Thầm:

  • Người đang bị tiêu chảy hoặc có các triệu chứng tỳ vị hư hàn.
  • Người có tiền sử dị ứng với quả dâu tằm hoặc các loại quả thuộc họ Dâu Tằm.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc điều trị tiểu đường cần theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu do Tang Thầm có thể có tác dụng hạ đường huyết.

7. Hàm lượng anthocyanins trung bình trong quả Tang Thầm tươi là bao nhiêu?

Hàm lượng anthocyanins trong quả Tang Thầm tươi có thể dao động tùy thuộc vào giống, độ chín và điều kiện canh tác.

Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hàm lượng anthocyanins thường nằm trong khoảng 100-300 mg trên 100 gram quả tươi. Các giống dâu tằm có màu tím đen đậm thường có hàm lượng anthocyanins cao hơn.

8. Tang Thầm có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh lý tim mạch như thế nào?

Các nghiên cứu in vitro và trên động vật gợi ý rằng anthocyanins trong Tang Thầm có thể mang lại lợi ích cho tim mạch thông qua nhiều cơ chế, bao gồm giảm stress oxy hóacải thiện chức năng nội mô mạch máugiảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol, và ức chế kết tập tiểu cầu.

Một nghiên cứu trên tạp chí Journal of Functional Foods năm 2015 cho thấy chiết xuất Tang Thầm có thể giúp giảm huyết áp ở chuột bị tăng huyết áp. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu lâm sàng trên người để xác nhận những tác dụng này.

9. Có sự khác biệt nào về dược tính giữa Tang Thầm phơi khô tự nhiên và Tang Thầm sấy ở nhiệt độ cao không?

Phương pháp chế biến có thể ảnh hưởng đến hàm lượng các hợp chất có hoạt tính sinh học trong Tang Thầm. Phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời (có kiểm soát) thường được ưu tiên để bảo tồn tối đa các vitamin và anthocyanins nhạy cảm với nhiệt.

Sấy ở nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến sự phân hủy một số hoạt chất này, làm giảm chất lượng dược liệu. Nhiệt độ sấy lý tưởng thường nằm trong khoảng 40-60°C.

10. Bài thuốc cổ phương nào sử dụng Tang Thầm để điều trị chứng mất ngủ hiệu quả?

Như đã đề cập, Tang Thầm thường được phối hợp với các vị thuốc bổ huyết an thần khác để điều trị mất ngủ do huyết hư.

Một ví dụ là bài thuốc kết hợp Tang Thầm (12g), Hà Thủ Ô đỏ (12g), Câu Kỷ Tử (10g), Toan Táo Nhân sao (10g), Bá Tử Nhân (8g). Bài thuốc này giúp bổ huyết, dưỡng tâm, an thần, cải thiện chất lượng giấc ngủ.

11. Ngoài quả, lá Dâu Tằm (Tang Diệp) có công dụng gì trong y học cổ truyền?

Tang Diệp (lá Dâu Tằm) có vị ngọt, đắng, tính mát, quy vào kinh Phế và Can. Công dụng chính của Tang Diệp là sơ tán phong nhiệt, thanh phế nhuận táo, bình can minh mục.

Nó thường được sử dụng để điều trị các chứng như cảm mạo phong nhiệt (sốt, ho, đau họng), ho khan do phế nhiệtmắt đỏ, chảy nước mắt, và hỗ trợ hạ huyết áp. Liều dùng thông thường là 8-12g lá khô sắc uống.

12. Vỏ rễ cây Dâu Tằm (Tang Bạch Bì) được sử dụng để điều trị bệnh gì?

Tang Bạch Bì (vỏ rễ cây Dâu Tằm) có vị ngọt, tính hàn, quy vào kinh Phế. Công dụng chính của Tang Bạch Bì là tả phế bình suyễn, lợi thủy tiêu thũng. Nó thường được sử dụng để điều trị các chứng ho có đờm, hen suyễn, và phù thũng. Liều dùng thông thường là 6-12g vỏ khô sắc uống.

4.6/5 - (107 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.