TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền - Hơn 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ nhà: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Địa chỉ làm việc: 783 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng (Quận 7 cũ), Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Phép “Tả Nhị Gian” (LI2) và Chứng “Kiên Tý Bất Cử” (Vai Tay Không Giơ Lên Được)

Ngày cập nhật mới nhất: 09/11/2025

Giải mã phép “Tả Nhị Gian” (LI2) điều trị chứng Kiên Tý Bất Cử (vai không giơ lên). Phân tích lý luận kinh lạc Thủ Dương Minh Đại Trường.

Phép "Tả Nhị Gian" (LI2) và Chứng "Kiên Tý Bất Cử" (Vai Tay Không Giơ Lên Được)
Phép “Tả Nhị Gian” (LI2) và Chứng “Kiên Tý Bất Cử” (Vai Tay Không Giơ Lên Được)

Biện Kinh Luận Trị: “Kinh Lạc Sở Qua, Chủ Trị Sở Cập”

Đây là nguyên tắc nền tảng. Các triệu chứng của bạn giống như những “dấu chân” chỉ điểm con đường mà bệnh lý đang đi qua.

Phân tích triệu chứng

  • Thực thể 1: Ngón trỏ (vị trí khởi phát).
  • Thuộc tính 1: Đau.
  • Thực thể 2: Cánh tay (vị trí lan tỏa) và Vai (vị trí chức năng).
  • Thuộc tính 2: Đau và hạn chế vận động (không giơ lên được – “Bất cử”).

Truy vết đường kinh

Trong 12 kinh chính, chỉ có duy nhất kinh Thủ Dương Minh Đại Trường có đường tuần hành (đường đi) khớp chính xác với chuỗi triệu chứng này. Sách Hoàng Đế Nội Kinh – Linh Khu (chương Kinh Mạch) mô tả rõ:

“Đại trường thủ dương minh chi mạch, khởi vu đại chỉ thứ chỉ chi đoan (bắt đầu từ đầu ngón trỏ – huyệt Thương Dương LI1), tuần chỉ thượng liêm (đi dọc bờ ngoài ngón trỏ), xuất hợp cốc (ra huyệt Hợp Cốc LI4)… thượng kiên (lên vai), xuất vu kiên ngung (ra huyệt Kiên Ngung LI15)…”

Kết luận Biện Kinh

Toàn bộ chuỗi triệu chứng từ ngón trỏ (LI1), qua kẽ tay (LI4), lên cánh tay (LI11) và đỉnh điểm là vai (LI15) đều nằm trọn vẹn trên đường kinh Đại Trường. YHCT gọi đây là “Bệnh tại kinh” (bệnh tại đường kinh). Nguyên nhân là do “Bất thông tắc thống” sự lưu thông khí huyết trong đường kinh này đã bị bế tắc, cản trở.

Trong Y học hiện đại (YHHĐ), các triệu chứng này có thể tương ứng với nhiều bệnh cảnh như viêm quanh khớp vai (hội chứng vai đông cứng), viêm Gân chóp xoay, hoặc hội chứng chèn ép rễ thần kinh cổ C5 – C6. YHCT có một góc nhìn khác nhưng cùng mục tiêu là giải quyết sự bế tắc đó.

Phân Tích Pháp Trị: Tại Sao Lại Là “Tả Nhị Gian (LI2)”?

Khi đã xác định bệnh thuộc kinh Đại Trường, câu hỏi tiếp theo là: Tại sao trong hàng chục huyệt trên đường kinh này, cổ nhân lại chọn Nhị Gian (LI2), và tại sao lại dùng phép “Tả”?

Đây là phần thể hiện rõ nhất tính học thuật và kinh nghiệm lâm sàng.

1. “Bệnh Tại Thượng, Thủ Chi Hạ” – Chọn Huyệt Nhị Gian (LI2)

Việc chọn huyệt Nhị Gian (nằm ở ngón trỏ) để trị bệnh ở vai là ứng dụng của nguyên tắc “Viễn đạo thủ huyệt” (chọn huyệt ở xa) hay “Bệnh tại Thượng, thủ chi Hạ” (bệnh ở trên, chọn huyệt ở dưới).

  • Hiệu ứng “Điều Khiển Từ Xa”: Hãy tưởng tượng đường kinh như một dòng sông. Cơn đau ở vai (Kiên Ngung LI15) giống như một cái đập bị tắc nghẽn ở trung nguồn. Thay vì chỉ tác động tại chỗ tắc (tại vai), việc châm một huyệt ở hạ nguồn (như Nhị Gian LI2) có tác dụng “dẫn khí”, “khai thông dòng chảy” từ xa, tạo ra một lực kéo mạnh mẽ để “giật” thông điểm tắc nghẽn ở vai. Đây là một kỹ thuật điều khí cao cấp.
  • Bằng Chứng Kinh Điển: Giá trị của huyệt Nhị Gian đã được ghi lại từ hàng trăm năm trước. Trong sách Châm Cứu Đại Thành (một trong những cuốn sách gối đầu giường của ngành châm cứu, viết bởi Dương Kế Châu vào thời nhà Minh), có ghi chép rất rõ ràng:

    “Nhị Gian… chủ trị kiên thống bất khả cử” (Huyệt Nhị Gian… chủ trị chứng đau vai không thể giơ lên được).

Đây chính là “dữ liệu” và “bằng chứng” mà chúng ta tìm kiếm, xác nhận phác đồ này là một phương pháp điều trị đã được kiểm chứng qua hàng thế kỷ.

2. “Huỳnh Chủ Thân Nhiệt” – Đặc Tính Ngũ Du Huyệt Của Nhị Gian

Phần này đi sâu vào “tại sao là LI2 mà không phải LI1 hay LI3?”. Huyệt Nhị Gian (LI2) là huyệt Huỳnh (Ying-Spring) trong hệ thống Ngũ Du Huyệt của kinh Đại Trường, mang hành Thủy.

  • Sách Nạn Kinh (một y văn kinh điển khác) viết: “Huỳnh chủ thân nhiệt” (Huyệt Huỳnh chủ trị các vấn đề về nhiệt, nóng trong cơ thể).
  • “Thống” (Đau) thường do “Uất” (Tắc): Sự bế tắc (bất thông) lâu ngày sẽ sinh ra “Uất Nhiệt” (nhiệt do tắc nghẽn), hoặc do “Nhiệt tà” (yếu tố gây bệnh bên ngoài, tương đương chứng viêm cấp của YHHĐ) xâm phạm vào kinh lạc. Cơn đau lúc này thường có cảm giác nóng rát, sưng, hoặc đau dữ dội (cự án – ấn vào đau tăng).
  • Cơ Chế Điều Trị: Kinh Đại Trường thuộc “Dương Minh”, mà kinh Dương Minh lại “đa khí đa huyết” (rất nhiều khí và huyết). Khi kinh này bị tắc do nhiệt, nó sẽ tắc nghẽn rất nghiêm trọng (như một đường cao tốc 8 làn bị kẹt xe).
      • Việc “Tả” huyệt Nhị Gian (hành Thủy) chính là dùng phép “Lấy Thủy khắc Hỏa” (dùng Nước dập Lửa), trực tiếp thanh trừ “Nhiệt độc” và “Hỏa uất” đang gây bế tắc trong đường kinh. Nó giống như việc mở van xả nhiệt ở đầu nguồn, giúp “giáng hỏa” và “thanh tiết” tà khí ra khỏi kinh mạch.

3. Thủ Pháp “Tả” – Giải Quyết “Thực Chứng”

  • “Bất thông tắc thống” (Không thông thì đau) là một Thực Chứng (bệnh do dư thừa, tắc nghẽn). Nguyên tắc điều trị của YHCT là “Thực tắc tả chi” (Thực thì phải Tả).
  • Thủ pháp “Tả” không đơn thuần là châm kim. Đó là một kỹ thuật phức tạp: thầy thuốc sẽ dùng thủ pháp vê kim nhanh, mạnh, biên độ rộng, hô hấp của bệnh nhân (thở ra thì châm vào), và khi rút kim thường rút nhanh, không bịt lỗ kim… Mục đích là để “khai môn trục tặc” (mở cửa đuổi giặc), tức là loại bỏ tà khí (Phong, Hàn, Thấp, Nhiệt) đang gây tắc nghẽn ra ngoài.

Tổng Kết và Góc Nhìn Lâm Sàng Tích Hợp

Việc sử dụng phép “Tả Nhị Gian (LI2)” để điều trị “Đau ngón trỏ, cánh tay và vai không giơ lên được” là một phác đồ điều trị hoàn chỉnh và tinh tế, thể hiện đầy đủ 3 bước của YHCT:

  1. Biện Kinh (Chẩn đoán kinh): Chính xác là bệnh tại kinh Thủ Dương Minh Đại Trường.
  2. Biện Huyệt (Chọn huyệt): Chọn huyệt Huỳnh (LI2) là huyệt đặc hiệu để thanh nhiệt, tả hỏa, khai thông khí huyết của kinh này theo nguyên tắc “Viễn đạo” và “Ngũ Du Huyệt”.
  3. Biện Pháp (Chọn thủ pháp): Dùng phép “Tả” để giải quyết “Thực chứng” (bế tắc).

Trên lâm sàng, thầy thuốc sẽ không chỉ dùng một huyệt. Chúng tôi sẽ thực hiện Tứ chẩn (Vọng, Văn, Vấn, Thiết) để phân biệt rõ nguyên nhân gây bế tắc:

  • Nếu do Phong Hàn (Gặp lạnh đau tăng, co cứng): Sẽ Tả Nhị Gian (LI2), và phối hợp cứu (làm ấm) tại các huyệt tại chỗ như Kiên Ngung (LI15), Kiên Tỉnh (GB21) để “ôn kinh tán hàn”.
  • Nếu do Thấp tà (Đau mỏi, nặng nề): Sẽ Tả Nhị Gian (LI2) và phối hợp các huyệt “kiện tỳ trừ thấp” như Túc Tam Lý (ST36), Âm Lăng Tuyền (SP9).
  • Nếu do Huyết ứ (Đau chói, cố định, có điểm đau rõ rệt): Sẽ Tả Nhị Gian (LI2) và phối hợp châm “hoạt huyết hóa ứ” tại Hợp Cốc (LI4), Khúc Trì (LI11) và có thể chích lể (trích máu) tại A thị huyệt (điểm đau nhất).

Tóm lại, phác đồ này là một bằng chứng cho thấy nền tảng lý luận chặt chẽ của YHCT, có khả năng giải quyết các hội chứng đau – viêm – hạn chế vận động phức tạp mà YHHĐ gọi là viêm quanh khớp vai hay hội chứng chóp xoay, thông qua việc điều chỉnh sự mất cân bằng của chính hệ thống kinh lạc trong cơ thể.

4.6/5 - (251 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp chuyên ngành Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.