Huyết áp thấp, dưới góc nhìn Y học Cổ truyền (YHCT), không đơn thuần là một chỉ số. Nó là biểu hiện của sự Chính Khí Suy Nhược nghiêm trọng, đặc biệt là tình trạng Khí Hư (không đủ lực đẩy huyết đi) và Huyết Hư (không đủ huyết lấp đầy lòng mạch).
Nguyên nhân gốc rễ thường do Tâm Tỳ Lưỡng Hư (Tâm Huyết hư, Tỳ Khí hư – Hậu thiên sinh hóa kém) hoặc Thận Dương Hư Yếu (Tiên thiên suy kiệt). Tài liệu của bạn đề cập đến một nguyên nhân thứ phát là do dùng thuốc “thanh, tả quá nhiều” để điều trị tăng huyết áp, làm tổn thương Âm Dương, dẫn đến suy kiệt.
Do đó, pháp trị hoàn toàn trái ngược với tăng huyết áp: Tuyệt đối không dùng phép Tả, mà phải tập trung vào “Bổ Hư” và “Ôn Dương”. Kỹ thuật CỨU (hơ ngải) thường quan trọng hơn cả CHÂM.

Biện Chứng Luận Trị (Phân Thể Bệnh)
Chúng ta cần phân biệt rõ hai thể bệnh chính: thể Dương Hư (cấp, nguy hiểm) và thể khí huyết Hư (mạn tính, phổ biến).
Thể 1: Dương Hư Thoát Chứng (Tụt Huyết Áp Cấp Tính)
Đây là tình trạng cấp cứu, tương ứng với sốc hoặc trụy mạch, khi dương khí sắp thoát kiệt.
Bệnh Cảnh Lâm Sàng (Triệu Chứng)
- Huyết áp tụt đột ngột (có thể sau khi dùng thuốc hạ áp quá liều, hoặc bệnh nặng).
- Thần sắc ủ dũ, mệt lả, gọi hỏi không muốn trả lời.
- Da mặt trắng bệch, chân tay lạnh toát, vã mồ hôi lạnh (Hãn xuất vong dương).
- Thở yếu, hụt hơi.
- Mạch: Trầm Vi (mạch chìm, rất nhỏ, yếu) hoặc Vi Tế Dục Tuyệt (nhỏ đến mức sắp mất).
Lý (Nguyên Nhân)
Mệnh Môn Hỏa (nguồn Dương khí của Thận) suy kiệt, không còn khả năng sưởi ấm, cố nhiếp Âm dịch, gây ra Âm Dương ly quyết.
Pháp Trị (Nguyên Tắc)
HỒI DƯƠNG CỨU NGHỊCH, CỐ THOÁT (Khẩn cấp kéo Dương khí về, chống trụy mạch).
Phương Huyệt (Chủ Yếu Là Cứu)
- Thần Khuyết (Nh.8)
- Quan Nguyên (Nh.4)
- Khí Hải (Nh.6)
Thể 2: Âm Huyết Hư Tổn (Huyết Áp Thấp Mạn Tính)
Đây là thể bệnh mạn tính, người bệnh có thể trạng gầy yếu, hoặc là thể “Âm hư” mà tài liệu của bạn đề cập.
Bệnh Cảnh Lâm Sàng (Triệu Chứng)
- Huyết áp thấp kéo dài.
- Người gầy, da khô, mệt mỏi nhưng lại hay có cảm giác nóng trong (Ngũ tâm phiền nhiệt): lòng bàn tay, bàn chân, ngực nóng.
- Mất ngủ, miệng khô, hay hoa mắt chóng mặt.
- Lưỡi: Đỏ, khô, ít rêu (biểu hiện Âm dịch thiếu).
- Mạch: Tế Sác (Nhỏ và nhanh).
Lý (Nguyên Nhân)
Phần Âm (Huyết dịch, tân dịch) trong cơ thể bị thiếu hụt. Lòng mạch không được lấp đầy, gây huyết áp thấp.
Pháp Trị (Nguyên Tắc)
TƯ ÂM DƯỠNG HUYẾT, BỔ ÂM LIỄM DƯƠNG.
Phương Huyệt (Chủ Yếu Là Châm Bổ)
-
- Trung Cực (Nh.3)
- Tam Âm Giao (Ty.6)
- Dũng Tuyền (Th.1) (có thể thêm Thái Khê – Th.3 để bổ Thận Âm)
Phân Tích Chuyên Sâu Tác Dụng Huyệt
Nhóm 1: Cứu Hồi Dương (Trị Dương Hư Thoát Chứng)
Đây là nhóm huyệt “cứu mạng”, nằm trên Nhâm Mạch ở bụng dưới, là nơi tập trung Nguyên Khí của cơ thể.
Thần Khuyết (Nh.8 – Rốn)
- Tác dụng: Là “cổng của Thần”, nơi kết nối Tiên thiên và Hậu thiên. Huyệt này CẤM CHÂM, chỉ được CỨU.
- Kỹ thuật: Dùng phép Cứu cách muối (đổ muối hột đầy rốn, đặt mồi ngải lên trên cứu) hoặc Cứu cách gừng. Hơi ấm qua muối (vị mặn vào Thận) sẽ thẩm thấu trực tiếp vào Tạng Phủ, có tác dụng Hồi Dương Cứu Nghịch khẩn cấp, làm ấm toàn bộ cơ thể, “kéo” Dương khí sắp thoát trở về.
Quan Nguyên (Nh.4 – “Cửa Nguyên Khí”)
- Tác dụng: Là Mộ huyệt của Tiểu Trường, huyệt hội của 3 kinh Âm. Đây là huyệt đại bổ Nguyên Khí Tiên Thiên và Mệnh Môn Hỏa. Cứu Quan Nguyên là phép bổ mạnh nhất cho Thận Dương.
Khí Hải (Nh.6 – “Biển của Khí”)
- Tác dụng: Là nơi tàng chứa Khí của Hậu Thiên (Tỳ Vị). Cứu Khí Hải giúp đại bổ Tông Khí, làm mạnh mẽ sự vận hành của Khí toàn thân.
Kỹ thuật: Phải CỨU LỚN (Đại cứu), cứu liên tục cho đến khi người bệnh ấm lên, tay chân hồng hào, mồ hôi lạnh dứt. Trong khi cứu, có thể châm bổ các huyệt khác (như Túc Tam Lý) và lưu kim (để lâu), không hành châm (vê kim) để tránh làm tán khí.
Nhóm 2: Châm Bổ Âm (Trị Âm Hư)
Tam Âm Giao (Ty.6)
Tác dụng: Huyệt giao hội của 3 kinh Âm (Can, Tỳ, Thận). Châm bổ huyệt này có tác dụng “Tam Âm Tịnh Bổ” – vừa bổ Tỳ (sinh Huyết), vừa bổ Can (tàng Huyết), vừa bổ Thận (sinh Âm). Đây là huyệt chủ đạo để trị các chứng Âm Huyết Hư.
Trung Cực (Nh.3)
Tác dụng: Mộ huyệt của Bàng Quang, giao hội với 3 kinh Âm. Có tác dụng bổ Thận Âm, tư Âm thanh nhiệt ở Hạ Tiêu, giải quyết chứng Hư Nhiệt (nóng trong).
Dũng Tuyền (Th.1)
Tác dụng: Là Tỉnh huyệt của kinh Thận, nằm ở lòng bàn chân. Châm huyệt này có tác dụng “Dẫn Hỏa Quy Nguyên” (kéo Hư Hỏa đang bốc lên trở về gốc ở Thận), làm giảm cảm giác bứt rứt, nóng, giúp an thần.
Cảnh Báo An Toàn & Theo Dõi
Đây là phần cực kỳ quan trọng, thể hiện sự cẩn trọng và chuyên môn.
- Cấp Cứu Y Tế: Tụt huyết áp cấp tính (Thoát Chứng) là một tình trạng cấp cứu y tế (sốc, trụy mạch). Cứu ngải (Thần Khuyết, Quan Nguyên) là một biện pháp sơ cứu Hồi Dương tại chỗ rất hiệu quả, nhưng phải lập tức gọi cấp cứu và chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
- Theo Dõi Sát: Trong suốt quá trình điều trị, phải liên tục theo dõi Mạch và Huyết Áp.
-
- Tốt (Chính khí hồi phục): Huyết áp và Mạch lên từ từ, đều đặn, có lực.
- Xấu (Hồi quang phản chiếu – Dương sắp kiệt): Huyết áp tăng vọt đột ngột trong giây lát rồi lại tụt. Đây là dấu hiệu cực kỳ nguy hiểm, cần cấp cứu ngay.
-
- Xoa Bóp Hỗ Trợ: Đối với thể mạn tính (Khí Huyết Hư), bệnh nhân có thể tự xoa bóp, day ấn và làm ấm các huyệt Quan Nguyên, Khí Hải, Túc Tam Lý và Dũng Tuyền (xoa nóng gan bàn chân) hàng ngày để nâng cao Chính khí.
Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Huyết Áp Thấp