TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Bạch Chỉ

Ngày cập nhật mới nhất: 13/01/2025 Triều Đông Y Google News

Bạch chỉ là một Vị thuốc quý được sử dụng từ lâu đời trong y học cổ truyền, không chỉ nổi tiếng với hương thơm đặc trưng mà còn bởi khả năng giảm đau, kháng viêm hiệu quả. Từ những ghi chép cổ xưa đến các nghiên cứu hiện đại, bạch chỉ đã chứng minh được giá trị đích thực của mình trong việc chăm sóc sức khỏe con người.

Tên Gọi Và Nguồn Gốc

Tên gọi

  • Tiếng Việt: Bạch chỉ
  • Tên khác: Phong bạch chỉ, phong hương, bạch chỉ hàng châu, hương bạch chỉ, chỉ hương, hòe hoàn, lan hòe…
  • Tên khoa học: Angelica dahurica Benth. et Hook (họ Hoa tán – Apiaceae).

Nguồn gốc

Bạch chỉ có nguồn gốc từ Trung Quốc và các nước Đông Á như Hàn Quốc, Nhật Bản. Ngày nay, bạch chỉ đã được di thực và trồng thành công tại nhiều vùng núi cao và đồng bằng ở Việt Nam, mở ra cơ hội tiếp cận nguồn Dược Liệu quý này cho người dân trong nước.

Hoa cây Bạch Chỉ
Hoa cây Bạch Chỉ

Đặc Điểm Thực Vật Học

Bạch chỉ là cây thân thảo sống lâu năm, có thể cao tới 1,5m.

  • Rễ: Rễ củ bạch chỉ chính là bộ phận được sử dụng làm thuốc. Rễ có dạng hình chùy, dài 10-20cm, đường kính khoảng 3cm. Bề mặt ngoài màu nâu nhạt, có nhiều nếp nhăn dọc và vết tích của rễ con. Khi cắt ngang, rễ có màu trắng ngà, mùi thơm hắc đặc trưng, vị cay hơi đắng. [Image of Rễ củ bạch chỉ phơi khô]
  • Thân: Thân cây bạch chỉ hình trụ, rỗng, màu tím hồng, đường kính 2-3cm. Thân non có lông che phủ.
  • Lá: Lá bạch chỉ có kích thước lớn, xẻ lông chim 2-3 lần. Mép lá có răng cưa, mặt trên lá có lông ở gân lá.
  • Hoa: Hoa bạch chỉ nhỏ, màu trắng, mọc thành cụm tán kép ở ngọn hoặc nách lá.

Thành Phần Hóa Học

Bạch chỉ chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quý giá, chủ yếu thuộc nhóm coumarin, tinh dầu và các hợp chất phenolic.

  • Coumarin: Oxypeucedanin, imperatorin, isoimperatorin, byakangelicin, xanthotoxin, marmesin… Đây là những hoạt chất chính tạo nên tác dụng giảm đau, kháng viêm, chống co thắt của bạch chỉ.
  • Tinh dầu: α-pinen, camphen, β-pinen, myrcen, limonene… Tinh dầu bạch chỉ có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, giảm đau, thư giãn tinh thần.
  • Các hợp chất khác: Acid angelic, byakangelicin C17H18O7, byakangelicola C17H16O6, angelicotoxin…

Sự kết hợp hài hòa giữa các thành phần này tạo nên tác dụng đa dạng của bạch chỉ trong điều trị bệnh.

Rễ vị thuốc Bạch Chỉ
Rễ vị thuốc Bạch Chỉ

Công Dụng Theo Y Học Cổ Truyền

Trong y học cổ truyền, bạch chỉ được coi là vị thuốc có vị cay, tính ôn, quy vào kinh Phế, Vị, Đại tràng.

Tác dụng:

  • Giải biểu, khu phong, tán hàn: Chữa cảm mạo, sốt, nhức đầu, sổ mũi, nghẹt mũi.
  • Thắng thấp, chỉ thống: Giảm đau nhức xương khớp, đau đầu, đau răng.
  • Hoạt huyết, tiêu viêm, bài nùng: Trị mụn nhọt, sưng tấy, viêm loét, viêm tuyến vú.
  • An thần, chỉ huyết: Chữa mất ngủ, chảy máu cam.

Ứng dụng:

Bạch chỉ được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc cổ phương để điều trị:

  • Cảm mạo, sốt: Kết hợp với các vị thuốc như kinh giới, phòng phong, sắn dây.
  • Đau đầu, đau nửa đầu: Kết hợp với xuyên khung, tế tân, thạch cao.
  • Viêm xoang: Kết hợp với tân di, thương nhĩ tử, ké đầu ngựa.
  • Mụn nhọt, viêm da: Kết hợp với kim ngân hoa, bồ công anh, liên kiều.
  • Đau bụng kinh: Kết hợp với hương phụ, ngải cứu, ích mẫu.

Công Dụng Theo Y Học Hiện Đại

Nhiều nghiên cứu khoa học hiện đại đã chứng minh tác dụng của bạch chỉ:

  • Kháng khuẩn: Ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như E. coliStaphylococcus aureusStreptococcus pneumoniae
  • Kháng viêm: Ức chế phản ứng viêm, giảm sưng, đau.
  • Giảm đau: Tác dụng giảm đau rõ rệt trên nhiều mô hình thực nghiệm.
  • Chống co thắt: Giúp giãn cơ trơn, điều trị hen suyễn, co thắt dạ dày, ruột.
  • Hạ sốt: Giúp hạ thân nhiệt khi bị sốt.
  • Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
  • An thần: Giúp thư giãn, giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ.

Liều Dùng Và Cách Dùng

Liều dùng

  • Uống: 5-10g/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Dùng ngoài: Lượng vừa đủ.

Cách dùng

  • Sắc uống: Sắc bạch chỉ với nước, uống ngày 2-3 lần.
  • Dùng ngoài: Nghiền thành bột mịn, rắc lên vết thương hoặc pha với nước để rửa.
  • Bào chế thành các dạng thuốc khác: Viên hoàn, cao dán…

Lưu ý:

  • Không dùng bạch chỉ cho người âm hư hỏa vượng, người bị dị ứng với bạch chỉ.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bạch chỉ, đặc biệt là khi dùng kết hợp với các loại thuốc khác.

Bài Thuốc Kinh Nghiệm Từ Bạch Chỉ

Bạch chỉ không chỉ là một vị thuốc đơn lẻ mà còn là thành phần quan trọng trong nhiều bài thuốc kinh nghiệm được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Dưới đây là một số bài thuốc tiêu biểu:

1. Chữa cảm cúm, sốt, nhức đầu

  • Bài thuốc 1: Bạch chỉ 10g, kinh giới 10g, phòng phong 6g, sắn dây 12g. Sắc uống ngày 1 thang, chia 2 lần.
  • Bài thuốc 2: Bạch chỉ 6g, xuyên khung 6g, tế tân 4g. Tán bột, mỗi lần uống 2-3g với nước ấm.

2. Chữa đau đầu, đau nửa đầu

  • Bài thuốc 1: Bạch chỉ 8g, xuyên khung 8g, cảo bản 12g, mạn kinh tử 10g. Sắc uống ngày 1 thang.
  • Bài thuốc 2: Bạch chỉ 10g, tế tân 6g, thạch cao 16g, nhũ hương 6g. Tán nhỏ, hít vào mũi (nếu đau bên phải thì hít mũi trái và ngược lại).

3. Chữa viêm xoang

  • Bài thuốc: Bạch chỉ 12g, tân di 10g, thương nhĩ tử 10g, ké đầu ngựa 10g. Sắc uống ngày 1 thang.

4. Chữa mụn nhọt, viêm da

  • Bài thuốc 1: Bạch chỉ 10g, kim ngân hoa 12g, bồ công anh 16g, liên kiều 12g. Sắc uống ngày 1 thang.
  • Bài thuốc 2: Bạch chỉ tán bột, trộn với giấm thanh, đắp lên vùng da bị mụn nhọt.

5. Chữa đau bụng kinh

  • Bài thuốc: Bạch chỉ 10g, hương phụ 10g, ngải cứu 10g, ích mẫu 12g. Sắc uống ngày 1 thang, uống trước kỳ kinh 2-3 ngày.

6. Chữa hôi miệng

  • Bài thuốc: Bạch chỉ, xuyên khung (liều lượng bằng nhau). Tán nhỏ, trộn với mật ong, vo thành viên nhỏ bằng hạt ngô. Ngậm 2-3 viên mỗi ngày.

7. Chữa đau răng, sưng lợi

  • Bài thuốc: Bạch chỉ tán bột mịn, chấm vào chỗ đau.

8. Chữa viêm tuyến vú

  • Bài thuốc: Bạch chỉ 6g, triết bối mẫu 6g, đương quy 9g, nhũ hương 4,5g. Sắc uống ngày 1 thang.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Bạch Chỉ

  • Phân biệt bạch chỉ với các cây khác: Tại Việt Nam, có một số cây có tên gọi gần giống với bạch chỉ, ví dụ như cây mát rừng (Nam bạch chỉ). Cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
  • Thận trọng với phụ nữ có thai và cho con bú: Mặc dù chưa có nghiên cứu nào khẳng định tác hại của bạch chỉ đối với phụ nữ có thai và cho con bú, nhưng để đảm bảo an toàn, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Không dùng cho người âm hư hỏa vượng: Những người có biểu hiện nóng trong, sốt cao, khát nước, tiểu vàng, táo bón… không nên sử dụng bạch chỉ.
  • Tránh sử dụng quá liều: Việc sử dụng bạch chỉ quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau đầu…
  • Tương tác thuốc: Bạch chỉ có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác trước khi dùng bạch chỉ.

Lời khuyên:

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng bạch chỉ, bạn nên:

  • Mua bạch chỉ ở những cơ sở uy tín, đảm bảo chất lượng.
  • Tuân thủ liều lượng và cách dùng do bác sĩ hoặc thầy thuốc chỉ định.
  • Theo dõi cơ thể trong quá trình sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần ngừng sử dụng và đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Bạch chỉ là một món quà quý giá từ thiên nhiên. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thuốc này và sử dụng nó một cách an toàn, hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ngoài bạch chỉ (Angelica dahurica), còn có những loại bạch chỉ nào khác được sử dụng làm thuốc?

Các loại bạch chỉ khác được sử dụng làm thuốc bao gồm:

  • Xuyên bạch chỉ (Angelica anomala): Phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, có thân nhỏ hơn bạch chỉ, thường được dùng để trị đau đầu, chóng mặt, đau răng.
  • Triều Tiên bạch chỉ (Angelica gigas): Có nguồn gốc từ Hàn Quốc, rễ củ to, chứa nhiều tinh dầu, thường được dùng để trị đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều.
  • Nhật Bản bạch chỉ (Angelica acutiloba): Được trồng nhiều ở Nhật Bản, có thân màu tím đỏ, thường được dùng để trị cảm cúm, sốt, ho.

2. Bạch chỉ được trồng ở những vùng nào của Việt Nam?

Bạch chỉ được trồng ở một số vùng núi cao như Sapa (Lào Cai), Tam Đảo (Vĩnh Phúc), Hà Giang, Lạng Sơn… và một số vùng đồng bằng như Hưng Yên, Bắc Ninh, Hà Nội.

3. Thời điểm nào thích hợp để thu hoạch bạch chỉ?

Thời điểm thích hợp để thu hoạch bạch chỉ là vào mùa thu, khi lá cây chuyển sang màu vàng. Nên thu hoạch rễ củ của những cây chưa ra hoa, kết quả.

4. Cách chế biến bạch chỉ sau khi thu hoạch như thế nào?

Sau khi thu hoạch, rễ bạch chỉ được rửa sạch, cắt bỏ rễ con và phần đầu củ. Sau đó, có thể phơi khô trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy khô ở nhiệt độ 40-50 độ C.

5. Bạch chỉ có thể bảo quản được bao lâu?

Bạch chỉ khô được bảo quản đúng cách (nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp) có thể bảo quản được từ 1-2 năm.

6. Làm thế nào để phân biệt bạch chỉ thật và bạch chỉ giả?

Bạch chỉ thật có mùi thơm hắc đặc trưng, vị cay hơi đắng. Khi bẻ gãy, mặt cắt có màu trắng ngà, có nhiều sợi nhỏ. Bạch chỉ giả thường không có mùi thơm hoặc có mùi hắc khó chịu, vị đắng gắt.

7. Bạch chỉ có thể dùng cho trẻ em được không?

Bạch chỉ có thể dùng cho trẻ em, tuy nhiên cần thận trọng và tuân thủ đúng liều lượng do bác sĩ hoặc thầy thuốc chỉ định.

8. Phụ nữ mang thai có dùng được bạch chỉ không?

Phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng bạch chỉ. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

9. Bạch chỉ có gây ra tác dụng phụ nào không?

Sử dụng bạch chỉ đúng cách thường không gây ra tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số trường hợp quá mẫn cảm có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chóng mặt, dị ứng

10. Bạch chỉ có tương tác với thuốc tây nào không?

Bạch chỉ có thể tương tác với một số loại thuốc tây, đặc biệt là thuốc chống đông máu. Cần thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác trước khi dùng bạch chỉ.

11. Giá bạch chỉ trên thị trường hiện nay là bao nhiêu?

Giá bạch chỉ khô trên thị trường hiện nay dao động từ 200.000 – 500.000 đồng/kg, tùy thuộc vào chất lượng, nguồn gốc và thời điểm.

12. Mua bạch chỉ ở đâu uy tín?

Bạn có thể mua bạch chỉ ở các cửa hàng thuốc đông y uy tín, các nhà thuốc lớn, hoặc các trang web bán dược liệu online có chứng nhận.

13. Có thể tự trồng bạch chỉ tại nhà được không?

Bạn hoàn toàn có thể tự trồng bạch chỉ tại nhà. Cây bạch chỉ dễ trồng, thích hợp với khí hậu Việt Nam. Bạn có thể mua hạt giống hoặc cây giống ở các cửa hàng bán cây giống.

14. Bạch chỉ có tác dụng gì trong làm đẹp?

Bạch chỉ có tác dụng kháng viêm, trị mụn, làm mờ vết thâm, dưỡng da trắng sáng. Bạn có thể sử dụng bạch chỉ để làm mặt nạ dưỡng da hoặc kết hợp với các nguyên liệu khác để tạo ra các sản phẩm làm đẹp tự nhiên.

15. Ngoài công dụng chữa bệnh, bạch chỉ còn được sử dụng vào mục đích nào khác?

Ngoài công dụng chữa bệnh, bạch chỉ còn được sử dụng làm gia vị trong chế biến món ăn, làm hương liệu trong sản xuất nước hoa, mỹ phẩm, xà phòng.

5/5 - (1 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.