TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Bách Hợp (Lilium brownii)

Bách hợp (Lilium brownii), còn được biết đến với tên gọi tỏi rừng, là một loài thực vật Dược Liệu quý hiếm, đóng vai trò quan trọng trong cả y học cổ truyền và y học hiện đại. Loài cây này sở hữu hệ thống hoạt chất đa dạng, mang lại tác dụng dược lý phong phú.

Bách hợp được chỉ định trong điều trị nhiều chứng bệnh, từ các triệu chứng hô hấp như ho, viêm họng đến việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm, góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể.

Tên gọi & Phân loại

  • Tên khoa học: Lilium brownii F.E.Br. ex Miellez
  • Họ: Liliaceae (Họ Loa kèn)
  • Tên khác: Tỏi rừng, Tỏi trời, Sơn Pha, Sơn Đông.
  • Tên tiếng Anh: Brown’s Lily, Hong Kong Lily (ít phổ biến hơn).
Hoa vị thuốc bách hợp (Tỏi rừng, Tỏi trời, Sơn Pha, Sơn Đông)
Hoa vị thuốc bách hợp (Tỏi rừng, Tỏi trời, Sơn Pha, Sơn Đông)

Mô tả Thực Vật Học Chi Tiết

  • Hình thái: Bách hợp là cây thân thảo, sống lâu năm, chiều cao trung bình từ 0.5 – 1m, đôi khi có thể cao tới 1.5m trong điều kiện lý tưởng.
  • Thân hành (Bulb): Đây là bộ phận quan trọng nhất của cây. Thân hành có dạng cầu dẹt, màu trắng đục hoặc hồng nhạt, đường kính có thể dao động từ 3-8 cm tùy thuộc vào tuổi cây và điều kiện sinh trưởng. Thân hành được cấu tạo từ nhiều vảy (phiến) xếp chồng lên nhau, dễ tách rời, nhẵn và có kết cấu giòn, dễ gãy.
  • Thân trên mặt đất: Mọc thẳng đứng, hình trụ, không phân nhánh, bề mặt nhẵn, màu lục. Khi cây còn non, thường xuất hiện các đốm màu đỏ tía rải rác.
  • Lá: Mọc so le, hình mũi mác, chiều dài khoảng 8-15 cm, rộng 1-3 cm. Gốc lá dạng bẹ ôm lấy thân, đầu lá thuôn nhọn. Mép lá nguyên, không có răng cưa. Gân lá hình cung, nổi rõ, song song với nhau. Cả hai mặt lá đều nhẵn.
  • Hoa: Cụm hoa thường mọc ở ngọn cành, gồm 2-6 hoa lớn, hình phễu (loa kèn) đặc trưng. Hoa có màu trắng hoặc trắng phớt hồng, đôi khi có các vệt màu tím nhạt ở phía trong. Hoa có mùi thơm nhẹ, dễ chịu.
  • Quả: Quả nang, hình bầu dục, chia làm 3 ngăn. Mỗi ngăn chứa nhiều hạt nhỏ, dẹt, hình trái xoan, màu nâu đen.

Phân Bố và Sinh Thái

  • Việt Nam: Bách hợp được tìm thấy chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lào Cai (đặc biệt là khu vực Sapa), và một số tỉnh Tây Bắc. Cây thường mọc hoang ở các đồi núi, vùng đất có độ ẩm cao, thoát nước tốt, dưới tán rừng thưa hoặc trên các đồi cọ.
  • Trung Quốc: Bách hợp phân bố rộng rãi ở nhiều tỉnh như Hồ Nam, Tứ Xuyên, Triết Giang, Hồ Bắc, Giang Tô, Quảng Đông.
  • Môi trường sống: Ưa thích khí hậu mát mẻ, ẩm ướt, đất giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt. Độ cao phân bố thường từ 800-2000m so với mực nước biển.
Bộ phận dùng vị thuốc Bách hợp (Hoa vị thuốc bách hợp (Tỏi rừng, Tỏi trời, Sơn Pha, Sơn Đông)
Bộ phận dùng vị thuốc Bách hợp (Hoa vị thuốc bách hợp (Tỏi rừng, Tỏi trời, Sơn Pha, Sơn Đông)

Thu Hoạch, Chế Biến và Bảo Quản

  • Thời điểm thu hoạch: Thời điểm thu hoạch lý tưởng là vào cuối mùa hạ, đầu mùa thu (khoảng tháng 8-10), khi cây bắt đầu tàn lụi, lá úa vàng. Đây là lúc thân hành tích lũy được nhiều hoạt chất nhất.
  • Kỹ thuật thu hoạch: Đào cẩn thận để tránh làm tổn thương thân hành. Loại bỏ đất cát, rễ và phần thân lá phía trên.
  • Chế biến:
      1. Rửa sạch: Rửa thân hành dưới vòi nước sạch để loại bỏ hoàn toàn đất cát.
      2. Tách vảy: Tách rời từng vảy hành.
      3. Đồ (hấp): Đồ (hấp) các vảy hành trong khoảng 5-10 phút. Việc này giúp làm chín, diệt enzyme và giúp bảo quản tốt hơn. Lưu ý không đồ quá lâu vì sẽ làm vảy hành bị nhũn, mất hoạt chất.
      4. Phơi/Sấy: Phơi hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp (dưới 60°C) cho đến khi vảy hành khô hoàn toàn.
  • Bảo Quản:
    • Bảo quản vảy hành khô trong lọ kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
    • Có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng.

Thành Phần Hóa Học

Bách hợp chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm:

  • Saponin Steroid: Đây là nhóm hợp chất chính tạo nên tác dụng dược lý của Bách hợp.
      • Browniosid: Một saponin đặc trưng được tìm thấy trong Bách hợp.
      • Furospirostanol: Nhóm saponin có tác dụng chống viêm, giảm ho.
      • Deacylbrowniosid: Một dẫn xuất của Browniosid.
  • Saponin Steroid Alkaloid:
      • β1-solamargin: Có tác dụng kháng khuẩn, chống ung thư.
      • Solasodin glycosid: Có tác dụng chống viêm, giảm đau.
  • Phenylpropanoid Glycosid: Có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.
  • Phenol Glycosid đơn giản: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm.
  • Polysaccharid (Glucan): Tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Chlorophenyl Glycosid: Có tác dụng chống oxy hóa.
  • Các acid amin và khoáng chất.

Công Dụng và Cách Dùng

  • Dược lý Y Học Cổ Truyền:
    • Vị: Ngọt, hơi đắng.
    • Tính: Mát.
    • Quy kinh: Phế, Tâm.
    • Công năng: Nhuận phế chỉ khái, thanh tâm an thần.
    • Chủ trị:
      • Ho khan, ho có đờm, ho ra máu: Bách hợp giúp làm dịu niêm mạc đường hô hấp, giảm ho, long đờm.
      • Viêm phế quản, viêm phổi, lao phổi: Bách hợp có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
      • Mất ngủ, tim đập nhanh, tinh thần bất an: Bách hợp có tác dụng an thần, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm căng thẳng, lo âu.
      • Viêm dạ dày mạn tính: Giúp giảm các triệu chứng khó tiêu, đầy bụng.
      • Trị chứng âm hư: Bách hợp giúp bổ âm, thanh nhiệt, hỗ trợ điều trị các chứng âm hư hỏa vượng.
  • Liều dùng: 9-30g/ngày, dạng thuốc sắc, thuốc bột, hoặc viên hoàn.

Bài thuốc sử dụng vị thuốc Bách Hợp

Chữa đau ngực, thổ huyết

    • Cách dùng: Dùng Bách hợp tươi, giã nát, vắt lấy nước cốt uống. Có thể thêm chút đường hoặc mật ong cho dễ uống.
    • Cơ chế: Nước cốt Bách hợp tươi có tác dụng thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết (cầm máu).

Chữa viêm phế quản, các chứng ho (Bài thuốc kinh điển)

Thành phần
  • Bách hợp: 30g
  • Mạch môn đông: 10g
  • Bách bộ: 8g
  • Thiên môn đông: 10g
  • Tang bạch bì: 12g
  • Ý dĩ nhân: 15g
Cách dùng Sắc các vị thuốc trên với 1000ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 400ml. Chia làm 3 lần uống trong ngày, uống khi còn ấm.
Cơ chế Bài thuốc này kết hợp các vị thuốc có tác dụng nhuận phế, hóa đàm, chỉ khái, thanh nhiệt, giải độc, giúp làm giảm các triệu chứng ho, viêm phế quản.
Phân tích bài thuốc
  • Bách hợp: Nhuận phế, chỉ khái (giảm ho).
  • Mạch môn, Thiên môn: Dưỡng âm, thanh nhiệt, nhuận phế.
  • Bách bộ: Sát trùng, chỉ khái.
  • Tang bạch bì: Thanh phế nhiệt, lợi thủy, giảm ho.
  • Ý dĩ nhân: Kiện tỳ, lợi thấp, thanh nhiệt.

Chữa mất ngủ, tinh thần bất an

    • Bách hợp (sao mật): 12g
    • Sinh địa: 12g
    • Toan táo nhân (sao đen): 10g
    • Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang.
    • Cơ chế: Bài thuốc này có tác dụng dưỡng tâm, an thần, giúp cải thiện giấc ngủ.

Lưu Ý

  • Phân biệt với cây Tỏi voi (Loa kèn đỏ): Amaryllis belladona (họ Thủy tiên – Amaryllidaceae) là một loài cây khác hoàn toàn, có độc tính. Cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn. Tỏi voi có củ to, tép mỏng, khi uống có thể gây nôn mửa, tiêu chảy, thậm chí ngộ độc.
  • Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy. Bách hợp có tính mát, nên những người có thể trạng hàn, dễ bị lạnh bụng, tiêu chảy không nên dùng.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Tác dụng phụ: Bách hợp thường an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các tác dụng phụ nhẹ như buồn nôn, tiêu chảy, hoặc dị ứng.

Nghiên cứu khoa học hiện đại

Các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh nhiều tác dụng của Bách hợp, bao gồm:

  • Kháng khuẩn, kháng virus: Một số nghiên cứu chỉ ra Bách hợp có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus aureusEscherichia coli, và một số loại virus.
  • Chống oxy hóa: Các hợp chất trong Bách hợp, đặc biệt là phenylpropanoid glycosid và chlorophenyl glycosid, có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
  • Chống viêm: Saponin steroid và solasodin glycosid trong Bách hợp có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng viêm trong các bệnh đường hô hấp.
  • An thần, cải thiện giấc ngủ: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Bách hợp có tác dụng an thần, giúp kéo dài thời gian ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • Tăng cường miễn dịch: Glucan từ bách hợp có khả năng tăng cường miễn dịch
  • Tiềm năng chống ung thư: Một số nghiên cứu in vitro (trong ống nghiệm) và trên động vật cho thấy các hợp chất trong Bách hợp, đặc biệt là β1-solamargin, có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người để khẳng định tác dụng này.

Bách hợp là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, có nhiều công dụng đối với sức khỏe đường hô hấp và tinh thần. Các nghiên cứu khoa học hiện đại đang dần làm sáng tỏ cơ chế tác dụng và mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn của loài cây này.

4.9/5 - (399 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.