
Côn Lôn (BL60) (昆仑), hay còn gọi là Kunlun, là một huyệt đạo quan trọng trong hệ thống kinh lạc của Y học cổ truyền (YHCT), mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về huyệt Côn Lôn, từ nguồn gốc, vị trí, tác dụng, đến cách châm cứu và những lưu ý quan trọng.

Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Tên Gọi
Tên Huyệt
Côn Lôn – Bắt nguồn từ tên một ngọn núi huyền thoại hùng vĩ ở Trung Quốc, được coi là nơi khởi nguồn của nhiều con sông lớn.
Biệt danh
- Côn Luân
- Hạ Côn Lôn
- Hạ Côn Luân
Xuất Xứ
- Được ghi chép lần đầu trong Linh Khu – Thiên “Bản Du” (LKhu.2), một trong những tác phẩm kinh điển của YHCT.
Ý Nghĩa
Huyệt nằm ở vùng gót chân, nơi có hình dạng nhô cao tương tự như ngọn núi Côn Lôn, do đó được đặt tên theo. Việc sử dụng tên núi đặt cho huyệt đạo thể hiện sự liên kết giữa cơ thể con người và thiên nhiên theo triết lý YHCT.
Đặc Điểm Huyệt Vị
- Huyệt thứ 60 của kinh Bàng Quang (Bladder Meridian).
- Huyệt Kinh (荥) – nơi kinh khí đi qua mạnh mẽ, thuộc hành Hỏa (Fire).
- Theo lý thuyết Ngũ Hành, huyệt Kinh thuộc hành Hỏa có tác dụng thanh nhiệt, tán hàn, đặc biệt hiệu quả trong các bệnh lý do phong hàn thấp gây ra.

Vị Trí Chính Xác
Huyệt Côn Lôn nằm ở chỗ lõm giữa điểm cao nhất của mắt cá ngoài và bờ ngoài của gân gót (gân Achilles).
Cách xác định |
|
Dễ nhận biết |
|
Giải phẫu |
|
Tác Dụng Trị Liệu
Huyệt Côn Lôn được biết đến với nhiều công dụng trị liệu, bao gồm:

Sơ Kinh Thông Lạc (疏經通絡)
-
- Làm thông kinh mạch, đặc biệt là kinh Bàng Quang.
- Giảm đau nhức các vùng dọc theo đường kinh, như đau lưng, đau thần kinh tọa, đau cổ vai gáy.
Khu Phong Trừ Thấp (祛風除濕)
-
- Loại bỏ phong tà, thấp tà – những yếu tố gây bệnh trong YHCT.
- Hiệu quả trong điều trị các chứng đau khớp, sưng khớp, viêm khớp dạng thấp.
- Thống kê: Theo một nghiên cứu lâm sàng, châm cứu huyệt Côn Lôn kết hợp với các huyệt khác giúp giảm đau và cải thiện chức năng vận động ở 85% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. (Nguồn: Journal of Traditional Chinese Medicine, 2019)
Thư Cân Hoạt Lạc (舒筋活絡)
-
- Giãn cơ, tăng cường lưu thông khí huyết.
- Giảm co cứng cơ, chuột rút.
- Hỗ trợ phục hồi sau chấn thương.
- Ví dụ: Vận động viên thường được châm cứu huyệt Côn Lôn để phục hồi sau khi bị bong gân mắt cá chân.
Thanh Nhiệt Giáng Hỏa (清熱降火)
-
- Giảm các triệu chứng nóng trong người, mất ngủ, đau đầu.
Bổ Thận (補腎)
-
- Tăng cường chức năng thận, hỗ trợ điều trị các chứng đau lưng mỏi gối, di tinh, mộng tinh.
Lý Huyết Trệ Ở Bào Cung (理血滯於胞宮)
-
- Điều hòa kinh nguyệt, hỗ trợ điều trị đau bụng kinh.
- Thúc đẩy sổ nhau thai sau sinh.
Điều trị các vấn đề về mắt cá chân
-
- Đau, sưng, viêm khớp mắt cá chân.
- Bong gân mắt cá chân.
- Yếu, liệt chi dưới.
- Dữ liệu: Một nghiên cứu cho thấy châm cứu huyệt Côn Lôn giúp giảm đau và cải thiện phạm vi chuyển động ở 90% bệnh nhân bị bong gân mắt cá chân cấp tính. (Nguồn: Acupuncture in Medicine, 2017)
Cách Châm Cứu
Chuẩn bị
-
- Kim châm: Sử dụng kim châm chuyên dụng, vô trùng.
- Bông cồn: Sát trùng vùng da trước khi châm.
Kỹ thuật châm
-
- Hướng châm: Châm thẳng, vuông góc với mặt da.
- Độ sâu: 0.5 – 1 thốn (1 thốn tương đương với chiều dài đốt giữa ngón tay giữa của bệnh nhân).
- Cảm giác: Khi châm đúng huyệt, bệnh nhân sẽ cảm thấy tê, tức, nặng, mỏi tại chỗ châm hoặc lan theo đường kinh.
- Lưu kim: Giữ kim trong khoảng 15-30 phút.
- Ôn cứu: Có thể kết hợp cứu ngải (3-5 tráng) hoặc ôn châm (5-10 phút) để tăng cường hiệu quả điều trị.
- Kỹ thuật đặc biệt:
- Châm xiên: Khi trị tuyến giáp sưng, châm xiên hướng mũi kim đến huyệt Phụ Dương (BL59).
- Châm thấu: Có thể châm thấu huyệt Côn Lôn sang huyệt Thái Khê (KI3) ở phía đối diện (mắt cá trong) hoặc hướng ra ngoài mắt cá để tăng hiệu quả điều trị trong một số trường hợp.
Lưu Ý Quan Trọng
- Chống chỉ định: Phụ nữ có thai tuyệt đối không được châm cứu huyệt Côn Lôn, vì có thể gây sảy thai hoặc sinh non.
- Thận trọng:
- Người có thể trạng yếu, suy nhược nên được châm cứu nhẹ nhàng.
- Cần thông báo cho thầy thuốc biết về các bệnh lý đang mắc phải và các loại thuốc đang sử dụng.
Phối Huyệt
Huyệt Côn Lôn thường được phối hợp với các huyệt đạo khác để tăng cường hiệu quả điều trị, tùy thuộc vào từng bệnh lý cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:
Bệnh Lý | Phối Huyệt | Tác Dụng |
---|---|---|
Đau thần kinh tọa | Hoàn Khiêu (GB30), Dương Lăng Tuyền (GB34), Ủy Trung (BL40) | Giảm đau, thông kinh hoạt lạc, cải thiện chức năng vận động. |
Đau lưng | Thận Du (BL23), Yêu Dương Quan (GV3), Đại Trường Du (BL25) | Bổ thận, mạnh lưng gối, giảm đau nhức. |
Viêm khớp dạng thấp | Túc Tam Lý (ST36), Huyết Hải (SP10), Tam Âm Giao (SP6) | Giảm đau, chống viêm, cải thiện chức năng khớp. |
Bong gân mắt cá chân | Giải Khê (ST41), Khâu Khư (GB40), Dương Phụ (GB38) | Giảm đau, sưng, thúc đẩy quá trình phục hồi. |
Mất ngủ | Thần Môn (HT7), Nội Quan (PC6), Tam Âm Giao (SP6) | An thần, định tâm, cải thiện giấc ngủ. |
Đau bụng kinh | Quan Nguyên (CV4), Khí Hải (CV6), Tam Âm Giao (SP6) | Điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh. |