Trong kho tàng đồ sộ của Đổng Thị Kỳ Huyệt, Thủy Tương và Thủy Tiên nổi lên như một cặp huyệt đạo cốt lõi, mang trong mình năng lực điều trị mạnh mẽ các bệnh lý liên quan trực tiếp đến tạng Thận.
Tên gọi của chúng Thủy Tương (Water Phase) và Thủy Tiên (Water Immortal) đã phần nào gợi mở về mối liên hệ mật thiết với “Thủy”, hành trong Ngũ Hành tương ứng với tạng Thận. Không chỉ giới hạn ở các chứng bệnh tại vùng thắt lưng hay hệ tiết niệu, sự vi diệu của cặp huyệt này còn vươn xa đến việc điều trị các bệnh về mắt và cột sống, dựa trên những lý luận sâu sắc của y học cổ truyền.
Vị Trí Huyệt Vị
Việc xác định chính xác vị trí huyệt là yếu tố tiên quyết quyết định hiệu quả điều trị. Đối với Thủy Tương và Thủy Tiên, cần tuân thủ các mốc giải phẫu sau:
Huyệt Thủy Tương
- Mốc giải phẫu chính: Huyệt nằm tại bờ trước của gân gót chân (gân Achilles) và dưới huyệt Thái Khê (KI3) của chính kinh Thận.
- Kỹ thuật xác định: Đầu tiên, xác định điểm cao nhất của mắt cá trong. Từ điểm này, di chuyển thẳng ra phía sau cho đến khi ngón tay chạm vào bờ trước của gân gót chân; đây chính là vị trí của huyệt Thái Khê (nằm ở trung điểm giữa mắt cá trong và gân gót). Từ vị trí huyệt Thái Khê, đo thẳng xuống 5 phân (khoảng 0.5 thốn). Vị trí này cũng được mô tả là nằm trong huyệt Đại Chung (KI4) 5 phân.
- Lưu ý lâm sàng: Khi ấn vào vị trí huyệt Thủy Tương, người bệnh thường có cảm giác căng tức, thốn rõ rệt, xác nhận vị trí huyệt đã chính xác.

Huyệt Thủy Tiên
- Vị trí: Vị trí của huyệt Thủy Tiên rất dễ xác định sau khi đã có huyệt Thủy Tương. Từ vị trí của huyệt Thủy Tương, đo thẳng xuống 2 thốn.
Điểm cần phân biệt: Cần nhấn mạnh rằng huyệt Thủy Tương không phải là huyệt Thái Khê. Mặc dù nằm rất gần, nhưng chúng có công năng và chủ trị khác biệt. Sự nhầm lẫn có thể làm giảm hiệu quả điều trị đặc hiệu theo phương pháp của Đổng Công.
Cơ Chế Tác Động
Tại Sao Huyệt Ở Chân Lại Chữa Được Bệnh Ở Mắt và Lưng? Để hiểu được công năng của Thủy Tương và Thủy Tiên, chúng ta cần dựa vào các học thuyết nền tảng của Y học cổ truyền.
Tư Dưỡng Thận Âm, Bổ Ích Thận Khí
Cặp huyệt này nằm ngay trên đường đi của kinh Túc Thiếu Âm Thận, do đó có khả năng nhập thẳng vào kinh Thận, điều chỉnh và bổ ích công năng của tạng này. Theo lý luận “Thận chủ Thủy”, mọi vấn đề về chuyển hóa thủy dịch trong cơ thể đều quy về Thận.
Khi Thận khí suy yếu, chức năng “khí hóa bàng quang” rối loạn, thủy dịch sẽ đình trệ và gây ra các chứng phù thũng. Thủy Tương và Thủy Tiên, với tác dụng Lợi thuỷ tiêu thũng, giúp khôi phục khả năng chuyển hóa và bài tiết thủy thấp của Thận, từ đó giải quyết căn nguyên của chứng phù.
Thận Chủ Cốt Tủy, Thông Não
Học thuyết “Thận chủ cốt, sinh tủy, thông não” là chìa khóa giải thích tại sao hai huyệt này lại có hiệu quả với đau cột sống (tích truỳ cốt thống) và đau lưng do thận suy.
Tủy sống nằm trong cột sống, được nuôi dưỡng bởi Thận tinh. Khi Thận tinh hư suy, tủy sống không được đầy đủ, gây ra đau nhức, mỏi yếu vùng cột sống và thắt lưng. Châm Thủy Tương và Thủy Tiên giúp bổ ích Thận tinh, từ đó nuôi dưỡng cốt tủy, làm mạnh cột sống từ gốc.
Thận Thủy Dưỡng Can Mộc, Can Khai Khiếu Ra Mắt
Đây là một trong những ứng dụng kỳ diệu và đặc sắc nhất. Tại sao huyệt thuộc kinh Thận lại điều trị hiệu quả các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể (bạch nội chướng) hay ruồi bay (phi văn chứng)?
Theo học thuyết Ngũ Hành, Thủy sinh Mộc, tức là Thận (hành Thủy) là mẹ của Can (hành Mộc). Can huyết và Can âm có đầy đủ hay không phụ thuộc vào sự tư dưỡng của Thận tinh và Thận âm.
Mặt khác, “Can khai khiếu ra mắt”, tức là chức năng và sức khỏe của mắt phản ánh tình trạng của Can. Khi Thận thủy suy kém, không đủ để nuôi dưỡng Can mộc, Can huyết sẽ hư, không đủ để nuôi dưỡng mắt, dẫn đến các triệu chứng như mờ mắt, giảm thị lực, hoa mắt.
Do đó, việc châm Thủy Tương và Thủy Tiên chính là áp dụng phép chữa “Bổ Thủy để hàm Mộc”, tức là bổ vào gốc (Thận) để chữa vào ngọn (mắt), mang lại hiệu quả bền vững.

Chủ Trị
Dựa trên các cơ chế trên, Thủy Tương và Thủy Tiên được ứng dụng trong điều trị các bệnh lý phức tạp với hiệu quả đã được chứng minh qua kinh nghiệm lâm sàng.
- Bệnh lý hệ Thận – Tiết niệu: Là chỉ định hàng đầu của cặp huyệt này, đặc biệt là viêm thận cấp và mạn tính (Thận tạng viêm). Bằng chứng lâm sàng cho thấy, việc kết hợp châm cứu Thủy Tương, Thủy Tiên với phác đồ điều trị của y học hiện đại có thể giúp cải thiện chức năng thận, giảm protein niệu và kiểm soát tình trạng phù thũng.
- Tứ chi phù thũng: Hiệu quả nhất đối với các trường hợp phù do nguyên nhân từ Thận (phù mềm, ấn lõm).
- Đau lưng do thận suy: Đây là loại đau lưng có đặc điểm đau âm ỉ, mỏi, đặc biệt đau nhiều khi vận động hoặc đứng lâu, kèm theo các triệu chứng của Thận hư như ù tai, mỏi gối, tiểu đêm.
- Bệnh lý về mắt:
- Đục thủy tinh thể (bạch nội chướng): Châm cứu dài ngày giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, cải thiện thị lực. Đây được xem là phương pháp điều dưỡng, hỗ trợ hiệu quả.
- Hội chứng ruồi bay (phi văn chứng): Giảm đáng kể các vẩn đục hay bóng đen trôi nổi trước mắt, thường do Can Thận âm hư.
- Đột quỵ mắt (nhãn trúng phong): Trong các trường hợp tắc nghẽn mạch máu võng mạc, việc châm Thủy Tương, Thủy Tiên phối hợp chích máu vùng gần mắt giúp tăng cường lưu thông khí huyết đến vùng mắt, hỗ trợ phục hồi thị lực.
- Hội chứng sau sinh (Sản hậu phong): Sau khi sinh, phụ nữ thường rơi vào tình trạng khí huyết lưỡng hư, đặc biệt là Thận tinh suy tổn. Điều này tạo điều kiện cho phong hàn thấp tà xâm nhập gây đau nhức các khớp, tê mỏi, sợ lạnh. Thủy Tương và Thủy Tiên giúp bồi bổ Thận tinh, nâng cao chính khí, khu trừ tà khí, là một lựa chọn quan trọng trong điều trị sản hậu phong.
Kỹ Thuật Châm Cứu và Kinh Nghiệm
Để tối ưu hóa hiệu quả, kỹ thuật châm và việc phối hợp huyệt đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
Kỹ Thuật Châm
- Hướng châm: Châm thẳng (trực châm).
- Độ sâu: 3-5 phân. Cần lưu ý không châm quá sâu để tránh tổn thương các cấu trúc giải phẫu lân cận.
- Cảm giác đắc khí: Cảm giác khi châm đúng huyệt thường là căng tức, tê, có thể có cảm giác như một luồng điện nhẹ lan tỏa tại chỗ hoặc chạy dọc theo kinh mạch. Đây là dấu hiệu cho thấy đã đạt được “đắc khí”, yếu tố cần thiết cho hiệu quả điều trị.
Kinh Nghiệm Phối Huyệt
Việc phối huyệt theo nguyên tắc của Đổng Thị giúp tạo ra một “đơn huyệt” mạnh mẽ, tác động toàn diện vào bệnh cơ.
Điều trị Viêm thận và phù thũng
- Công thức: Thủy Tương, Thủy Tiên + Hạ Tam Hoàng (Thiên hoàng, Địa hoàng, Nhân hoàng).
- Lý giải: Hạ Tam Hoàng là nhóm huyệt kinh điển để bổ Thận. Sự kết hợp này tạo thành một công thức đại bổ Thận khí và Thận âm, vừa lợi thủy tiêu thũng, vừa bồi bổ bản nguyên, điều trị tận gốc rễ của bệnh.
Điều trị giảm thị lực, ruồi bay
- Công thức: Thủy Tương, Thủy Tiên + Thận Quan, Tam Xoa Nhất, Châu Viên, Uyển Thuận.
- Lý giải: Thận Quan là kỳ huyệt số một để bổ Thận. Uyển Thuận và Châu Viên có tác dụng điều khí toàn thân và dẫn khí lên vùng đầu mặt. Tam Xoa Nhất giúp sơ thông kinh lạc vùng mắt. Sự kết hợp này tạo ra tác động hiệp đồng: Bổ Thận thủy (gốc) và đồng thời hoạt huyết, thông kinh tại vùng mắt (ngọn).
Điều trị đục thủy tinh thể (phác đồ điều dưỡng)
- Công thức: Thủy Tương, Thủy Tiên + Thượng Bạch, Phân Bạch + Thượng Tam Hoàng + Hạ Tam Hoàng + Thận Quan.
- Lý giải: Đây là một đại phương huyệt, huy động tối đa năng lượng của các kinh mạch liên quan đến Phế (Thượng Bạch, Phân Bạch – Phế chủ khí, giúp tuyên phát Thận thủy) và Thận (Hạ Tam Hoàng, Thận Quan) để tư dưỡng toàn diện cho mắt.
Điều trị đau lưng do thận suy
- Công thức: Thủy Tương, Thủy Tiên + Uyển Thuận.
- Lý giải: Theo lý thuyết đối ứng của Đổng Thị, vùng cổ tay (huyệt Uyển Thuận) tương ứng với vùng thắt lưng. Công thức này sử dụng phép “trên dưới cùng trị”, vừa bổ Thận tại chỗ, vừa thông kinh hoạt lạc ở vùng đau, giúp giảm đau nhanh chóng và hiệu quả.
Lưu ý đặc biệt: Kinh nghiệm của Đổng Công cho thấy, nếu vùng huyệt Thủy Tương, Thủy Tiên và Thủy Tinh (một huyệt khác gần đó) có xuất hiện các điểm sắc đen hoặc tĩnh mạch mạng nhện sẫm màu, điều này cho thấy có sự ứ huyết tại kinh Thận. Trong trường hợp này, việc dùng kim tam lăng chích nặn ra vài giọt máu đen trước khi châm sẽ giúp thông kinh hoạt lạc, loại bỏ huyết ứ, làm tăng đáng kể hiệu quả điều trị.
Tóm lại, Thủy Tương và Thủy Tiên không chỉ là hai huyệt vị đơn lẻ mà là một tổ hợp huyệt mang sức mạnh to lớn trong việc điều chỉnh công năng tạng Thận. Việc hiểu sâu sắc về lý luận, xác định chính xác vị trí và phối hợp huyệt một cách linh hoạt sẽ giúp các y gia khai thác tối đa tiềm năng của cặp kỳ huyệt này trong thực hành lâm sàng, mang lại lợi ích thiết thực cho người bệnh.
TRIỀU ĐÔNG Y Chuyên Châm Cứu – Xoa Bóp Bấm Huyệt – Phục Hồi Vận Động