Điều trị bệnh Trĩ (bao gồm các thể như Trường phong, Hậu phong) không chỉ đơn thuần là loại bỏ triệu chứng tại chỗ. Một phác đồ kinh điển, được chứng thực qua nhiều thế hệ thầy thuốc, chính là sự kết hợp của bốn huyệt vị: Trường cường (DU1), Bách hội (DU20), Thừa sơn (BL57) và Túc tam lý (ST36).
Sự tinh hoa của phác đồ này nằm ở việc tuân thủ triệt để nguyên tắc “Tiêu Bản Đồng Trị” (vừa trị ngọn, vừa trị gốc), giải quyết tận căn nguyên “Tỳ hư hạ hãm” đồng thời dập tắt các triệu chứng cấp tính do “Thấp nhiệt ứ trệ”. Đây không phải là một sự kết hợp ngẫu nhiên, mà là một “quân pháp” chặt chẽ, điều chỉnh đồng thời cả Thượng (trên), Trung (giữa) và Hạ (dưới) của cơ thể.

Phân Tích Chuyên Sâu: Vai Trò “Quân – Thần – Tá – Sứ” Trong Phác Đồ
Chúng ta có thể phân tích tổ hợp 4 huyệt này thành hai nhóm chính, tương ứng với hai mặt trận điều trị: Gốc bệnh (Bản) và Ngọn bệnh (Tiêu).
Nhóm 1: Điều Trị Gốc (Bản) – “Bổ Trung Ích Khí, Thăng Đề Cố Thoát”
Cái gốc của bệnh trĩ, đặc biệt là trĩ sa, YHCT quy về “Tỳ hư hạ hãm” (chức năng Tỳ Vị suy yếu, khí trung tiêu không đủ sức nâng đỡ mà chìm xuống). Hai huyệt Bách hội và Túc tam lý đóng vai trò “Quân” và “Thần”, tập trung giải quyết căn nguyên này.
Bách hội (DU20) – Vị Tướng Thăng dương khí
Nằm ở đỉnh đầu, là giao điểm của Mạch Đốc và các kinh dương, Bách hội được mệnh danh là “chí dương chi huyệt” (huyệt của dương khí cao nhất). Vai trò của nó không chỉ là “bệnh ở dưới chữa ở trên” một cách chung chung.

- Vị Trí: Nằm ở đỉnh đầu, tại điểm lõm chính giữa đỉnh đầu, là nơi giao nhau giữa đường chạy dọc cơ thể và đường nối hai đỉnh vành tai.
- Lý luận kinh điển: Y gia Lý Đông Viên, người sáng lập học thuyết “Tỳ Vị Luận”, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “thăng dương”. Bách hội là huyệt chủ đạo để thực hiện pháp “Bổ trung ích khí, thăng dương cử hãm”. Khi cứu (moxa) hoặc châm bổ Bách hội, chúng ta đang kích hoạt “khí thăng” của cơ thể, kéo ngược lại cái thế “hạ hãm” (sa xuống) của Tỳ khí, từ đó trực tiếp kéo búi trĩ và tạng phủ trở về vị trí cũ.
- Cơ chế: Thuộc tính chính của Bách hội là “Thăng đề”. Nó tác động vào Mạch Đốc, mạch quản lý toàn bộ dương khí, để chống lại sự sa giáng do Tỳ hư.
Túc tam lý (ST36) – Nguồn Cung Cấp “Nhiên Liệu” Cho Tỳ Vị
Túc tam lý là huyệt Hợp (thuộc hành Thổ) của kinh Vị (Dạ dày). Nó được xem là huyệt “cường tráng” và là cội nguồn của “Hậu thiên” (nơi tạo ra khí huyết sau khi sinh).

- Vị Trí: Huyệt Nằm ở mặt trước ngoài cẳng chân, cách đầu gối khoảng 3 thốn (khoảng 4 ngón tay chụm lại) và cách mào xương chày (xương ống chân) khoảng 1 khoát ngón tay về phía ngoài.
- Lý luận kinh điển: Để “thăng đề” (kéo lên) thì phải có “khí” để mà kéo. Túc tam lý chính là nhà máy sản xuất ra cái “khí” đó. Châm bổ Túc tam lý có tác dụng “Kiện Tỳ ích Vị”, giúp Tỳ Vị mạnh mẽ trở lại, hấp thu và chuyển hóa thức ăn thành khí huyết. Khi Tỳ khí sung túc, nó sẽ tự động khôi phục hai chức năng cốt lõi:
-
- 1) Thăng thanh (đưa khí trong lên trên)
- 2) Thống nhiếp huyết (giữ máu trong lòng mạch, chống chảy máu).
-
- Cơ chế : Thuộc tính của Túc tam lý là “Ích khí, Kiện Tỳ”. Nó cung cấp nguyên liệu (khí huyết) để Bách hội thực hiện chức năng “Thăng đề”.
- Bằng chứng hiện đại: Nhiều nghiên cứu dược lý châm cứu cho thấy kích thích Túc tam lý có khả năng điều hòa nhu động đường tiêu hóa, cải thiện vi tuần hoàn mạc treo và tăng cường chức năng miễn dịch tại chỗ, gián tiếp hỗ trợ sức khỏe đường ruột.
Nhóm 2: Điều Trị Ngọn (Tiêu) – “Thanh Nhiệt Chỉ Huyết, Hoạt Huyết Chỉ Thống”
Cái ngọn của bệnh trĩ là các triệu chứng gây đau đớn: sưng, viêm, đau rát, chảy máu. Nguyên nhân là do “Khí huyết ứ trệ” và “Thấp nhiệt uất kết” tại vùng hậu môn. Trường cường và Thừa sơn đóng vai trò “Tá” và “Sứ”, tấn công trực diện vào triệu chứng này.
Trường cường (DU1) – Huyệt Tại Chỗ Điều Khí Toàn Mạch Đốc
Nằm ở điểm tận cùng của xương cụt, ngay sát hậu môn, đây là huyệt “A thị huyệt” (huyệt tại chỗ) không thể thiếu.

- Vị Trí: Nằm ở giữa hậu môn và đỉnh xương cụt, trên đường giữa sau của cơ thể
- Lý luận kinh điển: Trường cường là huyệt Lạc của Mạch Đốc, nơi khí của Mạch Đốc tách ra để nối với Mạch Nhâm. Vị trí này cho nó hai tác dụng:
-
- 1) Tác dụng tại chỗ: “Thanh thấp nhiệt, hoạt huyết hóa ứ” cực mạnh, làm giảm sưng, giảm đau rát tức thì.
- 2) Tác dụng toàn cục: Là huyệt Lạc, nó có thể điều hòa khí của toàn bộ Mạch Đốc.
-
- Cơ chế: Khi châm Trường cường (hướng mũi kim lên trên), chúng ta đang “khai thông” điểm tắc nghẽn cuối cùng của Mạch Đốc. Sự kết hợp giữa Bách hội (DU-20) ở điểm cao nhất và Trường cường (DU-1) ở điểm thấp nhất tạo ra một hiệu ứng “đầu cuối tương ứng”, giúp điều khí và thăng khí cho toàn bộ cột sống và vùng hậu môn một cách mạnh mẽ.
Thừa sơn (BL57) – “Kinh Nghiệm Yếu Huyệt” Trị Trĩ
Nằm ở giữa bắp chân, Thừa sơn là một huyệt viễn đạo (huyệt ở xa) nhưng lại là huyệt đặc hiệu nổi tiếng nhất để điều trị trĩ, được ghi lại trong nhiều y văn cổ như Châm Cứu Đại Thành.

- Vị Trí: Nằm ở cuối bắp chân, ngay tại điểm lõm ở giữa hai khe cơ sinh đôi khi co chân ra sau.
- Lý luận kinh điển: Thừa sơn thuộc kinh Bàng Quang, kinh này có đường đi dọc cột sống và có liên quan biểu lý với kinh Thận, đồng thời có nhánh đi qua vùng hậu môn. Các y gia nhận thấy rằng kích thích (thường là tả mạnh) vào Thừa sơn có tác dụng “Thanh trường nhiệt” (làm mát nhiệt ở ruột) và “Hoạt huyết chỉ thống” (làm tan máu bầm, giảm đau) ở vùng hậu môn một cách kỳ diệu. Nó đặc biệt hiệu quả với chứng “trường phong hạ huyết” (đi ngoài ra máu tươi do nhiệt).
- Cơ chế: Thuộc tính của Thừa sơn là “Thư cân hoạt lạc, thanh nhiệt chỉ thống”. Nó xử lý trực tiếp cái “Ngọn” là “Thấp nhiệt” và “Ứ trệ”, giúp giảm đau và cầm máu (Chỉ huyết) nhanh chóng.
Tổng Kết Sức Mạnh Phối Hợp: Một Phác Đồ Toàn Diện
Sự kết hợp của 4 huyệt này tạo nên một thế trận hoàn hảo:
- Túc tam lý (ST-36) là “hậu cần”, sản xuất khí huyết, bồi bổ Tỳ Vị (trị gốc Tỳ hư).
- Bách hội (DU-20) là “chủ tướng”, dùng khí huyết đó để kéo (thăng đề) búi trĩ lên (trị gốc hạ hãm).
- Thừa sơn (BL-57) là “tiền phong”, tấn công vào triệu chứng đau và chảy máu do nhiệt (trị ngọn thấp nhiệt).
- Trường cường (DU-1) là “lực lượng tại chỗ”, giải quyết sưng, viêm, ứ tắc ngay tại hậu môn (trị ngọn ứ trệ) và kết nối Mạch Đốc với Bách hội.
Như vậy, phác đồ này giúp bệnh nhân vừa giảm nhanh triệu chứng khó chịu (đau, chảy máu), vừa điều trị được căn nguyên (Tỳ hư), giúp bệnh ổn định lâu dài và ngăn ngừa tái phát.
Những Lưu Ý Quan Trọng Về Kỹ Thuật
Để phác đồ này phát huy hiệu quả tối đa và đảm bảo an toàn, người thực hiện phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc sau:
Vấn đề Vô Khuẩn Tuyệt Đối
Huyệt Trường cường (DU1) nằm ở vị trí có nguy cơ nhiễm trùng rất cao (gần hậu môn). Việc sát khuẩn phải được thực hiện kỹ lưỡng nhiều lần trước và sau khi châm. Đây là yếu tố an toàn bắt buộc, thể hiện tính chuyên nghiệp và trách nhiệm.
Thủ Pháp Châm Cứu Chính Xác
Kỹ thuật châm quyết định hiệu quả.
- Bách hội (DU20): Thường châm luồn kim dưới da (châm bình bổ bình tả) hoặc cứu ấm (ôn cứu) để tăng cường tác dụng “Thăng đề”. Nếu bệnh nhân sa nặng, cứu là ưu tiên hàng đầu.
- Trường cường (DU1): Châm xiên, hướng mũi kim lên trên dọc theo xương cụt. Tuyệt đối không châm thẳng, sâu vì có thể đâm vào trực tràng, gây hậu quả nghiêm trọng.
- Thừa sơn (BL57): Cần kích thích mạnh (thủ pháp tả), vê kim dứt khoát để đạt cảm giác đắc khí (tê, tức, căng) lan xuống gót chân hoặc chạy lên mông, thì hiệu quả thanh nhiệt chỉ thống tại hậu môn mới cao.
- Túc tam lý (ST36): Nếu gốc là “Tỳ hư”, bắt buộc phải dùng thủ pháp bổ (vê kim nhẹ, lưu kim lâu) hoặc kết hợp cứu (ôn châm) để Kiện Tỳ, bồi bổ khí huyết.
Biện Chứng Luận Trị Theo Triệu Chứng
- Nếu bệnh nhân chảy máu nhiều, sưng đau (Ngọn cấp tính, Thấp nhiệt là chính): Ưu tiên tả mạnh ở Thừa sơn và Trường cường để Thanh nhiệt, Chỉ huyết, Chỉ thống.
- Nếu bệnh nhân sa trĩ nặng, mệt mỏi (Gốc hư là chính, Tỳ hư hạ hãm): Ưu tiên cứu ở Bách hội và Túc tam lý để Thăng đề ích khí.
Vai Trò Bắt Buộc Của Điều Dưỡng
Châm cứu không phải là phép màu. Phác đồ này chỉ phát huy 50% tác dụng nếu không có sự hợp tác của bệnh nhân. Bệnh nhân bắt buộc phải tuân thủ điều dưỡng để bảo vệ Tỳ Vị và tránh thấp nhiệt:
- Chế độ ăn: Tăng cường chất xơ (rau xanh, khoai lang), uống đủ nước.
- Kiêng cữ: Tuyệt đối tránh rượu bia, đồ cay nóng (ớt, tiêu), đồ chiên xào nhiều dầu mỡ (vì những thứ này sinh Thấp Nhiệt, làm tổn thương Tỳ Vị, khiến bệnh tái phát).
- Sinh hoạt: Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu, tập thói quen đi đại tiện đúng giờ, tập các bài tập co thắt hậu môn (như bài tập Kegel) để hỗ trợ khí “thăng đề”.
Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Bệnh Trĩ
Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.
TRIỀU ĐÔNG Y Chuyên Châm Cứu – Xoa Bóp Bấm Huyệt – Phục Hồi Vận Động