
Cúm mùa, hay còn gọi là cúm, là một bệnh truyền nhiễm đường hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra. Bệnh có thể lây lan nhanh chóng, gây ra các đợt dịch lớn và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, khoa học và cập nhật về bệnh cúm, giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này và cách bảo vệ bản thân, gia đình.

Virus Cúm: “Thủ Phạm” Biến Hóa Khôn Lường
Các loại virus cúm | Virus cúm được chia thành ba loại chính: A, B và C.
|
Tính biến đổi | Virus cúm, đặc biệt là cúm A, có khả năng biến đổi liên tục (antigenic drift and shift).
|
Dịch Tễ Học Cúm: Bệnh Lan Rộng Toàn Cầu
- Mùa cúm: Tại các quốc gia ở Bắc bán cầu (bao gồm Việt Nam), mùa cúm thường diễn ra từ tháng 10 đến tháng 5 năm sau, với đỉnh điểm vào khoảng tháng 12 đến tháng 2.
- Tỷ lệ mắc: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 5-10% người lớn và 20-30% trẻ em trên toàn cầu mắc cúm mỗi năm.
- Tỷ lệ tử vong: Cúm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao. WHO ước tính có khoảng 290.000 đến 650.000 ca tử vong liên quan đến cúm trên toàn cầu mỗi năm.
- Tình hình cúm tại Việt Nam Tại Việt Nam các chủng cúm hay gặp là chủng cúm A/H1N1, A/H3N2 và cúm B.

Đường Lây Truyền Cúm: “Kẻ Thù” Vô Hình
Virus cúm lây lan chủ yếu qua ba con đường:
- Lây truyền qua giọt bắn: Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, các giọt bắn nhỏ chứa virus có thể bay lơ lửng trong không khí và xâm nhập vào đường hô hấp của người khác.
- Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp: Bắt tay, ôm, hôn người bệnh, hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân (khăn mặt, bàn chải đánh răng, ly uống nước…) có thể làm lây lan virus.
- Lây truyền qua tiếp xúc gián tiếp: Chạm vào các bề mặt bị nhiễm virus (tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại…) sau đó đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
Thời gian ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh cúm thường từ 1 đến 4 ngày, trung bình là 2 ngày.
Thời gian lây nhiễm: Người bệnh có thể lây nhiễm cho người khác từ 1 ngày trước khi có triệu chứng đến 5-7 ngày sau khi khởi phát bệnh. Trẻ em và người có hệ miễn dịch suy yếu có thể lây nhiễm lâu hơn.

Triệu Chứng Cúm: Đa Dạng và Dễ Nhầm Lẫn
Các triệu chứng cúm thường xuất hiện đột ngột và có thể khác nhau ở mỗi người. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Triệu chứng | Mức độ thường gặp | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
Sốt | Rất cao | Thường là sốt cao đột ngột, từ 38°C trở lên, có thể kèm theo rét run. |
Đau đầu | Rất cao | Đau đầu dữ dội, thường tập trung ở vùng trán và sau mắt. |
Đau nhức cơ thể | Rất cao | Đau nhức toàn thân, đặc biệt là ở lưng, tay và chân. |
Mệt mỏi | Rất cao | Cảm giác mệt mỏi, uể oải, kiệt sức, có thể kéo dài vài tuần sau khi các triệu chứng khác đã giảm. |
Ho | Cao | Thường là ho khan, có thể kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn. |
Đau họng | Cao | Cảm giác đau rát họng, khó nuốt. |
Sổ mũi, nghẹt mũi | Vừa phải | Chảy nước mũi trong hoặc đặc, nghẹt mũi. |
Hắt hơi | Vừa phải | |
Buồn nôn, nôn | Thấp (ở trẻ em) | Thường gặp ở trẻ em hơn người lớn. |
Tiêu chảy | Thấp (ở trẻ em) | Thường gặp ở trẻ em hơn người lớn. |
Phân biệt cúm với cảm lạnh thông thường
Đặc điểm | Cúm | Cảm lạnh thông thường |
---|---|---|
Khởi phát | Đột ngột | Từ từ |
Sốt | Thường cao (38°C trở lên) | Thường nhẹ hoặc không sốt |
Đau đầu | Thường dữ dội | Thường nhẹ hoặc không đau |
Đau nhức cơ thể | Thường nặng | Thường nhẹ |
Mệt mỏi | Thường rất mệt, kéo dài | Thường mệt nhẹ |
Ho | Thường ho khan, có thể nặng | Thường ho có đờm, nhẹ hơn |
Các triệu chứng khác | Có thể có buồn nôn, nôn, tiêu chảy | Thường hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi nhiều hơn |
Đối Tượng Nguy Cơ Cao: Cần Đặc Biệt Lưu Ý
Một số nhóm người có nguy cơ cao bị biến chứng nặng do cúm, bao gồm:
- Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi.
- Người lớn từ 65 tuổi trở lên.
- Phụ nữ mang thai và trong vòng 2 tuần sau sinh.
- Người có bệnh nền mạn tính:
-
- Bệnh phổi mạn tính (hen suyễn, COPD, xơ phổi…).
- Bệnh tim mạch (suy tim, bệnh mạch vành…).
- Bệnh thận mạn tính.
- Bệnh gan mạn tính.
- Bệnh tiểu đường.
- Các bệnh về máu (thiếu máu, bệnh hồng cầu hình liềm…).
- Bệnh thần kinh (động kinh, đột quỵ, bại não…).
- Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, ung thư, đang dùng thuốc ức chế miễn dịch…).
-
- Người béo phì (BMI ≥ 30).
- Người sống trong các cơ sở chăm sóc dài hạn (viện dưỡng lão, trung tâm bảo trợ xã hội…).

Biến Chứng Cúm: Không Thể Chủ Quan
Cúm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
Viêm phổi | Là biến chứng phổ biến nhất và nguy hiểm nhất của cúm. Viêm phổi do virus cúm hoặc do bội nhiễm vi khuẩn. |
Viêm phế quản | Gây ho dai dẳng, khó thở. |
Viêm xoang | Gây đau nhức vùng mặt, nghẹt mũi, chảy nước mũi đặc. |
Viêm tai giữa | Thường gặp ở trẻ nhỏ. |
Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim | Hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm. |
Hội chứng Reye | Rất hiếm gặp, chủ yếu ở trẻ em, gây tổn thương não và gan, có thể dẫn đến tử vong. |
Các biến chứng khác | Suy hô hấp, suy thận, nhiễm trùng huyết, đợt cấp của các bệnh mạn tính… |
Chẩn Đoán Cúm: Nhanh Chóng và Chính Xác
Để chẩn đoán cúm, bác sĩ thường dựa vào:
- Triệu chứng lâm sàng: Hỏi bệnh sử, khám lâm sàng.
- Xét nghiệm:
-
- Test nhanh cúm (RIDTs): Lấy mẫu dịch mũi họng, cho kết quả trong vòng 10-15 phút. Độ nhạy và độ đặc hiệu của test nhanh có thể khác nhau.
- Xét nghiệm RT-PCR: Lấy mẫu dịch mũi họng, cho kết quả chính xác hơn test nhanh, nhưng thời gian có kết quả lâu hơn (vài giờ đến vài ngày).
- Nuôi cấy virus: Ít được sử dụng trong chẩn đoán thường quy, chủ yếu dùng trong nghiên cứu.
- Miễn dịch huỳnh quang
-
Điều Trị Cúm: Kết Hợp Nhiều Phương Pháp
Điều trị cúm bao gồm:
Điều trị hỗ trợ
- Nghỉ ngơi: Giúp cơ thể phục hồi.
- Uống nhiều nước: Bù nước, làm loãng đờm.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Tăng cường sức đề kháng.
- Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau (paracetamol, ibuprofen) khi cần thiết. Lưu ý không dùng aspirin cho trẻ em.
- Sử dụng thuốc giảm ho, long đờm (theo chỉ định của bác sĩ).
Thuốc kháng virus
- Oseltamivir (Tamiflu): Dạng viên uống hoặc hỗn dịch.
- Zanamivir (Relenza): Dạng hít.
- Peramivir (Rapivab): Dạng tiêm tĩnh mạch.
- Baloxavir marboxil (Xofluza): Dạng viên uống.
Chỉ định: Thuốc kháng virus có hiệu quả tốt nhất khi được sử dụng trong vòng 48 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng. Thuốc có thể được sử dụng cho các trường hợp:
- Người có nguy cơ cao bị biến chứng.
- Người có triệu chứng nặng.
- Người bệnh nhập viện.
Lưu ý: Thuốc kháng virus không thay thế được việc tiêm vắc-xin cúm.
Phòng Ngừa Cúm: Chủ Động Bảo Vệ Bản Thân và Cộng Đồng
Tiêm vắc-xin cúm hàng năm | Là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc-xin cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.
|
Các biện pháp phòng ngừa không đặc hiệu |
|
Cúm và COVID-19: Phân Biệt và Phòng Ngừa
Cúm và COVID-19 đều là bệnh truyền nhiễm đường hô hấp, có nhiều triệu chứng tương tự nhau. Tuy nhiên, đây là hai bệnh do hai loại virus khác nhau gây ra (virus cúm và SARS-CoV-2). Việc phân biệt hai bệnh này rất quan trọng để có biện pháp điều trị và phòng ngừa phù hợp.
Bảng so sánh cúm và COVID-19
Đặc điểm | Cúm | COVID-19 |
---|---|---|
Tác nhân gây bệnh | Virus cúm (Influenza A, B, C) | Virus SARS-CoV-2 |
Triệu chứng | Sốt, ho, đau họng, đau đầu, đau cơ… | Sốt, ho, khó thở, mất vị giác/khứu giác… |
Biến chứng | Viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai… | Viêm phổi, suy hô hấp, tổn thương đa cơ quan… |
Điều trị | Thuốc kháng virus, điều trị hỗ trợ | Thuốc kháng virus, điều trị hỗ trợ, điều trị đặc hiệu (tùy giai đoạn) |
Phòng ngừa | Vắc-xin cúm, các biện pháp vệ sinh cá nhân | Vắc-xin COVID-19, 5K, các biện pháp phòng ngừa khác |
Lưu ý: Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của cúm hoặc COVID-19, hãy liên hệ với cơ sở y tế để được tư vấn và xét nghiệm kịp thời. Tình hình cúm A tại Việt Nam Cúm A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do các chủng virus cúm A như A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1, A/H7N9 gây ra.
Các chủng cúm A thường gặp tại Việt Nam
Cúm A/H1N1 |
|
Cúm A/H3N2 |
|
Cúm A/H5N1 (cúm gia cầm) |
|
Cúm A/H7N9 |
|
Tình hình, biện pháp phòng và điều trị cúm A tại việt Nam
Tình hình dịch cúm A tại Việt Nam |
|
Biện pháp phòng chống cúm A | 1. Tiêm vắc-xin cúm
2. Vệ sinh cá nhân
3. Các biện pháp khác
|
Điều trị cúm A | 1. Điều trị hỗ trợ
2. Thuốc kháng virus
|
Cúm là một bệnh truyền nhiễm phổ biến và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Hiểu rõ về bệnh cúm, chủ động phòng ngừa và điều trị đúng cách là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng. Hãy tiêm vắc-xin cúm hàng năm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cúm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cúm (FAQ)
1. Vắc-xin cúm có mấy loại? Hiệu quả bảo vệ của từng loại như thế nào?
Hiện nay, có hai loại vắc-xin cúm chính:
Vắc-xin bất hoạt (IIV) | Chứa virus cúm đã chết. Được tiêm vào bắp. Có các loại:
|
Vắc-xin sống giảm độc lực (LAIV) | Chứa virus cúm sống đã được làm yếu đi. Được xịt vào mũi. Chỉ dùng cho người từ 2-49 tuổi khỏe mạnh. Hiệu quả tương đương hoặc cao hơn IIV ở trẻ em. |
2. Lịch tiêm vắc-xin cúm cho trẻ em như thế nào?
- Trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi:
-
- Nếu tiêm lần đầu: Tiêm 2 liều cách nhau ít nhất 1 tháng.
- Nếu đã tiêm cúm trước đó: Tiêm 1 liều mỗi năm.
-
- Trẻ từ 9 tuổi trở lên: Tiêm 1 liều mỗi năm.
3. Phụ nữ mang thai có nên tiêm vắc-xin cúm không?
Có. Phụ nữ mang thai nên tiêm vắc-xin cúm bất hoạt (IIV) vào bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Tiêm vắc-xin cúm giúp bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi các biến chứng nguy hiểm của cúm.
4. Thuốc Tamiflu có tác dụng phụ gì?
Tamiflu (Oseltamivir) có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường nhẹ và thoáng qua:
- Buồn nôn, nôn (thường gặp nhất).
- Đau bụng, tiêu chảy.
- Đau đầu.
- Chóng mặt.
- Ít gặp hơn: Phản ứng dị ứng, rối loạn tâm thần (ảo giác, kích động…)
5. Làm thế nào để giảm ho do cúm tại nhà?
- Uống nhiều nước ấm, có thể pha thêm mật ong và chanh.
- Ngậm kẹo cứng hoặc viên ngậm thảo dược.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm.
- Tránh khói thuốc lá và các chất kích thích đường hô hấp.
- Có thể sử dụng thuốc giảm ho không kê đơn, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
6. Trẻ bị cúm có cần kiêng ăn gì không?
Không cần kiêng khem quá mức. Nên cho trẻ ăn các thức ăn mềm, dễ tiêu, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, canh. Bổ sung vitamin C từ trái cây tươi. Tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ lạnh.
7. Khi nào cần đưa trẻ bị cúm đi khám bác sĩ?
- Sốt cao liên tục không hạ, hoặc sốt trở lại sau khi đã hạ.
- Khó thở, thở nhanh, thở co lõm ngực.
- Li bì, bỏ bú, bỏ ăn, nôn nhiều.
- Co giật.
- Có dấu hiệu mất nước (môi khô, mắt trũng, tiểu ít…).
- Các triệu chứng cúm kéo dài hơn 7 ngày không cải thiện.
8. Tỷ lệ tử vong do cúm A/H5N1 ở người là bao nhiêu?
Tỷ lệ tử vong do cúm A/H5N1 ở người rất cao, khoảng 60%.
9. Cúm A/H7N9 có nguy hiểm không?
Có. Cúm A/H7N9 cũng có tỷ lệ tử vong cao (khoảng 40%) và gây ra các triệu chứng nặng tương tự cúm A/H5N1.
10. Tại sao cúm A/H3N2 thường gây bệnh nặng hơn?
Virus cúm A/H3N2 có tốc độ biến đổi kháng nguyên nhanh hơn so với các chủng cúm khác, khiến hệ miễn dịch khó nhận biết và chống lại. Điều này làm cho vắc-xin cúm có thể kém hiệu quả hơn đối với H3N2.
11. Có thể mắc cúm nhiều lần trong một năm không?
Có. Do virus cúm liên tục biến đổi, bạn có thể mắc cúm nhiều lần trong một năm, đặc biệt là nếu mắc các chủng cúm khác nhau.
12. Rửa tay bằng xà phòng trong bao lâu thì diệt được virus cúm?
Rửa tay kỹ với xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây.
13. Virus cúm có thể sống trên bề mặt trong bao lâu?
Virus cúm có thể tồn tại trên các bề mặt cứng từ 24 đến 48 giờ.
14. Biện pháp nào hiệu quả nhất để phòng ngừa lây lan cúm trong gia đình?
- Tiêm vắc-xin cúm cho tất cả các thành viên.
- Rửa tay thường xuyên.
- Che miệng và mũi khi ho, hắt hơi.
- Cách ly người bệnh (nếu có thể).
- Vệ sinh, khử khuẩn các bề mặt thường xuyên tiếp xúc.
- Đeo khẩu trang nếu cần thiết.
15. Nếu đã tiêm phòng COVID-19, có cần tiêm phòng cúm nữa không?
Có. Vắc-xin COVID-19 chỉ bảo vệ chống lại virus SARS-CoV-2, không bảo vệ chống lại virus cúm. Bạn vẫn cần tiêm vắc-xin cúm hàng năm để phòng bệnh cúm.
16. Điều trị cảm cúm bằng châm cứu được không?
Được. Một số các huyệt trị cảm cúm thường dùng trong châm cứu đó là: Thái dương, Nghinh hương, Hợp cốc, Phong trì, Đại chùy,… Kèm theo tự day bấm huyệt tại nhà nâng cao công hiệu.