
Cảm cúm là bệnh lý đường hô hấp phổ biến, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bên cạnh các phương pháp điều trị thông thường như dùng thuốc, tiêm phòng, y học cổ truyền (YHCT) cung cấp một giải pháp hỗ trợ hiệu quả và an toàn: xoa bóp bấm huyệt.
Bài viết này không chỉ giới thiệu 10 huyệt vị quan trọng trong trị cảm cúm mà còn cung cấp bằng chứng khoa học, hướng dẫn chi tiết và lời khuyên chuyên môn để bạn đọc áp dụng một cách hiệu quả nhất.

Tại sao Xoa Bóp Bấm Huyệt Có Hiệu Quả Với Cảm Cúm?
Theo YHCT, cảm cúm là do các yếu tố ngoại tà (phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa) xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp. Xoa bóp bấm huyệt tác động lên các huyệt vị, giúp:
- Kích thích lưu thông khí huyết: Khí huyết lưu thông tốt giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng, loại bỏ các yếu tố gây bệnh.
- Giải phóng endorphin: Endorphin là chất giảm đau tự nhiên của cơ thể, giúp giảm các triệu chứng khó chịu như đau đầu, đau nhức cơ thể.
- Điều hòa chức năng tạng phủ: Các huyệt vị liên quan đến các tạng phủ (tạng phế,tạng tỳ,tạngthận…) giúp cân bằng âm dương, tăng cường chức năng của các cơ quan này.
- Giải cảm, tán hàn: Các thao tác xoa bóp có thể làm ấm cơ thể, đuổi các yếu tố bên ngoài xâm nhập.

Bằng chứng khoa học
Nghiên cứu về tác dụng giảm đau | Nhiều nghiên cứu đã chứng minh xoa bóp bấm huyệt có tác dụng giảm đau tương tự như thuốc giảm đau, nhưng không gây tác dụng phụ.
|
Nghiên cứu về hệ miễn dịch | Một số nghiên cứu cho thấy xoa bóp bấm huyệt có thể tăng cường hệ miễn dịch bằng cách tăng số lượng tế bào bạch cầu và hoạt động của các tế bào miễn dịch. |
Kích thích các huyệt đạo | Kích thích vào các huyệt đạo làm giải phóng các chất giảm đau tự nhiên của cơ thể như endorphin, enkephalin. |
Theo một nghiên cứu tại Trung Quốc (2015) | Bấm huyệt giúp cải thiện các triệu chứng cảm cúm như nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau đầu, và sốt. Nghiên cứu này đã được thực hiện trên 150 bệnh nhân và cho thấy hiệu quả rõ rệt sau 3-5 ngày điều trị. |
10 Huyệt Vị Quan Trọng Trong Trị Cảm Cúm
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về vị trí, tác dụng và cách bấm huyệt cho 10 huyệt vị quan trọng:
1. Huyệt Toản Trúc (Zanzhu – BL2)
- Vị trí: Nằm ở chỗ lõm đầu trong của hai lông mày.
- Tác dụng: Thanh nhiệt, giải biểu, thông mũi, sáng mắt.
- Cách bấm: Dùng hai ngón tay trỏ miết nhẹ từ huyệt Toản Trúc dọc theo sống mũi xuống cánh mũi 20-30 lần.
2. Huyệt Nghinh Hương (Yingxiang – LI20)
- Vị trí: Nằm ở điểm giao nhau của đường ngang qua chân cánh mũi và rãnh mũi má.
- Tác dụng: Thông mũi, tán phong, thanh nhiệt, giảm đau.
- Cách bấm: Dùng ngón tay giữa hoặc ngón trỏ day ấn đồng thời hai huyệt Nghinh Hương trong 1 phút, cảm giác căng tức lan tỏa.
3. Huyệt Phong Trì (Fengchi – GB20)
- Vị trí: Nằm ở chỗ lõm dưới xương chẩm, hai bên khối cơ thang (cơ cổ lớn).
- Tác dụng: Khu phong, tán hàn, thanh nhiệt, giải biểu, giảm đau đầu, cứng gáy.
- Cách bấm: Dùng hai ngón tay cái day ấn đồng thời hai huyệt Phong Trì trong 1 phút, lực tương đối mạnh, cảm giác căng tức lan tỏa.

4. Huyệt Ấn Đường (Yintang – EX-HN3)
- Vị trí: Tại điểm giữa của đường nối 2 đầu long mày.
- Công dụng: Làm giảm căng thẳng, thư giãn tinh thần, giảm đau đầu và các triệu chứng cảm cúm.
- Cách bấm: Dùng ngón tay trỏ hoặc ngón giữa ấn nhẹ và day tròn huyệt Ấn Đường trong khoảng 1-2 phút.
5. Huyệt Thái Dương (Taiyang – EX-HN5)
- Vị trí: Chỗ lõm phía sau đuôi mắt, cách đuôi mắt khoảng 1 thốn (khoảng chiều rộng ngón tay cái).
- Tác dụng: Thanh nhiệt, giải biểu, giảm đau đầu, mỏi mắt.
- Cách bấm: Dùng ngón tay giữa day ấn đồng thời hai huyệt Thái Dương trong 2 phút, từ nhẹ đến mạnh.
6. Huyệt Bách Hội (Baihui – GV20)
- Vị trí: Điểm giao nhau của đường nối đỉnh hai vành tai và đường giữa cơ thể (trên đỉnh đầu).
- Tác dụng: Thăng dương, ích khí, tỉnh thần, giảm đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.
- Cách bấm: Dùng ngón tay trỏ day nhẹ nhàng huyệt Bách Hội trong 1-3 phút, lực thấm sâu.

7. Huyệt Khúc Trì (Quchi – LI11)
- Vị trí: Gấp khuỷu tay, huyệt nằm ở đầu lằn chỉ khuỷu tay, phía ngoài.
- Tác dụng: Thanh nhiệt, giải biểu, điều hòa khí huyết, giảm đau nhức cơ bắp.
- Cách bấm: Dùng ngón tay cái day ấn huyệt Khúc Trì trong 1 phút, cảm giác căng tức lan xuống bàn tay.
8. Huyệt Hợp Cốc (Hegu – LI4)
- Vị trí: Nằm ở điểm cao nhất của cơ bắp giữa ngón cái và ngón trỏ khi khép hai ngón tay lại.
- Tác dụng: Phát tán phong hàn, thanh nhiệt, giảm đau, thông kinh lạc.
- Cách bấm: Dùng ngón tay cái day ấn huyệt Hợp Cốc từng bên trong 1-2 phút, cảm giác căng tức lan sang ngón út.
- Lưu ý: Không bấm huyệt Hợp Cốc cho phụ nữ có thai.

9. Huyệt Thận Du (Shenshu – BL23) và Mệnh Môn (Mingmen – GV4)
- Vị trí: Thận Du nằm hai bên cột sống, ngang đốt sống thắt lưng L2, cách cột sống 1.5 thốn. Mệnh Môn nằm trên cột sống, giữa hai huyệt Thận Du.
- Tác dụng: Bổ thận, ích khí, tăng cường sức đề kháng, làm ấm cơ thể.
- Cách bấm: Xoa xát vùng thắt lưng (bao gồm cả Thận Du và Mệnh Môn) cho đến khi ấm nóng.
10. Huyệt Thái Xung (Taichong – LV3)
- Vị trí: Nằm ở mu bàn chân, trong khe giữa ngón chân cái và ngón chân thứ hai, cách khe ngón chân khoảng 1.5 thốn.
- Tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, hạ sốt, giảm đau, điều hòa khí huyết.
- Cách bấm: Dùng ngón tay trỏ hoặc giữa day ấn huyệt Thái Xung trong 1-2 phút, cảm giác căng tức.

Hướng Dẫn Thực Hiện
Chuẩn bị |
|
Thực hiện |
|
Sau khi thực hiện |
|
Lưu Ý
Không xoa bóp bấm huyệt khi
-
- Vùng da có vết thương hở, viêm nhiễm.
- Phụ nữ có thai (đặc biệt là huyệt Hợp Cốc).
- Người có bệnh lý tim mạch, huyết áp không ổn định (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Khi quá đói hoặc quá no.
Kết hợp với các biện pháp khác
-
- Xoa bóp bấm huyệt chỉ là phương pháp hỗ trợ, không thay thế thuốc chữa bệnh.
- Cần kết hợp với chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý, giữ ấm cơ thể.
- Vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý.
Xoa bóp bấm huyệt là một phương pháp an toàn, hiệu quả để hỗ trợ điều trị và phòng ngừa cảm cúm. Bằng cách tác động lên các huyệt vị quan trọng, phương pháp này giúp tăng cường sức đề kháng, giảm các triệu chứng khó chịu và giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục, ngoài ra cần bổ sung dinh dưỡng cho người cúm để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tuy nhiên, cần thực hiện đúng cách và kết hợp với các biện pháp chăm sóc sức khỏe khác để đạt hiệu quả tốt nhất. Nếu các triệu chứng cảm cúm, cúm mùa không thuyên giảm sau vài ngày, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. Xoa bóp bấm huyệt có hiệu quả với trẻ em bị cảm cúm không?
Có, xoa bóp bấm huyệt có thể áp dụng cho trẻ em, nhưng cần điều chỉnh lực bấm và thời gian. Với trẻ dưới 1 tuổi, chỉ nên xoa nhẹ, không day ấn mạnh. Trẻ từ 1-5 tuổi, day ấn nhẹ nhàng mỗi huyệt 30 giây – 1 phút.
Trẻ trên 5 tuổi, thời gian có thể tăng lên 1-2 phút mỗi huyệt. Luôn quan sát phản ứng của trẻ và ngừng ngay nếu trẻ khó chịu. Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia YHCT trước khi thực hiện.
2. Người cao tuổi có thể tự bấm huyệt trị cảm cúm không?
Người cao tuổi có thể tự bấm huyệt, nhưng cần lưu ý đến sức khỏe tổng thể. Nếu có bệnh nền (tim mạch, huyết áp, xương khớp…), nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Nên bắt đầu với lực nhẹ nhàng, thời gian ngắn, sau đó tăng dần nếu không có phản ứng bất thường.
3. Mức độ “căng tức” khi bấm huyệt như thế nào là đạt yêu cầu?
“Căng tức” là cảm giác tê, mỏi, hơi tức nhẹ tại chỗ bấm và có thể lan tỏa xung quanh, không phải là cảm giác đau nhói hay đau buốt. Cường độ “căng tức” đạt yêu cầu khi bạn cảm thấy sức ép vừa phải, dễ chịu, và có cảm giác thư giãn sau khi bấm.
4. Lực bấm huyệt nên thay đổi như thế nào ở các vị trí khác nhau?
Lực bấm cần điều chỉnh tùy theo vị trí huyệt và độ dày của da, cơ. Ví dụ:
-
- Vùng da mỏng (thái dương, ấn đường): Dùng lực nhẹ nhàng, day ấn xoay tròn.
- Vùng cơ dày (hợp cốc, khúc trì): Có thể dùng lực mạnh hơn, day ấn kết hợp miết.
- Vùng lưng (thận du, mệnh môn): Xoa xát với lực đối kháng, tạo nhiệt.
5. Liệu trình bấm huyệt trị cảm cúm nên kéo dài bao lâu?
Thông thường, nên bấm huyệt 2-3 lần/ngày, liên tục trong 3-5 ngày. Nếu triệu chứng không giảm sau 3 ngày, hoặc có dấu hiệu nặng hơn (sốt cao liên tục, khó thở…), cần đi khám bác sĩ ngay. Sau khi hết triệu chứng, có thể duy trì bấm huyệt 1 lần/ngày trong vài ngày để củng cố hiệu quả.
6. Khi nào nên đi khám bác sĩ thay vì tự bấm huyệt?
Cần đi khám bác sĩ ngay nếu có các dấu hiệu sau:
-
- Sốt cao trên 39°C, không đáp ứng với thuốc hạ sốt.
- Khó thở, thở gấp, đau tức ngực.
- Ho có đờm đặc, màu xanh hoặc vàng.
- Đau tai, chảy mủ tai.
- Triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày.
- Nghi ngờ mắc các bệnh lý khác (COVID-19, viêm phổi…).
7. Bấm huyệt có thể gây ra tác dụng phụ gì không?
Bấm huyệt đúng cách thường an toàn. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nhẹ có thể xảy ra (hiếm gặp):
-
- Đau, bầm tím tại chỗ bấm (do bấm quá mạnh).
- Chóng mặt, buồn nôn (do kích thích quá mức).
- Mệt mỏi (do cơ thể đang điều chỉnh). Các tác dụng phụ này thường tự hết sau vài giờ.
8. Có thể kết hợp bấm huyệt với các phương pháp điều trị cảm cúm khác không?
Có, bấm huyệt có thể kết hợp với:
-
- Thuốc: Thuốc hạ sốt, giảm đau, thuốc ho (theo chỉ định của bác sĩ).
- Chế độ ăn uống: Ăn cháo hành, tía tô, uống nước gừng, bổ sung vitamin C.
- Nghỉ ngơi: Ngủ đủ giấc, tránh làm việc quá sức.
- Vệ sinh: Rửa mũi, họng bằng nước muối sinh lý.
- Không nên tự ý dùng các loại thuốc đông y khi chưa có sự tư vấn của bác sĩ
9. Có những loại cảm cúm nào? Bấm huyệt có hiệu quả với tất cả các loại không?
Có nhiều loại cảm cúm, phân loại theo virus gây bệnh (cúm A, B, C) và các chủng virus khác nhau. Bấm huyệt có thể hỗ trợ giảm triệu chứng cho tất cả các loại cảm cúm thông thường, nhưng không thể thay thế việc điều trị đặc hiệu (nếu có) cho các chủng virus nguy hiểm (ví dụ: cúm gia cầm).
-
- Cúm A: Thường gây ra các đợt dịch lớn, có nhiều chủng khác nhau (H1N1, H3N2, H5N1…).
- Cúm B: Thường gây bệnh nhẹ hơn cúm A, ít biến đổi hơn.
- Cúm C: Thường gây bệnh nhẹ, không gây thành dịch.
10. Bấm huyệt có phòng ngừa được cảm cúm không?
Bấm huyệt, đặc biệt là các huyệt tăng cường sức đề kháng (túc tam lý, phong trì, đại chùy…), có thể giúp phòng ngừa cảm cúm bằng cách nâng cao chính khí, tăng khả năng chống lại tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, cần kết hợp với các biện pháp phòng bệnh khác (tiêm phòng, vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng hợp lý…).
11. Phương pháp xoa bóp bấm huyệt trị cảm cúm này có nguồn gốc từ đâu?
Phương pháp này bắt nguồn từ Y Học Cổ Truyền (YHCT) Trung Quốc, có lịch sử hàng nghìn năm. YHCT coi trọng việc điều hòa khí huyết, cân bằng âm dương để duy trì sức khỏe. Bấm huyệt là một trong những kỹ thuật quan trọng của YHCT, tác động lên hệ thống kinh lạc và huyệt vị để phòng và chữa bệnh.
12. Có cần phải tin vào bấm huyệt thì mới có hiệu quả không?
Hiệu quả của bấm huyệt không phụ thuộc hoàn toàn vào niềm tin. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh tác động sinh lý của bấm huyệt (kích thích thần kinh, giải phóng endorphin, tăng cường tuần hoàn…). Tuy nhiên, tâm lý thoải mái, tin tưởng vào phương pháp điều trị có thể giúp tăng cường hiệu quả.
13. Sau khi bấm huyệt, có cần kiêng khem gì không?
Sau khi bấm huyệt, nên:
-
- Tránh gió: Không nên ra ngoài trời lạnh ngay sau khi bấm huyệt.
- Tránh tắm nước lạnh: Nên tắm nước ấm.
- Uống nước ấm: Giúp tăng cường lưu thông khí huyết.
- Nghỉ ngơi: Không nên vận động quá sức.
14. Nếu đang dùng thuốc Tây, có được xoa bóp, bấm huyệt trị cảm cúm không?
Việc kết hợp xoa bóp, bấm huyệt và thuốc Tây y trong điều trị cảm cúm thường là an toàn và có thể mang lại hiệu quả tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau:
Tham khảo ý kiến bác sĩ | Trước khi kết hợp bất kỳ phương pháp điều trị nào, đặc biệt khi bạn đang dùng thuốc Tây y, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. |
Thông báo cho bác sĩ | Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. |
Theo dõi phản ứng của cơ thể | Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi kết hợp xoa bóp, bấm huyệt và thuốc Tây y, hãy ngừng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ. |
Không tự ý thay đổi liều lượng thuốc | Không bao giờ tự ý thay đổi liều lượng thuốc Tây y khi kết hợp với xoa bóp, bấm huyệt. |
15. Có thể dùng dụng cụ hỗ trợ bấm huyệt thay cho ngón tay không?
Có, bạn có thể sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như cây dò huyệt, đầu bút bi (đã mài tròn),… Tuy nhiên, cần đảm bảo dụng cụ sạch sẽ, không có cạnh sắc, và điều chỉnh lực bấm phù hợp để tránh tổn thương da. Sử dụng ngón tay vẫn là cách tốt nhất để cảm nhận lực và phản ứng của cơ thể.