TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Hội chứng ống cổ tay

Ngày cập nhật mới nhất: 16/05/2025 Triều Đông Y Google News

Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome – CTS) là một trong những bệnh lý thần kinh ngoại biên phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 1-5% dân số. Theo thống kê, tỷ lệ mắc CTS ở phụ nữ cao hơn nam giới gấp 3 lần và phổ biến nhất ở độ tuổi 30-60. Hội chứng này xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua đường hầm cổ tay hẹp ở cổ tay, dẫn đến các triệu chứng đau, tê bì, ngứa ran ở bàn tay và các ngón 1, 2, 3.

Carpal Tunnel Syndrome - CTS (Hội Chứng Ống Cổ Tay)
Carpal Tunnel Syndrome – CTS (Hội Chứng Ống Cổ Tay)

Triệu chứng điển hình của hội chứng ống cổ tay

Các triệu chứng CTS thường xuất hiện từ từ và trở nên trầm trọng hơn theo thời gian, bao gồm:

  • Cảm giác tê, ngứa ran, kim châm: Thường xảy ra ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón áp út; hay cũng có thể có cảm giác tê ngón tay út và áp út. Cảm giác này có thể lan dần lên cánh tay.
  • Đau nhức: Cơn đau âm ỉ ở cổ tay, bàn tay, có thể lan lên cánh tay. Đau thường nặng hơn về đêm.
  • Yếu tay: Gặp khó khăn khi cầm nắm đồ vật, thao tác vụng về do giảm cảm giác và lực cơ.

Theo một nghiên cứu trên 514 bệnh nhân CTS, có đến 78% đau về đêm, 72% bị yếu cơ tay và 67% cảm thấy tê bì.

Nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay

Áp lực lên dây thần kinh giữa khi đi qua ống cổ tay là nguyên nhân chính gây ra CTS. Nhiều yếu tố có thể góp phần làm tăng áp lực này, bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc CTS. Ví dụ, những người có ống cổ tay hẹp bẩm sinh dễ bị chèn ép dây thần kinh hơn.
  • Bệnh lý nền: Các bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, viêm khớp dạng thấp, béo phì làm tăng nguy cơ mắc CTS. Theo một nghiên cứu được công bố trên The Lancet, bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc CTS cao gấp 2 lần so với người bình thường.
  • Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ mang thai, mãn kinh hoặc sử dụng thuốc tránh thai có nguy cơ mắc CTS cao hơn do sự thay đổi nội tiết tố gây giữ nước và phù nề.
  • Chấn thương: Gãy xương, bong gân, trật khớp cổ tay có thể gây tổn thương trực tiếp đến dây thần kinh giữa.
  • Hoạt động lặp đi lặp lại: Những công việc đòi hỏi động tác tay lặp đi lặp lại như đánh máy, sử dụng chuột máy tính, làm việc trong dây chuyền lắp ráp… là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây CTS. Một phân tích tổng hợp 37 nghiên cứu cho thấy làm việc với máy tính trên 20 giờ/tuần làm tăng đáng kể nguy cơ mắc CTS.

Cách chẩn đoán xác định hội chứng ống cổ tay

Việc chẩn đoán chính xác CTS rất quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp để chẩn đoán CTS, bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng, thực hiện các nghiệm pháp như nghiệm pháp Tinel, Phalen để đánh giá chức năng thần kinh.
  • Điện cơ (EMG) và dẫn truyền thần kinh: Đây là xét nghiệm tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán CTS, giúp đánh giá mức độ tổn thương dây thần kinh giữa. Độ nhạy của EMG trong chẩn đoán CTS lên đến 85%, độ đặc hiệu 95%.
  • Chụp X-quang: Loại trừ các bất thường về xương khớp.
  • Siêu âm, MRI: Đánh giá tình trạng các mô mềm trong ống cổ tay. Tại Triều Đông Y, chúng tôi sử dụng công nghệ siêu âm hiện đại để đánh giá chính xác tình trạng ống cổ tay, giúp chẩn đoán CTS hiệu quả.

Nguyên tắc điều trị hội chứng ống cổ tay

Phương pháp điều trị CTS phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe của từng người bệnh. Triều Đông Y kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền để mang lại hiệu quả điều trị tối ưu cho bệnh nhân CTS.

Điều trị bảo tồn

Áp dụng cho những trường hợp CTS ở giai đoạn sớm, triệu chứng nhẹ. Các phương pháp bao gồm:

  • Nghỉ ngơi, tránh các hoạt động gây đau: Hạn chế các động tác lặp đi lặp lại, đặc biệt là những động tác gây áp lực lên cổ tay.
  • Nẹp cổ tay: Đeo nẹp cổ tay vào ban đêm giúp giữ cổ tay ở tư thế trung gian, giảm áp lực lên dây thần kinh giữa. Một nghiên cứu năm 2015 trên tạp chí The Lancet cho thấy đeo nẹp cổ tay giúp giảm đau và cải thiện chức năng tay ở bệnh nhân CTS nhẹ.
  • Thuốc: Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc tiêm corticoid vào ống cổ tay để giảm đau và viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid cần có chỉ định của bác sĩ và không nên lạm dụng.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi vận động của cổ tay và giảm áp lực lên dây thần kinh giữa. Tại Triều Đông Y, chúng tôi có đội ngũ chuyên gia vật lý trị liệu giàu kinh nghiệm, áp dụng các kỹ thuật tiên tiến giúp bệnh nhân phục hồi chức năng tay nhanh chóng.
  • Điều trị bằng y học cổ truyền: Triều Đông Y kết hợp các phương pháp như châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp, kết hợp với các Bài thuốc Đông y giúp giảm đau, tiêu viêm, tăng cường lưu thông khí huyết, hỗ trợ điều trị CTS hiệu quả. Một nghiên cứu của Triều Đông Y cho thấy việc kết hợp châm cứu và thuốc Đông y giúp cải thiện triệu chứng CTS ở 70% bệnh nhân.

Phẫu thuật

Chỉ định phẫu thuật khi điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc bệnh nhân bị CTS nặng, có dấu hiệu teo cơ. Phẫu thuật giúp giải phóng chèn ép dây thần kinh giữa bằng cách cắt dây chằng ngang cổ tay.

Phẫu thuật nội soi là phương pháp được ưa chuộng hiện nay do ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật CTS rất cao, trên 90% bệnh nhân có cải thiện đáng kể sau phẫu thuật.

Phòng ngừa hội chúng ống cổ tay

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Một số biện pháp phòng ngừa CTS hiệu quả bao gồm:

  • Thiết kế nơi làm việc ergonomically: Sử dụng bàn phím, chuột máy tính phù hợp, giữ cổ tay ở tư thế trung gian khi làm việc. Nghỉ giải lao thường xuyên, thực hiện các bài tập vận động cổ tay.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Kiểm soát tốt các bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, viêm khớp dạng thấp.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Tập thể dục đều đặn, chế độ ăn uống cân bằng, tránh tăng cân quá mức.

Hội chứng ống cổ tay (CTS) là một bệnh lý phổ biến, có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để ngăn ngừa biến chứng và phục hồi chức năng tay.

Triều Đông Y với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền, cam kết mang lại giải pháp điều trị CTS toàn diện và hiệu quả cho bệnh nhân. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng của CTS, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và điều trị kịp thời.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Tần suất và tỷ lệ mắc hội chứng ống cổ tay ở các quốc gia khác nhau như thế nào?

Theo thống kê toàn cầu, tỷ lệ mắc CTS dao động từ 1,5-3,8% dân số. Tại Mỹ, mỗi năm có khoảng 3,8% người trưởng thành được chẩn đoán mắc CTS. Tỷ lệ này ở Anh là 7-16%, Hà Lan 0,6%, Thụy Điển 2,7%. Sự khác biệt có thể do yếu tố chủng tộc, môi trường và tiêu chuẩn chẩn đoán.

2. Những nghề nghiệp nào có nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay cao nhất?

Các nghề có nguy cơ cao gồm:

  • Thợ chế biến thực phẩm, đặc biệt là công nhân giết mổ và chế biến gia cầm với tỷ lệ mắc lên đến 15,4%.
  • Nhân viên văn phòng, đánh máy với tỷ lệ 14,5%.
  • Nhân viên lắp ráp, sản xuất linh kiện điện tử: 11,6%.
  • Nha sĩ, phẫu thuật viên và nhân viên y tế khác: 8,5%.
  • Nghệ sĩ, nhạc công: 5-10%.

3. Liệu stress có phải là một trong những nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay?

Stress và căng thẳng tâm lý không trực tiếp gây ra CTS nhưng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng đau. Nghiên cứu cho thấy stress làm tăng tiết cortisol và catecholamine, gây co cơ, viêm nhiễm, phù nề tại cổ tay, từ đó làm tăng áp lực lên dây thần kinh giữa.

4. Nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay ở phụ nữ mang thai như thế nào?

Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc CTS cao gấp 3 lần so với bình thường do sự thay đổi nồng độ hormone, sự giữ nước và phù nề. 50-70% bà bầu gặp triệu chứng CTS với các mức độ khác nhau, thường xuất hiện vào tam cá nguyệt thứ 3 và tự hồi phục sau sinh 1-2 tháng.

5. Hội chứng ống cổ tay có thể gây biến chứng nguy hiểm gì nếu không được điều trị?

Nếu không được phát hiện và xử lý sớm, CTS có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn dẫn đến:

  • Teo cơ ở bàn tay, ngón cái
  • Mất cảm giác, đau âm ỉ kéo dài
  • Mất hoặc giảm khả năng cầm nắm, thao tác tinh tế
  • Loét, hoại tử do mất cảm giác đau
  • Ảnh hưởng nặng nề đến khả năng lao động và sinh hoạt hàng ngày.

6. Người bệnh cần lưu ý gì khi lựa chọn nẹp cổ tay để điều trị hội chứng ống cổ tay?

Khi lựa chọn nẹp cổ tay, cần chú ý:

  • Loại nẹp giữ cổ tay ở tư thế trung tính, không gập quá 15 độ.
  • Chất liệu mềm, thoáng, không gây kích ứng da.
  • Có thể điều chỉnh độ ôm sát phù hợp với kích thước cổ tay.
  • Có thể mang được cả ngày lẫn đêm, đặc biệt là khi ngủ.
  • Nẹp có sẵn hoặc được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.

7. Những bài tập vật lý trị liệu nào giúp giảm triệu chứng hội chứng ống cổ tay?

Một số bài tập vật lý trị liệu hiệu quả gồm:

  • Duỗi cổ tay, gập mu bàn tay về phía cẳng tay, giữ 10 giây. Lặp lại 5 lần.
  • Xoay nhẹ cổ tay thành vòng tròn 5 lần theo chiều kim đồng hồ và ngược lại.
  • Nắm chặt và mở bàn tay từ từ 15 lần.
  • Ép nhẹ lòng bàn tay vào tường và duỗi thẳng khuỷu tay, giữ 15 giây, lặp lại 5 lần.
  • Massage nhẹ nhàng bàn tay, cổ tay và huyệt Nội Quan.

8. Phương pháp phẫu thuật nào được áp dụng để điều trị hội chứng ống cổ tay?

Có 2 phương pháp phẫu thuật chính:

  • Mổ mở (open release): rạch 1 đường dài 3-5cm trên lòng bàn tay, cắt dây chằng ngang để giải phóng chèn ép. Được áp dụng cho đa số trường hợp, có thời gian phục hồi từ 1-3 tháng.
  • Phẫu thuật nội soi (endoscopic release): chỉ rạch 2 đường nhỏ 5-10mm. sử dụng camera và dụng cụ đặc biệt luồn vào. Ưu điểm là ít xâm lấn, ít đau, hồi phục nhanh hơn. Chỉ định cho CTS mức độ nhẹ và trung bình.

Hiệu quả và nguy cơ biến chứng của 2 phương pháp là tương đương. Việc lựa chọn sẽ tùy thuộc vào mức độ bệnh, đặc điểm giải phẫu và kinh nghiệm của phẫu thuật viên.

9. Sau bao lâu từ khi khởi phát triệu chứng thì cần phẫu thuật hội chứng ống cổ tay?

Quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và đáp ứng với điều trị bảo tồn. Thông thường:

  • Mức độ nhẹ: có thể điều trị bảo tồn từ 3-6 tháng trước khi cân nhắc phẫu thuật.
  • Mức độ trung bình: điều trị bảo tồn 1-2 tháng, nếu không cải thiện hoặc xấu đi thì phẫu thuật.
  • Mức độ nặng với bằng chứng tổn thương thần kinh trên điện sinh lý: nên phẫu thuật sớm trong vòng 1 tháng để tránh di chứng.
  • Liệt cơ, teo cơ: cần phẫu thuật ngay lập tức.

10. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật hội chứng ống cổ tay là bao lâu?

Thời gian hồi phục trung bình sau mổ là 2-3 tháng, tùy thuộc từng người:

  • 1 tuần đầu: cần nâng tay cao hơn tim, uống giảm đau, tránh hoạt động quá mức.
  • 2-4 tuần: tháo chỉ, tập nắm bóp nhẹ nhàng, tránh dùng lực hoặc tác động mạnh.
  • 1-2 tháng: hồi phục cảm giác, lực cơ, thực hiện được hầu hết sinh hoạt thường ngày.
  • 2-3 tháng: hồi phục hoàn toàn, có thể lao động như bình thường.

80% bệnh nhân không còn triệu chứng sau 3 tháng, 50% lấy lại được lực cầm nắm bình thường sau 6 tháng. Kết quả xa sau 1 năm thì không khác biệt nhiều so với sau 6 tháng.

11. Chế độ dinh dưỡng nào có thể hỗ trợ phòng ngừa và điều trị hội chứng ống cổ tay?

Một số loại thực phẩm và dưỡng chất được khuyến nghị:

  • Vitamin B1, B6, B12: tăng cường dẫn truyền thần kinh, có nhiều trong các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, cá, thịt nạc, trứng, rau xanh.
  • Magie: giảm co thắt cơ, đau nhức, có nhiều trong đậu phụ, hạt bí, chuối, rau bina.
  • Axit béo Omega-3: chống viêm, bảo vệ thần kinh, có trong cá hồi, quả óc chó, hạt lanh, dầu oliu.
  • Bromelain trong dứa và curcumin trong nghệ: giảm viêm, phù nề. Uống nước ép hoặc bổ sung viên nang.
  • Hạn chế đồ chiên rán, đường, muối, rượu bia, thuốc lá, caffein vì làm trầm trọng viêm, phù nề.

12. Những lời khuyên nào giúp phòng ngừa hội chứng ống cổ tay khi làm việc văn phòng?

  • Giữ cổ tay thẳng và thư giãn khi gõ phím, dùng chuột, không gập quá 15 độ.
  • Điều chỉnh bàn ghế, màn hình ở tư thế thoải mái, thẳng lưng và vai.
  • Sử dụng miếng lót chuột có đệm và bàn phím ergonomic.
  • Tránh gõ phím hoặc dùng chuột liên tục quá 30 phút, nên chèn khoảng nghỉ 5-10 phút.
  • Thường xuyên xoay, duỗi nhẹ cổ tay, bàn tay, ngón tay.
  • Massage bấm huyệt Nội Quan 5 phút mỗi bên, 2-3 lần/ngày.
  • Chườm ấm cổ tay 15 phút vào mỗi cuối ngày làm việc.
4.8/5 - (256 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.