
Tê ngón tay út và áp út (ngón đeo nhẫn) – một cảm giác tưởng chừng như đơn giản nhưng lại có thể là “tiếng chuông” cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, từ những thói quen sinh hoạt không tốt đến các bệnh lý nghiêm trọng về thần kinh và cơ xương khớp.
Tình trạng này không chỉ gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến suy giảm chức năng vận động của bàn tay nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguyên Nhân Gây Tê Ngón Tay Út và Áp Út
Tê ngón tay út và áp út không phải lúc nào cũng là một triệu chứng đơn lẻ. Nó có thể là kết quả của nhiều yếu tố, từ những vấn đề tạm thời đến các bệnh lý mạn tính cần điều trị lâu dài. Dưới đây là các nguyên nhân chính, được phân loại để bạn dễ dàng nhận biết:

Nhóm Bệnh Lý Cơ Xương Khớp và Thần Kinh
Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến và thường gây ra tình trạng tê ngón tay kéo dài, tái phát nhiều lần.
Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome)
Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome) là tình trạng dây thần kinh giữa (median nerve) bị chèn ép khi đi qua ống cổ tay (một cấu trúc hẹp ở cổ tay).
- Triệu chứng: Tê, ngứa ran, đau ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón áp út. Triệu chứng thường nặng hơn vào ban đêm.
- Số liệu: Theo Viện Quốc gia về Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Hoa Kỳ (NINDS), hội chứng ống cổ tay ảnh hưởng đến 3-6% dân số trưởng thành.
Hội chứng kênh Guyon (Ulnar Tunnel Syndrome)
Hội chứng kênh Guyon (Ulnar Tunnel Syndrome) là tình trạng dây thần kinh trụ (ulnar nerve) bị chèn ép khi đi qua kênh Guyon (một cấu trúc ở cổ tay phía ngón út).
- Triệu chứng: Tê, ngứa ran ở ngón út và một nửa ngón áp út. Yếu cơ bàn tay, khó cầm nắm đồ vật.
- Số liệu: Ít phổ biến hơn hội chứng ống cổ tay, nhưng thường gặp ở người đi xe đạp, vận động viên cử tạ, hoặc những người thường xuyên sử dụng các công cụ rung.
Thoái hóa đốt sống cổ
Thoái hoát đốt sống cổ là tình trạng hao mòn của các đốt sống cổ (C1-C7) dẫn đến thoát vị đĩa đệm, gai xương, chèn ép rễ thần kinh.
- Triệu chứng: Đau cổ, vai gáy, tê lan xuống cánh tay, bàn tay và ngón tay (tùy thuộc vào vị trí rễ thần kinh bị chèn ép).
- Số liệu: Thoái hóa đốt sống cổ là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi. Khoảng 85% người trên 60 tuổi có bằng chứng thoái hóa đốt sống cổ trên phim X-quang.
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA)
Viêm đa khớp dạng thấp là một loại bệnh tự miễn gây viêm mạn tính ở các khớp, bao gồm cả khớp ngón tay.
- Triệu chứng: Sưng, đau, cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng. Tê, ngứa ran ở ngón tay.
- Số liệu: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến khoảng 0,5-1% dân số toàn cầu.
Hội chứng cổ vai cánh tay (Cervical Radiculopathy)
Hội chứng vổ vai cánh tay là tình trạng rễ thần kinh cổ bị chèn ép hoặc kích thích do thoái hóa cột sống cổ, thoát vị đĩa đệm, hoặc chấn thương.
Triệu chứng khi bị Hội chứng vổ vai cánh tay: Đau cổ, vai, cánh tay, tê và yếu cơ ở vùng chi phối của rễ thần kinh bị ảnh hưởng.
Thoái hóa khớp vai
Thoái hóa khớp vai là tình trạng sụn khớp vai bị hao mòn, gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động.
Triệu chứng thường gặp: Đau nhức vai, có thể lan xuống cánh tay và gây tê ngón tay.
Bệnh Lý Thần Kinh Ngoại Biên
Bệnh lý thần kinh ngoại biên (Peripheral Neuropathy) là tình trạng tổn thương các dây thần kinh ngoại vi, thường do bệnh tiểu đường, thiếu vitamin B12, nghiện rượu, hoặc các bệnh lý khác.
- Triệu chứng: Tê, ngứa ran, đau, yếu cơ ở bàn tay, bàn chân, hoặc các vùng khác trên cơ thể.
- Số liệu: Bệnh lý thần kinh ngoại biên ảnh hưởng đến khoảng 2,4% dân số nói chung và 8% người trên 55 tuổi.
Các Bệnh Lý Khác
Bệnh lý | Mô tả | Triệu chứng | Số liệu (nếu có) |
Hội chứng Raynaud | Các mạch máu nhỏ ở ngón tay, ngón chân co thắt quá mức khi gặp lạnh hoặc căng thẳng, làm giảm lưu lượng máu. | Ngón tay, ngón chân chuyển màu trắng, xanh, sau đó đỏ, kèm theo tê, đau. | Hội chứng Raynaud ảnh hưởng đến khoảng 3-5% dân số. |
Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia) | Rối loạn mạn tính gây đau lan tỏa, mệt mỏi, và các vấn đề về giấc ngủ, trí nhớ. | Đau nhức cơ, khớp, tê, ngứa ran ở nhiều vùng trên cơ thể. | |
Bệnh tiểu đường (Diabetes) | Rối loạn chuyển hóa glucose, gây tổn thương mạch máu và thần kinh. | Tê bì, ngứa ran ở bàn tay, bàn chân (biến chứng thần kinh tiểu đường). | Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), có khoảng 463 triệu người trưởng thành (20-79 tuổi) mắc bệnh tiểu đường vào năm 2019, và con số này dự kiến sẽ tăng lên 700 triệu vào năm 2045. |
Các Nguyên Nhân Khác
- Chấn thương: Gãy xương, trật khớp, tổn thương dây chằng, hoặc tổn thương trực tiếp đến dây thần kinh ở cổ tay, cánh tay, hoặc vai.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc hóa trị ung thư, có thể gây tác dụng phụ là tê ngón tay.
- Thiếu vitamin B: Thiếu vitamin B1, B6, B12 có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, gây tê bì.
- Thói quen sinh hoạt:
-
- Tư thế làm việc không đúng: Ngồi sai tư thế, gõ máy tính nhiều, tỳ đè lên cổ tay trong thời gian dài.
- Vận động lặp đi lặp lại: Các hoạt động như chơi nhạc cụ, đan lát, sử dụng điện thoại nhiều…
- Bẻ khớp ngón tay: Thói quen này có thể gây tổn thương khớp và dây thần kinh.
- Căng thẳng kéo dài: Stress có thể làm tăng nhạy cảm của các dây thần kinh, gây tê bì.
- Đeo trang sức quá chật: Vòng tay, nhẫn quá chật có thể cản trở lưu thông máu.
-
- Thay đổi nội tiết, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, tiền mãn kinh.

Dấu Hiệu Đi Kèm Cảnh Báo Bệnh Lý Nguy Hiểm
Nếu bạn bị tê ngón tay út và áp út kèm theo các dấu hiệu sau, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức:
- Tê kéo dài, không thuyên giảm: Tê liên tục trong nhiều giờ, nhiều ngày, hoặc tái phát thường xuyên.
- Tê lan rộng: Tê lan ra các ngón tay khác, bàn tay, cánh tay, hoặc vai.
- Yếu cơ: Khó cầm nắm đồ vật, khó thực hiện các động tác khéo léo của bàn tay.
- Đau: Đau nhức ở cổ tay, cánh tay, vai, hoặc cổ.
- Thay đổi màu sắc da: Ngón tay nhợt nhạt, xanh tím, hoặc đỏ.
- Triệu chứng toàn thân: Sốt, mệt mỏi, sụt cân, chán ăn.
Đặc biệt cẩn trọng nếu:
- Tê xuất hiện đột ngột, kèm theo yếu liệt một bên cơ thể, khó nói, méo miệng (dấu hiệu của đột quỵ).
- Tê xuất hiện sau chấn thương.
Chẩn Đoán Chính Xác Nguyên Nhân
Để xác định nguyên nhân gây tê ngón tay út và áp út, bác sĩ sẽ tiến hành một quy trình chẩn đoán toàn diện, bao gồm:
Hỏi bệnh sử
- Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng (thời gian xuất hiện, mức độ, tính chất, các yếu tố làm tăng hoặc giảm triệu chứng).
- Tiền sử bệnh lý của bạn và gia đình (các bệnh liên quan đến cơ xương khớp, thần kinh, tiểu đường…).
- Thói quen sinh hoạt, nghề nghiệp, các hoạt động hàng ngày.
- Các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra cảm giác, phản xạ, sức cơ ở bàn tay, cánh tay, cổ.
- Thực hiện các nghiệm pháp đặc biệt để đánh giá chức năng thần kinh (ví dụ: nghiệm pháp Phalen, Tinel để kiểm tra hội chứng ống cổ tay).
Cận lâm sàng (nếu cần)
- Chụp X-quang: Phát hiện các bất thường về xương (gai xương, thoái hóa khớp).
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chi tiết các cấu trúc mềm (đĩa đệm, dây chằng, dây thần kinh).
- Siêu âm: Đánh giá các cấu trúc mô mềm, phát hiện viêm, tràn dịch khớp.
- Điện cơ (EMG): Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh, phát hiện tổn thương thần kinh.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra các chỉ số viêm, đường huyết, chức năng tuyến giáp, vitamin B12…
Giải Pháp Điều Trị: Đa Dạng và Cá Nhân Hóa
Phương pháp điều trị tê ngón tay út và áp út phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
Điều Trị Không Dùng Thuốc
- Thay đổi lối sống:
-
- Điều chỉnh tư thế làm việc: Ngồi thẳng lưng, cổ tay thẳng, sử dụng bàn phím và chuột công thái học.
- Tránh các hoạt động gây áp lực lên cổ tay: Hạn chế các động tác lặp đi lặp lại, sử dụng các công cụ hỗ trợ.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh làm việc quá sức, dành thời gian thư giãn.
- Chườm lạnh hoặc chườm ấm: Chườm lạnh giúp giảm viêm, chườm ấm giúp thư giãn cơ.
- Tập thể dục: Các bài tập kéo giãn cổ tay, ngón tay, bài tập tăng cường sức mạnh cơ.
- Bỏ hút thuốc: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến các dây thần kinh.
-
- Vật lý trị liệu: Các bài tập chuyên biệt, xoa bóp, siêu âm, điện xung… giúp giảm đau, cải thiện chức năng vận động.
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu.
- Sử dụng các Bài thuốc dân gian: Sử dụng ngải cứu, lá lốt, gừng để chườm hoặc xoa bóp có thể giúp giảm tê mỏi.
Điều Trị Dùng Thuốc
- Thuốc giảm đau: Paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, naproxen).
- Thuốc giãn cơ: Giúp giảm co thắt cơ.
- Thuốc chống viêm steroid: Dùng đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp (trong trường hợp viêm khớp nặng).
- Thuốc điều trị bệnh lý nền: Thuốc điều trị tiểu đường, thuốc hạ mỡ máu, thuốc bổ sung vitamin B…
Can Thiệp Ngoại Khoa
Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị bảo tồn không hiệu quả.
- Có bằng chứng chèn ép thần kinh nặng.
- Có biến chứng (teo cơ, mất chức năng vận động).
Các loại phẫu thuật:
- Phẫu thuật giải phóng ống cổ tay: Cắt dây chằng ngang cổ tay để giải phóng áp lực lên dây thần kinh giữa.
- Phẫu thuật giải phóng kênh Guyon: Giải phóng áp lực lên dây thần kinh trụ.
- Phẫu thuật cột sống cổ: Loại bỏ gai xương, đĩa đệm thoát vị chèn ép rễ thần kinh.
Bổ sung dưỡng chất chuyên biệt cho khớp
Glucosamine và Chondroitin
- Cơ chế: Glucosamine là một hợp chất tự nhiên có trong sụn khớp, giúp kích thích sản xuất các thành phần cấu tạo nên sụn. Chondroitin cũng là một thành phần quan trọng của sụn, giúp giữ nước và tạo độ đàn hồi cho sụn.
- Công dụng: Hỗ trợ giảm đau, cải thiện chức năng vận động ở người bị thoái hóa khớp, viêm khớp.
- Lưu ý: Hiệu quả của glucosamine và chondroitin có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và mức độ bệnh.
Collagen Type 2 không biến tính
- Cơ chế: Collagen type 2 là loại collagen chính có trong sụn khớp. Collagen type 2 không biến tính (UC-II) có tác dụng điều hòa hệ miễn dịch, giúp giảm viêm và bảo vệ sụn khớp.
- Công dụng: Hỗ trợ giảm đau, cải thiện chức năng vận động ở người bị viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp.
Eggshell Membrane (Màng vỏ trứng)
- Cơ chế: Màng vỏ trứng chứa nhiều thành phần có lợi cho khớp như collagen, glucosamine, chondroitin, hyaluronic acid.
- Công dụng: Hỗ trợ giảm đau, cải thiện chức năng vận động, giảm cứng khớp.
Turmeric Root (Chiết xuất nghệ)
- Cơ chế: Curcumin trong nghệ có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh.
- Công dụng: Hỗ trợ giảm đau, giảm viêm trong các bệnh lý viêm khớp.
Các Vitamin và khoáng chất
- Vitamin D, Canxi.
- Quan trọng: Việc sử dụng bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm chức năng nào cũng cần có sự tư vấn của bác sĩ.
Phòng Ngừa Tê Ngón Tay Út và Áp Út
Chủ Động Bảo Vệ Đôi Tay Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Bạn hoàn toàn có thể giảm nguy cơ tê ngón tay út và áp út bằng cách thực hiện các biện pháp sau:
- Duy trì tư thế đúng: Khi ngồi làm việc, giữ lưng thẳng, vai thả lỏng, cổ tay thẳng, bàn chân đặt phẳng trên sàn. Sử dụng ghế có tựa lưng và điều chỉnh độ cao phù hợp. Đặt màn hình máy tính ngang tầm mắt. Sử dụng bàn phím và chuột công thái học (ergonomic).
- Thực hiện các bài tập vận động: Thường xuyên thực hiện các bài tập kéo giãn cổ tay, ngón tay, vai và cổ. Tập các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bàn tay, cánh tay.
- Tránh các hoạt động gây áp lực lên cổ tay: Hạn chế các động tác lặp đi lặp lại. Sử dụng các công cụ hỗ trợ khi làm việc. Chia nhỏ công việc và nghỉ giải lao thường xuyên.
- Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên các khớp và dây thần kinh.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin B, canxi, vitamin D. Ăn nhiều rau xanh, trái cây, cá, các loại hạt. Hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt.
- Uống đủ nước: Giúp bôi trơn các khớp và duy trì chức năng thần kinh.
- Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến các dây thần kinh. Kiểm soát căng thẳng: Tập yoga, thiền, hoặc các hoạt động thư giãn khác.
- Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn và điều trị kịp thời.
Đừng Chủ Quan Với Tê Ngón Tay Tê ngón tay út và áp út có thể là một triệu chứng đơn giản, thoáng qua, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Hãy lắng nghe cơ thể, tìm hiểu nguyên nhân và có biện pháp xử lý kịp thời để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Lời khuyên
Nếu bạn bị tê ngón tay út và áp út kéo dài, tái phát thường xuyên, hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác, hãy đi khám bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp hoặc thần kinh để được chẩn đoán và điều trị chính xác. Việc tự ý điều trị hoặc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn.
Một số video Triều Đông Y hướng dẫn bạn thực hiện ngay khi bị tê ngón tay út và áp út
Nếu bạn bị tê ngón tay út và áp út do hội chứng ống cổ tay hãy tập ngay bài sau:
Bài tập chữa cháy bị tê ngón tay út trong khi đang lái xe:
Tê tay đừng bỏ qua bài tập này:
FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)
1. Tê ngón tay út và áp út ở phụ nữ mang thai có nguy hiểm không
Tê ngón tay út và áp út khá phổ biến ở phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguyên nhân thường do hội chứng ống cổ tay do tình trạng giữ nước và tăng cân gây chèn ép dây thần kinh giữa.
Thông thường, triệu chứng sẽ tự khỏi sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu tê kèm theo đau nhiều, yếu cơ, hoặc các triệu chứng bất thường khác, thai phụ nên đi khám bác sĩ để loại trừ các bệnh lý khác.
2. Hội chứng ống cổ tay có thể gây biến chứng gì nếu không điều trị?
Nếu không được điều trị, hội chứng ống cổ tay có thể dẫn đến tổn thương thần kinh vĩnh viễn, gây yếu cơ, teo cơ ô mô cái (vùng cơ ở gốc ngón cái), và mất khả năng cầm nắm.
Theo một nghiên cứu, khoảng 50% bệnh nhân không điều trị hội chứng ống cổ tay sẽ bị tổn thương thần kinh vĩnh viễn sau 10 năm.
3. Bệnh lý thần kinh ngoại biên do tiểu đường gây tê ngón tay như thế nào?
Bệnh lý thần kinh ngoại biên do tiểu đường (diabetic neuropathy) là một biến chứng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 50% bệnh nhân tiểu đường sau 10-20 năm.
Tổn thương thần kinh thường bắt đầu ở các ngón chân, sau đó lan lên bàn chân, cẳng chân, và có thể ảnh hưởng đến bàn tay, ngón tay. Triệu chứng bao gồm tê bì, ngứa ran, cảm giác bỏng rát, đau nhói, hoặc mất cảm giác.
4. Tiêm steroid vào khớp có phải là giải pháp lâu dài cho viêm khớp gây tê ngón tay không?
Tiêm steroid vào khớp có thể giúp giảm đau và viêm nhanh chóng, nhưng không phải là giải pháp lâu dài. Tác dụng của steroid thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Việc tiêm steroid quá thường xuyên có thể gây ra các tác dụng phụ như teo da, yếu gân, nhiễm trùng khớp.
5. Thoái hóa đốt sống cổ C5 – C6, C6 – C7 có gây tê ngón tay út và áp út không?
Đúng. Thoái hóa đốt sống cổ C5-C6, C6-C7 chèn ép các rễ thần kinh C6, C7, C8. Rễ C8 chi phối cảm giác ngón út và một phần ngón áp út.
7. Có bài tập yoga nào giúp giảm tê ngón tay út và áp út do hội chứng ống cổ tay không?
Có một số bài tập yoga có thể giúp giảm triệu chứng của hội chứng ống cổ tay, bao gồm:
- Tư thế cầu nguyện (Anjali Mudra): Giúp kéo giãn cổ tay và các ngón tay.
- Tư thế rắn hổ mang (Bhujangasana): Giúp mở rộng ngực và vai, giảm áp lực lên cổ và vai.
- Tư thế chó úp mặt (Adho Mukha Svanasana): Giúp kéo giãn toàn bộ cơ thể, bao gồm cả cổ tay và cánh tay.
- Tư thế gập người về phía trước (Uttanasana): Kéo giãn phần thân trên, gia tăng lưu thông máu.
8. Nên đi khám bác sĩ chuyên khoa nào khi bị tê ngón tay út và áp út?
Bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp hoặc thần kinh. Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến các chuyên khoa khác như vật lý trị liệu, phục hồi chức năng.
9. Có thể dùng thuốc nam, thuốc bắc để chữa tê ngón tay út và áp út không?
Một số bài thuốc nam, thuốc bắc có thể hỗ trợ giảm đau, giảm viêm, nhưng không thể thay thế hoàn toàn cho các phương pháp điều trị y học hiện đại. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
10. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật giải phóng ống cổ tay là bao nhiêu?
Phẫu thuật giải phóng ống cổ tay có tỷ lệ thành công cao, khoảng 90-95%. Tuy nhiên, vẫn có một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân có thể bị tái phát triệu chứng hoặc gặp các biến chứng như nhiễm trùng, tổn thương thần kinh, đau kéo dài.
11. Thiếu vitamin B12 có thể gây tê ngón tay trong bao lâu?
Thiếu vitamin B12 có thể gây tê ngón tay và các triệu chứng thần kinh khác. Thời gian xuất hiện triệu chứng và mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt và thời gian thiếu hụt. Nếu không được điều trị, thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
12. Nang bao hoạt dịch ở cổ tay có thể gây tê ngón tay không?
Có. Nang bao hoạt dịch là các khối u lành tính, chứa dịch khớp. Nếu nang phát triển lớn ở gần dây thần kinh giữa hay thần kinh trụ, chúng có thể gây chèn ép, dẫn tới tê và đau nhức các ngón tay.
13. Bệnh Ulnar Tunnel Syndrome (Hội chứng kênh Guyon) khác gì với Carpal Tunnel Syndrome (Hội chứng ống cổ tay)?
Cả hai đều là hội chứng chèn ép thần kinh ở cổ tay, nhưng khác nhau về dây thần kinh bị ảnh hưởng và triệu chứng:
- Hội chứng ống cổ tay: Chèn ép dây thần kinh giữa, gây tê, ngứa ran ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón áp út.
- Hội chứng kênh Guyon: Chèn ép dây thần kinh trụ, gây tê, ngứa ran ở ngón út và một nửa ngón áp út.
14. Liệu pháp xoa bóp bấm huyệt có hiệu quả trong điều trị tê ngón tay không?
Liệu pháp xoa bóp bấm huyệt có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm căng cơ, giảm đau và tê ở ngón tay trong một số trường hợp. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây tê và tay nghề của người thực hiện. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.
15. Tê ngón tay út và áp út có phải là dấu hiệu sớm của bệnh Parkinson không?
Rất hiếm khi tê ngón tay út và áp út là dấu hiệu đơn độc và sớm của bệnh Parkinson. Bệnh Parkinson thường bắt đầu với các triệu chứng vận động như run, cứng cơ, chậm chạp, và mất thăng bằng.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân Parkinson có thể có cảm giác tê hoặc đau ở một bên cơ thể, bao gồm cả bàn tay. Nếu bạn lo lắng, hãy đi khám bác sĩ để được đánh giá.
16. Tôi nên chọn bệnh viện hoặc phòng khám nào để khám và điều trị tê ngón tay?
Nên ưu tiên các bệnh viện, phòng khám có:
- Chuyên khoa Cơ Xương Khớp hoặc Thần kinh: Đảm bảo bác sĩ có chuyên môn sâu về các vấn đề liên quan.
- Trang thiết bị hiện đại: Máy chụp X-quang, MRI, máy đo điện cơ… để hỗ trợ chẩn đoán chính xác.
- Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm, trình độ chuyên môn của bác sĩ.
- Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tốt: Quy trình khám chữa bệnh nhanh chóng, rõ ràng, nhân viên y tế tận tình.
Bạn có thể tham khảo các bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM… hoặc các phòng khám chuyên khoa uy tín khác.