TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Châm Cứu Điều Trị Bệnh Đơn Độc (Viêm Quầng)

Ngày cập nhật mới nhất: 12/10/2025

Bệnh đơn độc, được biết đến trong y học hiện đại với tên gọi viêm quầng (Erysipelas), là một tình trạng nhiễm khuẩn cấp tính ở lớp thượng bì và các mạch bạch huyết nông của da. Đây không chỉ đơn thuần là một nốt mẩn ngứa thông thường mà là một bệnh lý cần được nhận diện chính xác và can thiệp y tế kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm.

Châm Cứu Điều Trị Bệnh Đơn Độc (Viêm Quầng) An Toàn
Châm Cứu Điều Trị Bệnh Đơn Độc (Viêm Quầng) An Toàn

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, kết hợp sự uyên thâm của Y học cổ truyền và tính chính xác của Y học hiện đại, giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, cách phân biệt và các phương pháp điều trị hiệu quả nhất.

Nguyên Nhân Gây Bệnh

Y học cổ truyền (YHCT) lý giải bệnh đơn độc phát sinh do “Phong – Thấp – Nhiệt” tà xâm nhập vào cơ thể, đặc biệt là khi bì phu (da) bị tổn thương, kinh lạc không thông suốt. “Phong” gây ra tính chất di chuyển, lan rộng nhanh của bệnh. “Nhiệt” gây ra các triệu chứng nóng, đỏ, rát. “Thấp” gây sưng nề, chảy nước vàng.

Dưới lăng kính của y học hiện đại, nguyên nhân này được xác định một cách cụ thể và rõ ràng.

Tác nhân chính

Thủ phạm gây ra khoảng 80-90% các trường hợp viêm quầng là vi khuẩn Streptococcus pyogenes (Liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A). Đôi khi, các chủng vi khuẩn khác như Staphylococcus aureus (Tụ cầu vàng), kể cả loại kháng Methicillin (MRSA), cũng có thể là nguyên nhân, đặc biệt là ở các vết thương hở.

Con đường xâm nhập

Vi khuẩn này không tự nhiên xuất hiện trên da mà xâm nhập vào cơ thể thông qua các hàng rào bảo vệ da bị phá vỡ. Các “cửa ngõ” này có thể rất nhỏ, bao gồm:

  • Vết cắt, vết trầy xước, vết côn trùng cắn.
  • Tình trạng nứt nẻ da do bệnh chàm (eczema) hoặc da khô.
  • Nhiễm nấm ở kẽ chân (bệnh chân vận động viên – athlete’s foot).
  • Loét da do suy giãn tĩnh mạch hoặc biến chứng tiểu đường.
  • Các vết thương phẫu thuật.

Yếu tố nguy cơ

Không phải ai có tổn thương da cũng bị viêm quầng. Nguy cơ mắc bệnh tăng cao đáng kể ở những người có:

  • Suy giảm hệ miễn dịch: Người mắc bệnh tiểu đường, HIV/AIDS, hội chứng thận hư, hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (corticosteroid).
  • Rối loạn tuần hoàn: Tình trạng phù bạch huyết (lymphedema) sau phẫu thuật (ví dụ: phẫu thuật cắt bỏ hạch nách trong điều trị ung thư vú), suy tĩnh mạch mạn tính. Dữ liệu cho thấy, bệnh nhân có phù bạch huyết có nguy cơ tái phát viêm quầng rất cao.
  • Béo phì: Tăng nguy cơ do tuần hoàn máu và bạch huyết kém hơn.

Triệu Chứng Nhận Biết

Các triệu chứng của bệnh đơn độc thường khởi phát đột ngột và tiến triển nhanh chóng trong vòng 24-48 giờ. Việc nhận biết sớm là chìa khóa để điều trị thành công.

Triệu chứng tại chỗ (trên da)

  • Mảng da đỏ đặc trưng: Dấu hiệu kinh điển nhất là một mảng da màu đỏ tươi, rực rỡ, sưng nề, ấm và nóng ran khi chạm vào.
  • Bờ viền nổi cao, rõ rệt: Điểm khác biệt quan trọng nhất của viêm quầng so với các nhiễm trùng da khác là bờ của mảng đỏ nổi gồ lên, có ranh giới rất rõ ràng với vùng da lành xung quanh. Hình ảnh này thường được mô tả như một “bản đồ địa lý”.
  • Da căng bóng: Bề mặt da trong vùng tổn thương có thể trở nên căng bóng, đôi khi được ví như “vỏ cam” (peau d’orange).
  • Đau và rát: Cảm giác đau, nhức nhối và nóng rát dữ dội tại vùng da bị ảnh hưởng.
  • Mụn nước hoặc bọng nước (Bullae): Trong các trường hợp nặng hơn, trên bề mặt mảng đỏ có thể xuất hiện các mụn nước hoặc bọng nước chứa dịch trong hoặc hơi vàng.

Vị trí thường gặp

  • Ở người lớn: Thường gặp nhất ở chân (khoảng 70-80% các trường hợp), sau đó đến cánh tay và mặt. Viêm quầng ở chân thường liên quan đến các vấn đề về tuần hoàn hoặc nhiễm nấm kẽ chân.
  • Ở trẻ em: Thường gặp hơn ở vùng mặt, vi khuẩn có thể xâm nhập từ đường mũi họng.

Triệu chứng toàn thân: Thường xuất hiện trước hoặc đồng thời với các biểu hiện trên da, cho thấy phản ứng của cơ thể với tình trạng nhiễm trùng:

  • Sốt cao đột ngột (39-40°C)
  • Ớn lạnh, rét run
  • Mệt mỏi, đau đầu, đau nhức cơ bắp
  • Buồn nôn, nôn

Điểm phân biệt then chốt: Hãy ghi nhớ hình ảnh mảng đỏ rực, bờ viền nổi cao và rõ nét. Đây là dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt viêm quầng (Erysipelas) với viêm mô tế bào (Cellulitis) – một tình trạng nhiễm trùng sâu hơn, có bờ viền không rõ ràng và lan tỏa hơn.

Nguyên Tắc Điều Trị

Quan Điểm Của Y Học Cổ Truyền

YHCT tập trung vào việc lập lại sự cân bằng của cơ thể. “Pháp” điều trị chủ yếu là Thanh nhiệt giải độc, Lương huyết, Trừ thấp và Sơ phong. Việc sử dụng các huyệt vị nhằm mục đích khai thông kinh lạc, loại trừ tà khí ra khỏi cơ thể.

Phương huyệt

Thiên ứng huyệt (A thị huyệt): Đây là huyệt tại chính nơi đau, tức là trung tâm vùng da bị tổn thương. YHCT thường dùng kim tam lăng chích lể tại chỗ cho rớm máu.

Phương pháp này nhằm mục đích “trực tiếp tả nhiệt độc”, giải tỏa sự tích tụ của nhiệt và huyết ứ tại vùng bệnh, giúp giảm sưng, giảm đau nhanh chóng.

Tuy nhiên, kỹ thuật này bắt buộc phải được thực hiện bởi lương y có chuyên môn cao trong điều kiện vô trùng tuyệt đối để tránh nguy cơ bội nhiễm.

Gia giảm theo vị trí

  • Bệnh ở phần trên cơ thể (mặt, tay): Phối hợp thêm Khúc Trì, Hợp Cốc, Phong Trì. Đây là nhóm huyệt có tác dụng mạnh mẽ trong việc khu phong, thanh nhiệt ở vùng đầu mặt và thượng tiêu. Huyệt Hợp Cốc được xem là huyệt chủ của vùng mặt. Việc tả các huyệt này giúp đưa tà khí từ trên đi xuống và thải ra ngoài.
  • Bệnh ở phần dưới cơ thể (chân): Phối hợp thêm Phong Thị, Âm Lăng Tuyền, Túc Tam Lý. Nhóm huyệt này có tác dụng trừ phong thấp, thanh nhiệt ở hạ tiêu. Âm Lăng Tuyền là huyệt hợp của kinh Tỳ, có tác dụng kiện tỳ trừ thấp rất mạnh. Túc Tam Lý giúp bồi bổ chính khí, tăng cường sức đề kháng toàn thân để chống lại bệnh tật.

Xoa bóp, bấm huyệt

Việc kiên trì day bấm các huyệt trên có thể hỗ trợ lưu thông khí huyết, giảm đau và thúc đẩy quá trình hồi phục.

Phác Đồ Điều Trị Của Y Học Hiện Đại – Nền Tảng Không Thể Thay Thế

Vì viêm quầng là một bệnh nhiễm khuẩn, kháng sinh là phương pháp điều trị nền tảng và bắt buộc.

Lựa chọn kháng sinh

  • Lựa chọn đầu tay: Penicillin (dạng uống hoặc tiêm tĩnh mạch) vẫn là “tiêu chuẩn vàng” và rất hiệu quả với Streptococcus pyogenes.
  • Trường hợp dị ứng Penicillin: Bác sĩ có thể chỉ định các kháng sinh thay thế như Clindamycin, Erythromycin, hoặc Cephalosporin thế hệ đầu.
  • Nghi ngờ nhiễm tụ cầu (MRSA): Trong các trường hợp không đáp ứng với điều trị ban đầu hoặc có yếu tố nguy cơ, các kháng sinh mạnh hơn như Vancomycin, Linezolid có thể được sử dụng, thường là trong môi trường bệnh viện.

Thời gian điều trị

Một đợt điều trị kháng sinh thường kéo dài từ 10 đến 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của bệnh nhân. Cần tuân thủ tuyệt đối đủ liệu trình ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và ngăn ngừa tái phát.

Điều trị hỗ trợ

  • Nghỉ ngơi và nâng cao chi bị tổn thương: Nếu bị ở chân hoặc tay, việc nâng cao chi cao hơn mức tim giúp giảm sưng nề, giảm đau và cải thiện tuần hoàn.
  • Giảm đau, hạ sốt: Sử dụng các loại thuốc như Paracetamol hoặc Ibuprofen.
  • Chăm sóc tại chỗ: Giữ vùng da sạch sẽ, khô ráo. Có thể dùng gạc mát để làm dịu cảm giác nóng rát. Không tự ý chọc vỡ các bọng nước để tránh nhiễm trùng thứ phát.

Khi nào cần nhập viện?

Bệnh nhân cần được điều trị nội trú nếu có các dấu hiệu sau: nhiễm trùng lan rộng nhanh, sốt cao không kiểm soát, có dấu hiệu nhiễm trùng huyết (huyết áp tụt, tim đập nhanh), bệnh xảy ra ở trẻ sơ sinh, hoặc người có bệnh nền nặng.

Phòng Ngừa Tái Phát

Viêm quầng có tỷ lệ tái phát khá cao, khoảng 10-30% bệnh nhân có thể bị tái phát tại cùng một vị trí. Do đó, phòng ngừa đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

  • Chăm sóc da kỹ lưỡng: Giữ vệ sinh da sạch sẽ, sử dụng kem dưỡng ẩm để tránh da khô nứt nẻ.
  • Xử lý ngay các tổn thương da: Rửa sạch và băng bó cẩn thận bất kỳ vết cắt, xước nào.
  • Điều trị triệt để các bệnh về da: Đặc biệt là nhiễm nấm kẽ chân, cần điều trị dứt điểm bằng thuốc kháng nấm.
  • Kiểm soát tốt các bệnh nền: Quản lý tốt đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường, mang vớ áp lực y khoa để kiểm soát phù bạch huyết hoặc suy tĩnh mạch.
  • Kháng sinh dự phòng: Đối với những bệnh nhân bị tái phát thường xuyên (từ 2-3 đợt/năm trở lên), bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định một liều kháng sinh dự phòng dài hạn.

Bệnh đơn độc (viêm quầng) là một bệnh lý da liễu nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Sự kết hợp giữa hai nền y học mang lại một cái nhìn toàn diện: Y học hiện đại cung cấp vũ khí “kháng sinh” để tiêu diệt tận gốc tác nhân gây bệnh, trong khi các phương pháp của Y học cổ truyền như châm cứu, bấm huyệt có thể đóng vai trò hỗ trợ quý báu trong việc giảm triệu chứng, tăng cường chính khí và phục hồi sức khỏe tổng thể.

Trắc Nghiệm: Bệnh Đơn Độc (Viêm Quầng)

Trắc Nghiệm: Bệnh Đơn Độc (Viêm Quầng)

Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.

 

Điều quan trọng nhất: Tuyệt đối không tự ý chẩn đoán và điều trị tại nhà bằng các phương pháp dân gian hay chích lể không đảm bảo vô trùng. Khi phát hiện các dấu hiệu đầu tiên như mảng da đỏ, nóng, đau và đặc biệt là có bờ viền nổi rõ, hãy đến ngay cơ sở y tế để được các bác sĩ thăm khám và đưa ra phác đồ điều trị chính xác, an toàn và hiệu quả nhất.

4.7/5 - (110 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.