Hen phế quản (hay còn gọi là Háo hống trong YHCT) là một bệnh lý viêm mạn tính của đường hô hấp. Dưới góc nhìn Y học hiện đại, bệnh đặc trưng bởi các cơn co thắt phế quản, tăng tiết đờm dãi, gây khó thở, khò khè.
Trong Y học Cổ truyền, hen phế quản được mô tả là do “Đàm” (Đờm) ẩn nấp ở Phế, kết hợp với các yếu tố ngoại tà (Phong Hàn, Phong Nhiệt) kích hoạt, làm cho Phế khí nghịch lên (háo suyễn). Bệnh liên quan mật thiết đến 3 tạng:
- Phế (Phổi): Chủ về hô hấp, nơi chứa “Đàm”.
- Tỳ (Lá lách): Nguồn gốc sinh “Đàm” (Tỳ hư sinh đàm).
- Thận: Chủ “Nạp khí” (giúp hít vào sâu). Thận hư không nạp được khí, gây thở nông, hụt hơi.

Châm cứu là một phương pháp điều trị hiệu quả, với mục tiêu kép: cắt cơn suyễn (Trị Tiêu) trong giai đoạn cấp, và điều hòa Tạng Phủ (Trị Bản) trong giai đoạn mạn tính, nhằm giảm tần suất tái phát.
Biện Chứng Luận Trị (Phân Loại & Chẩn Đoán)
Để điều trị hiệu quả, bắt buộc phải phân biệt rõ ràng thể bệnh dựa trên triệu chứng lâm sàng.
A. Lãnh Háo (Hen Thể Hàn)
- Bệnh lý: Gốc là do Đờm ẩm (Tỳ dương hư không vận hóa được thủy thấp) tích tụ ở Phế. Khi gặp Phong Hàn (thời tiết lạnh, gió lạnh) xâm nhập, hàn và đờm kết hợp lại gây bế tắc Phế khí.
- Triệu chứng lâm sàng:
-
- Cơn hen thường phát khi gặp lạnh hoặc ban đêm.
- Sắc mặt xanh nhợt, sợ lạnh, chân tay lạnh.
- Thở dồn, khó thở, tiếng thở khò khừ (tiếng đờm).
- Đờm trắng, loãng, có bọt.
- Khát nhưng không muốn uống, hoặc chỉ thích uống nước ấm.
- Rêu lưỡi: Trắng, nhờn, ướt.
- Mạch: Trầm Hoãn hoặc Trì (đi chậm).
-
- Pháp trị: Ôn Phế, tán hàn, giáng khí nghịch, tiêu đàm.
B. Nhiệt Háo (Hen Thể Nhiệt)
- Bệnh lý: Gốc là do Đờm hỏa (Cơ thể sẵn có nhiệt, Vị nhiệt, Can uất hóa hỏa) kết hợp với đờm, uất kết ở Phế. Khi gặp Phong Nhiệt (thời tiết nóng, nhiễm trùng) kích hoạt, làm bùng phát cơn hen.
- Triệu chứng lâm sàng:
-
- Cơn hen hay phát về mùa nóng, hoặc khi có sốt.
- Mặt đỏ, da nóng, ngực tức, phiền táo.
- Thở dồn dập, hơi thở to, mạnh, nóng.
- Đờm vàng, đặc quánh, dính, khó khạc.
- Khát nước, thích uống nước mát.
- Rêu lưỡi: Vàng, trơn, dày.
- Mạch: Hoạt Sác (trơn, nhanh).
-
- Pháp trị: Thanh Phế, tiết nhiệt, thông phế, hóa đàm.
Phương Huyệt Điều Trị Chủ Đạo
Dưới đây là phác đồ huyệt cốt lõi, có thể áp dụng cho cả hai thể bệnh nhưng sẽ dùng các thủ thuật (Bổ/Tả, Châm/Cứu) khác nhau.
huyệt vị | Tên Huyệt | Vị Trí | Tác Dụng Điều Trị Hen |
---|---|---|---|
Huyệt Chính (Chủ đạo) | |||
1 | Đại Chùy | Nằm ngay chỗ lõm phía dưới đốt sống cổ số 7 (đốt sống cổ to nhất mà chúng ta có thể quan sát thực bằng mắt, trông như quả chùy) | Giải biểu (tán hàn/thanh nhiệt), tăng chính khí. |
2 | Định Suyễn (Xuyễn Tức) | Kỳ huyệt (Ngoài C7, 0.5 thốn) | Bình suyễn, cắt cơn hen (huyệt đặc hiệu). |
3 | Thiên Đột | Vị trí huyệt Thiên Đột là phần lõm trên cùng của xương ức, ngay dưới xương đòn ở hai bên. Theo giải phẫu, nó nằm phía trước khí quản và thực quản | Giáng Phế khí nghịch, lợi yết hầu, hóa đàm. |
4 | Đản Trung | Vị trí huyệt Đản Trung nằm ở giữa ngực | Huyệt Hội của Khí, khoan hung (mở ngực), điều khí. |
5 | Phế Du | Huyệt Phế du ở vị trí dưới gai đốt sống lưng thứ 3, cách 1,5 thốn theo chiều ngang. Huyệt phế du ở vị trí nằm ngang với huyệt Thân trụ và ở gần sát với phổi | Huyệt Bối Du của Phế, bổ Phế (gốc), tuyên Phế (ngọn). |
Huyệt Phối Hợp | |||
6 | Phong Long | Huyệt Phong Long nằm ở phía ngoài ống chân, cách đỉnh mắt cá ngoài khoảng 8 thốn (khoảng 10 cm) và nằm ở vị trí khe của cơ duỗi chung các ngón chân và cơ mác bên ngắn | “Đệ nhất huyệt trừ đàm”, hóa đàm trọc. |
Lưu ý: Tài liệu gốc dùng tên “Xuyễn Tức”, tên chuẩn và phổ biến hơn của kỳ huyệt này là Định Suyễn.
Phân Tích Chuyên Sâu Tác Dụng Huyệt
Việc chọn các huyệt trên là một sự phối hợp chặt chẽ để vừa cắt cơn (Trị Tiêu), vừa điều hòa Tạng Phủ (Trị Bản).
Nhóm huyệt tại chỗ (Cắt cơn, giáng khí)
- Định Suyễn (Xuyễn Tức): Là kỳ huyệt (huyệt đặc biệt) nằm ngay cạnh Đại Chùy. Tên của nó (Định = ổn định, Suyễn = hen) đã nói lên tác dụng chính là bình suyễn, cắt cơn hen cấp.
- Thiên Đột: Nằm ngay trên khí quản, châm huyệt này có tác dụng giáng khí nghịch (làm khí đi xuống), kích thích hóa đàm, lợi yết hầu, làm thư thái phế quản, giảm viêm tại chỗ. Lưu ý an toàn: Phải châm mũi kim hướng xuống, sát bờ sau xương ức, không châm thẳng hoặc quá sâu để tránh tổn thương khí quản/phổi.
- Đản Trung: Là huyệt Hội của Khí, chủ về mọi vấn đề của Khí ở Thượng tiêu (ngực). Châm huyệt này giúp khoan hung, lý khí, làm lồng ngực đang co thắt được thư giãn, giúp bệnh nhân hít thở dễ dàng hơn ngay lập tức.
Nhóm huyệt điều hòa (Trị gốc)
- Đại Chùy (Đc.14): Là huyệt hội của Mạch Đốc và 6 đường kinh Dương. Cứu (hơ ngải) Đại Chùy có tác dụng chấn dương khí, tán hàn, giải biểu, tăng cường Vệ khí (chính khí) để chống ngoại tà. Tả Đại Chùy giúp thanh Phế nhiệt rất tốt.
- Phế Du (Bq.13): Đây là Bối Du huyệt (huyệt rót khí) của Phế. Đây là huyệt quan trọng nhất để điều trị các bệnh mạn tính của Phế. Bổ Phế Du để bổ Phế khí (trị gốc), Tả Phế Du để tuyên Phế, giáng khí (trị ngọn).
- Phong Long (Vi.40): Tuy là huyệt của kinh Vị, nhưng đây là Lạc huyệt thông với kinh Tỳ, và là “thánh huyệt” để trừ đàm. Nó giải quyết cái gốc sinh đàm (do Tỳ Hư). Phối hợp với Trung Quản (Nh.12) thì tác dụng Kiện Tỳ – Hóa Đàm càng mạnh.
Kỹ Thuật Châm Cứu & Gia Giảm
Sự khác biệt then chốt trong điều trị nằm ở thủ thuật châm:
- Lãnh Háo (Thể Hàn): Phải dùng châm Bổ (vê kim nhẹ, chậm) và phối hợp Cứu (hơ ngải). Có thể dùng ôn châm (đốt ngải trên đốc kim) tại các huyệt Đại Chùy, Phế Du, Đản Trung. Mục đích là để ôn kinh, tán hàn, hóa ẩm.
- Nhiệt Háo (Thể Nhiệt): Phải dùng châm Tả (vê kim nhanh, mạnh). Tuyệt đối không dùng Cứu vì sẽ làm tăng nhiệt, khiến bệnh nặng hơn. Mục đích là để thanh nhiệt, tả hỏa, thông phế.
Gia Giảm (Tùy chỉnh phác đồ)
- Nếu bệnh nhân kém ăn, mệt mỏi (Tỳ khí hư, đàm nhiều): Gia thêm Trung Quản (Nh.12) và Túc Tam Lý (Vi.36). Phối hợp với Phong Long tạo thành bộ ba Kiện Tỳ – Vị, triệt nguồn sinh đàm.
- Nếu hen mạn tính, lâu ngày, thở hụt hơi, hít vào khó (Thận không nạp khí): Gia thêm Thận Du (Bq.23) và Quan Nguyên (Nh.4) để bổ Thận, nạp khí.
- Cơn hen cấp do gió lạnh (Bị dụng): Như trong tài liệu ghi, Cứu huyệt Linh Đài (Đc.10) (dưới đốt sống D7) từ 10-25 phút có tác dụng chấn dương khí, tán hàn, cắt cơn hen do hàn rất nhanh.
Lưu Ý Lâm Sàng Và Áp Dụng Cho Trẻ Em
- Với trẻ em: Hệ kinh lạc và da thịt còn non nớt, khó hợp tác châm. Phương pháp tối ưu là Cứu lát gừng (dùng gừng tươi thái lát, đặt lên huyệt rồi cứu ngải) tại các huyệt Phế Du, Đại Chùy. Cứu cho đến khi da ửng đỏ. Hoặc có thể dùng xoa bóp, bấm huyệt (day ấn các huyệt trên) kết hợp xoa vuốt ngực, lưng.
- Đắc khí: Châm cứu cần đạt được cảm giác “đắc khí” (tức, tê, nặng, lan truyền) tại huyệt thì hiệu quả mới cao. Ví dụ, châm Thiên Đột phải có cảm giác lan xuống ngực.
- Phối hợp YHHĐ: Trong cơn hen cấp, châm cứu có tác dụng hỗ trợ cắt cơn nhanh, nhưng không được thay thế các thuốc giãn phế quản (thuốc xịt cắt cơn) khẩn cấp. Châm cứu đặc biệt phát huy giá trị trong giai đoạn mạn tính, giúp điều trị gốc bệnh, ổn định cơ địa và giảm tần suất tái phát.
Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Hen Phế Quản
Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.