TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Châm Cứu Điều Trị Bệnh liệt dương (dương suy)

Ngày cập nhật mới nhất: 19/10/2025

Liệt dương, hay còn gọi là dương suy theo Y Học Cổ Truyền (YHCT), tương ứng với thuật ngữ rối loạn cương dương của Y Học Hiện Đại (YHHĐ), là tình trạng dương vật không thể đạt được hoặc duy trì sự cương cứng đủ để thực hiện giao hợp. Đây là một vấn đề sức khỏe nam khoa phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống và tâm lý.

Trong khi YHHĐ tập trung vào các giải pháp như thuốc (nhóm PDE5), liệu pháp hormone hoặc can thiệp tâm lý, châm cứu nổi lên như một phương pháp điều trị toàn diện, an toàn, tập trung vào việc khôi phục sự cân bằng nội tại của cơ thể. Bài viết này sẽ phân tích sâu về cơ chế, phác đồ huyệt và các bằng chứng khoa học liên quan.

Châm Cứu Điều Trị Liệt Dương (Dương Suy): Phân Tích Chuyên Sâu Từ Phác Đồ Cổ Phương Đến Y Học Hiện Đại
Châm Cứu Điều Trị Liệt Dương (Dương Suy): Phân Tích Chuyên Sâu Từ Phác Đồ Cổ Phương Đến Y Học Hiện Đại

Cơ Chế Bệnh Sinh: Tại Sao YHCT Lại Coi Trọng “Tạng Thận”?

Nguyên nhân gây liệt dương vô cùng phức tạp. YHHĐ chỉ ra các yếu tố thực thể (mạch máu, thần kinh, nội tiết) và tâm lý (stress, lo âu, trầm cảm). YHCT quy nạp những nguyên nhân này và lý giải chúng thông qua hệ thống Tạng PhủKinh Lạc.

Nguyên nhân “thủ dâm sắc dục quá độ hoặc kinh khủng đột ngột” như bạn nêu, thực chất là cách mô tả của cổ nhân về sự hao tổn Thận tinh và rối loạn về mặt tâm chí (Tâm, Can).

YHCT cho rằng: “Thận tàng tinh, chủ sinh dục”. Tinh của Thận (bao gồm Thận Âm và Thận Dương) là vật chất cơ bản cho sự phát dục và duy trì chức năng sinh lý. Mọi nguyên nhân làm hao tổn “Tinh” này đều có thể dẫn đến dương suy.

Các thể bệnh (patterns) thường gặp nhất bao gồm:

  1. Thận Dương Hư (Mệnh Môn Hỏa Suy): Đây là thể bệnh phổ biến nhất, tương ứng với lý luận “thương thận” trong tài liệu gốc. Do tuổi tác, phòng dục quá độ (hao tổn “tinh”) làm Mệnh Môn hỏa (nguồn năng lượng dương của cơ thể) bị suy yếu. Biểu hiện là sợ lạnh, lưng gối mỏi, tiểu đêm nhiều, giảm ham muốn.
  2. Can Khí Uất Kết: Tương ứng với các nguyên nhân tâm lý, stress (“kinh khủng đột ngột”). Căng thẳng làm Can khí (chức năng điều tiết cảm xúc và khí huyết) bị uất trệ. “Can chủ gân” (gân cơ, bao gồm cả thể hang của dương vật), Can khí uất sẽ khiến “tông cân” (hệ thống gân cơ vùng sinh dục) không được nuôi dưỡng, dẫn đến không cương cứng được.
  3. Tâm Tỳ Lưỡng Hư: Do lo nghĩ, lao lực quá độ làm tổn thương Tâm (chủ Thần chí) và Tỳ (chủ cơ nhục, nguồn sinh hóa khí huyết). Khí huyết không đủ để “tưới” vào thể hang, tâm thần bất an cũng ảnh hưởng đến khả năng cương.

“Pháp Trị” Cốt Lõi: Không Chỉ Là “Tráng Dương Bổ Thận”

Từ các thể bệnh trên, pháp trị (nguyên tắc điều trị) phải linh hoạt, nhưng trọng tâm vẫn là “Bổ Thận”.

  • Với thể Thận Dương Hư, pháp trị là Ôn bổ Thận dương, cố tinh (Làm ấm và bồi bổ dương khí của Thận, giữ gìn tinh khí). Đây chính là pháp “Tráng dương bổ thận” mà bạn đã nêu.
  • Với thể Can Khí Uất Kết, pháp trị là Sơ Can giải uất, thông điều tông cân (Giải tỏa stress, làm lưu thông khí huyết đến vùng sinh dục).
  • Với thể Tâm Tỳ Lưỡng Hư, pháp trị là Kiện Tỳ dưỡng Tâm, ích khí huyết (Bổ Tỳ, dưỡng Tâm, gia tăng khí huyết toàn thân).

Phân Tích “Phương Huyệt”: Phác Đồ Tinh Hoa Điều Trị Dương Suy

Phác đồ huyệt bạn đưa ra là một phác đồ kinh điển, tập trung chính vào thể Thận Dương Hư. Tất cả các huyệt này đều được châm bổ (kỹ thuật vê kim nhẹ nhàng, tạo cảm giác đắc khí tê tức lan tỏa, lưu kim lâu) và thường được kết hợp cứu để tăng cường tính “ôn ấm”.

Chúng ta có thể phân nhóm các huyệt này để hiểu rõ hơn về tác dụng của chúng:

Nhóm 1: Nhóm Huyệt Trọng Yếu Bổ Thận (Huyệt Vùng Lưng)

Thận Du (BL-23)

Phân tích: Đây là huyệt Du (Bối-du huyệt) của tạng Thận, nằm trên kinh Bàng Quang. Châm vào huyệt này được ví như “đưa khí trực tiếp vào nhà của Thận”, có tác dụng bổ Thận tinh, ích Thận khí mạnh mẽ nhất. Đây là huyệt chủ đạo không thể thiếu.

Mệnh Môn (GV-4)

Phân tích: Nằm trên Đốc Mạch, là “Cổng của Sự Sống” (Gate of Life). Đây là nơi chứa đựng Mệnh Môn hỏa (nguồn dương khí nguyên thủy). Bổ Mệnh Môn chính là “thêm dầu vào đèn”, trực tiếp tráng Thận dương, làm ấm toàn bộ cơ thể và phục hồi chức năng sinh lý.

Nhóm 2: Nhóm Huyệt Bổ Khí, Cố Tinh (Huyệt Vùng Bụng Dưới – Hạ Nguyên)

Đây là các huyệt thuộc Nhâm Mạch (biển của các kinh Âm), có tác dụng củng cố “Hạ Nguyên” (vùng năng lượng gốc rễ).

Khí Hải (CV-6)

Phân tích: Là “Biển của Khí” (Sea of Qi). Bổ huyệt này giúp bổ nguyên khí, tăng cường sinh lực toàn thân. “Khí” là động lực của “Huyết”, khí mạnh thì huyết mới đủ lực dồn về thể hang để cương cứng.

Quan Nguyên (CV-4)

Phân tích: Là huyệt mộ của Tiểu trường, nhưng quan trọng hơn, nó là nơi “tàng tinh”, liên quan mật thiết đến việc cố tinh, bổ hư tổn. Bổ Quan Nguyên giúp phục hồi sự hao tổn do phòng dục hoặc tuổi tác.

Khúc Cốt (CV-2) & Quy Lai (ST-29)

Phân tích: Đây là các huyệt tại chỗ (local points), nằm ngay trên vùng xương mu và bẹn. Châm các huyệt này có tác dụng điều khí huyết tại bộ phận sinh dục, thông kinh lạc, giúp dẫn khí huyết đến dương vật. Cảm giác “tinh” (đắc khí) lan tới dương vật khi châm các huyệt này là dấu hiệu cho thấy sự kích thích hiệu quả.

Nhóm 3: Huyệt Phối Hợp Toàn Thân (Điều hòa Âm – Dương)

Tam Âm Giao (SP-6)

Phân tích: Là huyệt giao hội của 3 kinh Âm (Can – Tỳ – Thận). Châm bổ huyệt này có tác dụng “một mũi tên trúng ba đích”: vừa bổ Tỳ (sinh huyết), vừa sơ Can (giải uất), vừa bổ Thận (tàng tinh). Nó giúp cân bằng phần Âm, làm nền tảng vững chắc để phần Dương (chức năng) có thể phát huy.

Bằng Chứng Khoa Học: Châm Cứu Tác Động Thế Nào Đến Sự Cương Cứng?

Các nghiên cứu YHHĐ đang dần làm sáng tỏ cơ chế của châm cứu trong điều trị rối loạn cương dương. Các bằng chứng (dù cần thêm nhiều nghiên cứu quy mô lớn) cho thấy:

  • Cải thiện Vi tuần hoàn: Châm cứu, đặc biệt là điện châm (kích thích điện vào kim) tại các huyệt vùng bụng dưới và lưng, đã được chứng minh là làm tăng lưu lượng máu động mạch đến thể hang (corpus cavernosum). Đây là cơ chế vật lý then chốt cho sự cương cứng.
  • Điều hòa Thần kinh – Nội tiết: Kích thích châm cứu có thể ảnh hưởng đến trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến sinh dục, giúp điều hòa nồng độ testosterone nội sinh (mặc dù tác dụng này không rõ rệt bằng liệu pháp hormone thay thế).
  • Tác dụng An thần: Đối với thể Can khí uất kết (ED do tâm lý), châm cứu cực kỳ hiệu quả trong việc giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm (stress) và tăng cường hệ phó giao cảm (thư giãn), giúp giải tỏa lo âu, phá vỡ vòng luẩn quẩn tâm lý cản trở sự cương cứng.
  • Chỉ số lâm sàng: Nhiều thử nghiệm lâm sàng nhỏ đã ghi nhận sự cải thiện đáng kể về chỉ số IIEF-5 (International Index of Erectile Function) – một thang đo tiêu chuẩn quốc tế – sau một liệu trình châm cứu.

Những Điều Bắt Buộc Phải Chú Ý

Đây là một can thiệp y tế, không phải là một liệu pháp thần kỳ. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc sau:

  1. Thăm khám Y Học Hiện Đại trước tiên: Đây là yêu cầu bắt buộc. Liệt dương có thể là dấu hiệu sớm của các bệnh lý nguy hiểm như tiểu đường, cao huyết áp, hoặc bệnh tim mạch (xơ vữa động mạch). Phải loại trừ hoặc kiểm soát các bệnh nền này trước khi bắt đầu châm cứu.
  2. Chọn Lọc Cơ Sở Uy Tín: Châm cứu các huyệt vùng bụng dưới (Quan Nguyên, Khí Hải, Khúc Cốt) đòi hỏi kỹ thuật cao. Châm quá sâu có thể gây tổn thương bàng quang. Tuyệt đối chỉ thực hiện tại các bệnh viện YHCT hoặc các phòng khám được cấp phép, do bác sĩ, y sĩ có chứng chỉ hành nghề thực hiện.
  3. Tuân Thủ Liệu Trình: Như bạn đã lưu ý, “Mỗi ca châm trung bình 20 lần” (thường là 2-3 liệu trình, mỗi liệu trình 10-15 lần). Châm cứu cần thời gian để cơ thể tự điều chỉnh. Bệnh nhân không nên bỏ cuộc chỉ sau 3-5 lần châm.
  4. Kiêng Giao Hợp: Lời khuyên “Không giao hợp trong thời gian điều trị” là hoàn toàn chính xác theo lý luận YHCT. Mục đích là để “bảo tồn Thận tinh”, tạo điều kiện cho cơ thể tích lũy lại năng lượng, giúp việc điều trị “bổ” có hiệu quả, tránh “vừa xây vừa phá”.

Xoa Bóp & Luyện Tập

Phần “Xoa bóp” và “Tập hít thở” bạn nêu là cực kỳ quan trọng để củng cố kết quả:

  • Tự bấm huyệt: Bệnh nhân có thể tự day ấn các huyệt trên (đặc biệt là Tam Âm Giao, Khí Hải, Quan Nguyên) mỗi ngày để duy trì sự lưu thông khí huyết.
  • Tập “Co thắt hậu môn”: Động tác “thở ra hít vào co thắt hậu môn đồng thời cử dương vật lên” chính là bài tập Kegel (luyện tập nhóm cơ sàn chậu – cơ PC). YHHĐ đã chứng minh bài tập này làm tăng cường sức mạnh cơ vùng đáy chậu, hỗ trợ duy trì sự cương cứng và kiểm soát xuất tinh. YHCT gọi đây là phương pháp “Cố tinh” và “Nâng đề dương khí”.

Châm cứu là một phương pháp điều trị liệt dương (dương suy) an toàn, khoa học và đã được chứng minh hiệu quả qua hàng ngàn năm lâm sàng cũng như các nghiên cứu ban đầu của Y Học Hiện Đại. Bằng cách tác động vào gốc rễ của bệnh (chủ yếu là bổ Thận dương, sơ Can khí, kiện Tỳ vị) thông qua phác đồ huyệt kinh điển như Thận Du, Mệnh Môn, Quan Nguyên, Khí Hải, châm cứu giúp cơ thể tự phục hồi chức năng sinh lý một cách tự nhiên.

Tuy nhiên, thành công của điều trị đòi hỏi sự kiên trì, tuân thủ kiêng cữ và bắt buộc phải được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có trình độ.

Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Liệt Dương

Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Liệt Dương

Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.

4.9/5 - (319 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.