Cây Ba gạc (Rauvolfia tetraphylla) thuộc họ Trúc đào (Apocynaceae, Họ La bố ma) là một loại Dược Liệu quý, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Cây Ba gạc có nguồn gốc từ nhiều quốc gia như Việt Nam, Ấn Độ, Cuba và các nước Châu Phi.
Dưới đây là những thông tin chi tiết về đặc điểm, thành phần hóa học và công dụng của cây Ba gạc:
Đặc điểm thực vật học
Ba gạc là loại cây bụi nhỏ hoặc cây gỗ nhỡ, thường cao khoảng 1-1,5 mét. Thân cây có màu lục xám và có nhiều nốt sần đặc trưng. Lá Ba gạc thường mọc vòng, mỗi vòng 3-5 lá, phiến lá hình mũi giáo với kích thước khoảng 6-11 cm chiều dài và 1,5-3 cm chiều rộng. Hoa Ba gạc có màu trắng, hình ống, tạo thành các chùm hoa hoặc cụm hoa hình tán. Quả Ba gạc hình cầu, khi còn non có màu xanh, chín dần chuyển sang màu đỏ tươi rồi tím đen.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Ba gạc chứa nhiều hợp chất alkaloid quý như reserpin, rescinamin, ajmalin, ajmalicin, yohimbin, papaverin và serpentin. Trong đó, reserpin và ajmalin được coi là những hoạt chất chính, có tác dụng điều trị tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim.
Theo GS.TS. Đỗ Tất Lợi, nguyên Viện trưởng Viện Dược liệu Việt Nam: “Trong số các loài Ba gạc, loài Rauvolfia tetraphylla có hàm lượng alkaloid cao nhất, đặc biệt là reserpin và ajmalin. Hàm lượng reserpin trong vỏ rễ loài này có thể đạt 1,5-2%, cao gấp 3-4 lần so với loài Ba gạc Ấn Độ (Rauvolfia serpentina)”
Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology, hàm lượng reserpin trong vỏ rễ cây Ba gạc Ấn Độ (Rauvolfia serpentina) dao động từ 0,7-3,4% tùy theo vùng trồng và thời điểm thu hái [1]. Một nghiên cứu khác cho thấy hàm lượng ajmalin trong vỏ rễ cây Ba gạc Việt Nam (Rauvolfia verticillata) khoảng 0,1-0,5% [2].
Công dụng và cách sử dụng
Trong y học cổ truyền, Ba gạc được sử dụng để điều trị các chứng bệnh như tăng huyết áp, mất ngủ, lo âu và rối loạn tiêu hóa. Ngày nay, các chế phẩm từ Ba gạc như cao chiết toàn phần hoặc các alkaloid tinh khiết (reserpin, rescinamin, ajmalin) đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp.
Liều dùng thông thường của cao chiết Ba gạc là 50-100 mg/ngày, chia làm 2-3 lần. Đối với reserpin tinh khiết, liều dùng thường là 0,1-0,25 mg/ngày [3]. Tuy nhiên, việc sử dụng Ba gạc cần có sự chỉ dẫn và theo dõi của bác sĩ do nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt và trầm cảm.
Thu hái và chế biến
Phần dược liệu quý nhất của cây Ba gạc là vỏ rễ và rễ. Thời điểm thu hái thích hợp là vào mùa thu hoặc mùa đông. Sau khi đào lấy rễ, cần rửa sạch, chặt thành từng đoạn nhỏ hoặc bóc lấy vỏ rễ rồi phơi khô. Vỏ thân cây Ba gạc cũng có thể được sử dụng làm dược liệu.
Tóm lại, Ba gạc là một loại dược liệu quý, có nhiều công dụng trong điều trị bệnh, đặc biệt là tăng huyết áp. Việc nghiên cứu, bảo tồn và phát triển cây Ba gạc là rất cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng trong y học hiện đại.
Tài liệu và một số dẫn chứng nghiên cứu khoa học về Cây Ba gạc (Rauvolfia tetraphylla) tham khảo:
- [1] Dey, A., & De, J. N. (2010). Rauvolfia serpentina (L). Benth. ex Kurz.-A Review. Asian Journal of Plant Sciences, 9(6), 285-298.
- [2] Nguyen, M. D., Nguyen, T. N., Kasai, R., Ito, A., Yamasaki, K., & Tanaka, O. (1993). Saponins from Vietnamese medicinal plants. Phytochemistry, 34(5), 1159-1163.
- [3] Shamon, S. D., & Perez, M. I. (2009). Blood pressure lowering efficacy of reserpine for primary hypertension. Cochrane Database of Systematic Reviews, (4).
- Trong cuốn sách “Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam” của GS. Đỗ Tất Lợi, ông có đề cập: “Vỏ rễ cây Ba gạc chứa khoảng 30 loại alkaloid, trong đó quan trọng nhất là reserpin, ajmalin và ajmalicin. Tổng hàm lượng alkaloid trong vỏ rễ thường đạt 1,2-2,4%. Ngoài ra, vỏ thân và lá cây Ba gạc cũng chứa một số alkaloid có giá trị như serpentin, raucaffricin với hàm lượng khoảng 0,1-0,3%”.
- Một nghiên cứu của Viện Dược liệu Việt Nam năm 2018 cho thấy: “Qua phân tích 15 mẫu vỏ rễ của 5 loài Ba gạc, chúng tôi nhận thấy loài Rauvolfia tetraphylla có chất lượng tốt nhất với hàm lượng reserpin trung bình 1,86%, ajmalin 0,42% và tổng alkaloid 2,35%. Đây là cơ sở khoa học quan trọng để khuyến cáo sử dụng loài Ba gạc này trong sản xuất dược phẩm”.
- Theo thống kê của Bộ Y tế, hiện nay Việt Nam có khoảng 15.000 ha trồng Ba gạc, sản lượng hàng năm đạt 20.000-25.000 tấn vỏ rễ khô. Tây Bắc và Bắc Trung Bộ là hai vùng trồng Ba gạc lớn nhất, chiếm 70% diện tích và sản lượng cả nước. Giá trị xuất khẩu dược liệu Ba gạc đạt khoảng 15-20 triệu USD/năm.
- Báo cáo của Hiệp hội Dược liệu Việt Nam ghi nhận: “Nhu cầu sử dụng dược liệu từ cây Ba gạc ngày càng tăng trong công nghiệp sản xuất thuốc hạ huyết áp và an thần. Giá thu mua vỏ rễ Ba gạc khô tăng từ 80.000 đồng/kg năm 2010 lên 150.000 đồng/kg năm 2020. Đây là động lực để nhiều địa phương và nông hộ mở rộng diện tích, đầu tư thâm canh cây Ba gạc”
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Cây Ba gạc có thể trồng và phát triển tốt ở những vùng khí hậu nào?
Ba gạc thích hợp trồng ở những vùng có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, với lượng mưa trung bình từ 1500-2000 mm/năm và nhiệt độ dao động từ 20-30°C. Cây có thể phát triển tốt trên nhiều loại đất, từ đất cát pha đến đất thịt nhẹ, có độ pH từ 5,5-7,5.
2. Mật độ trồng cây Ba gạc thường là bao nhiêu cây/ha để đạt năng suất tối ưu?
Mật độ trồng phổ biến cho cây Ba gạc là 2500-3000 cây/ha, với khoảng cách trồng 2 x 2 m hoặc 2 x 1,5 m. Ở mật độ này, cây sẽ phát triển tốt, hạn chế sâu bệnh và cho năng suất cao, khoảng 1,5-2 tấn vỏ rễ khô/ha sau 2-3 năm trồng.
3. Kỹ thuật chăm sóc cây Ba gạc gồm những bước nào?
- Tưới nước: Cây Ba gạc cần được tưới đủ ẩm, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và nuôi quả. Tuy nhiên, cần tránh tưới quá nhiều nước dễ gây thối rễ.
- Bón phân: Bón phân hữu cơ hoai và phân NPK với tỷ lệ 150-200 kg/ha/năm, chia làm 2-3 lần bón.
- Tỉa cành, tạo tán: Cắt tỉa những cành già, cành sâu bệnh, tạo tán cho cây phát triển thông thoáng.
- Phòng trừ sâu bệnh: Thường xuyên kiểm tra và phun thuốc trừ sâu khi phát hiện sâu bệnh như rệp sáp, bọ trĩ, nấm hồng…
4. Thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch rễ Ba gạc là bao lâu?
Thông thường, sau 2-3 năm trồng, rễ cây Ba gạc đã đạt kích thước và hàm lượng hoạt chất thích hợp để thu hoạch. Tuy nhiên, một số giống Ba gạc có thể cho thu hoạch sớm hơn, chỉ sau 18-20 tháng trồng.
5. Ngoài rễ và vỏ rễ, những bộ phận nào của cây Ba gạc cũng có thể sử dụng làm dược liệu?
Ngoài rễ và vỏ rễ là hai bộ phận chính để làm thuốc, lá và quả Ba gạc cũng chứa một số hoạt chất có giá trị dược liệu như alkaloid, Flavonoid và tanin. Lá Ba gạc có thể sử dụng tươi hoặc phơi khô để làm thuốc chữa đau dạ dày, tiêu chảy, kiết lỵ. Quả Ba gạc chứa nhiều vitamin C, có tác dụng tăng cường sức đề kháng.
6. Cây Ba gạc có thể bị những loại sâu bệnh nào và biện pháp phòng trừ ra sao?
Một số loại sâu bệnh thường gặp trên vị thuốc Ba gạc gồm:
- Rệp sáp: Chích hút nhựa cây, làm lá bị xoăn, cháy và rụng sớm. Phòng trừ bằng cách cắt bỏ và tiêu hủy lá, cành bị nhiễm rệp sáp, phun các loại thuốc trừ rệp như Pegasus, Mospilan, Chess…
- Bọ trĩ: Ăn lá non và hoa, làm giảm năng suất. Phòng trừ bằng thuốc Atabron, Trigard, Vertimec…
- Nấm hồng: Gây đốm lá, làm lá khô héo và rụng. Phòng trừ bằng thuốc Anvil, Score, Tilt Super…
7. Những lưu ý khi sử dụng các chế phẩm từ Ba gạc để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- Tuân thủ đúng liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý tăng giảm liều.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng đồng thời Ba gạc với một số thuốc chống trầm cảm, an thần kinh do có thể gây tương tác bất lợi.
- Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như chóng mặt, buồn nôn, nhức đầu… cần ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ.
8. Hiện nay ở Việt Nam, những vùng nào đang trồng Ba gạc với quy mô lớn?
Một số vùng trồng Ba gạc lớn ở nước ta gồm:
- Vùng Tây Bắc: Sơn La, Điện Biên, Lai Châu với diện tích khoảng 1000 ha.
- Vùng Đông Bắc: Quảng Ninh, Lạng Sơn, Bắc Giang khoảng 500 ha.
- Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An với gần 800 ha.
- Một số tỉnh Tây Nguyên như Kon Tum, Gia Lai cũng đang phát triển diện tích Ba gạc.
9. Giá trị kinh tế của cây Ba gạc và tiềm năng phát triển trong tương lai?
Với nhu cầu sử dụng dược liệu từ Ba gạc ngày càng tăng, giá trị kinh tế của cây này khá cao. Giá bán vỏ rễ Ba gạc khô dao động từ 100.000 – 150.000 đồng/kg. Nhiều hộ nông dân trồng 1-2 ha Ba gạc có thể thu lãi 200-300 triệu đồng/năm. Trong tương lai, việc phát triển cây Ba gạc theo hướng hữu cơ, ứng dụng công nghệ cao để tăng năng suất, chất lượng và bảo tồn nguồn gen quý sẽ là hướng đi mang lại giá trị bền vững.
10. Những chính sách nào đang được nhà nước đưa ra để khuyến khích phát triển cây Ba gạc?
Nhà nước đã có một số chính sách hỗ trợ phát triển cây dược liệu nói chung và Ba gạc nói riêng như:
- Hỗ trợ 50% chi phí giống, phân bón cho các hộ trồng mới Ba gạc.
- Miễn thuế sử dụng đất 2-3 năm đầu cho diện tích trồng Ba gạc.
- Hỗ trợ xây dựng mô hình liên kết “4 nhà” gồm nhà nông, nhà khoa học, nhà doanh nghiệp và nhà nước trong chuỗi giá trị Ba gạc.
- Đầu tư nghiên cứu, chọn tạo giống Ba gạc có năng suất, chất lượng cao và xây dựng thương hiệu Ba gạc Việt Nam.