TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền - Hơn 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ nhà: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Địa chỉ làm việc: 783 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng (Quận 7 cũ), Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Huyệt Dương Khê

Ngày cập nhật mới nhất: 23/11/2025

Trong hệ thống kinh lạc chằng chịt của cơ thể, Huyệt Dương Khê (tên quốc tế: Yangxi – ký hiệu LI5) không chỉ đơn thuần là một điểm châm cứu trên cổ tay. Nó là cửa ngõ quan trọng nơi “dòng chảy” khí huyết của kinh Dương Minh ngưng tụ và chuyển tiếp.

Nằm tại vị trí đặc biệt được giới y khoa hiện đại gọi là “hố lào giải phẫu” (anatomical snuffbox), Dương Khê đóng vai trò chủ chốt trong việc điều trị các bệnh lý từ cơ xương khớp cục bộ đến các rối loạn nhiệt độc toàn thân.

Định Danh và Bản Chất Huyệt Vị

Tên gọi Dương Khê hàm chứa một ý nghĩa tượng hình sâu sắc. “Dương” đại diện cho mặt ngoài của cơ thể (mu bàn tay), nơi dương khí hội tụ. “Khê” nghĩa là khe suối, dòng nước chảy qua hẻm núi. Cái tên này mô tả chính xác vị trí lõm sâu tại cổ tay, nơi khí huyết của kinh Đại Trường chảy qua tựa như dòng suối len lỏi qua khe đá.

Đặc tính kinh lạc chuyên biệt

Khác với các huyệt thông thường, Dương Khê sở hữu “lý lịch” y văn ấn tượng giúp định hình phương pháp điều trị:

  • Huyệt Kinh: Đây là nơi kinh khí vận hành mạnh mẽ và lưu thông sâu vào trong. Theo Linh Khu – Bản Du, huyệt Kinh chủ trị các bệnh biến đổi ở âm thanh, ho hen và phế quản.
  • Hành Hỏa: Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Kinh Đại Trường thuộc hành Kim. Theo ngũ hành, Dương Khê là huyệt Hỏa trên kinh Kim. Vì Hỏa khắc Kim, huyệt này có khả năng ức chế, thanh lọc nhiệt độc cực mạnh. Do đó, nó là “chuyên gia” trong việc xử lý các chứng viêm, sưng nóng, đỏ đau (thực nhiệt).

Giải Phẫu Học Chính Xác & Kỹ Thuật Xác Định Vị Trí

Để đạt được hiệu quả điều trị tối đa, việc xác định vị trí không thể chỉ dựa trên ước lượng. Chúng ta cần tiếp cận dưới góc độ giải phẫu học hiện đại.

Vị trí huyệt Dương Khê nằm ở đâu?
Vị trí huyệt Dương Khê nằm ở đâu?

Vị trí lâm sàng

Huyệt nằm ngay tại hố lào giải phẫu ở mặt mu cổ tay. Để lộ rõ huyệt này, bệnh nhân cần nghiêng bàn tay, xòe rộng và duỗi thẳng ngón cái lên trên. Lúc này, giữa hai gân cơ căng cứng sẽ xuất hiện một hố lõm sâu – đó chính là Dương Khê.

Cấu trúc giải phẫu dưới da

Khi kim châm đi qua da, nó sẽ tiếp cận một khu vực giải phẫu phức tạp:

  • Gân cơ: Huyệt nằm giữa gân cơ duỗi ngón cái ngắn (extensor pollicis brevis) và gân cơ duỗi ngón cái dài (extensor pollicis longus). Phía ngoài là gân cơ dạng ngón cái dài.
  • Xương: Đáy của hố lào là mỏm trâm xương quay và xương thuyền (scaphoid bone).
  • Mạch máu & Thần kinh: Khu vực này chứa động mạch quay (cần sờ tay để tránh châm vào mạch) và nhánh nông của thần kinh quay. Da vùng huyệt được chi phối bởi tiết đoạn thần kinh C8.

Lưu ý quan trọng: Do vị trí nằm sát động mạch quay và các gân cơ vận động tinh, kỹ thuật châm cứu đòi hỏi độ chính xác cao để tránh gây tổn thương mạch máu hoặc cảm giác điện giật khó chịu do chạm dây thần kinh.

Cơ Chế Tác Dụng & Ứng Dụng Điều Trị Đa Chiều

Dựa trên nguyên lý “Khu phong tiết hỏa” và “Sơ tán nhiệt kinh Dương Minh”, Dương Khê có phạm vi điều trị rộng hơn nhiều so với suy nghĩ thông thường.

Điều trị bệnh lý cục bộ: Hội chứng De Quervain

Trong y học hiện đại, đau tại vùng huyệt Dương Khê thường đồng nhất với Hội chứng viêm bao gân De Quervain (viêm hẹp bao gân dạng dài và duỗi ngắn ngón cái).

  • Biểu hiện: Đau chói vùng mỏm trâm quay, khó cử động ngón cái.
  • Tác dụng của huyệt: Châm cứu hoặc day bấm Dương Khê giúp giải phóng sự chèn ép, tăng cường tuần hoàn nuôi dưỡng gân, từ đó giảm viêm và giảm đau hiệu quả mà không cần dùng thuốc kháng viêm NSAIDs quá liều.

Điều trị theo đường kinh: Các chứng “Hỏa Thượng Viêm”

Vì là huyệt Hỏa trên kinh Đại Trường (chạy từ tay lên mặt), Dương Khê cực kỳ hiệu quả trong việc “tả hỏa” (làm mát) vùng đầu mặt. Các bệnh lý điển hình bao gồm:

  • Nha khoa: Đau răng (đặc biệt là răng hàm dưới), viêm lợi sưng đỏ.
  • Tai Mũi Họng: Ù tai, điếc tai (do phong nhiệt), sưng đau họng, viêm amidan cấp tính.
  • Nhãn khoa: Mắt đỏ sưng đau, viêm kết mạc (mắt có mộng thịt hoặc tia máu đỏ).

Điều trị toàn thân và thần kinh

Sách Giáp Ất Kinh và Đại Thành đều ghi nhận khả năng điều trị các rối loạn thần kinh thực vật của Dương Khê:

  • Trị chứng sốt cao không ra mồ hôi, phiền táo.
  • Trẻ em tiêu hóa kém (do thực nhiệt tích trệ).
  • Chứng kinh sợ, hồi hộp, hoặc các biểu hiện tâm thần nhẹ (nói sảng, hay cười).
Tác dụng chúng của huyệt Dương Khê điều trị Hội chứng viêm bao gân De Quervain (Đau ngón tay cái); Ù tai, điếc tai (do phong nhiệt), sưng đau họng, viêm amidan cấp tính
Tác dụng chúng của huyệt Dương Khê điều trị Hội chứng viêm bao gân De Quervain (Đau ngón tay cái); Ù tai, điếc tai (do phong nhiệt), sưng đau họng, viêm amidan cấp tính

Phối Huyệt: Nghệ Thuật Kết Hợp Để Tối Ưu Hóa Điều Trị

Sức mạnh của châm cứu nằm ở sự phối hợp (Huyệt phương). Dưới đây là các cặp huyệt “kinh điển” được kiểm chứng qua hàng ngàn năm và ứng dụng lâm sàng hiện đại:

Mục đích điều trị Công thức phối huyệt Cơ chế tác dụng
Viêm gân cổ tay Dương Khê + Liệt Khuyết (LU7) Liệt Khuyết là huyệt Lạc của kinh Phế, nối với kinh Đại Trường. Sự kết hợp này tạo ra cơ chế “Nguyên – Lạc”, thông kinh hoạt lạc mạnh mẽ tại vùng cổ tay.
Đau răng, sưng mặt Dương Khê + Hợp Cốc (LI4) Hợp Cốc là huyệt NguyênDương Khê là huyệt Kinh. Cặp đôi này cộng hưởng làm tăng khả năng thanh nhiệt, giảm đau vùng đầu mặt (vùng chi phối của dây thần kinh V).
Đau mắt đỏ Dương Khê + Dương Cốc (SI5) Phối hợp kinh Đại Trường và kinh Tiểu Trường để sơ tán phong nhiệt vùng mắt.
Sốt cao, họng đau Dương Khê + Thiếu Thương (LU11) + Xích Trạch (LU5) Sử dụng các huyệt Tỉnh và Hợp của kinh Phế phối hợp để thanh phế nhiệt, tiêu viêm vùng hầu họng cực nhanh.

Hướng Dẫn Thực Hành & An Toàn Trị Liệu

Để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả, người thực hành cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:

Kỹ thuật Châm: Châm thẳng (trực châm), độ sâu từ 0.3 – 0.5 thốn. Tuyệt đối không châm quá sâu hoặc châm lệch hướng vào phía lòng bàn tay vì dễ tổn thương động mạch quay. Khi đắc khí, bệnh nhân sẽ cảm thấy căng tức tại chỗ hoặc lan nhẹ ra ngón cái.

Kỹ thuật Cứu:

  • Cứu ngải: 3 – 5 tráng (lần).
  • Ôn cứu: 5 – 10 phút.
  • Lưu ý: Với các chứng thực nhiệt (sốt, sưng đỏ), hạn chế cứu nóng, ưu tiên châm tả (vê kim ngược chiều kim đồng hồ). Với các chứng đau mạn tính do lạnh (viêm gân lâu ngày), có thể kết hợp cứu ấm.

Mẹo bấm huyệt tại nhà: Đối với người làm văn phòng hay bị đau mỏi cổ tay do dùng chuột máy tính:

  1. Xác định hố lào (Dương Khê).
  2. Dùng ngón cái tay kia ấn vào với lực vừa phải, day tròn theo chiều kim đồng hồ khoảng 1-2 phút.
  3. Kết hợp vận động xoay cổ tay nhẹ nhàng trong khi day.

4.9/5 - (387 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp chuyên ngành Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.