TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Huyệt Thương Khúc

Ngày cập nhật mới nhất: 29/07/2025

Trong kho tàng tri thức đồ sộ của Y học Cổ truyền, mỗi huyệt đạo đều ẩn chứa những bí mật và tiềm năng điều trị to lớn. Trong số đó, huyệt Thương Khúc, một huyệt vị quan trọng trên kinh Thận, đóng vai trò không nhỏ trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe.

Bài viết này sẽ đi sâu khám phá vị trí giải phẫu chính xác, những tác dụng y học được chứng minh và các ứng dụng điều trị thực tiễn của huyệt Thương Khúc, mang đến cái nhìn toàn diện và chuyên sâu cho quý độc giả.

Nguồn Gốc và Tên Gọi

Huyệt Thương Khúc, còn được biết đến với các tên gọi khác như Cao Khúc hay Thương Xá, lần đầu tiên được ghi chép trong tác phẩm kinh điển Giáp Ất Kinh.

Tên gọi “Thương Khúc” mang ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh Y học Cổ truyền: “Đại trường thuộc Kim, có âm là Thương; Khúc chỉ chỗ cong”.

Điều này ám chỉ huyệt vị nằm ở vị trí tương ứng với khúc cong của Đại trường bên trong cơ thể, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về cấu trúc giải phẫu và chức năng của các tạng phủ mà người xưa đã đạt được.

Theo nghiên cứu và kinh nghiệm lâm sàng của các chuyên gia tại Triều Đông Y, việc hiểu rõ nguồn gốc tên gọi không chỉ giúp ghi nhớ vị trí mà còn gợi mở về tác dụng điều trị liên quan đến các cơ quan nội tạng.

Vị trí huyệt Thương Khúc
Vị trí huyệt Thương Khúc

Vị Trí

Huyệt Thương Khúc là huyệt thứ 17 của kinh Thận và đặc biệt, đây còn là huyệt giao hội với Xung Mạch – một trong Bát Mạch Kỳ Kinh, đóng vai trò điều hòa khí huyết toàn thân.

Sự giao hội này nâng tầm quan trọng của huyệt Thương Khúc, cho thấy nó không chỉ ảnh hưởng đến chức năng của kinh Thận mà còn có tác động rộng rãi đến hệ thống khí huyết và các tạng phủ khác.

Vị trí cụ thể của huyệt Thương Khúc được xác định như sau:

  • Nằm trên đường giữa bụng, cách rốn 2 thốn (đơn vị đo trong Y học Cổ truyền).
  • Cách đường giữa bụng 0,5 thốn về phía ngang.
  • Nằm ngang với huyệt Hạ Quản (Nh.10), một huyệt vị quan trọng trên Nhâm Mạch.

Để hình dung rõ hơn, bạn có thể xác định rốn, sau đó đo lên 2 thốn (khoảng bằng chiều rộng hai ngón tay trỏ và giữa của bệnh nhân đặt sát nhau) và từ đó đo ngang ra 0,5 thốn.

Về mặt giải phẫu hiện đại, vùng dưới da tại huyệt Thương Khúc bao gồm:

  • Cân cơ chéo to của bụng: Lớp cơ bảo vệ và hỗ trợ các hoạt động của vùng bụng.
  • Bờ trong cơ thẳng to: Một phần của nhóm cơ bụng “sáu múi”.
  • Mạc ngang và phúc mạc: Các lớp màng bảo vệ nội tạng.
  • Đại tràng ngang: Cơ quan tiêu hóa quan trọng.

Hệ thống thần kinh và mạch máu tại vùng huyệt:

  • Thần kinh vận động cơ: Được chi phối bởi 6 nhánh dây thần kinh gian sườn dưới và dây thần kinh bụng-sinh dục.
  • Da vùng huyệt: Được chi phối bởi tiết đoạn thần kinh D9.

Việc nắm vững giải phẫu chi tiết này là vô cùng quan trọng đối với các thầy thuốc và chuyên gia, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình châm cứu, bấm huyệt. Theo khảo sát của Triều Đông Y trên hàng trăm trường hợp lâm sàng, việc xác định chính xác vị trí giải phẫu giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Tác dụng huyệt Thương Khúc
Tác dụng huyệt Thương Khúc

Tác Dụng và Cơ Chế Y Học

Huyệt Thương Khúc được biết đến với khả năng điều hòa khí cơ ở vùng trung tiêu, hỗ trợ chức năng của tỳ vị và đại tràng. Các tác dụng chính của huyệt này bao gồm:

  • Lý khí, giảm đau: Huyệt có khả năng điều hòa khí trệ, làm thông kinh lạc, từ đó giảm các cơn đau do co thắt hoặc tắc nghẽn khí huyết. Điều này đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp đau bụng do thoát vị hoặc đau dạ dày cấp tính.
  • Kiện tỳ, hòa vị: Kích thích huyệt Thương Khúc giúp cải thiện chức năng của tỳ vị, tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Điều này lý giải tại sao huyệt này lại có tác dụng tốt trong việc điều trị biếng ăn, đầy bụng, hoặc rối loạn tiêu hóa.
  • Điều hòa Xung Mạch: Với vai trò là huyệt giao hội của Xung Mạch, Thương Khúc có thể tác động đến sự lưu thông khí huyết toàn thân, đặc biệt là ở vùng bụng dưới và hệ thống sinh sản (đối với nữ giới), mặc dù đây không phải là tác dụng chủ trị chính.

Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học Cổ truyền Việt Nam năm 2022 cho thấy, việc kết hợp châm cứu huyệt Thương Khúc trong phác đồ điều trị đau dạ dày mãn tính đã giúp giảm đáng kể mức độ đau và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, với tỷ lệ hiệu quả đạt trên 75%.

Ứng Dụng Điều Trị

Với những tác dụng đã nêu, huyệt Thương Khúc được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều chứng bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa và một số vấn đề khác:

  1. Đau bụng do thoát vị: Đây là một trong những chỉ định quan trọng của huyệt Thương Khúc. Khi bị thoát vị, người bệnh thường phải chịu đựng những cơn đau quặn thắt vùng bụng. Châm cứu hoặc bấm huyệt Thương Khúc có thể giúp giảm co thắt cơ, thông kinh lạc, từ đó giảm cường độ và tần suất các cơn đau.
  2. Đau dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng: Huyệt này có tác dụng điều hòa khí vị, giảm co thắt dạ dày, làm dịu các cơn đau do viêm loét. Việc kết hợp với các huyệt vị khác như Trung Quản, Túc Tam Lý sẽ tăng cường hiệu quả điều trị.
  3. Biếng ăn, chán ăn, ăn không tiêu: Kích thích huyệt Thương Khúc giúp tăng cường chức năng kiện tỳ, hòa vị, kích thích sự thèm ăn và cải thiện quá trình tiêu hóa, hấp thu dưỡng chất. Điều này đặc biệt hữu ích cho trẻ em suy dinh dưỡng hoặc người lớn tuổi kém ăn.
  4. Đầy bụng, chướng hơi: Bằng cách lý khí và điều hòa sự vận hóa của tỳ vị, huyệt Thương Khúc giúp giải quyết tình trạng đầy bụng, khó tiêu do khí trệ.
  5. Một số rối loạn tiêu hóa khác: Tuy không phải là chủ trị chính, nhưng Thương Khúc có thể được phối hợp trong điều trị các trường hợp táo bón do khí trệ hoặc tiêu chảy do công năng tỳ vị suy yếu.

Kỹ Thuật Tác Động Lên Huyệt Thương Khúc

Có hai phương pháp chính để tác động lên huyệt Thương Khúc:

Châm cứu

  • Kỹ thuật: Châm thẳng kim, sâu khoảng 1 – 1,5 thốn. Cần lưu ý tư thế bệnh nhân và độ nông sâu của kim để tránh tổn thương các cơ quan bên dưới, đặc biệt là phúc mạc.
  • Lưu ý: Châm cứu phải được thực hiện bởi người có chuyên môn, kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các chuyên gia của Triều Đông Y luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ thuật châm đúng huyệt và đúng độ sâu.

Cứu

  • Cứu trực tiếp (cứu nốt): Có thể cứu 5 – 7 tráng (mỗi tráng là một lần đốt mồi ngải và đặt lên huyệt cho đến khi bệnh nhân cảm thấy nóng nhẹ).
  • Ôn cứu (cứu gián tiếp bằng điếu ngải): Hơ điếu ngải trên huyệt trong khoảng 10 – 15 phút, giữ khoảng cách hợp lý để tránh bỏng rát. Phương pháp này thường được ưu tiên vì an toàn và dễ chịu hơn.

Chống chỉ định và thận trọng:

  • Không châm cứu quá sâu hoặc quá mạnh ở phụ nữ có thai.
  • Tránh châm cứu khi vùng da huyệt bị viêm nhiễm, tổn thương.
  • Người bệnh có các bệnh lý rối loạn đông máu hoặc suy giảm miễn dịch cần thận trọng khi châm cứu.

Huyệt Thương Khúc, với vị trí độc đáo và khả năng giao hội với Xung Mạch, là một huyệt vị quan trọng trong Y học Cổ truyền. Từ việc điều trị các cơn đau dạ dày, thoát vị đến cải thiện tình trạng biếng ăn, huyệt này đã chứng minh được giá trị thực tiễn trong lâm sàng. Việc hiểu rõ về huyệt Thương Khúc không chỉ giúp chúng ta ứng dụng hiệu quả hơn các phương pháp trị liệu truyền thống mà còn mở ra những hướng nghiên cứu mới, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ tiêu hóa, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia Y học Cổ truyền tại Triều Đông Y để được tư vấn và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhất, dựa trên những kinh nghiệm và nghiên cứu chuyên sâu đã được kiểm chứng.


4.6/5 - (253 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.