TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Nguyên Tắc Trị Liệu Kinh Chính

Ngày cập nhật mới nhất: 18/10/2025

Trong châm cứu, việc điều trị 12 Kinh Chính (hệ thống kinh lạc chính của cơ thể) là nền tảng của mọi phác đồ. Mọi bệnh lý, suy cho cùng, đều quy về sự mất cân bằng Hư (Thiếu hụt) hoặc Thực (Dư thừa) trên các đường kinh này. Do đó, nguyên tắc điều trị cốt lõi là “Hư tắc bổ, Thực tắc tả” (Hư thì Bổ, Thực thì Tả).

Tuy nhiên, việc “Bổ” hay “Tả” như thế nào cho hiệu quả lại là một nghệ thuật, đòi hỏi sự vận dụng linh hoạt nhiều học thuyết. Các tài liệu kinh điển như Nội Kinh đã mô tả các nguyên tắc này, nhưng thường rải rác.

Tổng Quan Các Nguyên Tắc Trị Liệu Kinh Chính: Từ Lý Luận Cổ Điển Đến Ứng Dụng Chuyên Sâu
Tổng Quan Các Nguyên Tắc Trị Liệu Kinh Chính: Từ Lý Luận Cổ Điển Đến Ứng Dụng Chuyên Sâu

Bài viết này sẽ hệ thống hóa và giải thích chuyên sâu các nguyên tắc trị liệu quan trọng nhất, biến chúng từ các công thức trừu tượng thành công cụ lâm sàng sắc bén.

Nguyên Tắc Cốt Lõi (Ngũ Hành): “Hư Bổ Mẫu, Thực Tả Tử”

Đây là nguyên tắc nền tảng, dựa trên quan hệ Tương Sinh của học thuyết Ngũ Hành (Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc).

  • Kinh Bệnh (Con)
  • Kinh Sinh ra nó (Mẹ)
  • Kinh nó Sinh ra (Con của nó)

A. Hư Chứng: Phép Bổ Mẫu

  • Lý luận: Khi kinh bệnh (Con) bị Hư (yếu), cách tốt nhất là Bổ kinh Mẹ của nó. Khi Mẹ khỏe mạnh, Mẹ sẽ sinh ra (truyền năng lượng) cho Con, giúp kinh Con tự phục hồi.
  • Công thức: Bổ huyệt Bổ (huyệt mang hành Mẹ) của chính kinh bệnh (gọi là Bổ Mẫu đồng kinh) VÀ/HOẶC bổ các huyệt của Tạng Mẹ.

Ví dụ lâm sàng

  • Bệnh: Phế Khí Hư (Ho mạn tính, hụt hơi, tiếng nói yếu).
  • Phân tích: Kinh Phế thuộc hành Kim. Theo Ngũ Hành, Thổ sinh Kim. Vậy Tỳ (Thổ) là Mẹ của Phế (Kim).
  • Pháp trị: Bổ Tỳ (Mẹ) để sinh Phế (Con).
  • huyệt vị:
      1. Bổ Thái Uyên (P.9): Đây là huyệt Du, huyệt Nguyên, và là huyệt mang hành Thổ của kinh Phế. Châm bổ huyệt này chính là “Bổ Mẫu tại chỗ” (Bổ Thổ trên kinh Kim).
      2. Bổ Túc Tam Lý (V.36) / Cứu Tỳ Du (Bq.20): Đây là các huyệt của kinh Tỳ/Vị, giúp kiện Tỳ (Tạng Mẹ), làm nguồn sinh hóa khí huyết dồi dào để nuôi dưỡng Phế.

B. Thực Chứng: Phép Tả Tử

  • Lý luận: Khi kinh bệnh (Mẹ) bị Thực (quá mạnh, tà khí dư thừa), cách hiệu quả để “xả” bớt là Tả kinh Con của nó. Năng lượng dư thừa từ kinh Mẹ sẽ bị “hút” sang kinh Con, làm cho kinh Mẹ trở lại bình thường.
  • Công thức: Tả huyệt Tả (huyệt mang hành Con) của chính kinh bệnh (gọi là Tả Tử đồng kinh) VÀ/HOẶC tả các huyệt của Tạng Con.

Ví dụ lâm sàng:

  • Bệnh: Can Hỏa Vượng (Đau đầu, mắt đỏ, mặt đỏ, cáu gắt, huyết áp cao).
  • Phân tích: Kinh Can thuộc hành Mộc. Theo Ngũ Hành, Mộc sinh Hỏa. Vậy Tâm (Hỏa) là Con của Can (Mộc).
  • Pháp trị: Tả Tâm Hỏa (Con) để làm “xì” bớt Can Mộc (Mẹ) đang quá vượng.
  • Huyệt vị:
      1. Tả Hành Gian (Can.2): Đây là huyệt Vinh, và là huyệt mang hành Hỏa của kinh Can. Châm tả huyệt này chính là “Tả Con tại chỗ” (Tả Hỏa trên kinh Mộc), giúp thanh Can hỏa cực kỳ hiệu quả.
      2. Tả Thiếu Phủ (Tâm.8): Đây là huyệt Hỏa của kinh Tâm (Tạng Con), giúp tả bớt Hỏa của Tâm, hỗ trợ thanh Can hỏa.

Nguyên Tắc Cân Bằng Biểu – Lý: Phối Huyệt Nguyên – Lạc

Nguyên tắc này dùng để điều hòa khí huyết giữa hai kinh có quan hệ Biểu – Lý (Âm-Dương, Tạng-Phủ), ví dụ: Phế (Âm) và Đại Trường (Dương).

  • Huyệt Nguyên: Đại diện cho Nguyên khí của Tạng/Phủ, dùng để điều chỉnh toàn bộ đường kinh.
  • Huyệt Lạc: Là “cửa ngõ” nối với đường kinh Biểu-Lý.

(Lưu ý: Các nguyên tắc dưới đây được hiệu chỉnh lại theo y văn chuẩn, vì tài liệu gốc của bạn có một số điểm chưa nhất quán giữa các phần).

A. Hư Chứng (Kinh A Hư, cần “vay” khí)

  • Lý luận: Khi kinh A (ví dụ: Phế) bị Hư, ta cần “vay mượn” khí từ kinh Biểu-Lý B (ví dụ: Đại Trường) đang tương đối thịnh hơn.
  • Công thức: Bổ Nguyên huyệt (Kinh A) + Tả Lạc huyệt (Kinh B).
  • Diễn giải: “Bổ Nguyên A” để củng cố gốc của kinh bệnh. “Tả Lạc B” là kỹ thuật “mở cửa” Lạc mạch của kinh B, cho phép khí từ B chảy sang A.

Ví dụ lâm sàng:

    • Bệnh: Phế Khí Hư (Ho yếu, hụt hơi).
    • Huyệt vị: Bổ Thái Uyên (P.9) (Nguyên huyệt Phế) + Tả Thiên Lịch (LI.6) (Lạc huyệt Đại Trường).

B. Thực Chứng (Kinh A Thực, cần “xả” tà)

  • Lý luận: Khi kinh A (ví dụ: Đại Trường) bị Thực (tà nhiệt), ta cần “xả” bớt tà khí đó sang kinh Biểu-Lý B (ví dụ: Phế) để gánh bớt.
  • Công thức: Tả Lạc huyệt (Kinh A) + Bổ Nguyên huyệt (Kinh B).
  • Diễn giải: “Tả Lạc A” để “mở van” xả tà khí ra khỏi kinh bệnh. “Bổ Nguyên B” để củng cố chính khí cho kinh Biểu-Lý, giúp nó “tiếp nhận” và “chuyển hóa” tà khí mà không bị bệnh theo.

Ví dụ lâm sàng:

    • Bệnh: Đại Trường Thực Nhiệt (Táo bón, đau bụng, sốt).
    • Huyệt vị: Tả Thiên Lịch (LI.6) (Lạc huyệt Đại Trường) + Bổ Thái Uyên (P.9) (Nguyên huyệt Phế).

Nguyên Tắc Trị Bệnh Tạng Phủ: Phối Huyệt Du – Mộ

Đây là phương pháp cực kỳ quan trọng để tác động trực tiếp vào Tạng Phủ.

  • Bối Du Huyệt: Nằm trên Kinh Bàng Quang ở lưng, là nơi khí của Tạng Phủ “rót” vào. Dùng Du huyệt có tác dụng trực tiếp Bổ Tạng/Phủ. Thường dùng trị bệnh Hư chứng, mạn tính, bệnh của Tạng (Âm).
  • Mộ Huyệt: Nằm ở ngực và bụng, là nơi khí của Tạng Phủ “hội tụ”. Dùng Mộ huyệt có tác dụng trực tiếp Tả Phủ/Tạng. Thường dùng trị bệnh Thực chứng, cấp tính, bệnh của Phủ (Dương).

A. Hư Chứng (Bệnh mạn tính)

  • Công thức: Bổ (hoặc Cứu) Bối Du Huyệt + Bổ (hoặc Cứu) Mộ Huyệt.

Ví dụ lâm sàng:

  • Bệnh: Tỳ Vị Hư Hàn (Ăn uống không tiêu, lạnh bụng, tiêu lỏng mạn tính).
  • Pháp trị: Ôn bổ Tỳ Vị.
  • Huyệt vị: Cứu (hơ ngải) Tỳ Du (Bq.20)Vị Du (Bq.21) (Bối Du) + Cứu Chương Môn (Can.13) (Mộ Tỳ), Trung Quản (Nh.12) (Mộ Vị). Phép trị này gọi là “Du-Mộ phối huyệt”, có tác dụng làm ấm Tạng Phủ cực mạnh.

B. Thực Chứng (Bệnh cấp tính)

  • Công thức: Tả Bối Du Huyệt + Tả Mộ Huyệt.

Ví dụ lâm sàng:

  • Bệnh: Viêm Gan Cấp (Can Đởm Thấp Nhiệt) (Vàng da, đau hạ sườn phải, sốt).
  • Pháp trị: Thanh lợi Can Đởm thấp nhiệt.
  • Huyệt vị: Tả Can Du (Bq.18)Đởm Du (Bq.19) + Tả Kỳ Môn (Can.14) (Mộ Can), Nhật Nguyệt (Đ.24) (Mộ Đởm).

Các Nguyên Tắc Phối Hợp Nâng Cao

Những nguyên tắc này (liệt kê trong tài liệu của bạn) thường được dùng để hỗ trợ hoặc khi các phép trị chính chưa đủ mạnh.

Nguyên Tắc Tương Khắc

  • Ví dụ: “Bổ huyệt Bổ của kinh khắc với kinh bệnh” (Dùng cho Thực chứng).
  • Lý luận: Khi kinh A bị Thực, ta củng cố (Bổ) kinh B là kinh “khắc” (kiểm soát) kinh A. Khi “thiên địch” (B) mạnh lên, nó sẽ tự động “đàn áp” (Khắc) kinh A đang quá vượng.
  • Ví dụ: Can (Mộc) ThựcPhế (Kim) khắc Can (Mộc).
  • Huyệt vị: Tả Hành Gian (Can.2) (Tả Can Thực) + Bổ Thái Uyên (P.9) (Bổ Phế Kim để tăng cường khắc Mộc).

Nguyên Tắc Tý Ngọ Lưu Chú

  • Lý luận: Dựa trên giờ vượng của khí huyết trong 12 kinh. Để Tả một kinh Thực, ta có thể “chặn đầu” (Tả kinh trước đó) hoặc “khai thông đầu ra” (Bổ kinh sau đó).
  • Ví dụ: Vị (Dương Minh) vượng lúc 7-9h sáng. Đại Trường (Dương Minh) vượng lúc 5-7h sáng (ngay trước). Tỳ (Thái Âm) vượng lúc 9-11h sáng (ngay sau).
  • Pháp trị (Vị Thực): Tả huyệt Tả của Đại Trường (chặn đầu vào) + Bổ huyệt Bổ của Tỳ (tăng đầu ra).

Nguyên Tắc Đồng Danh

  • Lý luận: Các kinh cùng tên có cùng bản chất khí (ví dụ: Thủ Thái Âm Phế và Túc Thái Âm Tỳ). Bệnh ở kinh này có thể điều trị thông qua kinh kia.
  • Ví dụ: Phế Khí Hư. Thay vì chỉ bổ Phế, ta Bổ Tỳ (đồng danh Thái Âm).
  • Huyệt vị: Bổ Phế Du (Bq.13) (Du huyệt Phế) + Bổ Tỳ Du (Bq.20) (Du huyệt của kinh Đồng Danh).

Việc điều trị Kinh Chính không bao giờ là áp dụng một công thức duy nhất. Các nguyên tắc trên là một “bộ công cụ” chiến lược. Sự thành công lâm sàng phụ thuộc vào khả năng Biện Chứng Luận Trị (chẩn đoán chính xác) của người thầy thuốc để chọn đúng nguyên tắc (Bổ Mẫu, Tả Tử, Nguyên – Lạc, hay Du – Mộ) cho đúng tình trạng Hư/Thực của bệnh nhân.

Trắc Nghiệm: Nguyên Tắc Trị Liệu Kinh Chính

Trắc Nghiệm: Nguyên Tắc Trị Liệu Kinh Chính

Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.

4.8/5 - (396 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.