TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Quy Tắc BE F.A.S.T Nhận Diện Sớm

Ngày cập nhật mới nhất: 12/04/2025 Triều Đông Y Google News

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đột quỵnguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ hai trên toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật lâu dài. Tại Việt Nam, thống kê từ các bệnh viện lớn cho thấy số ca đột quỵ đang có xu hướng gia tăng và trẻ hóa, đặt ra thách thức lớn cho hệ thống y tế và gánh nặng cho gia đình, xã hội.

Điều đáng sợ nhất của đột quỵ là sự tấn công nhanh chóng và bất ngờ, không có dấu hiệu báo trước rõ ràng trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, việc nhận biết sớm các triệu chứng trong những giờ phút đầu tiên là yếu tố sống còn, quyết định trực tiếp đến khả năng sống sót và mức độ phục hồi chức năng của người bệnh.

Khái niệm “thời gian là vàng” trong cấp cứu đột quỵ không chỉ là một khẩu hiệu – nó dựa trên cơ sở khoa học vững chắc: cứ mỗi phút trôi qua mà không được điều trị, não bộ mất đi khoảng 1,9 triệu tế bào thần kinh. Chính vì vậy, việc trang bị kiến thức nhận diện sớm đột quỵ cho cộng đồng là vô cùng cấp thiết.

Nhận Biết Đột Quỵ Sớm Nhờ Quy Tắc BE FAST
Nhận Biết Đột Quỵ Sớm Nhờ Quy Tắc BE FAST

Quy tắc BE FAST: Công cụ mạnh mẽ giúp phát hiện sớm đột quỵ

Quy tắc BE FAST, được phát triển và khuyến nghị bởi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và nhiều tổ chức y tế uy tín khác, là phiên bản mở rộng và cải tiến của quy tắc FAST trước đây.

Đây là một công cụ ghi nhớ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả, giúp bất kỳ ai cũng có thể nhanh chóng xác định các dấu hiệu cảnh báo sớm của đột quỵ. Mỗi chữ cái trong BE FAST đại diện cho một triệu chứng hoặc hành động quan trọng:

B – BALANCE (Mất thăng bằng)

Đây là dấu hiệu được bổ sung vào quy tắc FAST để tăng cường khả năng nhận diện, đặc biệt với các đột quỵ xảy ra ở vùng tiểu não hoặc thân não. Người bệnh có thể đột ngột mất thăng bằng, đi lại loạng choạng, cảm thấy chóng mặt dữ dội hoặc đau đầu đột ngột, nghiêm trọng mà không rõ nguyên nhân.

Họ có thể mô tả cảm giác “căn phòng quay cuồng” hoặc không thể đứng vững, mất khả năng phối hợp vận động bình thường. Qua kinh nghiệm lâm sàng tại Triều Đông Y, chúng tôi nhận thấy dấu hiệu này đôi khi bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với rối loạn tiền đình thông thường, làm chậm trễ việc cấp cứu.

E – EYESIGHT (Thay đổi thị lực)

Thị lực có thể bị ảnh hưởng một cách đột ngột và đáng kể. Người bệnh có thể bị mờ mắtnhìn đôi (song thị), hoặc mất thị lực hoàn toàn ở một hoặc cả hai mắt. Đôi khi, họ chỉ mất một phần tầm nhìn (ví dụ: mất tầm nhìn ở một bên). Đây là dấu hiệu cảnh báo mạch máu nuôi dưỡng mắt hoặc các trung tâm thị giác trong não đang gặp vấn đề.

F – FACE (Biến đổi khuôn mặt)

Đây là một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất. Hãy yêu cầu người nghi ngờ bị đột quỵ cười hoặc nhe răng. Nếu một bên mặt bị xệ xuốngmiệng méo sang một bên, hoặc nếp nhăn mũi má (đoạn nối từ cánh mũi xuống khóe miệng) một bên bị mờ đi, đó là dấu hiệu rất đáng ngờ của liệt mặt. Sự không cân xứng này là do tổn thương dây thần kinh điều khiển cơ mặt.

A – ARM (Yếu hoặc liệt tay/chân)

Người bệnh có thể cảm thấy yếu đột ngộttê bì hoặc liệt hoàn toàn một cánh tay hoặc một chân, thường là ở cùng một bên cơ thể (yếu liệt nửa người). Cách kiểm tra nhanh và hiệu quả là yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên cao và giữ trong khoảng 10 giây. Nếu một cánh tay bị rơi xuống hoặc không thể giơ lên được như tay kia, đó là dấu hiệu của yếu liệt. Tương tự, có thể kiểm tra với chân.

S – SPEECH (Rối loạn ngôn ngữ)

Khả năng nói và hiểu ngôn ngữ có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Người bệnh có thể nói ngọng bất thườngnói lắpnói không rõ chữ (dính chữ), hoặc không nói được (mất ngôn ngữ). Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc hiểu lời nói của người khác.

Bạn có thể kiểm tra bằng cách yêu cầu họ lặp lại một câu đơn giản (ví dụ: “Bầu trời hôm nay rất đẹp”). Nếu họ không thể lặp lại chính xác, phát âm méo mó, hoặc dùng từ sai, đó là dấu hiệu đáng báo động.

T – TIME (Thời gian là vàng – Hành động ngay)

Đây là yếu tố quan trọng nhất. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên xuất hiện đột ngột, đừng chần chừ. Hãy gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế có khả năng điều trị đột quỵ (thường là các bệnh viện lớn có đơn vị đột quỵ) nhanh nhất có thể.

Ghi nhớ thời điểm các triệu chứng bắt đầu xuất hiện là cực kỳ quan trọng, vì nó sẽ giúp bác sĩ quyết định phương pháp điều trị phù hợp, đặc biệt là các liệu pháp tái thông mạch máu như tiêu sợi huyết hoặc lấy huyết khối cơ học, vốn chỉ hiệu quả trong “cửa sổ thời gian vàng” (thường là 3 – 4.5 giờ, có thể mở rộng trong một số trường hợp đặc biệt).

Sơ Cứu Ban Đầu Đúng Cách Trong Khi Chờ Cấp Cứu

Trong lúc chờ đợi xe cấp cứu đến hoặc trên đường đưa bệnh nhân đến bệnh viện, việc thực hiện đúng các bước sơ cứu ban đầu có thể giúp giảm thiểu tổn thương và hỗ trợ quá trình điều trị sau này.

Những việc NÊN LÀM

  • Giữ bình tĩnh và trấn an người bệnh: Sự hoảng loạn có thể làm tình trạng nặng thêm.
  • Đảm bảo an toàn: Nhẹ nhàng dìu người bệnh nằm xuống một nơi bằng phẳng, thoáng khí, tránh để họ bị té ngã gây chấn thương thứ phát.
  • Tư thế nằm: Để người bệnh nằm nghiêng về một bên nếu họ còn tỉnh táo, hoặc nằm ngửa và kê cao đầu khoảng 20-30 độ so với mặt phẳng nằm. Tư thế nghiêng an toàn giúp phòng ngừa hít sặc nếu bệnh nhân nôn ói. Kê cao đầu giúp giảm áp lực nội sọ phần nào.
  • Nới lỏng quần áo: Cởi bớt hoặc nới lỏng quần áo, cà vạt, thắt lưng… để người bệnh dễ thở hơn.
  • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn: Quan sát nhịp thở, sắc mặt của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân bất tỉnh, hãy kiểm tra xem còn thở và mạch đập không.
  • Xử trí khi nôn ói: Nếu bệnh nhân nôn, giữ họ ở tư thế nằm nghiêng an toàn, dùng tay hoặc khăn sạch móc hết chất nôn, đàm nhớt trong miệng để thông thoáng đường thở, tránh gây ngạt.
  • Hồi sức tim phổi (CPR): Nếu phát hiện bệnh nhân ngưng thở, ngưng tim (không có mạch đập), hãy thực hiện ép tim ngoài lồng ngực và hô hấp nhân tạo ngay lập tức nếu bạn đã được huấn luyện. Nếu không, hãy gọi 115 để được hướng dẫn qua điện thoại trong lúc chờ đợi.
  • Thu thập thông tin: Nếu bệnh nhân còn tỉnh, hỏi nhanh các thông tin quan trọng: thời điểm triệu chứng bắt đầu, tiền sử bệnh (cao huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, đã từng bị đột quỵ chưa), các loại thuốc đang dùng, thông tin người thân. Việc này rất hữu ích cho bác sĩ khi tiếp nhận.

Những việc TUYỆT ĐỐI KHÔNG NÊN LÀM

  • Không tụ tập đông người: Giữ không gian thoáng đãng xung quanh bệnh nhân.
  • Không di chuyển bệnh nhân nhiều hoặc xốc mạnh: Tránh làm tình trạng tổn thương nặng thêm, đặc biệt nếu nghi ngờ xuất huyết não.
  • Không cho bệnh nhân ăn hoặc uống bất cứ thứ gì: Kể cả nước lọc hay bất kỳ loại thuốc nào (thuốc hạ huyết áp, aspirin, các Bài thuốc dân gian…). Việc này có thể gây hít sặc hoặc làm trầm trọng tình trạng xuất huyết não nếu đó là nguyên nhân gây đột quỵ. Quyết định dùng thuốc phải do bác sĩ chỉ định sau khi có chẩn đoán xác định.
  • Không tự ý dùng các biện pháp dân gian: Tuyệt đối không cạo gió, bấm huyệt, chích máu đầu ngón tay hay bất kỳ phương pháp truyền miệng nào khác. Những hành động này không những không có lợi mà còn làm mất đi thời gian vàng quý báu để đưa bệnh nhân đến bệnh viện. Qua các khảo sát thực tế do Triều Đông Y tìm hiểu trong cộng đồng, chúng tôi nhận thấy đây là những sai lầm phổ biến cần loại bỏ.

Nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ thông qua quy tắc BE FAST là một kỹ năng cứu mạng quan trọng mà mọi người nên trang bị. Hành động nhanh chóng, gọi cấp cứu 115 ngay lập tức và thực hiện đúng các bước sơ cứu ban đầu có thể tạo ra sự khác biệt to lớn, giúp người bệnh có cơ hội sống sót cao hơn và giảm thiểu di chứng tàn tật.

Hãy luôn nhớ: thời gian là não, đừng bao giờ trì hoãn khi nghi ngờ ai đó đang bị đột quỵ. Sự hiểu biết và hành động kịp thời của bạn chính là tia hy vọng cho người bệnh.

(FAQ) – Câu Hỏi Thường Gặp

1. Đột quỵ nhồi máu não và đột quỵ xuất huyết não khác nhau cơ bản như thế nào về tỷ lệ và cơ chế?

Đột quỵ nhồi máu não (hay thiếu máu não cục bộ) chiếm khoảng 80-85% tổng số ca, xảy ra do cục máu đông (huyết khối hoặc thuyên tắc) làm tắc nghẽn động mạch não, cản trở dòng máu nuôi dưỡng tế bào não.

Ngược lại, đột quỵ xuất huyết não chiếm 15-20%, xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào mô não (xuất huyết trong nhu mô) hoặc các khoang chứa dịch não tủy (xuất huyết dưới nhện), thường do tăng huyết áp không kiểm soát hoặc vỡ túi phình động mạch não hay dị dạng thông động tĩnh mạch.

2. “Cơn thiếu máu não thoáng qua” (TIA) là gì và mức độ nguy hiểm ra sao?

Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) là tình trạng các triệu chứng giống hệt đột quỵ (như yếu liệt, nói khó, méo mặt) xuất hiện đột ngột nhưng tự hồi phục hoàn toàn trong vòng dưới 24 giờ, thường là dưới 1 giờ.

Mặc dù triệu chứng biến mất, TIA là một cảnh báo cực kỳ nghiêm trọng, cho thấy nguy cơ cao xảy ra đột quỵ thực sự sau đó. Khoảng 10-15% bệnh nhân TIA sẽ bị đột quỵ thực sự trong vòng 3 tháng, và gần một nửa trong số đó xảy ra chỉ trong vòng 48 giờ đầu tiên sau TIA. Do đó, TIA cần được xem là một tình trạng cấp cứu y tế.

3. Những yếu tố nguy cơ nào làm tăng khả năng bị đột quỵ não?

Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Yếu tố không thay đổi được: Tuổi tác (nguy cơ tăng gấp đôi sau mỗi 10 năm từ 55 tuổi), giới tính (nam giới có nguy cơ cao hơn ở tuổi trẻ và trung niên, nữ giới cao hơn ở tuổi già), chủng tộc, tiền sử gia đình có người bị đột quỵ.
  • Yếu tố có thể thay đổi/kiểm soát được (quan trọng nhất): Tăng huyết áp (yếu tố nguy cơ hàng đầu), hút thuốc lá (tăng nguy cơ gấp 2-4 lần), đái tháo đườngrối loạn lipid máu (mỡ máu cao), rung nhĩ (loạn nhịp tim), bệnh động mạch cảnh, bệnh tim mạch khác, béo phì, lạm dụng rượu bia, lối sống ít vận động. Kiểm soát tốt các yếu tố này giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ.

4. Bác sĩ sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào để xác định đột quỵ tại bệnh viện?

Ngay khi nghi ngờ đột quỵ, bệnh nhân sẽ được chỉ định chụp cắt lớp vi tính (CT scan) sọ não không cản quang. Đây là phương pháp nhanh chóng, phổ biến, giúp phân biệt ngay lập tức giữa nhồi máu não và xuất huyết não – điều kiện tiên quyết để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não nhạy hơn CT trong việc phát hiện nhồi máu não giai đoạn sớm và tổn thương ở một số vị trí khó thấy trên CT (như thân não, tiểu não), nhưng thường mất nhiều thời gian hơn và không phải lúc nào cũng sẵn có. Các kỹ thuật hình ảnh mạch máu như CT mạch máu (CTA) hoặc MR mạch máu (MRA) cũng có thể được sử dụng để xác định vị trí tắc nghẽn hoặc dị dạng mạch máu.

5. Điều trị tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (rtPA) áp dụng trong “cửa sổ thời gian vàng” nào?

Thuốc Alteplase (rtPA), một chất làm tan cục máu đông, là liệu pháp chuẩn cho đột quỵ nhồi máu não cấp. “Cửa sổ thời gian vàng” tiêu chuẩn để tiêm rtPA đường tĩnh mạch là trong vòng 4.5 giờ kể từ khi bệnh nhân khởi phát triệu chứng đột quỵ cuối cùng được biết là bình thường.

Trong một số trường hợp chọn lọc (dựa trên tuổi tác, tiền sử bệnh, mức độ nặng và kết quả chẩn đoán hình ảnh não nâng cao), cửa sổ này có thể được xem xét mở rộng đến 6 giờ hoặc thậm chí 9 giờ.

6. Can thiệp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học được chỉ định khi nào và giới hạn thời gian ra sao?

Can thiệp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (Mechanical Thrombectomy – MT) là thủ thuật dùng các dụng cụ chuyên biệt (stent-retriever, ống hút) luồn qua đường động mạch đùi lên não để kéo cục máu đông gây tắc động mạch lớn trong não (như động mạch cảnh trong đoạn nội sọ, động mạch não giữa đoạn M1/M2, động mạch thân nền).

Chỉ định chính là nhồi máu não do tắc động mạch lớn và thường được thực hiện trong vòng 6 giờ từ khởi phát. Tuy nhiên, với các tiêu chuẩn chọn lọc bệnh nhân nghiêm ngặt dựa trên hình ảnh học tưới máu não (CT perfusion hoặc MRI perfusion), cửa sổ điều trị MT có thể mở rộng lên đến 24 giờ.

7. Tại sao việc cấp cứu tại một Trung tâm Đột quỵ (Stroke Center) lại ưu việt hơn?

Các Trung tâm Đột quỵ chuyên biệt có đội ngũ y bác sĩ (thần kinh, chẩn đoán hình ảnh, can thiệp nội mạch, hồi sức cấp cứu, phẫu thuật thần kinh, phục hồi chức năng) được đào tạo chuyên sâu về đột quỵ, quy trình xử trí được tối ưu hóa (“code stroke”) và trang thiết bị hiện đại (máy CT/MRI sẵn sàng 24/7, phòng can thiệp mạch DSA).

Điều này đảm bảo bệnh nhân được chẩn đoán nhanh chóng, chính xác và tiếp cận các liệu pháp tái thông mạch máu (tiêu sợi huyết, lấy huyết khối) kịp thời trong cửa sổ vàng, cũng như chăm sóc toàn diện sau đó, giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và giảm mức độ tàn tật.

8. Quá trình phục hồi chức năng sau đột quỵ diễn ra như thế nào?

Phục hồi chức năng là một phần cực kỳ quan trọng, bắt đầu sớm ngay tại bệnh viện và kéo dài sau khi xuất viện. Mục tiêu là giúp người bệnh tối đa hóa khả năng độc lập trong sinh hoạt hàng ngày. Quá trình này bao gồm:

  • Vật lý trị liệu: Cải thiện sức mạnh cơ, khả năng thăng bằng, di chuyển.
  • Hoạt động trị liệu: Tập luyện các kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn uống, vệ sinh cá nhân, mặc quần áo).
  • Ngôn ngữ trị liệu: Cải thiện khả năng nói, hiểu ngôn ngữ, nuốt.
  • Tư vấn tâm lý: Hỗ trợ người bệnh và gia đình đối phó với các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu sau đột quỵ. Thời gian phục hồi rất khác nhau tùy thuộc vào mức độ nặng của đột quỵ và nỗ lực của người bệnh, có thể kéo dài vài tháng đến nhiều năm.

9. Làm thế nào để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả?

Phòng ngừa đột quỵ (cả lần đầu và tái phát) tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy cơ:

  • Kiểm soát huyết áp: Duy trì huyết áp mục tiêu (thường <130/80 mmHg hoặc theo chỉ định bác sĩ).
  • Bỏ hút thuốc lá: Đây là biện pháp cực kỳ hiệu quả.
  • Kiểm soát đường huyết: Đối với bệnh nhân đái tháo đường.
  • Điều trị rối loạn lipid máu: Sử dụng thuốc statin nếu cần.
  • Điều trị rung nhĩ: Thường bằng thuốc kháng đông để ngăn ngừa cục máu đông.
  • Duy trì cân nặng hợp lý.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá; hạn chế muối, chất béo bão hòa, đường.
  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút cường độ trung bình mỗi tuần.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Tái khám định kỳ và tuân thủ điều trị của bác sĩ.

10. Đột quỵ có thường xảy ra ở người trẻ tuổi không?

Mặc dù đột quỵ phổ biến hơn ở người lớn tuổi, tỷ lệ người trẻ (dưới 45-50 tuổi) bị đột quỵ đang có xu hướng gia tăng, chiếm khoảng 10-15% tổng số ca đột quỵ.

Nguyên nhân ở người trẻ đa dạng hơn, ngoài các yếu tố nguy cơ truyền thống (tăng huyết áp, đái tháo đường, hút thuốc lá ngày càng phổ biến ở người trẻ), còn có các nguyên nhân khác như: bóc tách động mạch (cảnh hoặc đốt sống), bệnh tim bẩm sinh (như còn lỗ bầu dục – PFO), rối loạn tăng đôngviêm mạch máu, lạm dụng chất kích thích (cocaine, amphetamine).

11. Ngoài các dấu hiệu trong quy tắc BE FAST, còn triệu chứng đột quỵ nào khác cần lưu ý?

Mặc dù BE FAST bao gồm các triệu chứng phổ biến nhất, một số dấu hiệu khác cũng có thể xuất hiện, đặc biệt trong các trường hợp đột quỵ ở vị trí ít gặp hơn:

  • Nấc cụt dai dẳng và khó kiểm soát.
  • Buồn nôn hoặc nôn ói đột ngột (đặc biệt khi kèm chóng mặt hoặc đau đầu).
  • Co giật khởi phát đột ngột ở người không có tiền sử động kinh.
  • Thay đổi ý thức hoặc hành vi đột ngột: Lú lẫn, kích động, hoặc hôn mê.
  • Đau đột ngột ở mặt hoặc một chi.

12. Những biến chứng nào có thể xảy ra sau giai đoạn cấp của đột quỵ?

Bệnh nhân sau đột quỵ có thể đối mặt với nhiều biến chứng, ảnh hưởng đến quá trình hồi phục:

  • Biến chứng hô hấp: Viêm phổi do hít sặc (do rối loạn nuốt), thuyên tắc phổi (do huyết khối tĩnh mạch sâu).
  • Biến chứng tim mạch: Nhồi máu cơ tim, suy tim.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Cục máu đông ở chân do bất động lâu.
  • Loét do tỳ đè: Do nằm lâu, ít thay đổi tư thế.
  • Co cứng cơ và đau: Ở bên bị liệt.
  • Nhiễm trùng tiết niệu: Thường liên quan đến đặt sonde tiểu.
  • Trầm cảm sau đột quỵ: Rất phổ biến, ảnh hưởng đến động lực phục hồi.
  • Động kinh sau đột quỵ.

13. Mức độ tàn tật sau đột quỵ được đánh giá bằng thang điểm nào?

Một thang điểm phổ biến được sử dụng quốc tế để đánh giá mức độ tàn tật và kết cục chức năng sau đột quỵ là Thang điểm Rankin sửa đổi (modified Rankin Scale – mRS).

Thang điểm này có 7 mức độ, từ 0 (không có triệu chứng) đến 5 (tàn tật nặng, liệt giường, cần chăm sóc liên tục) và 6 (tử vong). Mục tiêu điều trị và phục hồi là giúp bệnh nhân đạt được điểm mRS càng thấp càng tốt (thường là 0-2, tương ứng với khả năng tự lập).

14. Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ như thế nào và tại sao cần điều trị dự phòng?

Rung nhĩ là tình trạng rối loạn nhịp tim phổ biến, khiến tâm nhĩ (buồng tim phía trên) co bóp không đều và hỗn loạn. Điều này tạo điều kiện cho máu bị ứ đọng và hình thành cục máu đông trong tiểu nhĩ trái. Nếu cục máu đông này bong ra, nó có thể theo dòng máu đi lên não, gây tắc mạch não và dẫn đến đột quỵ nhồi máu não.

Nguy cơ đột quỵ ở người bị rung nhĩ cao gấp 5 lần so với người không bị. Do đó, việc sử dụng thuốc kháng đông (như warfarin hoặc các thuốc kháng đông đường uống thế hệ mới – NOACs) là cực kỳ quan trọng để dự phòng đột quỵ ở hầu hết bệnh nhân rung nhĩ (dựa trên thang điểm đánh giá nguy cơ như CHA₂DS₂-VASc).

15. Gánh nặng kinh tế do đột quỵ tại Việt Nam như thế nào?

Đột quỵ gây ra gánh nặng kinh tế khổng lồ cho người bệnh, gia đình và xã hội. Chi phí bao gồm: chi phí y tế trực tiếp (nhập viện, chẩn đoán, điều trị cấp, thuốc men, phục hồi chức năng) và chi phí gián tiếp (mất khả năng lao động của người bệnh và người chăm sóc, giảm năng suất, chi phí chăm sóc dài hạn).

Mặc dù số liệu chính xác tại Việt Nam còn hạn chế cập nhật, các nghiên cứu ước tính chi phí trực tiếp cho một ca điều trị đột quỵ cấp có thể lên đến hàng chục triệu đồng, chưa kể chi phí phục hồi chức năng và chăm sóc lâu dài có thể cao hơn gấp nhiều lần, đặc biệt với những trường hợp tàn tật nặng. Đây là một thách thức lớn đòi hỏi sự đầu tư vào cả phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

4.8/5 - (216 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.