TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Yếu Tố Nguy Cơ Gây Đột Quỵ: Không Thể Thay Đổi & Có Thể Thay Đổi

Ngày cập nhật mới nhất: 12/04/2025 Triều Đông Y Google News

Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chiến lược phòng ngừa đột quỵ hiệu quả. Một số yếu tố chúng ta không thể thay đổi, nhưng nhiều yếu tố khác hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát của mỗi người.

Những yếu tố nguy cơ gây đột quỵ
Những yếu tố nguy cơ gây đột quỵ

Các Yếu Tố Nguy Cơ Đột Quỵ Không Thể Thay Đổi

Nhóm yếu tố này gắn liền với đặc điểm sinh học và di truyền của mỗi cá nhân, chúng ta cần nhận biết để có ý thức phòng ngừa cao hơn.

Tuổi Tác

Nguy cơ đột quỵ tăng rõ rệt theo tuổi, đặc biệt sau tuổi 55. Cứ mỗi 10 năm sau độ tuổi này, nguy cơ đột quỵ lại tăng lên gấp đôi. Quá trình lão hóa tự nhiên làm cho thành mạch máu dần trở nên xơ cứng, kém đàn hồi và dễ hình thành các mảng xơ vữa (atherosclerosis), làm tăng khả năng tắc nghẽn hoặc vỡ mạch.

Tiền Sử Gia Đình

Nếu trong gia đình bạn có người thân trực hệ (cha mẹ, anh chị em ruột) từng bị đột quỵ, đặc biệt là ở độ tuổi sớm (trước 65 tuổi), nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ cao hơn. Điều này có thể liên quan đến yếu tố di truyền hoặc do các thành viên trong gia đình có chung lối sống, môi trường sống không lành mạnh.

Yếu Tố Di Truyền (Gene)

Một số rối loạn di truyền hiếm gặp có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Ví dụ, các bệnh lý gây tăng đông máu bẩm sinh (như thiếu hụt Protein C, Protein S, Antithrombin III, đột biến Factor V Leiden) làm máu dễ hình thành cục máu đông bất thường, có thể di chuyển lên não và gây tắc mạch.

Bệnh CADASIL (Cerebral Autosomal Dominant Arteriopathy with Subcortical Infarcts and Leukoencephalopathy) là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong não, dẫn đến đột quỵ tái phát và sa sút trí tuệ.

Chủng Tộc

Các nghiên cứu dịch tễ học lớn trên thế giới cho thấy một số chủng tộc có nguy cơ đột quỵ cao hơn những chủng tộc khác. Ví dụ, người gốc Phi, người gốc Tây Ban Nha, và một số nhóm người châu Á (bao gồm cả người Nam Á) thường có tỷ lệ mắc đột quỵ và tử vong do đột quỵ cao hơn so với người da trắng.

Nguyên nhân có thể phức tạp, liên quan đến cả yếu tố di truyền lẫn sự khác biệt về tỷ lệ mắc các bệnh nền như tăng huyết ápđái tháo đường, và các yếu tố kinh tế – xã hội.

Giới Tính

Nhìn chung, nam giới có nguy cơ bị đột quỵ ở độ tuổi trẻ hơn nữ giới. Tuy nhiên, phụ nữ lại có nguy cơ đột quỵ suốt đời cao hơn và thường có tỷ lệ tử vong sau đột quỵ cao hơn nam giới.

Điều này một phần do tuổi thọ trung bình của phụ nữ cao hơn, và một phần liên quan đến các yếu tố nguy cơ đặc thù như mang thai, tiền sản giật, sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố và liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh.

Các Yếu Tố Nguy Cơ Đột Quỵ Có Thể Thay Đổi

Đây là nhóm yếu tố quan trọng nhất vì chúng ta hoàn toàn có thể can thiệp để giảm thiểu nguy cơ. Việc kiểm soát tốt các yếu tố này có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc đột quỵ.

Tăng Huyết Áp (Cao Huyết Áp)

Đây được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất và phổ biến nhất của cả hai loại đột quỵ (nhồi máu và xuất huyết). Huyết áp cao gây tổn thương thành mạch máu theo thời gian, làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa và khiến mạch máu trở nên giòn, dễ vỡ.

Người bị tăng huyết áp có nguy cơ đột quỵ cao gấp 4-6 lần so với người bình thường. Việc kiểm soát huyết áp ổn định dưới ngưỡng 140/90 mmHg (hoặc thấp hơn theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở người có bệnh nền khác) là cực kỳ quan trọng.

Hút Thuốc Lá

Hút thuốc lá (chủ động và thụ động) là một “kẻ thù” lớn của mạch máu. Nicotine và hàng ngàn hóa chất độc hại khác trong khói thuốc làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, làm tăng đông máu và tăng huyết áp.

Nguy cơ đột quỵ ở người hút thuốc cao gấp 2-4 lần so với người không hút thuốc. Tin vui là nguy cơ này giảm đáng kể ngay sau khi cai thuốc và có thể trở về gần mức bình thường sau vài năm.

Đái Tháo Đường (Tiểu Đường)

Bệnh đái tháo đường, đặc biệt là type 2, làm tăng nguy cơ đột quỵ lên 2-4 lần. Lượng đường trong máu cao kéo dài gây tổn thương các mạch máu lớn và nhỏ trên toàn cơ thể, bao gồm cả mạch máu não, thúc đẩy xơ vữa động mạch và các biến chứng tim mạch khác.

Kiểm soát tốt đường huyết (mức HbA1c mục tiêu thường dưới 7%), huyết áp và mỡ máu là điều bắt buộc ở bệnh nhân đái tháo đường để phòng ngừa tai biến mạch máu não.

Rối Loạn Lipid Máu (Mỡ Máu Cao)

Nồng độ cholesterol LDL (“mỡ xấu”) cao và/hoặc cholesterol HDL (“mỡ tốt”) thấp góp phần hình thành các mảng xơ vữa trong lòng động mạch (bao gồm động mạch cảnh và động mạch não).

Khi các mảng xơ vữa này vỡ ra hoặc gây hẹp tắc lòng mạch, đột quỵ nhồi máu não có thể xảy ra. Duy trì chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục đều đặn và sử dụng thuốc hạ mỡ máu theo chỉ định bác sĩ giúp kiểm soát tốt tình trạng này.

Rung Nhĩ (Atrial Fibrillation – AFib)

Đây là loại rối loạn nhịp tim phổ biến nhất và là một yếu tố nguy cơ rất cao gây đột quỵ nhồi máu não. Khi tâm nhĩ (buồng tim phía trên) rung thay vì co bóp đồng bộ, máu có thể bị ứ đọng và hình thành cục máu đông trong tim.

Cục máu đông này có thể di chuyển theo dòng máu lên não, gây tắc mạch đột ngột. Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ lên đến 5 lần, và các cục máu đông từ tim thường gây ra những cơn đột quỵ lớn, để lại di chứng nặng nề. Việc tầm soát và điều trị rung nhĩ, thường bao gồm sử dụng thuốc chống đông máu, là rất cần thiết.

Lối Sống Ít Vận Động

Lười vận động thể chất liên quan trực tiếp đến nhiều yếu tố nguy cơ khác như béo phìtăng huyết ápmỡ máu cao và đái tháo đường. Hoạt động thể chất đều đặn (ít nhất 150 phút cường độ trung bình hoặc 75 phút cường độ mạnh mỗi tuần) giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ đột quỵ.

Chế Độ Ăn Uống Không Lành Mạnh

Chế độ ăn nhiều muối (natri), chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa (trans fat) và cholesterol, ít rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, mỡ máu cao, béo phì và cuối cùng là đột quỵ. Áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ tai biến.

Thừa Cân, Béo Phì

Tình trạng thừa cân (BMI từ 23-24.9 kg/m²) và béo phì (BMI ≥ 25 kg/m² theo chuẩn châu Á) làm tăng gánh nặng cho tim và mạch máu, đồng thời là yếu tố nguy cơ của tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, và rối loạn lipid máu.

Giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý là một phần quan trọng của việc phòng chống đột quỵ. Đặc biệt, béo bụng (vòng eo lớn) cũng là một chỉ số nguy cơ cần lưu ý.

Sử Dụng Rượu Bia Quá Mức

Uống nhiều rượu bia làm tăng huyết áp, tăng nguy cơ rung nhĩ, tổn thương gan (ảnh hưởng đến đông máu) và có thể dẫn đến đột quỵ xuất huyết não. Nguy cơ tăng lên đáng kể khi tiêu thụ lượng lớn rượu trong thời gian ngắn.

Các Yếu Tố Khác

Một số tình trạng khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ bao gồm: bệnh động mạch cảnhbệnh động mạch ngoại biênbệnh hồng cầu hình liềmngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA), stress kéo dài, sử dụng các chất gây nghiện (như cocaine, amphetamine).

Sức Mạnh Của Phòng Ngừa và Quản Lý Yếu Tố Nguy Cơ

Mặc dù có những yếu tố nguy cơ không thể thay đổi, nhưng việc tập trung quản lý và kiểm soát các yếu tố có thể thay đổi mang lại hiệu quả phòng ngừa đột quỵ vô cùng to lớn.

Theo kinh nghiệm khảo sát của Triều Đông Y, việc nhận diện sớm, đánh giá toàn diện và xây dựng kế hoạch can thiệp cá nhân hóa cho từng bệnh nhân dựa trên các yếu tố nguy cơ cụ thể của họ là chìa khóa để giảm thiểu tối đa khả năng xảy ra biến cố mạch máu não.

Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế thông qua việc:

  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, rung nhĩ.
  • Tuân thủ điều trị: Dùng thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu, và tình trạng đông máu (nếu có rung nhĩ).
  • Thay đổi lối sống tích cực: Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động thể lực, bỏ hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát căng thẳng.

Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm với hậu quả nặng nề, nhưng phần lớn các trường hợp có thể được phòng ngừa thông qua việc nhận biết và kiểm soát hiệu quả các yếu tố nguy cơ, đặc biệt là những yếu tố có thể thay đổi được. Hiểu biết về nguyên nhân gây đột quỵ, các yếu tố làm tăng nguy cơ tai biến, và tích cực thực hiện các biện pháp phòng ngừa đột quỵ não là trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với sức khỏe của chính mình.

Bên cạnh đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo đột quỵ (như méo miệng, yếu liệt tay chân, nói khó – theo quy tắc F.A.S.T. (Be FAST) và đưa người bệnh đến cơ sở y tế có khả năng điều trị đột quỵ càng sớm càng tốt là yếu tố sống còn để giảm thiểu di chứng. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ bộ não của bạn và những người thân yêu.

Phần Hỏi Đáp (FAQ)

1. Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) là gì và tại sao nó nguy hiểm?

Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), thường gọi là “đột quỵ nhỏ”, là tình trạng gián đoạn tạm thời dòng máu lên não, gây ra các triệu chứng giống đột quỵ (yếu liệt, nói khó, méo mặt) nhưng chỉ kéo dài vài phút đến dưới 24 giờ và không để lại tổn thương não vĩnh viễn trên hình ảnh học.

Tuy nhiên, TIA là một dấu hiệu cảnh báo cực mạnh: khoảng 10-15% bệnh nhân TIA sẽ bị đột quỵ thực sự trong vòng 3 tháng, và gần một nửa trong số đó xảy ra chỉ trong vòng 48 giờ đầu sau TIA. Do đó, TIA cần được xem là một cấp cứu y tế.

2. Nhồi máu lỗ khuyết (lacunar infarct) khác gì so với các loại nhồi máu não khác?

Nhồi máu lỗ khuyết là loại đột quỵ nhồi máu não xảy ra do tắc nghẽn các động mạch nhỏ, xuyên sâu trong não, thường gây ra các tổn thương nhỏ (đường kính < 15mm). Loại đột quỵ này liên quan chặt chẽ nhất đến tăng huyết áp mãn tính và đái tháo đường.

Mặc dù tổn thương nhỏ, chúng có thể gây ra các hội chứng lâm sàng đặc hiệu (vd: yếu nửa người đơn thuần, rối loạn cảm giác đơn thuần) và nếu tái phát nhiều lần có thể dẫn đến sa sút trí tuệ do mạch máu.

3. Mức độ giảm nguy cơ đột quỵ cụ thể là bao nhiêu khi kiểm soát tốt huyết áp?

Kiểm soát tốt huyết áp tâm thu là một trong những biện pháp hiệu quả nhất. Nghiên cứu cho thấy, việc giảm 10 mmHg huyết áp tâm thu có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ khoảng 27%.

Đạt được và duy trì huyết áp mục tiêu (thường <130/80 mmHg ở nhiều bệnh nhân nguy cơ cao) giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ lần đầu và cả đột quỵ tái phát.

4. Cai thuốc lá giúp giảm nguy cơ đột quỵ như thế nào theo thời gian?

Nguy cơ đột quỵ bắt đầu giảm gần như ngay lập tức sau khi cai thuốc lá. Trong vòng 2-5 năm sau khi bỏ thuốc hoàn toàn, nguy cơ đột quỵ của người từng hút thuốc có thể giảm xuống gần bằng với người chưa bao giờ hút thuốc. Đây là một trong những thay đổi lối sống mang lại lợi ích rõ rệt và nhanh chóng nhất cho việc phòng ngừa tai biến mạch máu não.

5. Các nguyên nhân đột quỵ nào thường gặp hơn ở người trẻ tuổi (dưới 50)?

Ngoài các yếu tố nguy cơ truyền thống (ngày càng phổ biến ở người trẻ do lối sống), các nguyên nhân đặc thù hơn bao gồm:

  • Bóc tách động mạch cảnh hoặc động mạch đốt sống (Arterial dissection): Thường do chấn thương hoặc tự phát.
  • Lỗ bầu dục thông liên nhĩ (Patent Foramen Ovale – PFO): Cho phép cục máu đông từ tĩnh mạch đi qua tim lên não.
  • Bệnh tim bẩm sinh khác.
  • Rối loạn tăng đông máu di truyền hoặc mắc phải.
  • Viêm mạch máu (Vasculitis).
  • Sử dụng chất gây nghiện (cocaine, amphetamine).
  • Migraine có aura.

6. Tầm soát rung nhĩ (AFib) nên được thực hiện như thế nào, đặc biệt ở người cao tuổi?

Tầm soát rung nhĩ rất quan trọng vì đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ do thuyên tắc từ tim (cardioembolic stroke) và thường không có triệu chứng. Các phương pháp bao gồm:

  • Bắt mạch cổ tay: Đơn giản, có thể tự làm hoặc do nhân viên y tế thực hiện.
  • Đo điện tâm đồ (ECG): Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, nhưng chỉ phát hiện được rung nhĩ tại thời điểm đo.
  • Theo dõi Holter ECG (24-72 giờ hoặc dài hơn): Phát hiện các cơn rung nhĩ không liên tục.
  • Thiết bị theo dõi đeo tay (wearable devices): Một số đồng hồ thông minh, máy đo huyết áp thế hệ mới có thể phát hiện nhịp tim không đều, gợi ý cần kiểm tra thêm bằng ECG. Tầm soát cơ hội (opportunistic screening) bằng bắt mạch hoặc ECG được khuyến nghị cho người trên 65 tuổi.

7. Vai trò của Kali (Potassium) trong chế độ ăn đối với phòng ngừa đột quỵ?

Kali là một khoáng chất quan trọng giúp điều hòa huyết áp. Chế độ ăn giàu Kali (từ rau xanh lá đậm, chuối, khoai lang, các loại đậu) và ít Natri (muối) có liên quan đến việc hạ huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ.

Nhiều nghiên cứu gộp cho thấy việc tăng lượng Kali tiêu thụ hàng ngày thêm 1000mg có thể liên quan đến việc giảm nguy cơ đột quỵ khoảng 11%.

8. Nồng độ Homocysteine cao ảnh hưởng đến nguy cơ đột quỵ ra sao?

Homocysteine là một acid amin trong máu. Nồng độ cao (hyperhomocysteinemia) được xem là một yếu tố nguy cơ độc lập cho bệnh tim mạch và đột quỵ, có thể do gây tổn thương nội mạc mạch máutăng stress oxy hóa và thúc đẩy đông máu.

Mức độ Homocysteine có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền và thiếu hụt vitamin nhóm B (B6, B12, Folate). Bổ sung vitamin B có thể hạ nồng độ Homocysteine, nhưng hiệu quả trong việc giảm nguy cơ đột quỵ tiên phát vẫn cần thêm bằng chứng mạnh mẽ.

9. Ô nhiễm không khí liên quan đến đột quỵ như thế nào?

Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy việc tiếp xúc lâu dài với các hạt ô nhiễm mịn trong không khí (đặc biệt là PM2.5) làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Các hạt này khi hít vào có thể gây viêm hệ thốngstress oxy hóarối loạn chức năng nội mạctăng huyết áp và thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch. Nguy cơ này được ghi nhận đối với cả đột quỵ nhồi máu não và đột quỵ xuất huyết não.

10. Nguy cơ bị đột quỵ tái phát cao như thế nào sau lần đột quỵ đầu tiên?

Những người đã từng bị đột quỵ hoặc TIA có nguy cơ rất cao bị đột quỵ tái phát. Nguy cơ tích lũy trong 5 năm sau đột quỵ đầu tiên có thể lên đến 25-40%, tùy thuộc vào loại đột quỵ ban đầu và việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ.

Nguy cơ cao nhất thường trong những tháng đầu tiên. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng ngừa thứ phát (dùng thuốc, thay đổi lối sống) là cực kỳ quan trọng.

11. Thuốc Statin có vai trò gì ngoài việc hạ mỡ máu trong phòng ngừa đột quỵ?

Statin là nhóm thuốc chính để hạ cholesterol LDL (“mỡ xấu”), qua đó làm chậm quá trình xơ vữa động mạch và giảm nguy cơ đột quỵ nhồi máu não. Ngoài ra, Statin còn có các tác dụng bảo vệ mạch máu độc lập khác (pleiotropic effects) như cải thiện chức năng nội mạcgiảm viêmổn định mảng xơ vữa, và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Chúng được chỉ định rộng rãi trong phòng ngừa tiên phát (ở người nguy cơ cao) và thứ phát (sau đột quỵ/TIA do xơ vữa).

12. Ngưng thở khi ngủ (OSA) làm tăng nguy cơ đột quỵ qua cơ chế nào?

Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) gây ra các đợt giảm oxy máu (hypoxia) và tăng CO2 máu (hypercapnia) lặp đi lặp lại trong đêm, cùng với sự gián đoạn giấc ngủ và tăng hoạt tính giao cảm. Những yếu tố này dẫn đến:

  • Tăng huyết áp, đặc biệt là huyết áp ban đêm và sáng sớm.
  • Viêm hệ thống và stress oxy hóa.
  • Rối loạn chức năng nội mạc mạch máu.
  • Tăng nguy cơ rung nhĩ (AFib).
  • Tăng đông máu. Tất cả góp phần làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ nhồi máu não. Điều trị OSA bằng máy thở áp lực dương liên tục (CPAP) có thể giúp giảm nguy cơ này.

13. Xuất huyết nội sọ (ICH) và xuất huyết dưới nhện (SAH) có yếu tố nguy cơ chính khác nhau không?

Có sự khác biệt:

  • Xuất huyết nội sọ (ICH): Chảy máu trực tiếp vào nhu mô não. Yếu tố nguy cơ hàng đầu là tăng huyết áp mãn tính (gây tổn thương các mạch máu nhỏ, xuyên sâu). Các nguyên nhân khác gồm dị dạng mạch máu não (AVM, cavernoma)rối loạn đông máubệnh amyloid mạch máu não (ở người già), và khối u não.
  • Xuất huyết dưới nhện (SAH): Chảy máu vào khoang dưới nhện (giữa màng nhện và màng nuôi). Nguyên nhân phổ biến nhất (khoảng 85%) là do vỡ túi phình động mạch não (cerebral aneurysm). Các yếu tố nguy cơ hình thành và vỡ túi phình bao gồm hút thuốc látăng huyết áptiền sử gia đình, một số bệnh di truyền mô liên kết.
4.7/5 - (341 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.