TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Phá Vỡ 8 Quan Niệm Sai Lầm Phổ Biến Về Đột Quỵ

Ngày cập nhật mới nhất: 12/04/2025 Triều Đông Y Google News

Những nguyên nhân đột quỵ bạn đang biết có thể là sai lầm? Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một tình trạng y tế khẩn cấp xảy ra khi nguồn cung cấp máu lên não bị gián đoạn đột ngột. Sự gián đoạn này có thể do tắc nghẽn mạch máu (nhồi máu não) – chiếm khoảng 85% các trường hợp, hoặc do vỡ mạch máu (xuất huyết não).

Hậu quả là các tế bào não bị thiếu oxy và dinh dưỡng, dẫn đến tổn thương vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được can thiệp kịp thời. Tại Việt Nam, theo thống kê của Bộ Y Tế và các tổ chức quốc tế như WHO, đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong và tàn tật hàng đầu, với ước tính khoảng 200.000 ca mắc mới mỗi năm và tỷ lệ tử vong chiếm hơn 20%.

Mặc dù phổ biến và nguy hiểm, vẫn còn tồn tại nhiều hiểu lầm nghiêm trọng về căn bệnh này. Việc làm rõ những quan niệm sai lầm là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để phòng ngừa và đối phó hiệu quả với đột quỵ.

Cần nắm các sai lầm trong đột quỵ để tránh đột quỵ
Cần nắm các sai lầm trong đột quỵ để tránh đột quỵ

1. Chỉ người cao tuổi (trên 65 tuổi) mới bị đột quỵ

Sự Thật: Mặc dù nguy cơ đột quỵ tăng theo tuổi tác, căn bệnh này ngày càng trẻ hóa một cách đáng báo động. Các báo cáo gần đây tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ đột quỵ ở người trẻ (dưới 45 tuổi, thậm chí dưới 40 tuổi) chiếm tới 10-15% tổng số ca, và con số này đang có xu hướng gia tăng.

Qua kinh nghiệm thực tế và tổng hợp dữ liệu tại Triều Đông Y, chúng tôi nhận thấy các yếu tố lối sống hiện đại đóng vai trò chủ chốt trong sự thay đổi này. Việc lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá (kể cả thuốc lá điện tử), sử dụng chất kích thích, kết hợp với chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều dầu mỡ, muối, đường), lười vận động và tình trạng “béo phì văn phòng” ngày càng phổ biến đã làm gia tăng các bệnh lý nền tảng như tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, rối loạn mỡ máu (cholesterol cao) và các bệnh lý tim mạch khác ngay từ khi còn trẻ. Đây chính là những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến đột quỵ.

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác ở người trẻ có thể bao gồm dị dạng mạch máu não bẩm sinh, bệnh tim bẩm sinh, rối loạn đông máu, hoặc bệnh lý tự miễn. Do đó, việc thăm khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là tầm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch (đo huyết áp, xét nghiệm mỡ máu, đường huyết, điện tâm đồ để phát hiện rung nhĩ tiềm ẩn), là cực kỳ cần thiết cho mọi lứa tuổi.

2. Đột quỵ là một tình trạng hiếm gặp

Sự Thật: Như đã đề cập, với khoảng 200.000 ca mắc mới mỗi năm và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam (chiếm khoảng 21.7% tổng số ca tử vong theo WHO), đột quỵ không hề hiếm gặp. Trên thế giới, cứ mỗi 40 giây lại có một người bị đột quỵ và cứ mỗi 4 phút lại có một người tử vong vì căn bệnh này.

Đặc biệt, những người có các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp (nguy cơ gấp 3-4 lần) hoặc rung nhĩ (một loại rối loạn nhịp tim khiến tim co bóp không đều, dễ hình thành cục máu đông, làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần so với người bình thường) thì khả năng bị đột quỵ cao hơn đáng kể.

Nhận thức đúng đắn về sự phổ biến và nguy hiểm của đột quỵ sẽ thúc đẩy ý thức phòng ngừa và giúp cộng đồng nhận biết sớm các dấu hiệu để hành động kịp thời, giảm thiểu tỷ lệ tử vong và di chứng nặng nề.

3. Người gầy thì không cần lo lắng về đột quỵ

Sự Thật: Mặc dù thừa cân, béo phì làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và chuyển hóa (tăng huyết áp, mỡ máu cao, tiểu đường), từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhưng cân nặng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.

Một người có thể trạng gầy vẫn hoàn toàn có thể nằm trong nhóm nguy cơ cao nếu họ duy trì lối sống không lành mạnh: hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, ăn uống thiếu khoa học (ví dụ: ăn nhiều đồ chế biến sẵn, nhiều muối dù không ăn nhiều), ít vận động thể chất.

Quan trọng hơn, các bệnh lý mãn tính tiềm ẩn như rung nhĩ, tăng huyết áp (dù không béo phì), đái tháo đường, rối loạn mỡ máu di truyền, hoặc các bệnh lý tim cấu trúc khác đều là những yếu tố nguy cơ đột quỵ mạnh mẽ, bất kể cân nặng của bạn là bao nhiêu. Theo khảo sát của Triều Đông Y trên các bệnh nhân cho thấy, việc chỉ dựa vào cân nặng để đánh giá nguy cơ là một thiếu sót lớn.

4. “Trúng gió” và Đột quỵ là một

Sự Thật: Đây là một trong những nhầm lẫn nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến chậm trễ trong việc cấp cứu. “Trúng gió” (hay cảm mạo, trúng phong) là một thuật ngữ dân gian thường dùng để mô tả các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ớn lạnh, buồn nôn, thường liên quan đến việc cơ thể bị nhiễm lạnh, thay đổi thời tiết hoặc nhiễm virus cúm thông thường.

Các triệu chứng này thường tự thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi, giữ ấm hoặc dùng các biện pháp dân gian. Ngược lại, đột quỵ (tai biến mạch máu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương cấp tính do thiếu máu nuôi. Mặc dù có thể có triệu chứng chồng lấp như đau đầu, chóng mặt, nhưng đột quỵ thường đi kèm các dấu hiệu thần kinh khu trú đặc trưng.

Để phân biệt nhanh chóng và chính xác, hãy ghi nhớ quy tắc B.E F.A.S.T. (do Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ phổ biến):

  • B (Balance): Mất thăng bằng đột ngột, chóng mặt dữ dội, đi lại khó khăn.
  • E (Eyes): Mờ mắt đột ngột, nhìn đôi (song thị) hoặc mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
  • F (Face): Liệt mặt, méo miệng, nhân trung lệch sang một bên (yêu cầu bệnh nhân cười hoặc nhe răng để kiểm tra).
  • A (Arms): Yếu hoặc liệt đột ngột một bên tay hoặc chân (yêu cầu bệnh nhân giơ cả hai tay lên).
  • S (Speech): Nói khó, nói ngọng, nói lắp bất thường hoặc không hiểu lời nói.
  • T (Time): Thời gian là vàng! Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy gọi cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện có khả năng điều trị đột quỵ gần nhất NGAY LẬP TỨC. Việc phân biệt rõ ràng và hành động nhanh chóng là yếu tố sống còn.

5. Không thể phòng ngừa được đột quỵ

Sự Thật: Đây là một quan niệm hoàn toàn sai lầm và bi quan. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Tổ chức Đột quỵ Thế giới (WSO), có đến 80% các trường hợp đột quỵ có thể phòng ngừa được thông qua việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ.

Thay đổi lối sống tích cực

  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình (như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội) hoặc 75 phút cường độ mạnh mỗi tuần.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá; hạn chế muối (dưới 5g/ngày), đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (có trong đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán).
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Chỉ số khối cơ thể (BMI) nên duy trì trong khoảng 18.5 – 22.9 (đối với người châu Á).
  • Ngừng hút thuốc lá: Đây là yếu tố nguy cơ rất mạnh, việc bỏ thuốc lá giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ.
  • Hạn chế rượu bia: Không nên uống quá 1 đơn vị cồn/ngày đối với nữ và 2 đơn vị cồn/ngày đối với nam (1 đơn vị tương đương 1 lon bia 330ml, 1 ly rượu vang 140ml hoặc 1 chén rượu mạnh 40ml).

Kiểm soát tốt các bệnh lý nền

Đối với những người đã mắc các bệnh như rung nhĩ, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, việc tuân thủ tuyệt đối phác đồ điều trị của bác sĩ (dùng thuốc đều đặn, đúng liều, tái khám định kỳ) là yếu tố tiên quyết. Triều Đông Y luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý các bệnh lý nền này như một phần không thể thiếu trong chiến lược phòng ngừa đột quỵ toàn diện.

6. Đã bị đột quỵ một lần thì sẽ không bị lại nữa

Sự Thật: Ngược lại, những người đã từng bị đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA – “đột quỵ nhỏ”) có nguy cơ tái phát rất cao. Thống kê cho thấy, khoảng 25-30% bệnh nhân sẽ bị đột quỵ tái phát trong vòng 5 năm sau cơn đột quỵ đầu tiên.

Đặc biệt, nguy cơ cao nhất là trong năm đầu tiên, với tỷ lệ tái phát có thể lên đến 10-15%. Lý do là các yếu tố nguy cơ nền tảng (tăng huyết áp, rung nhĩ, xơ vữa động mạch…) thường vẫn còn tồn tại và có thể tiếp tục gây ra tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu.

Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt điều trị dự phòng thứ phát sau đột quỵ (bao gồm dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc chống đông, thuốc hạ áp, thuốc hạ mỡ máu theo chỉ định) và duy trì lối sống lành mạnh là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tái phát, bảo vệ sức khỏe và tính mạng.

7. Cứ tập luyện thể thao càng nhiều, cường độ càng cao thì càng giảm nguy cơ đột quỵ

Sự Thật: Tập thể dục đều đặn với cường độ phù hợp là rất tốt cho sức khỏe tim mạch và giúp giảm nguy cơ đột quỵ.

Tuy nhiên, việc vận động quá sức, gắng sức đột ngột hoặc tập luyện cường độ quá cao, đặc biệt ở những người chưa quen, người có bệnh lý nền tim mạch hoặc người lớn tuổi, lại có thể phản tác dụng. Tập luyện quá độ có thể làm tăng huyết áp đột ngột, gây rối loạn nhịp tim, hoặc thậm chí dẫn đến bóc tách động mạch hoặc các biến cố tim mạch cấp tính khác, làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Đối với những bệnh nhân đã có tiền sử đột quỵ hoặc có các bệnh lý nguy cơ cao như rung nhĩ, tăng huyết áp không kiểm soát tốt, bệnh mạch vành, suy tim, việc lựa chọn cường độ và hình thức tập luyện cần có sự tư vấn kỹ lưỡng từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Kinh nghiệm theo dõi và tư vấn tại Triều Đông Y cho thấy, một chương trình vận động cá nhân hóa, tăng dần cường độ và phù hợp với thể trạng là chìa khóa để đạt được lợi ích mà không gây nguy hiểm.

8. Đã bị đột quỵ thì không thể phục hồi được

Sự Thật: Khả năng phục hồi sau đột quỵ là hoàn toàn có thể, nhưng mức độ phục hồi phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mức độ tổn thương não ban đầu, vị trí vùng não bị ảnh hưởng, và quan trọng nhất là thời gian được cấp cứu và điều trị. Khái niệm “thời gian vàng” trong cấp cứu đột quỵ là cực kỳ quan trọng.

  • Đối với đột quỵ nhồi máu não, việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (rtPA) có hiệu quả tốt nhất trong vòng 4.5 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng.
  • Các biện pháp can thiệp nội mạch lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học có thể mở rộng cửa sổ điều trị lên đến 6 giờ, thậm chí 24 giờ trong một số trường hợp chọn lọc.
  • Đối với đột quỵ xuất huyết não, việc kiểm soát huyết áp, phẫu thuật (nếu có chỉ định) cũng cần được tiến hành khẩn trương.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ bằng quy tắc B.E F.A.S.T và đưa người bệnh đến cơ sở y tế chuyên sâu kịp thời sẽ giúp tối đa hóa cơ hội cứu sống tế bào não và giảm thiểu di chứng.

Sau giai đoạn cấp cứu, quá trình phục hồi chức năng (vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu, ngôn ngữ trị liệu) đóng vai trò then chốt, giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động, giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày.

Não bộ có khả năng tái tổ chức (neuroplasticity), cho phép các vùng não khác đảm nhận chức năng của vùng bị tổn thương. Mặc dù quá trình phục hồi có thể kéo dài và đòi hỏi sự kiên trì, nhưng rất nhiều bệnh nhân đã có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống sau đột quỵ.

Hiểu đúng về đột quỵ, nhận diện các yếu tố nguy cơ, nắm vững dấu hiệu cảnh báo sớm (B.E F.A.S.T) và hành động quyết liệt khi có nghi ngờ là những yếu tố cốt lõi để chống lại “kẻ giết người thầm lặng” này.

Đừng để những quan niệm sai lầm cản trở việc phòng ngừa và cấp cứu kịp thời. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình bằng lối sống lành mạnh và thăm khám sức khỏe định kỳ.

Triều Đông Y hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng, giúp mọi người hiểu rõ hơn về đột quỵ và có những hành động đúng đắn để bảo vệ sức khỏe.

(FAQ) – Câu Hỏi Thằng Gặp Về Sai Lầm Về Đột Quỵ

1. Có những loại đột quỵ nhồi máu não (thiếu máu cục bộ) cụ thể nào?

Đột quỵ nhồi máu não chiếm khoảng 80-85% tổng số ca đột quỵ, chủ yếu gồm 2 loại chính:

  • Nhồi máu não do huyết khối (Thrombotic Stroke): Cục máu đông hình thành ngay tại một động mạch bị xơ vữa trong não, thường xảy ra ở các mạch máu lớn hoặc các nhánh nhỏ (lỗ khuyết – lacunar stroke).
  • Nhồi máu não do thuyên tắc (Embolic Stroke): Cục máu đông hình thành từ nơi khác (thường là từ tim trong bệnh rung nhĩ, hoặc từ mảng xơ vữa lớn ở động mạch cảnh) di chuyển lên não và gây tắc mạch.

2. Xuất huyết não được phân loại như thế nào?

Đột quỵ xuất huyết não chiếm 15-20% số ca, gồm 2 dạng chính:

  • Xuất huyết trong nhu mô não (Intracerebral Hemorrhage – ICH): Mạch máu bị vỡ và chảy máu trực tiếp vào mô não. Nguyên nhân hàng đầu là tăng huyết áp không kiểm soát. Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 40-50% trong 30 ngày đầu.
  • Xuất huyết dưới nhện (Subarachnoid Hemorrhage – SAH): Máu chảy vào khoang dưới nhện (giữa não và màng bao bọc não), thường do vỡ túi phình động mạch não (cerebral aneurysm) hoặc dị dạng thông động-tĩnh mạch (AVM). Thường gây đau đầu dữ dội như “sét đánh”.

3. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ đột quỵ cụ thể ra sao?

Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ đột quỵ lên 2 đến 4 lần so với người không hút. Hóa chất trong khói thuốc làm tổn thương thành mạch máu, thúc đẩy xơ vữa động mạch, tăng độ đông máu và làm tăng huyết áp – tất cả đều là yếu tố nguy cơ trực tiếp của cả nhồi máu não và xuất huyết não. Nguy cơ giảm đáng kể sau khi cai thuốc lá 2-5 năm.

4. Mức huyết áp mục tiêu để phòng ngừa đột quỵ là bao nhiêu?

Đối với hầu hết người lớn, mục tiêu huyết áp lý tưởng là dưới 130/80 mmHg. Với những người có nguy cơ cao hoặc đã từng bị đột quỵ/TIA, bác sĩ có thể đặt mục tiêu dưới 130/80 mmHg hoặc thậm chí thấp hơn nếu dung nạp được. Việc duy trì huyết áp ổn định giúp giảm 30-40% nguy cơ đột quỵ.

5. Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) là gì và tại sao lại nguy hiểm?

Cơn thiếu máu não thoáng qua (Transient Ischemic Attack – TIA) thường được gọi là “đột quỵ nhỏ”. Các triệu chứng giống hệt đột quỵ thực sự (theo quy tắc BE FAST) nhưng chỉ kéo dài vài phút đến dưới 24 giờ (thường dưới 1 giờ) và tự hồi phục hoàn toàn do cục máu đông tự tan hoặc di chuyển.

TIA là một dấu hiệu cảnh báo cực kỳ nghiêm trọng, cho thấy nguy cơ đột quỵ thực sự rất cao trong tương lai gần: khoảng 10-15% bệnh nhân bị TIA sẽ bị đột quỵ thực sự trong vòng 3 tháng, và một nửa trong số đó xảy ra trong vòng 48 giờ đầu sau TIA. Cần phải nhập viện và xử trí TIA như một trường hợp khẩn cấp.

6. CT scan và MRI có vai trò gì trong chẩn đoán đột quỵ cấp?

  • CT scan sọ não không tiêm thuốc cản quang: Là phương pháp đầu tay và nhanh nhất (thường <5 phút) trong cấp cứu đột quỵ. Mục tiêu chính là loại trừ xuất huyết não (hiển thị rõ máu tụ), giúp quyết định có thể dùng thuốc tiêu sợi huyết (rtPA) cho nhồi máu não hay không. Ít nhạy hơn trong phát hiện nhồi máu não ở giai đoạn sớm (vài giờ đầu).
  • MRI sọ não: Nhạy hơn CT scan rất nhiều trong việc phát hiện sớm nhồi máu não (đặc biệt xung Diffusion-Weighted Imaging – DWI có thể phát hiện tổn thương chỉ sau vài phút), xác định vị trí và mức độ tổn thương chính xác hơn, cũng như phát hiện các tổn thương nhỏ (lỗ khuyết). Tuy nhiên, thời gian chụp lâu hơn (20-45 phút) và không phải lúc nào cũng có sẵn 24/7.

7. Vỡ túi phình động mạch não gây xuất huyết dưới nhện được điều trị như thế nào?

Khi túi phình động mạch não (một điểm yếu phồng ra trên thành mạch) bị vỡ gây xuất huyết dưới nhện (SAH), mục tiêu là ngăn chặn chảy máu tái phát (nguy cơ rất cao trong 24 giờ đầu). Hai phương pháp chính:

  • Can thiệp nội mạch bằng cách thả vòng xoắn kim loại (Endovascular Coiling): Luồn ống thông từ động mạch đùi lên não và thả các vòng xoắn platinum vào túi phình để lấp đầy và gây tắc túi phình. Ít xâm lấn hơn.
  • Phẫu thuật kẹp cổ túi phình (Surgical Clipping): Mở hộp sọ, tìm đến túi phình và dùng kẹp kim loại kẹp vào cổ túi phình để ngăn máu chảy vào.

8. Di chứng vận động phổ biến sau đột quỵ là gì?

Tổn thương não do đột quỵ thường gây yếu hoặc liệt nửa người (hemiparesis/hemiplegia). Một di chứng vận động phổ biến và gây khó khăn khác là co cứng cơ (spasticity), tình trạng tăng trương lực cơ không kiểm soát ở bên bị liệt, gây co rút khớp, đau đớn và cản trở vận động, vệ sinh. Tỷ lệ co cứng sau đột quỵ có thể lên tới 20-40%.

9. Các rối loạn ngôn ngữ thường gặp sau đột quỵ là gì?

Mất ngôn ngữ (Aphasia) là tình trạng suy giảm khả năng hiểu hoặc diễn đạt ngôn ngữ do tổn thương não (thường ở bán cầu não trái), ảnh hưởng khoảng 21-38% bệnh nhân đột quỵ. Các dạng phổ biến bao gồm:

  • Mất ngôn ngữ Broca (Expressive Aphasia): Khó khăn trong việc diễn đạt, nói ngập ngừng, câu ngắn, nhưng khả năng hiểu tương đối tốt.
  • Mất ngôn ngữ Wernicke (Receptive Aphasia): Khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ (cả nói và viết), nói lưu loát nhưng vô nghĩa, dùng từ sai (loạn ngữ).
  • Mất ngôn ngữ toàn bộ (Global Aphasia): Suy giảm nặng cả khả năng hiểu và diễn đạt.

10. Tỷ lệ trầm cảm sau đột quỵ là bao nhiêu?

Trầm cảm sau đột quỵ (Post-Stroke Depression – PSD) là một biến chứng tâm lý rất phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 1/3 (khoảng 33%) số người sống sót sau đột quỵ.

PSD không chỉ gây đau khổ về tinh thần mà còn cản trở quá trình phục hồi chức năng và làm tăng nguy cơ tử vong. Việc sàng lọc và điều trị trầm cảm là một phần quan trọng trong chăm sóc sau đột quỵ.

11. Chế độ ăn nào được khuyến nghị cụ thể để phòng ngừa đột quỵ?

Hai chế độ ăn được nghiên cứu nhiều và chứng minh hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tim mạch và đột quỵ là:

  • Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension): Giàu rau quả, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo, thịt gia cầm, cá, các loại hạt; hạn chế thịt đỏ, đồ ngọt, đồ uống có đường và đặc biệt là hạn chế muối (natri). Giúp hạ huyết áp hiệu quả.
  • Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean Diet): Tương tự DASH nhưng nhấn mạnh vào dầu ô liu nguyên chất, các loại cá béo (giàu omega-3), các loại đậu và hạn chế sữa hơn. Cũng giúp giảm nguy cơ tim mạch và đột quỵ.

12. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong nguy cơ đột quỵ?

Tiền sử gia đình có người bị đột quỵ sớm (nam < 55 tuổi, nữ < 65 tuổi) làm tăng nguy cơ đột quỵ của bạn. Điều này có thể do yếu tố di truyền liên quan đến các bệnh lý nguy cơ (tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu di truyền, bệnh tim) hoặc do các yếu tố di truyền hiếm gặp trực tiếp ảnh hưởng đến mạch máu hoặc quá trình đông máu. Tuy nhiên, phần lớn nguy cơ đột quỵ vẫn liên quan đến các yếu tố lối sống và bệnh lý có thể thay đổi được.

13. Có phải “thời gian vàng” 4.5 giờ áp dụng cho mọi loại đột quỵ và mọi phương pháp điều trị?

Không hoàn toàn. Cửa sổ 4.5 giờ (từ khi khởi phát triệu chứng) là thời gian tối ưu cho việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (rtPA) trong điều trị đột quỵ nhồi máu não.

Đối với phương pháp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (áp dụng cho tắc mạch máu lớn), cửa sổ điều trị có thể mở rộng đến 6 giờ, và trong một số trường hợp chọn lọc (dựa trên hình ảnh học tưới máu não), có thể lên đến 24 giờ. Đối với đột quỵ xuất huyết não, không có “thời gian vàng” cụ thể như vậy, nhưng việc cấp cứu và kiểm soát các yếu tố nguy cơ (huyết áp, chống đông) càng sớm càng tốt.

14. Khi nào bệnh nhân có thể lái xe trở lại sau đột quỵ?

Quyết định này phụ thuộc vào mức độ phục hồi của từng cá nhân và quy định của pháp luật địa phương. Thông thường, bệnh nhân cần được đánh giá về khả năng vận động, thị lực, nhận thức và thời gian phản ứng.

Nhiều quốc gia yêu cầu phải ngừng lái xe ít nhất 1 tháng sau đột quỵ hoặc TIA, sau đó cần có đánh giá y tế chính thức trước khi được phép lái xe trở lại. Các di chứng như liệt, co cứng, rối loạn thị trường, động kinh sau đột quỵ hoặc suy giảm nhận thức có thể khiến việc lái xe không an toàn.

15. Đột quỵ và nhồi máu cơ tim khác nhau như thế nào?

Cả hai đều là tình trạng khẩn cấp do tắc nghẽn mạch máu, nhưng ảnh hưởng đến các cơ quan khác nhau:

  • Đột quỵ (Stroke/Brain Attack): Tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu nuôi não, gây tổn thương tế bào não. Triệu chứng chính liên quan đến thần kinh (BE FAST).
  • Nhồi máu cơ tim (Heart Attack): Tắc nghẽn động mạch vành nuôi tim, gây tổn thương cơ tim. Triệu chứng chính thường là đau ngực dữ dội, khó thở, vã mồ hôi.

Mặc dù khác nhau, chúng có chung nhiều yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao, hút thuốc lá) và đều đòi hỏi cấp cứu y tế ngay lập tức.

5/5 - (324 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.