
Rung nhĩ (Atrial Fibrillation – AFib) không chỉ đơn thuần là một “rối loạn nhịp tim thường gặp”, mà thực sự là rối loạn nhịp tim kéo dài phổ biến nhất trên toàn cầu. Tại Hoa Kỳ, con số ước tính khoảng 2,7 đến 6,1 triệu người mắc phải, và dự báo sẽ tăng lên đáng kể trong những thập kỷ tới do sự già hóa dân số và tỷ lệ các bệnh nền gia tăng.
Tình trạng này xảy ra khi các tín hiệu điện ở hai buồng trên của tim (tâm nhĩ) trở nên hỗn loạn, khiến chúng co bóp rất nhanh và không đều, giống như đang “rung” lên thay vì co bóp nhịp nhàng. Điều này dẫn đến việc bơm máu xuống hai buồng dưới (tâm thất) không hiệu quả và thường không đều.

Tác Động Nghiêm Trọng Cần Nhận Biết Sớm
Hậu quả của rung nhĩ vượt xa sự khó chịu đơn thuần. Nó là một yếu tố nguy cơ độc lập và mạnh mẽ cho nhiều biến cố tim mạch nghiêm trọng:
Đột quỵ do thiếu máu cục bộ
Đây là biến chứng đáng sợ nhất. Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần so với người không mắc bệnh. Nguyên nhân là do máu có thể bị ứ đọng trong tâm nhĩ, đặc biệt là ở một cấu trúc gọi là tiểu nhĩ trái, tạo điều kiện hình thành cục máu đông (huyết khối).
Khi cục máu đông này vỡ ra và di chuyển theo dòng máu lên não, nó có thể gây tắc nghẽn mạch máu não, dẫn đến đột quỵ. Nguy cơ này càng tăng cao ở người lớn tuổi và có các yếu tố nguy cơ khác đi kèm (như tăng huyết áp, đái tháo đường, suy tim, tiền sử đột quỵ – được đánh giá qua thang điểm như CHA₂DS₂-VASc).
Suy tim
Rung nhĩ làm tăng nguy cơ suy tim gấp 3 lần. Nhịp tim nhanh và không đều kéo dài có thể làm cơ tim yếu đi theo thời gian (bệnh cơ tim do nhịp nhanh). Hơn nữa, sự mất đồng bộ co bóp của tâm nhĩ làm giảm hiệu quả đổ đầy máu cho tâm thất (“mất nhát bóp nhĩ”), góp phần làm nặng thêm tình trạng suy tim hoặc khởi phát suy tim mới.
Tử vong
Nhìn chung, rung nhĩ làm tăng nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân lên gấp 2 lần. Điều này phản ánh gánh nặng tổng thể của bệnh và các biến chứng liên quan.
Giảm chất lượng cuộc sống và suy giảm nhận thức
Các triệu chứng dai dẳng, nỗi lo về đột quỵ, và việc phải sử dụng thuốc kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sống. Một số nghiên cứu gần đây còn cho thấy mối liên hệ giữa rung nhĩ và nguy cơ suy giảm nhận thức hoặc sa sút trí tuệ cao hơn, có thể do các vi đột quỵ hoặc giảm tưới máu não mạn tính.
Sinh Lý Bệnh Rung Nhĩ
Bình thường, nhịp tim được khởi phát và điều khiển bởi nút xoang (SA node) ở tâm nhĩ phải, tạo ra các xung điện đều đặn lan truyền khắp tâm nhĩ, khiến chúng co bóp đồng bộ, sau đó truyền qua nút nhĩ thất (AV node) xuống tâm thất.
Trong rung nhĩ, thay vì các xung điện có tổ chức từ nút xoang, xuất hiện nhiều ổ phát xung điện bất thường và các vòng vào lại nhỏ trong tâm nhĩ, tạo ra một hoạt động điện cực kỳ nhanh (từ 300-600 chu kỳ/phút) và hỗn loạn.
Điều này khiến các sợi cơ tâm nhĩ không thể co bóp đồng bộ và hiệu quả. Trên điện tâm đồ (ECG), điều này thể hiện bằng sự mất hoàn toàn sóng P (sóng thể hiện hoạt động khử cực nhĩ có tổ chức) và thay vào đó là các sóng lăn tăn không đều gọi là sóng f (fibrillation waves).
Nút nhĩ thất hoạt động như một “người gác cổng”, không cho tất cả các xung điện hỗn loạn này đi xuống tâm thất, nhưng những xung nào qua được sẽ kích thích tâm thất co bóp một cách hoàn toàn không đều, dẫn đến nhịp thất không đều (irregularly irregular rhythm) trên ECG.
Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ
Mặc dù rung nhĩ thường liên quan đến các bệnh tim mạch có sẵn, nhưng các yếu tố nguy cơ rất đa dạng:
Các yếu tố nguy cơ tim mạch chính
- Tăng huyết áp: Là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất, gây thay đổi cấu trúc và áp lực trong buồng tim.
- Bệnh động mạch vành: Thiếu máu cục bộ cơ tim có thể dẫn đến rối loạn nhịp.
- Bệnh van tim: Đặc biệt là bệnh van hai lá (hẹp van, hở van) và van ba lá, gây giãn buồng nhĩ.
- Suy tim: Cả rung nhĩ gây suy tim và suy tim gây rung nhĩ tạo thành vòng xoắn bệnh lý.
- Bệnh cơ tim: Các bệnh lý làm thay đổi cấu trúc và chức năng cơ tim.
- Tiền sử phẫu thuật tim.
Các yếu tố nguy cơ không do tim mạch
- Tuổi tác: Nguy cơ rung nhĩ tăng rõ rệt theo tuổi.
- Cường giáp: Hormone tuyến giáp dư thừa ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim.
- Béo phì: Gây viêm hệ thống và thay đổi cấu trúc tim.
- Đái tháo đường: Thường đi kèm các bệnh tim mạch khác và gây tổn thương thần kinh tự chủ.
- Ngưng thở khi ngủ: Gây thiếu oxy và thay đổi áp lực trong lồng ngực.
- Bệnh phổi mạn tính (COPD): Gây thiếu oxy và tăng áp lực động mạch phổi.
- Bệnh thận mạn tính.
- Uống rượu quá mức: Đặc biệt là uống nhiều trong thời gian ngắn (“Hội chứng tim ngày lễ” – Holiday Heart Syndrome).
- Viêm nhiễm hệ thống: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim.
- Yếu tố di truyền: Một số trường hợp có tính gia đình.
Qua quá trình khảo sát thực tế, Triều Đông Y nhận thấy rằng sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ, ví dụ như một người lớn tuổi bị tăng huyết áp và đái tháo đường, có nguy cơ mắc rung nhĩ cao hơn đáng kể so với người chỉ có một yếu tố nguy cơ đơn lẻ.
Nhận Diện Rung Nhĩ
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là mức độ biểu hiện triệu chứng của rung nhĩ rất khác nhau ở mỗi người. Một số bệnh nhân có thể hoàn toàn không có triệu chứng (rung nhĩ thầm lặng) và chỉ tình cờ phát hiện bệnh khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc khi nhập viện vì một biến chứng như đột quỵ. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân sẽ trải qua một hoặc nhiều triệu chứng sau đây:
- Cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng: Đây thường là triệu chứng phổ biến nhất và mơ hồ nhất. Nó xuất phát từ việc tim bơm máu kém hiệu quả, dẫn đến giảm cung lượng tim và thiếu oxy cho các cơ quan. Mệt mỏi có thể xuất hiện thường xuyên hoặc chỉ khi gắng sức.
- Hồi hộp, đánh trống ngực: Đây là cảm giác nhận biết được nhịp tim của chính mình. Bệnh nhân có thể mô tả cảm giác tim đập nhanh, mạnh, không đều, “thình thịch”, “rung rinh”, “nhảy múa trong lồng ngực”, hoặc có những khoảng “hẫng” tim. Cảm giác này phản ánh trực tiếp nhịp tim nhanh và hỗn loạn của tâm thất.
- Khó thở (Thở nông): Cảm giác hụt hơi hoặc không thể hít thở sâu, có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc tăng lên khi vận động, leo cầu thang hoặc nằm xuống. Nguyên nhân là do máu có thể bị ứ lại ở phổi do tim bơm không hiệu quả, hoặc do nhịp tim quá nhanh không đủ thời gian cho tâm thất đổ đầy máu.
- Giảm khả năng gắng sức: Bệnh nhân nhận thấy mình nhanh mệt hơn, không thể thực hiện các hoạt động thể lực hoặc công việc hàng ngày như trước đây.
- Đau hoặc cảm giác tức nặng ngực: Mặc dù không điển hình như đau thắt ngực do bệnh mạch vành, một số bệnh nhân rung nhĩ có thể cảm thấy đau, tức, khó chịu hoặc áp lực ở ngực. Điều này có thể do nhịp tim quá nhanh làm tăng nhu cầu oxy của cơ tim hoặc do căng giãn buồng tim.
- Chóng mặt hoặc choáng váng: Cảm giác lâng lâng, muốn xỉu, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột. Nguyên nhân là do nhịp tim không đều làm giảm tạm thời lượng máu lên não. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị ngất (syncope).
- Tiểu tiện nhiều lần: Một số bệnh nhân có thể để ý thấy đi tiểu thường xuyên hơn, đặc biệt là khi cơn rung nhĩ mới khởi phát. Điều này có thể liên quan đến việc cơ thể giải phóng các peptide lợi niệu từ tâm nhĩ bị căng giãn.
Dựa trên kinh nghiệm tư vấn và theo dõi người bệnh, Triều Đông Y quan sát thấy rằng cùng một bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng khác nhau trong những đợt rung nhĩ khác nhau. Ví dụ, có lúc họ chỉ cảm thấy mệt mỏi nhẹ, nhưng lúc khác lại bị hồi hộp dữ dội và khó thở.
Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là cảm giác tim đập không đều, hồi hộp, khó thở, chóng mặt hoặc mệt mỏi không giải thích được, điều cực kỳ quan trọng là phải đi khám bác sĩ ngay lập tức. Đừng bao giờ chủ quan bỏ qua các dấu hiệu này.
Việc chẩn đoán sớm rung nhĩ, thường được thực hiện dễ dàng bằng điện tâm đồ (ECG), là chìa khóa để bắt đầu điều trị kịp thời. Quản lý rung nhĩ bao gồm kiểm soát tần số tim, xem xét chuyển về nhịp xoang (kiểm soát nhịp), và quan trọng nhất là phòng ngừa đột quỵ bằng thuốc chống đông máu khi có chỉ định. Hành động sớm có thể giúp bạn giảm đáng kể nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Phân loại rung nhĩ gồm những thể lâm sàng nào?
Rung nhĩ được phân loại chủ yếu dựa trên thời gian kéo dài của cơn:
- Rung nhĩ cơn (Paroxysmal AF): Các cơn rung nhĩ tự kết thúc hoặc được can thiệp chấm dứt trong vòng 7 ngày kể từ khi khởi phát.
- Rung nhĩ dai dẳng (Persistent AF): Rung nhĩ kéo dài liên tục hơn 7 ngày.
- Rung nhĩ dai dẳng kéo dài (Long-standing Persistent AF): Rung nhĩ kéo dài liên tục hơn 12 tháng.
- Rung nhĩ vĩnh viễn (Permanent AF): Bệnh nhân và bác sĩ điều trị đã đồng thuận chấp nhận tình trạng rung nhĩ và không còn theo đuổi chiến lược kiểm soát nhịp (duy trì nhịp xoang).
2. Ngoài điện tâm đồ (ECG) thông thường, có phương pháp chẩn đoán rung nhĩ nào khác không?
Có, đặc biệt khi nghi ngờ rung nhĩ cơn hoặc không triệu chứng:
- Holter ECG: Ghi ECG liên tục trong 24-72 giờ hoặc lâu hơn để phát hiện các cơn không thường xuyên.
- Máy ghi biến cố (Event Recorder): Bệnh nhân đeo thiết bị trong vài tuần và tự kích hoạt ghi ECG khi có triệu chứng.
- Máy ghi vòng lặp cấy dưới da (Implantable Loop Recorder – ILR): Thiết bị nhỏ cấy dưới da, có thể ghi ECG tự động hoặc khi bệnh nhân kích hoạt, theo dõi liên tục trong 3-5 năm.
- Thiết bị đeo thông minh (Wearables): Đồng hồ thông minh hoặc thiết bị theo dõi sức khỏe có chức năng ECG một chuyển đạo có thể phát hiện các nhịp bất thường, cần xác nhận lại bằng ECG chuẩn.
- Siêu âm tim (Echocardiogram): Đánh giá kích thước buồng tim, chức năng co bóp (phân suất tống máu – EF), bệnh van tim và tìm huyết khối trong tim (đặc biệt là siêu âm qua thực quản – TEE).
3. Tổng quan về các phương pháp điều trị rung nhĩ hiện nay là gì?
Điều trị rung nhĩ tập trung vào 3 trụ cột chính:
- Phòng ngừa đột quỵ: Sử dụng thuốc chống đông máu (kháng vitamin K như warfarin hoặc các thuốc chống đông đường uống không phải kháng vitamin K – NOACs/DOACs như dabigatran, rivaroxaban, apixaban, edoxaban) dựa trên điểm CHA₂DS₂-VASc.
- Kiểm soát tần số thất (Rate Control): Giữ nhịp tim không quá nhanh khi nghỉ (<80-100 bpm) và khi gắng sức, thường dùng thuốc chẹn beta (beta-blockers), chẹn kênh canxi non-dihydropyridine (non-DHP CCBs), hoặc digoxin.
- Kiểm soát nhịp (Rhythm Control): Cố gắng chuyển và duy trì nhịp xoang bình thường, có thể dùng thuốc chống loạn nhịp (antiarrhythmic drugs – AADs) như amiodarone, flecainide, propafenone, sotalol, hoặc can thiệp như sốc điện chuyển nhịp (cardioversion) hoặc triệt phá rung nhĩ qua ống thông (catheter ablation).
4. Thang điểm CHA₂DS₂-VASc dùng để đánh giá nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ như thế nào?
Đây là công cụ lượng hóa nguy cơ đột quỵ hàng năm:
- C (Congestive heart failure – Suy tim): 1 điểm
- H (Hypertension – Tăng huyết áp): 1 điểm
- A₂ (Age ≥75 years – Tuổi ≥75): 2 điểm
- D (Diabetes mellitus – Đái tháo đường): 1 điểm
- S₂ (Stroke/TIA/Thromboembolism – Tiền sử Đột quỵ/Cơn thiếu máu não thoáng qua/Thuyên tắc): 2 điểm
- V (Vascular disease – Bệnh mạch máu: nhồi máu cơ tim, bệnh động mạch ngoại biên, mảng xơ vữa động mạch chủ): 1 điểm
- A (Age 65–74 years – Tuổi 65-74): 1 điểm
- Sc (Sex category Female – Giới tính Nữ): 1 điểm Điểm càng cao (tối đa 9), nguy cơ đột quỵ càng lớn. Ví dụ, điểm 0 (nam) hoặc 1 (nữ) nguy cơ rất thấp (<1%/năm), điểm 2 nguy cơ khoảng 2.2%/năm, điểm 5 nguy cơ khoảng 6.7%/năm. Quyết định dùng thuốc chống đông thường dựa trên điểm số này (ví dụ, cân nhắc khi nam ≥1, nữ ≥2; khuyến cáo mạnh khi nam ≥2, nữ ≥3 theo nhiều hướng dẫn).
5. Thay đổi lối sống cụ thể nào có thể giúp kiểm soát rung nhĩ hiệu quả?
Thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng:
- Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu thừa cân/béo phì (mục tiêu BMI < 27 kg/m²), giảm 10% trọng lượng có thể giảm gánh nặng rung nhĩ tới 60% ở một số nghiên cứu.
- Hoạt động thể lực: Tập thể dục cường độ trung bình đều đặn (ít nhất 150 phút/tuần). Tránh gắng sức quá mức, đặc biệt là các môn thể thao sức bền cường độ rất cao có thể làm tăng nguy cơ rung nhĩ.
- Chế độ ăn lành mạnh: Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo (giàu omega-3), hạn chế muối (<2.3g/ngày), chất béo bão hòa, đường tinh luyện. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean) hoặc DASH được khuyến khích.
- Hạn chế rượu bia: Ngưỡng an toàn rất thấp, tốt nhất là tránh hoặc hạn chế tối đa (không quá 1 đơn vị/ngày cho nữ, 2 đơn vị/ngày cho nam). Uống nhiều rượu là yếu tố khởi phát cơn rung nhĩ rõ rệt.
- Ngừng hút thuốc lá.
- Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga.
- Điều trị ngưng thở khi ngủ: Nếu mắc chứng này, sử dụng máy CPAP có thể giảm tái phát rung nhĩ.
- Kiểm soát tốt các bệnh đồng mắc: Tăng huyết áp (mục tiêu <130/80 mmHg), đái tháo đường (mục tiêu HbA1c <7%), cường giáp.
6. Rung nhĩ không triệu chứng (thầm lặng) nguy hiểm ra sao và thường được phát hiện như thế nào?
Rung nhĩ thầm lặng vẫn mang nguy cơ đột quỵ và suy tim tương tự như rung nhĩ có triệu chứng. Do bệnh nhân không nhận biết được, họ thường không được chẩn đoán và điều trị phòng ngừa kịp thời, dẫn đến biến chứng là biểu hiện đầu tiên. Nó có thể được phát hiện tình cờ qua:
- Khám sức khỏe định kỳ (bác sĩ nghe tim thấy nhịp không đều, đo ECG).
- Theo dõi ECG vì một lý do khác.
- Sàng lọc bằng các thiết bị đeo thông minh có chức năng ECG hoặc theo dõi nhịp tim.
- Khi nhập viện vì biến chứng (đột quỵ, suy tim).
7. Triệt phá rung nhĩ bằng năng lượng tần số radio (catheter ablation) là gì và hiệu quả ra sao?
Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng ống thông (catheter) đưa qua mạch máu ở bẹn lên tim. Bác sĩ sẽ dùng năng lượng tần số radio (nhiệt nóng) hoặc năng lượng lạnh (cryoablation) để tạo ra các vết sẹo nhỏ có kiểm soát tại những vùng tâm nhĩ gây ra rung nhĩ (thường là quanh các tĩnh mạch phổi).
Mục tiêu là cô lập các tín hiệu điện bất thường này. Tỷ lệ thành công trong việc duy trì nhịp xoang sau 1 năm có thể đạt 60-80% hoặc cao hơn, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ, rung nhĩ cơn, cấu trúc tim bình thường. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể cần làm thủ thuật lần thứ hai và vẫn cần theo dõi lâu dài.
8. Rung nhĩ có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Hiện tại, rung nhĩ thường được xem là một bệnh mạn tính cần quản lý lâu dài hơn là có thể “chữa khỏi” hoàn toàn theo nghĩa thông thường. Mặc dù các phương pháp như triệt phá rung nhĩ (ablation) có thể giúp duy trì nhịp xoang trong thời gian dài ở nhiều bệnh nhân, nhưng không đảm bảo 100% và rung nhĩ vẫn có thể tái phát. Mục tiêu chính là kiểm soát triệu chứng, giảm nguy cơ biến chứng (đặc biệt là đột quỵ) và cải thiện chất lượng cuộc sống.
9. Khi nào các triệu chứng rung nhĩ cần được cấp cứu y tế ngay lập tức?
Bạn cần đến phòng cấp cứu ngay nếu có triệu chứng rung nhĩ kèm theo:
- Đau ngực dữ dội hoặc kéo dài: Có thể là dấu hiệu nhồi máu cơ tim.
- Khó thở nghiêm trọng: Không thể nói hết câu, thở dốc kể cả khi nghỉ.
- Chóng mặt dữ dội, ngất xỉu (mất ý thức) hoặc gần ngất.
- Dấu hiệu đột quỵ: Yếu hoặc tê liệt mặt/tay/chân (đặc biệt ở một bên), nói khó, lú lẫn, mất thị lực đột ngột.
- Nhịp tim quá nhanh (>120-150 bpm) kéo dài, gây khó chịu nhiều.
- Dấu hiệu suy tim cấp: Phù chân tăng nhanh, khó thở khi nằm đầu bằng.
10. Thuốc chống đông máu trong rung nhĩ có nguy cơ gì đáng kể không?
Có, nguy cơ chính của tất cả các thuốc chống đông là chảy máu. Nguy cơ này được đánh giá bằng thang điểm như HAS-BLED (Tăng huyết áp không kiểm soát, Chức năng thận/gan bất thường, Tiền sử đột quỵ, Tiền sử/khuynh hướng chảy máu, INR không ổn định, Tuổi >65, Thuốc/rượu).
Các biến cố chảy máu có thể từ nhẹ (chảy máu nướu răng, dễ bầm tím) đến nghiêm trọng (xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ – nguy cơ khoảng 0.5-1.0%/năm tùy loại thuốc và đặc điểm bệnh nhân). Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích phòng ngừa đột quỵ và nguy cơ chảy máu để quyết định dùng thuốc và loại thuốc phù hợp.
11. Ngoài triệt phá qua ống thông, thủ thuật bít tiểu nhĩ trái (LAAO) là gì?
Bít tiểu nhĩ trái (Left Atrial Appendage Occlusion – LAAO) là một thủ thuật can thiệp qua da, nhằm bít kín tiểu nhĩ trái (nơi hình thành >90% huyết khối gây đột quỵ trong rung nhĩ không do bệnh van tim).
Thủ thuật này thường dành cho những bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao (điểm CHA₂DS₂-VASc cao) nhưng lại có chống chỉ định dùng thuốc chống đông lâu dài hoặc nguy cơ chảy máu rất cao (điểm HAS-BLED cao) hoặc đã từng bị chảy máu nghiêm trọng khi dùng thuốc chống đông.
Thiết bị bít (như Watchman, Amplatzer Amulet) được đưa vào qua ống thông và bung ra để đóng kín lối vào tiểu nhĩ trái.
12. Làm thế nào để tự theo dõi nhịp tim tại nhà khi bị rung nhĩ?
Bệnh nhân có thể tự theo dõi bằng cách:
- Bắt mạch cổ tay (động mạch quay): Đếm số nhịp đập trong 1 phút. Quan trọng hơn là cảm nhận xem nhịp có đều hay không đều. Nhịp hoàn toàn không đều là dấu hiệu nghi ngờ rung nhĩ.
- Sử dụng máy đo huyết áp điện tử: Nhiều máy có chức năng phát hiện nhịp tim không đều (biểu tượng trái tim nhấp nháy bất thường).
- Thiết bị đeo thông minh: Đồng hồ hoặc vòng tay theo dõi sức khỏe có cảm biến nhịp tim quang học (PPG) hoặc chức năng ECG có thể cảnh báo nhịp bất thường. Cần xác nhận lại bằng phương pháp chuẩn nếu có nghi ngờ.
- Ghi nhận lại các triệu chứng và tần số tim (nếu đo được) vào nhật ký để thông báo cho bác sĩ.
13. Người bệnh rung nhĩ có thể tham gia hoạt động thể chất ở mức độ nào?
Hầu hết bệnh nhân rung nhĩ được khuyến khích duy trì hoạt động thể chất đều đặn ở mức độ vừa phải (đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe nhẹ nhàng) ít nhất 150 phút mỗi tuần. Hoạt động thể chất giúp cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể và kiểm soát cân nặng.
Tuy nhiên, cần tránh các hoạt động cường độ quá cao hoặc gắng sức đột ngột, đặc biệt nếu chưa được kiểm soát tần số tim tốt. Nên thảo luận với bác sĩ về mức độ vận động phù hợp với tình trạng cụ thể của bạn.
14. Cà phê và các chất kích thích khác ảnh hưởng đến rung nhĩ như thế nào?
Mối liên hệ giữa caffeine (trong cà phê, trà, nước tăng lực) và rung nhĩ khá phức tạp và có thể khác nhau ở mỗi người. Một số nghiên cứu gần đây cho thấy tiêu thụ cà phê mức độ vừa phải (1-3 tách/ngày) có thể không làm tăng nguy cơ rung nhĩ, thậm chí có thể có lợi.
Tuy nhiên, tiêu thụ lượng lớn caffeine hoặc các chất kích thích khác (như trong một số thuốc cảm cúm, thực phẩm chức năng) có thể là yếu tố khởi phát cơn rung nhĩ ở những người nhạy cảm. Nên theo dõi phản ứng cá nhân và hạn chế nếu thấy có liên quan.
15. Tiên lượng dài hạn cho người bệnh rung nhĩ được quản lý tốt là gì?
Với việc tuân thủ điều trị và quản lý tốt các yếu tố nguy cơ, nhiều bệnh nhân rung nhĩ có thể sống một cuộc sống bình thường và chất lượng. Điều trị chống đông hiệu quả giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ (giảm 60-70% so với không điều trị).
Kiểm soát tốt tần số tim và triệu chứng giúp cải thiện khả năng gắng sức và sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, rung nhĩ vẫn là một yếu tố làm tăng nguy cơ suy tim và tử vong nói chung so với dân số không mắc bệnh. Việc theo dõi định kỳ và điều chỉnh chiến lược điều trị khi cần thiết là rất quan trọng.