TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Tả Pháp (Châm Tả) Trong Châm Cứu

Ngày cập nhật mới nhất: 07/10/2025

Tả Pháp (瀉法) là một trong hai thủ pháp điều trị nền tảng, đối lập và bổ sung cho Bổ Pháp. Nếu Bổ pháp nhằm mục đích nâng đỡ chính khí, bồi bổ hư tổn, thì Tả pháp là một chiến lược điều trị chủ động nhằm khai thông sự bế tắc, khu trừ tà khí, và làm giảm bớt sự thái quá của các yếu tố bệnh lý. Mục tiêu của Tả pháp có thể tóm gọn trong bốn chữ: Thông, Khai, Tán, Giáng.

Tả pháp được chỉ định nghiêm ngặt cho các bệnh cảnh thuộc Thực Chứng (實證) – tức là những hội chứng do tà khí thịnh, hoặc do công năng của tạng phủ, kinh lạc bị ủng tắc, tích tụ gây ra.

Đây có thể là sự tích tụ của các yếu tố ngoại tà (phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa) hoặc các sản vật bệnh lý nội sinh (đàm, ẩm, huyết ứ, khí trệ). Việc áp dụng Tả pháp một cách chính xác sẽ giúp “mở đường” cho chính khí lưu thông trở lại, từ đó lập lại cân bằng âm dương cho cơ thể.

Các Nguyên Tắc Vàng Khi Áp Dụng Tả Pháp

Việc sử dụng Tả pháp phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc biện chứng luận trị của Y học cổ truyền, được đúc kết từ hàng ngàn năm lâm sàng.

1. “Thực Tắc Tả Chi” (Khi Thực thì Tả)

Đây là nguyên tắc cơ bản nhất. Tả pháp chỉ được dùng khi xác định rõ ràng bệnh thuộc Thực chứng, với các biểu hiện như đau dữ dội, cự án (ấn vào đau tăng), tiếng nói to, hơi thở mạnh, rêu lưỡi dày, mạch hữu lực. Tuyệt đối không dùng Tả pháp cho các bệnh cảnh Hư chứng (chính khí suy yếu).

Một lưu ý quan trọng là cần phân biệt rõ các tình trạng “Chân Hư Giả Thực” (bản chất là hư nhưng biểu hiện giống thực). Ví dụ, một bệnh nhân suy nhược lâu ngày bị đau bụng dữ dội, thoạt nhìn có vẻ là thực chứng, nhưng nếu gốc bệnh là do Tỳ Dương hư không vận hóa được gây đình trệ, việc dùng Tả pháp sẽ làm chính khí càng thêm hao tổn, khiến bệnh nặng hơn.

2. “Thực Tắc Tả Kỳ Tử” (Khi Thực thì Tả ở Kinh Con)

Đây là ứng dụng sâu sắc của học thuyết Ngũ Hành trong điều trị. Khi tà khí ở một tạng phủ hoặc kinh lạc quá thịnh, thay vì tả trực tiếp, người ta có thể “dẫn” tà khí đó sang kinh “con” của nó để làm suy giảm sức mạnh của kinh “mẹ”.

  • Ví dụ lâm sàng: Bệnh nhân bị Can hỏa thượng viêm (Thực chứng ở Can – hành Mộc) với các triệu chứng đau đầu dữ dội, mặt đỏ, mắt đỏ, dễ cáu gắt.
    • Phân tích: Can (Mộc) là mẹ của Tâm (Hỏa). Mộc sinh Hỏa.
    • Ứng dụng: Để tả bớt hỏa của Can, ta có thể tả huyệt thuộc hành Hỏa trên chính kinh Tâm (kinh con), tức là huyệt Thiếu Phủ (HT.8). Việc này giống như “mở một con đường cho dòng nước lũ chảy sang một nhánh sông khác”, giúp làm giảm áp lực cho kinh Can.

3. “Nhiệt Tắc Tả Chi” (Khi có Nhiệt thì Tả)

Nhiệt tà thuộc dương, là một trong những yếu tố bệnh lý thường gặp nhất trong Thực chứng. Tả pháp là phương pháp hữu hiệu để thanh trừ nhiệt tà.

  • Ví dụ lâm sàng: Bệnh nhân bị Phế nhiệt gây ho ra máu, sốt cao, khát nước.
    • Phân tích: Phế kinh có huyệt Ngư Tế (LU.10) thuộc hành Hỏa.
    • Ứng dụng: Châm tả huyệt Ngư Tế (LU.10) để thanh泻 trực tiếp hỏa nhiệt đang nung nấu ở Phế, giúp cầm máu, hạ sốt và giảm ho.

Phân Loại Các Kỹ Thuật Châm Tả Kinh Điển

Tả pháp không phải là một kỹ thuật đơn lẻ mà là một tập hợp các thủ pháp vê kim, thao tác dựa trên hơi thở, hướng kim… nhằm mục đích dẫn tà khí ra ngoài. Dưới đây là các kỹ thuật phổ biến nhất:

Tên Kỹ Thuật Mô Tả Thao Tác Mục Đích & Cơ Chế
Thao Tác Theo Hơi Thở Thở ra thì châm vào, Hít vào thì rút kim. Vê kim nhanh, mạnh lúc bệnh nhân thở ra. Theo Nội Kinh, khi thở ra, vệ khí đi ra ngoài. Châm và vê kim lúc này sẽ giúp “mở cửa” để tà khí theo đó thoát ra.
Đề-Sáp và Niệm-Chuyển Sáp kim nặng, Đề kim nhẹ. (Ấn kim xuống mạnh, nhấc lên nhẹ). Vê kim biên độ lớn, tốc độ nhanh. Thao tác mạnh, nhanh sẽ kích thích kinh khí mạnh mẽ, tạo ra sự khuếch tán, lưu thông, từ đó phá vỡ sự ùn tắc của tà khí.
Cửu Lục Tả Pháp Sử dụng số Lục (số 6) là số âm trong Hà Đồ. Vê kim theo hướng ngược chiều kim đồng hồ 6 lần hoặc bội số của 6. Dùng số âm (6) để đối kháng với tà khí thuộc dương và thực. Đây là một kỹ thuật mang tính biểu tượng và năng lượng cao.
Khai Hợp Tả Pháp Khi rút kim, không bịt lỗ châm lại ngay. Rút kim nhanh và để hở lỗ châm một lúc. Mục đích là “mở cửa cho giặc ra”, tạo điều kiện để tà khí theo lỗ châm thoát ra ngoài.
Thao Tác Ngược Chiều Kinh Lạc Hướng mũi kim ngược với chiều đi của đường kinh. Đi ngược lại dòng chảy tự nhiên của kinh khí sẽ tạo ra hiệu ứng “tiết giảm”, làm suy yếu năng lượng của đường kinh đang bị thực.
Châm Nặn Máu Dùng kim tam lăng châm nhanh vào các huyệt tĩnh mạch nông (như Thập Tuyên, Tỉnh huyệt) rồi nặn ra vài giọt máu. Đây là phương pháp tả mạnh nhất, giúp trực tiếp loại bỏ nhiệt độc, huyết ứ ra khỏi cơ thể. Thường dùng trong các trường hợp sốt cao, trúng phong, đau cấp.

Ứng Dụng Lâm Sàng Của Tả Pháp Qua Các Bệnh Cảnh Điển Hình

1. Bệnh cảnh: Đau Thần Kinh Tọa do Phong Hàn Thấp (Thực Chứng)

  • Triệu chứng: Đau nhức dữ dội dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa, đau tăng khi trời lạnh hoặc ẩm, co duỗi khó khăn, rêu lưỡi trắng dày, mạch Phù Khẩn.
  • Pháp trị: Khu phong, tán hàn, trừ thấp, thông kinh hoạt lạc.
  • Phác đồ huyệt (Tả pháp):
    • Hoàn Khiêu (GB.30), Phong Thị (GB.31): Châm sâu, vê kim mạnh để khu phong, thông kinh lạc ở vùng mông đùi.
    • A Thị Huyệt: Tìm điểm đau nhất và châm tả trực tiếp.
    • Ủy Trung (BL.40): Châm nặn máu để trục xuất hàn thấp và huyết ứ tích tụ tại đây.
    • Côn Lôn (BL.60): Tả để thông kinh khí toàn bộ kinh Bàng Quang ở chi dưới.

2. Bệnh cảnh: Đau Dạ Dày Cấp do Vị Thực Nhiệt

  • Triệu chứng: Đau rát vùng thượng vị, cự án, ợ chua, miệng hôi, khát muốn uống nước mát, táo bón, rêu lưỡi vàng dày, mạch Hoạt Sác.
  • Pháp trị: Thanh tả Vị nhiệt, hòa vị chỉ thống.
  • Phác đồ huyệt (Tả pháp):
    • Nội Đình (ST.44): Là Huỳnh huyệt (thuộc Thủy) của kinh Vị. Tả huyệt này có tác dụng thanh Vị hỏa hiệu quả (Thủy khắc Hỏa).
    • Hợp Cốc (LI.4): Tả để thanh tiết nhiệt ở kinh Dương Minh nói chung.
    • Lương Khâu (ST.34): Là Khích huyệt, dùng để trị các chứng đau cấp của kinh Vị.

Lưu ý và Chống Chỉ Định

  • Vấn đề Chính Khí: Luôn đánh giá tình trạng chính khí của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân quá suy nhược, người già yếu, phụ nữ có thai, Tả pháp cần được thực hiện hết sức thận trọng hoặc chống chỉ định.
  • “Trong Tả có Bổ”: Trong một số trường hợp phức tạp (hư thực thác tạp), có thể cần kết hợp cả hai pháp. Ví dụ, một bệnh nhân bị đau do khí trệ huyết ứ (thực) nhưng trên nền tảng khí huyết hư (hư). Ta có thể châm Tả ở các huyệt cục bộ để giảm đau, đồng thời châm Bổ ở các huyệt toàn thân như Túc Tam Lý (ST.36), Tam Âm Giao (SP.6) để nâng đỡ chính khí.
  • Trường hợp đặc biệt: Ví dụ về bệnh mất ngủ do “hư phiền” ảnh hưởng đến Tâm. Phác đồ huyệt Thần Môn, Đại Lăng, Nội Quan về bản chất là để “thanh Tâm hỏa, thông Tâm khí”, mang ý nghĩa của Tả. Tuy nhiên, vì gốc bệnh là Hư, nên thủ pháp vê kim phải là Bổ pháp (vê kim nhẹ nhàng, theo hơi thở hít vào…). Đây là sự linh hoạt tinh tế, “dùng ý bổ để thực hiện phép tả”, nếu dùng Tả pháp mạnh sẽ phản tác dụng.

Trích Dẫn Y Văn Kinh Điển

Sách Tố Vấn – Ly Hợp Chân Tà Luận đã mô tả kỹ thuật Tả pháp một cách cô đọng: “Khi thở vào thì châm kim vào… Trong khi thở vào cần vê kim, mục đích là làm cho đắc khí. Sau đó, đợi khi bệnh nhân thở ra thì rút kim ra hết, như vậy thì tà khí đều tán hết ra ngoài, gọi là phép Tả.” Điều này cho thấy sự coi trọng việc kết hợp thao tác châm cứu với nhịp thở của bệnh nhân từ rất sớm, một kỹ thuật đòi hỏi sự tập trung và kinh nghiệm của người thầy thuốc.

Tóm lại, Tả pháp là một công cụ điều trị mạnh mẽ và hiệu quả trong châm cứu. Nắm vững lý luận, các nguyên tắc vàng và kỹ thuật thực hành sẽ giúp người thầy thuốc ứng dụng Tả pháp một cách chính xác, an toàn, mang lại hiệu quả điều trị tối ưu cho các bệnh cảnh Thực chứng.

4.6/5 - (388 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.