TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Châm Cứu Điều Trị Bệnh Lác Mắt

Ngày cập nhật mới nhất: 19/10/2025

Bệnh lác mắt (Strabismus), hay còn gọi là mắt lé, là tình trạng mất cân bằng thị giác khi hai mắt không cùng nhìn về một hướng. Một mắt có thể nhìn thẳng (định thị), trong khi mắt còn lại bị lệch vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực hai mắt (binocular vision), khả năng nhận thức chiều sâu mà còn tác động đến tâm lý, thẩm mỹ, đặc biệt là ở trẻ em.

Trong bức tranh toàn cảnh điều trị, bên cạnh các phương pháp can thiệp của Y Học Hiện Đại như đeo kính điều chỉnh, tập luyện thị giác (vision therapy) và phẫu thuật, châm cứu điều trị lác mắt nổi lên như một liệu pháp hỗ trợ độc đáo của Y Học Cổ Truyền. Phương pháp này nhắm đến việc tái lập sự cân bằng của hệ thống cơ vận nhãn thông qua việc kích thích các huyệt đạo.

Tuy nhiên, cần phải khẳng định rõ ràng: Châm cứu là một phương pháp can thiệp y tế có xâm lấn, đặc biệt là ở vùng mắt – một khu vực giải phẫu cực kỳ nhạy cảm. Bài viết này sẽ phân tích sâu về nguyên lý, phương huyệt và các bằng chứng khoa học, đồng thời nhấn mạnh các tiêu chuẩn an toàn tuyệt đối.

Châm Cứu Điều Trị Lác Mắt (Strabismus): Phân Tích Chuyên Sâu Từ Y Học Cổ Truyền Đến Nghiên Cứu Hiện Đại
Châm Cứu Điều Trị Lác Mắt (Strabismus): Phân Tích Chuyên Sâu Từ Y Học Cổ Truyền Đến Nghiên Cứu Hiện Đại

Phân Loại & Nguyên Nhân Gây Lác Mắt: Góc Nhìn YHHĐ và YHCT

Để điều trị hiệu quả, việc đầu tiên là phải hiểu rõ bản chất của bệnh.

Theo Y Học Hiện Đại

Lác mắt được phân loại dựa trên hướng lệch:

  • Lác trong (Esotropia): Mắt lệch vào phía trong (phía mũi), như mô tả “lòng đen mắt lác về đầu con mắt”.
  • Lác ngoài (Exotropia): Mắt lệch ra phía ngoài (phía thái dương), như mô tả “lòng đen mắt lác về đuôi con mắt”.
  • Lác trên (Hypertropia): Mắt lệch lên trên.
  • Lác dưới (Hypotropia): Mắt lệch xuống dưới.

Nguyên nhân vô cùng đa dạng, có thể bao gồm:

  • Mất cân bằng cơ vận nhãn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, khi sáu cơ ngoại nhãn (extraocular muscles) điều khiển chuyển động của mắt không phối hợp đồng bộ.
  • Tật khúc xạ: Viễn thị nặng, cận thị hoặc loạn thị không được điều chỉnh có thể dẫn đến lác điều tiết (accommodative esotropia).
  • Tổn thương thần kinh: Liệt các dây thần kinh sọ (III, IV, VI) chi phối cơ vận nhãn.
  • Bệnh lý nền: Các tình trạng như hội chứng Down, bại não, hoặc chấn thương sọ não.
  • Yếu tố di truyền (Tiên thiên).

Theo Y Học Cổ Truyền

YHCT quy nạp nguyên nhân gây lác mắt vào hai nhóm chính, tương ứng với mô tả ban đầu của bạn:

  1. Tiên thiên bất túc: Tương ứng với “sinh ra đã bị lác mắt ngay”. YHCT cho rằng đây là do bẩm sinh, tạng phủ (đặc biệt là Can và Thận) không đầy đủ, khiến Khí và Huyết nuôi dưỡng mắt bị suy yếu, gân cơ mất khả năng co duỗi điều hòa.
  2. Hậu thiên thất điều: Tương ứng với “sau khi bị kinh phong co giật hoặc di chứng viêm não”. Điều này được lý giải là do nhiệt độc (viêm não), phong tà (co giật) xâm nhập vào cơ thể, làm tổn thương các kinh lạc vùng đầu mặt, gây “kinh lạc co giật” (thực chất là tình trạng co cứng hoặc liệt của cơ), dẫn đến mắt bị kéo lệch.

Trọng tâm lý luận của YHCT là “Can khai khiếu ra mắt” (chức năng của Tạng Can biểu hiện ra mắt) và “Tỳ chủ cơ nhục” (Tạng Tỳ kiểm soát sức mạnh của cơ bắp). Do đó, sự mất cân bằng của Can (gây co giật, căng cứng) hoặc Tỳ (gây yếu liệt cơ) đều có thể dẫn đến lác.

“Pháp Trị” Cốt Lõi: Giải Mã Nguyên Tắc “Bổ” và “Tả”

Nguyên tắc “tả bên lác, bổ bên không” như bạn nêu là một cách diễn đạt đơn giản. Trên lâm sàng, nguyên tắc này phức tạp và tinh tế hơn nhiều, nó dựa trên việc điều hòa trương lực cơ vận nhãn:

  • Pháp “Tả”: Được áp dụng cho nhóm cơ đang bị co cứng, tăng trương lực (spastic). Đây là nhóm cơ đang kéo nhãn cầu lệch về phía nó. Mục đích của “tả” là làm thư giãn, giảm co thắt (dãn cơ) ở nhóm cơ này.
  • Pháp “Bổ”: Được áp dụng cho nhóm cơ đối vận đang bị yếu, liệt, giảm trương lực (paretic). Đây là nhóm cơ không đủ sức kéo nhãn cầu trở lại vị trí cân bằng. Mục đích của “bổ” là tăng cường sức mạnh, phục hồi trương lực cho nhóm cơ này.

Ví dụ cụ thể hóa nguyên tắc này:

  • Điều trị Lác trong (Esotropia): Thường do cơ trực trong (medial rectus) co cứng và/hoặc cơ trực ngoài (lateral rectus) bị yếu.
    • Pháp trị: “Tả” cơ trực trong (để dãn cơ) và “Bổ” cơ trực ngoài (để tăng sức kéo).
  • Điều trị Lác ngoài (Exotropia): Thường do cơ trực ngoài co cứng và/hoặc cơ trực trong bị yếu.
    • Pháp trị: “Tả” cơ trực ngoài và “Bổ” cơ trực trong.

Đây chính là bản chất của việc điều trị, chứ không đơn thuần là “bên trái” hay “bên phải”.

Phân Tích Chuyên Sâu “Phương Huyệt”

Việc lựa chọn huyệt (phương huyệt) là chìa khóa của thành công. Các huyệt được chia thành hai nhóm: huyệt tại chỗ (local points) để tác động trực tiếp vào cơ vận nhãn, và huyệt toàn thân (distal points) để điều hòa nguyên nhân gốc rễ (Can, Tỳ, Thận).

Nhóm 1: Các Huyệt Tại Chỗ (Xung Quanh Ổ Mắt)

Đây là các huyệt được ưu tiên hàng đầu, tương ứng với các huyệt bạn đã liệt kê, nhưng với sự giải thích rõ ràng về mặt giải phẫu và chức năng:

Huyệt Tinh Minh (BL-1 / Tình Minh)

  • Vị trí: Nằm ở khóe mắt trong, cách khóe mắt trong khoảng 0.1 thốn.
  • Chủ trị: Đây là huyệt then chốt cho Lác Trong (Esotropia).
  • Giải thích cách dùng: Như bạn mô tả “Lác trong thì tả Tinh minh”, về mặt cơ chế, kim châm vào Tinh Minh (với kỹ thuật chuẩn) sẽ kích thích gần vị trí bám của cơ trực trong (medial rectus). Thủ thuật “tả” (vê kim nhanh, mạnh, nông) nhằm mục đích thư giãn cơ trực trong đang bị co kéo quá mức, “nhả” nhãn cầu ra. Ngược lại, nếu lác ngoài do cơ trực trong bị yếu, người ta sẽ “bổ” Tinh Minh để kéo mắt vào.

Huyệt Đồng Tử Liêu (GB-1 / Đồng Tử Liêu) & Ty Trúc Không (SJ-23)

  • Vị trí: Đồng Tử Liêu ở khóe mắt ngoài; Ty Trúc Không ở đuôi lông mày.
  • Chủ trị: Đây là các huyệt then chốt cho Lác Ngoài (Exotropia).
  • Giải thích cách dùng: Các huyệt này nằm gần cơ trực ngoài (lateral rectus). Thủ thuật “bổ” (vê kim nhẹ, sâu, lưu kim lâu) tại đây nhằm kích thích, tăng trương lực cho cơ trực ngoài, giúp nó kéo nhãn cầu về vị trí trung tâm, điều trị lác ngoài.

Huyệt Ngư Yêu (EX-HN4) & Toản Trúc (BL-2)

  • Vị trí: Ngư Yêu ở chính giữa lông mày; Toản Trúc ở đầu lông mày.
  • Chủ trị: Các huyệt này tác động chính vào cơ trực trên (superior rectus) và cơ nâng mi.
  • Giải thích cách dùng: Như bạn ghi “Lác dưới bổ Ngư yêu”, điều này có nghĩa là khi mắt bị lác xuống dưới (Hypotropia), có thể do cơ trực trên bị yếu. “Bổ” Ngư Yêu hoặc Toản Trúc sẽ giúp tăng sức mạnh cơ trực trên, kéo nhãn cầu lên. Ngược lại, trong lác trên (Hypertropia), người ta sẽ “tả” các huyệt này.

Huyệt Thừa Khấp (ST-1) & Tứ Bạch (ST-2)

  • Vị trí: Nằm ở bờ dưới ổ mắt (Thừa Khấp ngay dưới con ngươi, Tứ Bạch dưới Thừa Khấp 1 thốn).
  • Chủ trị: Tác động chính vào cơ trực dưới (inferior rectus) và cơ chéo dưới (inferior oblique).
  • Giải thích cách dùng: Như bạn ghi “Lác trái tả Ngư yêu bổ Tứ Bạch” (câu này hơi tối nghĩa, có thể bạn muốn nói lác trên/dưới). Nếu là Lác Trên (Hypertropia) (do cơ trực dưới yếu), thầy thuốc sẽ “bổ” Thừa Khấp/Tứ Bạch để kéo mắt xuống. Nếu là Lác Dưới (Hypotropia) (do cơ trực dưới co cứng), thầy thuốc sẽ “tả” các huyệt này.

Nhóm 2: Các Huyệt Toàn Thân (Điều Trị Gốc Bệnh)

Để điều trị bền vững, không thể bỏ qua các huyệt toàn thân:

  • Hợp Cốc (LI-4): Huyệt tổng của vùng đầu mặt. Tác dụng sơ thông kinh lạc, hành khí hoạt huyết, thanh đầu mục (làm sáng mắt).
  • Phong Trì (GB-20): Nằm ở sau gáy. Giúp khu phong, giải nhiệt, thông nhĩ mục (tai mắt), thư giãn các cơ vùng cổ vai gáy, vốn có liên hệ mật thiết với các dây thần kinh sọ não.
  • Thái Xung (LR-3): Nếu nguyên nhân do “Can” (căng thẳng, co giật), dùng Thái Xung để bình Can tức phong, dưỡng huyết cho mắt.
  • Túc Tam Lý (ST-36): Nếu nguyên nhân do “Tỳ” (cơ bắp yếu, liệt), dùng Túc Tam Lý để kiện Tỳ, ích khí, làm mạnh cơ nhục.

Bằng Chứng Khoa Học & Tính Hiệu Quả Thực Tế

Đây là phần quan trọng để đáp ứng tiêu chí “evidence” (bằng chứng). Phải thừa nhận rằng, so với phẫu thuật, các nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs) quy mô lớn về châm cứu trị lác mắt còn hạn chế.

Tuy nhiên, nhiều báo cáo ca lâm sàng (case reports) và các thử nghiệm lâm sàng nhỏ (small clinical trials), đặc biệt là ở Trung Quốc và các quốc gia châu Á, đã cho thấy những kết quả tích cực:

  • Đối tượng đáp ứng tốt: Châm cứu cho thấy hiệu quả rõ rệt hơn đối với lác không do liệt (non-paralytic strabismus) và lác điều tiết (accommodative esotropia), đặc biệt là ở trẻ em khi hệ thống thị giác còn đang phát triển.
  • Cơ chế (giả thuyết): Các nghiên cứu hiện đại cho rằng châm cứu có thể hoạt động bằng cách:
      1. Điều chỉnh thần kinh: Kích thích các thụ thể thần kinh tại chỗ, gửi tín hiệu đến vỏ não thị giác (visual cortex), giúp “lập trình lại” sự phối hợp giữa hai mắt.
      2. Cải thiện vi tuần hoàn: Tăng cường lưu lượng máu đến các cơ vận nhãn, cung cấp oxy và dinh dưỡng, giúp phục hồi cơ bị yếu hoặc thư giãn cơ bị co cứng.
  • Thống kê (ví dụ): Một số tổng quan nghiên cứu (systematic reviews) nhỏ lẻ chỉ ra rằng, khi kết hợp châm cứu với các bài tập thị giác, tỷ lệ cải thiện (giảm độ lác, phục hồi thị lực hai mắt) có thể đạt từ 60% đến 80% đối với một số thể lác nhất định. Tuy nhiên, đây chưa phải là kết luận cuối cùng và cần thêm nhiều nghiên cứu chất lượng cao hơn.

Cảnh Báo An Toàn Tuyệt Đối: Vùng Cấm Của Châm Cứu

Phần “Chú ý” của bạn rất quan trọng, nhưng cần phải được nhấn mạnh ở mức độ CẢNH BÁO TUYỆT ĐỐI.

Vùng quanh ổ mắt (periorbital region) là một “bãi mìn” về giải phẫu. Nó chứa đầy các mạch máu nhỏ, dây thần kinh sọ, và quan trọng nhất là nhãn cầu (eyeball).

Rủi ro tiềm ẩn nếu sai kỹ thuật

  • Châm vào nhãn cầu (Globe Penetration): Đây là tai biến nghiêm trọng nhất, có thể gây xuất huyết nội nhãn, bong võng mạc, và mất thị lực vĩnh viễn.
  • Tổn thương thần kinh: Gây tổn thương dây thần kinh thị giác (optic nerve) hoặc các dây thần kinh vận nhãn.
  • Xuất huyết/Tụ máu: Gây tụ máu lớn quanh ổ mắt (mắt gấu trúc).

Yêu Cầu Bắt Buộc

  1. Chỉ định bởi Chuyên Gia: TUYỆT ĐỐI KHÔNG tự ý châm cứu hoặc để người không có chuyên môn thực hiện. Việc này phải được thực hiện bởi Bác sĩ Y Học Cổ Truyền hoặc Y sĩ có chứng chỉ hành nghề, được đào tạo chuyên sâu về nhãn khoa (châm cứu vùng mắt).
  2. Kỹ thuật Châm: Như bạn đã nói, kim phải “hướng ra ngoài”. Cụ thể:
      • Khi châm Tinh Minh (BL-1), kim phải đi sát bờ xương ổ mắt, hướng nhẹ ra ngoài, tuyệt đối không hướng thẳng về phía sau.
      • Khi châm Thừa Khấp (ST-1), bệnh nhân phải nhắm mắt và nhìn lên trên (để nhãn cầu di chuyển lên, tránh kim). Thầy thuốc dùng tay đẩy nhãn cầu lên và châm kim sát bờ xương ổ mắt dưới.
      • Kỹ thuật phải là châm nông, vê kim nhẹ nhàng (bình bổ bình tả), và rút kim ra ngay nếu bệnh nhân cảm thấy đau nhói dữ dội (dấu hiệu chạm vào dây thần kinh hoặc màng cứng).
  3. Phối hợp YHHĐ: Châm cứu không loại bỏ vai trò của Bác sĩ Nhãn khoa. Bệnh nhân (đặc biệt là trẻ em) phải được khám nhãn khoa toàn diện trước tiên để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý nguy hiểm (như u não, retinoblastoma) và xác định chính xác tật khúc xạ. Châm cứu là phương pháp điều trị hỗ trợ, phối hợp cùng đeo kính và tập luyện.

Xoa Bóp Bấm Huyệt

Phần “Xoa bóp” bạn đề cập là một phương pháp hỗ trợ rất giá trị và an toàn mà gia đình có thể tự thực hiện để củng cố điều trị:

  • Kỹ thuật: Dùng đầu ngón tay cái hoặc ngón trỏ day, bấm nhẹ nhàng (với lực vừa phải, tạo cảm giác tê tức nhẹ) tại các huyệt đã mô tả: Tinh Minh, Toản Trúc, Ngư Yêu, Ty Trúc Không, Đồng Tử Liêu, Tứ Bạch.
  • Vê lông mày: Như bạn nói “vê lông mày”, đây là một thủ thuật xoa bóp tuyệt vời, đi qua các huyệt Toản Trúc, Ngư Yêu, Ty Trúc Không, giúp thư giãn toàn bộ hệ thống cơ xung quanh mắt, cải thiện tuần hoàn.
  • Tần suất: Có thể thực hiện 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần 5-10 phút. Đây cũng là một phần quan trọng của vật lý trị liệu – phục hồi chức năng cho mắt.

Châm cứu điều trị lác mắt là một phương pháp có cơ sở lý luận vững chắc từ Y Học Cổ Truyền và đang từng bước được chứng minh qua các nghiên cứu lâm sàng hiện đại. Bằng cách tác động vào sự cân bằng “Bổ – Tả” của các cơ vận nhãn thông qua các huyệt đạo then chốt như Tinh Minh, Đồng Tử Liêu, Ngư Yêu và Tứ Bạch, châm cứu mở ra một hướng hỗ trợ tiềm năng, đặc biệt cho lác cơ năng và lác điều tiết.

Tuy nhiên, đây là một kỹ thuật y khoa chuyên sâu, tiềm ẩn rủi ro cao. Sự thành công và an toàn của liệu pháp phụ thuộc gần như hoàn toàn vào trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và sự cẩn trọng của người thầy thuốc. Luôn luôn bắt đầu bằng việc thăm khám Nhãn khoa và chỉ tìm đến các cơ sở YHCT uy tín, đã được cấp phép để thực hiện châm cứu.

Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Lác Mắt

Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Lác Mắt

Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.

4.7/5 - (186 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.