Trong Y Học Cổ Truyền (YHCT), bệnh cảnh “liệt mắt” thường được mô tả trong một hội chứng lớn hơn, ảnh hưởng đến toàn bộ một bên mặt. Các triệu chứng lâm sàng là chìa khóa để xác định đúng bệnh và đưa ra pháp trị.

Triệu chứng (Biểu hiện lâm sàng)
Các biểu hiện của bệnh rất đặc trưng, thể hiện sự mất kiểm soát vận động của các cơ một bên mặt:
- Vùng Mắt: Triệu chứng nổi bật nhất là mắt bệnh nhân không khép kín được, khiến nhãn cầu bị hở, dễ gây khô và tổn thương giác mạc.
- Vùng Miệng: Miệng bị méo xệch sang một bên. Điểm đặc trưng của thể liệt này là sự mất cân bằng trương lực cơ: liệt bên phải thì miệng sẽ bị kéo méo về bên trái (bên lành), và ngược lại.
- Chức năng Cơ: Cơ hàm và cơ mặt bên liệt bị yếu (liệt mềm), dẫn đến nhiều cản trở trong sinh hoạt: khó nhai, ăn uống bị rơi rớt hoặc thức ăn thường xuyên bị mắc kẹt ở má bên liệt.
- Vùng Lưỡi: Chức năng lưỡi có thể bị ảnh hưởng, biểu hiện qua việc lưỡi không thể thè dài ra được như bình thường.
Phân tích nguyên nhân
Theo lý luận Đông y, nguyên nhân gốc rễ của bệnh này được quy vào hai yếu tố then chốt:
- Chính khí hư (Nội nhân): Đây là điều kiện tiên quyết. “Chính khí” là sức đề kháng, khả năng phòng vệ tổng thể của cơ thể. Khi cơ thể mệt mỏi, suy nhược, hoặc do bẩm sinh yếu, “vệ khí” (lớp khí bảo vệ bên ngoài) sẽ không còn vững chắc.
- Thương phong (Ngoại nhân): Khi chính khí đã hư, cơ thể không đủ sức chống đỡ, “Phong tà” (yếu tố gió, lạnh, tác nhân gây bệnh từ bên ngoài) sẽ nhân cơ hội xâm nhập. Gió lạnh (phong hàn) tấn công trực tiếp vào các kinh lạc vùng đầu mặt (chủ yếu là kinh Dương Minh và Thiếu Dương), gây bế tắc, làm khí huyết không thể lưu thông để nuôi dưỡng gân cơ, từ đó gây ra liệt.
Pháp (Nguyên tắc điều trị)
Từ nguyên nhân trên, pháp điều trị phải là “vừa công vừa bổ”, giải quyết cả triệu chứng và gốc rễ của bệnh:
- Trừ phong (Công tà): Đây là mục tiêu cấp bách. Phải sử dụng các huyệt đạo có tác dụng khu phong, tán hàn, thông kinh hoạt lạc, “đuổi” tà khí ra khỏi kinh mạch vùng mặt.
- Bổ chính (Phù chính): Đây là chiến lược lâu dài. Phải bồi bổ khí huyết, nâng cao chính khí toàn thân để cơ thể đủ sức tự phục hồi và ngăn ngừa tái phát.
Phương huyệt (Phác đồ huyệt đạo)
Để thực hiện pháp trị “Trừ phong, bổ chính”, một phác đồ huyệt kết hợp giữa huyệt tại chỗ và huyệt toàn thân được áp dụng. Phác đồ này được chia thành hai nhóm để đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài.
Nhóm 1: Các huyệt chính
Đây là các huyệt chủ đạo, tác động trực tiếp vào vùng bệnh và nguyên nhân gây bệnh.
- Thiên ứng (A thị huyệt): Đây không phải là huyệt cố định, mà là các điểm đau, điểm co cứng hoặc điểm liệt rõ nhất trên vùng mặt bị bệnh.
- Phong trì (GB-20): Huyệt “ao gió”, là cửa ngõ quan trọng ở vùng cổ gáy, có tác dụng khu phong (trừ gió) toàn bộ vùng đầu mặt.
- Giáp xa (ST-6): Huyệt tại cơ cắn, phục hồi sức mạnh cơ hàm.
- Địa thương (ST-4): Huyệt ngay khóe miệng, là huyệt chủ lực để điều chỉnh miệng méo.
- Ngư yêu (EX-HN4): Huyệt giữa lông mày, tác động trực tiếp vào cơ vòng mi, giúp cải thiện chứng mắt nhắm không kín.
- Nhân trung (GV-26): Huyệt quan trọng vùng môi trên, giúp điều chỉnh rãnh nhân trung và cơ môi.
Ghi chú: Thông thường, thầy thuốc sẽ sử dụng thường xuyên các huyệt từ 1 đến 5, các huyệt còn lại trong phác đồ (kể cả nhóm 2) sẽ được luân lưu xen kẽ để tránh “nhờn” huyệt và kích thích toàn diện.
Nhóm 2: Các huyệt bị dụng
Các huyệt này được dùng để hỗ trợ, thay thế hoặc bổ sung cho nhóm chính để tăng cường hiệu quả.
- Dương bạch (GB-14): Tác động vào cơ trán, giúp nâng lông mày.
- Nghinh hương (LI-20): Tác động vào rãnh mũi-má, cải thiện cơ nâng môi.
- Ế phong (SJ-17): Huyệt “tấm chắn gió”, nằm sau tai, nơi dây thần kinh mặt đi qua, giúp khu phong tại chỗ.
- Thừa tương (CV-24): Huyệt vùng cằm, điều chỉnh cơ môi dưới.
- Ty trúc không (SJ-23): Huyệt ở đuôi lông mày, phối hợp điều trị vùng mắt.
- Quyền liêu (SI-18): Huyệt vùng gò má.
Phương pháp hỗ trợ: Có thể kết hợp gõ kim hoa mai (thất tinh châm) tại cục bộ bị liệt để tăng cường kích thích và lưu thông khí huyết.
Giải thích cách dùng huyệt và kỹ thuật châm
Hiệu quả điều trị không chỉ nằm ở việc chọn đúng huyệt, mà còn ở kỹ thuật châm (thủ pháp bổ tả) và chiến lược điều trị theo từng giai đoạn.
1. Giải thích tác dụng huyệt
- Tả Thiên ứng: Dùng thủ pháp kích thích (tả) tại các điểm A thị để phá vỡ sự bế tắc, giúp “thông kinh hoạt lạc” nhanh chóng.
- Tả Phong trì: Dùng thủ pháp tả để “trị phong” (đuổi gió) ở đầu mặt, giải quyết nguyên nhân ngoại tà.
- Châm Địa thương: Đây là huyệt then chốt, châm (thường hướng kim về Giáp xa) để điều chỉnh cho miệng khỏi méo xệch và giúp môi khép kín lại.
- Châm Nhân trung: Giúp “định vị” lại môi trên, làm cho môi trở về vị trí bình thường.
2. Chiến lược châm theo giai đoạn (Rất quan trọng)
Giai đoạn cấp (mới bị liệt)
- Kỹ thuật: Châm bình bên liệt (bình bổ bình tả, kích thích vừa phải).
- Mục đích: Khi mới bị, tà khí còn mạnh, chính khí đang giao tranh. Ta châm kích thích nhẹ nhàng bên liệt để đánh thức kinh khí, giúp “bên liệt mạnh lên” mà không làm tà khí “lồng” lên (kích thích quá mạnh). Các huyệt bị dụng (nhóm 2) chỉ dùng để thay đổi khi phải châm lâu dài, tránh kích thích quá nhiều huyệt cùng lúc.
Giai đoạn mạn tính (châm lâu chưa khỏi)
- Kỹ thuật: Đây là kỹ thuật cao, áp dụng khi bệnh đã chuyển sang hư chứng (yếu liệt).
- Châm tả bên lành: Dùng thủ pháp kích thích mạnh (tả) ở các huyệt đối xứng bên lành (bên không liệt).
- Châm bổ bên liệt: Dùng thủ pháp kích thích nhẹ nhàng (bổ) ở bên bị liệt.
- Mục đích: Đây là phép “Điều khí” tinh vi. Bên lành (mạnh) đang kéo bên yếu (liệt), gây mất cân bằng. Ta “tả” bên mạnh để giảm sức kéo của nó, “bổ” bên yếu để tăng sức mạnh của nó. Kỹ thuật này giúp “đem bớt khí lực bên mạnh bù cho bên yếu”, tái lập lại sự cân bằng cho khuôn mặt.
Xoa bóp Hỗ trợ tại nhà
Xoa bóp, bấm huyệt là phương pháp hỗ trợ cực kỳ quan trọng để duy trì hiệu quả điều trị:
- Day bấm: Day bấm các huyệt đã nêu ở trên (Phong trì, Địa thương, Giáp xa, Ngư yêu, Dương bạch…).
- Bấm huyệt toàn thân: Đặc biệt, cần bấm bổ sung các huyệt Hợp cốc (LI-4) và Tuyệt cốt (GB-39).
-
- Hợp cốc (LI-4): Là huyệt tổng của vùng đầu mặt (“Đầu diện Hợp Cốc thu”), có tác dụng khu phong, thông lạc, hỗ trợ điều trị toàn bộ khuôn mặt.
- Tuyệt cốt (GB-39): Là huyệt Hội của Tủy. Theo YHCT, Tủy (bao gồm tủy sống, não) chủ về thần kinh. Bấm bổ huyệt này giúp nuôi dưỡng thần kinh, hỗ trợ phục hồi từ gốc.
-
Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Liệt Mặt
Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.