TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Tin Mới

Huyệt Đầu Duy (ST-8)

Ngày cập nhật mới nhất: 03/05/2025 Triều Đông Y Google News

Huyệt Đầu Duy, một điểm vị quan trọng trên vùng đầu, là một ví dụ điển hình. Nằm ở vị trí chiến lược tại góc trán, huyệt này từ lâu đã được biết đến với khả năng “giải tỏa” các triệu chứng khó chịu liên quan đến vùng đầu và mặt trên, đặc biệt là các cơn đau đầu dai dẳng.

Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về Huyệt Đầu Duy, từ tên gọi, nguồn gốc kinh điển, vị trí chính xác, giải phẫu liên quan, cho đến những tác dụng và ứng dụng điều trị đa dạng, mang đến cái nhìn sâu sắc và hữu ích cho độc giả.

Tên Gọi và Nguồn Gốc: Góc Trán – Điểm Mấu Chốt

Huyệt Đầu Duy (頭維) có tên gọi rất hình tượng. Từ “Đầu” (頭) nghĩa là cái đầu, còn “Duy” (維) có nghĩa là góc, mép, sợi dây liên kết. Tên gọi này xuất phát từ vị trí đặc biệt của huyệt: nằm ngay tại góc trán, nơi mép tóc vùng thái dương và vùng trán giao nhau. Vị trí này giống như một “sợi dây” hay “góc” quan trọng trên đầu, do đó được gọi là Đầu Duy.

Trong một số tài liệu, huyệt còn có tên gọi khác là Tảng Đại.

Nguồn Gốc: Huyệt Đầu Duy được ghi chép lần đầu trong cuốn Giáp Ất Kinh (甲乙經) – một bộ sách kinh điển về châm cứuhuyệt vị ra đời vào thế kỷ thứ 3, đánh dấu sự hệ thống hóa quan trọng của lý luận và thực hành châm cứu thời bấy giờ. Điều này cho thấy tầm quan trọng và sự nhận biết sớm của huyệt này trong Y học Cổ truyền.

Hướng Dẫn Xác Định Vị Trí Chính Xác: Xác Định Huyệt Đầu Duy
Hướng Dẫn Xác Định Vị Trí Chính Xác: Xác Định Huyệt Đầu Duy

Vị Trí Chính Xác: Xác Định Huyệt Đầu Duy

Việc xác định chính xác vị trí huyệt là yếu tố tiên quyết để đạt được hiệu quả điều trị. Huyệt Đầu Duy nằm ở:

  • Tại góc trán, ngay trên đường khớp giữa xương trán và xương đỉnh (khớp đỉnh trán).
  • Cách mép chân tóc vùng trán (đường chân tóc phía trước) khoảng 0.5 thốn.
  • Cách huyệt Thần Đình (Đốc Mạch 24) – huyệt nằm ngay giữa trán, trên đường chân tóc – đo ngang sang hai bên khoảng 4 thốn.

Để dễ hình dung, bạn có thể sờ tìm đường chân tóc ở giữa trán (nơi có huyệt Thần Đình), sau đó đo sang ngang khoảng 4 thốn (ước lượng bề rộng khoảng 3 ngón tay của người bệnh, trừ ngón cái). Điểm nằm trên đường khớp sọ và cách mép tóc 0.5 thốn chính là Huyệt Đầu Duy. Huyệt này nằm ở hai bên đầu, do đó là một huyệt đôi (bilateral).

Đặc Tính và Kết Nối Kinh Lạc: Giao Lộ Quan Trọng

Huyệt Đầu Duy mang những đặc tính kinh lạc quan trọng, giải thích phần nào về công năng của nó:

  • Là huyệt thứ 8 của kinh Túc Dương Minh Vị (ST-8). Kinh Vị là một trong những đường kinh lớn của cơ thể, đi qua vùng mặt và đầu, liên quan đến nhiều vấn đề về tiêu hóa, dinh dưỡng và cả các giác quan trên mặt.
  • Là huyệt giao hội giữa kinh Túc Dương Minh Vị và kinh Túc Thiếu Dương Đởm. Đây là một đặc điểm cực kỳ quan trọng. Kinh Đởm (Gallbladder channel) cũng đi qua vùng đầu, đặc biệt là vùng thái dương và cạnh sọ, và thường liên quan đến các cơn đau nửa đầu (migraine) hoặc đau đầu vùng thái dương. Sự giao thoa của hai đường kinh lớn tại Đầu Duy tạo nên khả năng tác động rộng rãi đến các vấn đề ở vùng đầu và mặt trên.

Giải Phẫu Liên Quan: Hiểu Sâu Về Cấu Trúc Dưới Huyệt

Dưới lớp da tại vị trí Huyệt Đầu Duy là các cấu trúc giải phẫu quan trọng:

  • Cơ thái dương (Temporalis muscle): Đây là một cơ nhai lớn, có phần bám vào cân sọ ngay dưới vùng huyệt. Tác động vào huyệt có thể ảnh hưởng đến sự căng cơ vùng này.
  • Cân sọ (Galea aponeurotica): Một lớp cân sợi dày bao phủ đỉnh sọ, nơi nhiều cơ vùng đầu bám vào.
  • Xương sọ: Nằm sâu nhất dưới huyệt.
  • Thần kinh: Vùng da và các cấu trúc dưới huyệt chủ yếu được chi phối bởi các nhánh của dây thần kinh sọ não số V (dây Sinh ba – Trigeminal nerve). Dây thần kinh Sinh ba có vai trò quan trọng trong cảm giác vùng mặt và là đường dẫn truyền chính của các cơn đau đầu, đặc biệt là đau đầu vùng trán và thái dương. Việc tác động vào Đầu Duy có thể ảnh hưởng đến các nhánh thần kinh này, góp phần giảm đau.
  • Mạch máu: Có các nhánh mạch máu nhỏ dưới da và trong cơ, cần lưu ý khi thực hiện các thủ thuật như châm cứu.

Hiểu biết về giải phẫu giúp các chuyên gia Y học Cổ truyền như tại Triều Đông Y thực hiện châm cứu hoặc các phương pháp tác động khác một cách chính xác và an toàn, nhắm đúng vào các lớp mô và cấu trúc liên quan để tối ưu hiệu quả điều trị.

Tác Dụng Theo Quan Điểm Y Học Cổ Truyền: Khu Phong, Tiết Hỏa, Trấn Thống

Các tác dụng chính của Huyệt Đầu Duy theo lý luận y học cổ truyền bao gồm:

  • Khu phong (驅風): Tức là loại bỏ “Phong tà” ra khỏi cơ thể. Trong Y học Cổ truyền, Phong tà thường là nguyên nhân gây ra các chứng bệnh có tính chất đột ngột, di chuyển, co giật hoặc đau không cố định. Đau đầu do Phong thường có tính chất dữ dội, đau lan tỏa hoặc thay đổi vị trí. Giật mí mắt cũng thường được quy vào chứng do Phong gây ra. Huyệt Đầu Duy, nằm ở vùng đầu và là điểm giao của kinh Vị/Đởm (cả hai kinh đều đi qua vùng đầu và có liên quan đến Phong), có khả năng loại bỏ Phong tà khu trú tại vùng đầu, từ đó giảm các triệu chứng do Phong gây ra.
  • Tiết hỏa (泄火): Nghĩa là làm thanh nhiệt, giải hỏa. Hỏa (Nhiệt) tà có thể gây ra các chứng đau dữ dội, sưng, đỏ, cảm giác nóng rát. Hỏa ở kinh Vị hoặc kinh Đởm có thể bốc lên vùng đầu, gây đau đầu dữ dội, mặt đỏ, mắt đỏ, cáu gắt. Đầu Duy giúp thanh tiết Hỏa ở hai đường kinh này tại vùng đầu, làm dịu các triệu chứng viêm hoặc đau do nhiệt.
  • Trấn thống (鎮痛): Tức là làm giảm đau. Đây là kết quả trực tiếp của hai tác dụng trên. Bằng cách loại bỏ Phong và Hỏa, hai nguyên nhân phổ biến gây đau đầu, Huyệt Đầu Duy giúp làm dịu và cắt cơn đau.

Sự kết hợp của ba tác dụng này làm cho Đầu Duy trở thành một huyệt vị lý tưởng để xử lý các vấn đề đau và co thắt vùng đầu mặt liên quan đến ngoại tà (Phong) hoặc nội nhiệt (Hỏa) trên đường kinh Vị và Đởm.

Ứng Dụng Điều Trị Lâm Sàng: Giải Quyết Các Vấn Đề Thường Gặp Vùng Đầu

Với những tác dụng đã nêu, Huyệt Đầu Duy được ứng dụng rộng rãi để điều trị nhiều chứng bệnh tại vùng đầu và mặt trên:

Đau đầu

Đây là ứng dụng nổi bật nhất của huyệt Đầu Duy. Huyệt đặc biệt hiệu quả với:

  • Đau nửa đầu (Migraine): Do vị trí giao thoa giữa kinh Vị và Đởm (liên quan mật thiết đến đau nửa đầu), Đầu Duy có thể giúp giảm tần suất và cường độ các cơn đau nửa đầu, đặc biệt là những cơn đau có tính chất giật, mạch đập, thường kèm theo buồn nôn, sợ ánh sáng/âm thanh, và thường khu trú một bên đầu (thường là vùng thái dương hoặc từ trán lan ra thái dương). Kinh nghiệm lâm sàng tại Triều Đông Y cho thấy, kết hợp Đầu Duy với các huyệt lân cận và huyệt toàn thân theo nguyên tắc biện chứng có thể mang lại hiệu quả đáng kể cho bệnh nhân migraine.
  • Đau đầu vùng trán (Frontal headache): Nằm trên đường kinh Vị ở trán, Đầu Duy là điểm huyệt lý tưởng để xử lý các cơn đau khu trú ở vùng trán, thường có cảm giác căng tức hoặc nặng.
  • Đau thần kinh trước trán/quanh mắt: Huyệt Đầu Duy có thể giúp giảm đau và khó chịu ở vùng trên ổ mắt và trán do căng thẳng thần kinh hoặc các vấn đề khác.

Mí mắt rung giật (Blepharospasm)

Tình trạng co giật không kiểm soát ở mí mắt, thường được YHCT quy vào chứng do Phong hoặc huyết hư sinh phong. Khả năng “Khu phong” của Đầu Duy giúp làm dịu các cơn co thắt và rung giật này. Các nghiên cứu và kinh nghiệm thực tế tại Triều Đông Y đã ghi nhận sự cải thiện rõ rệt ở nhiều bệnh nhân giật mí mắt khi được châm cứu vào Đầu Duy và các huyệt phối hợp.

Đau mắt, sưng mắt

Mặc dù không phải là huyệt chuyên trị các bệnh về mắt, nhưng do nằm gần vùng mắt và thuộc kinh Vị (có đường nhánh lên mắt), Đầu Duy có thể hỗ trợ giảm đau và sưng ở mắt khi các triệu chứng này đi kèm với đau đầu hoặc do nhiệt bốc lên vùng đầu mặt.

Ứng dụng của Huyệt Đầu Duy đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh theo lý luận Y học Cổ truyền (phong, hỏa, thấp, hư, thực…) để kết hợp với các huyệt vị khác một cách phù hợp.

Kỹ Thuật Châm Cứu và Lưu Ý: Thực Hành An Toàn

Kỹ thuật tác động lên Huyệt Đầu Duy phổ biến nhất là châm cứu. Theo các tài liệu cổ như Giáp Ất Kinh và kinh nghiệm hiện đại:

  • Kỹ thuật châm: Châm xiên dưới da (subcutaneous needling) hoặc châm dọc theo mặt phẳng xương sọ.
  • Độ sâu: Khoảng 0.5 – 1 thốn. Cần đặc biệt cẩn thận để không châm quá sâu chạm vào xương sọ.
  • Hướng châm: Thường hướng mũi kim về phía sau hoặc hơi xuống dưới, theo đường đi của kinh Vị hoặc theo hướng lan của cơn đau.
  • Cứu: Các tài liệu kinh điển như Giáp Ất Kinh khuyến cáo không cứu (không dùng ngải cứu) tại huyệt Đầu Duy. Điều này có thể liên quan đến việc huyệt thường được dùng để tiết Hỏa hoặc khu Phong (các tà khí mang tính Dương), việc bổ sung nhiệt bằng cứu có thể không phù hợp hoặc thậm chí làm nặng thêm tình trạng. Ngoài ra, vị trí có tóc cũng là một yếu tố cần cân nhắc khi sử dụng cứu.

Lưu ý quan trọng

  • Chỉ thực hiện bởi người có chuyên môn: Việc xác định vị trí và thực hiện châm cứu tại vùng đầu đòi hỏi kiến thức giải phẫu và kỹ thuật cao. Chỉ những Bác sĩ, Lương y, hoặc Kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu về Châm cứu tại các cơ sở Y học Cổ truyền uy tín như Triều Đông Y mới nên thực hiện thủ thuật này để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Thận trọng: Vùng đầu có nhiều mạch máu và thần kinh. Cần thao tác nhẹ nhàng, chính xác.
  • Không cứu: Tuyệt đối tuân thủ chỉ dẫn không cứu tại huyệt này theo các tài liệu cổ và kinh nghiệm lâm sàng.

Huyệt Đầu Duy, ST-8, là một huyệt vị cổ điển và vô cùng hữu ích trên vùng đầu, được định vị chính xác tại góc trán. Với đặc tính là huyệt giao hội của kinh Vị và Đởm, cùng các tác dụng Khu phong, Tiết hỏa, Trấn thống, huyệt này đóng vai trò quan trọng trong điều trị các chứng đau đầu (đặc biệt là đau nửa đầu và đau trán), giật mí mắt và các vấn đề liên quan đến Phong và Hỏa tại vùng đầu mặt.

Từ những ghi chép trong Giáp Ất Kinh cho đến ứng dụng lâm sàng hiện đại tại các phòng khám như Triều Đông Y, Huyệt Đầu Duy đã chứng minh được hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều bệnh nhân mắc các chứng bệnh khó chịu vùng đầu mặt. Tuy nhiên, việc sử dụng huyệt cần dựa trên chẩn đoán chính xác và được thực hiện bởi các chuyên gia Y học Cổ truyền có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và phát huy tối đa hiệu quả điều trị.

FAQ về Huyệt Đầu Duy:

1. Theo Y học hiện đại, việc kích thích Huyệt Đầu Duy có thể tác động lên cơ chế giảm đau nào?

Theo các nghiên cứu sơ bộ, việc kích thích Huyệt Đầu Duy có thể kích thích giải phóng các endorphin và enkephalin, là các chất dẫn truyền thần kinh nội sinh có tác dụng giảm đau tự nhiên.

Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương, điều chỉnh nhận thức về đau và giảm sự dẫn truyền các tín hiệu đau từ vùng đầu mặt. Tác động lên các nhánh của dây thần kinh sinh ba (V) tại khu vực huyệt cũng có thể góp phần làm giảm đau đầu.

2. Những đối tượng nào nên thận trọng hoặc chống chỉ định khi tác động lên Huyệt Đầu Duy?

Những đối tượng nên thận trọng bao gồm người có tiền sử rối loạn đông máu, người đang sử dụng thuốc chống đông máu, người có vết thương hở hoặc nhiễm trùng da tại vùng huyệt, phụ nữ có thai (đặc biệt là trong 3 tháng đầu), và người quá suy nhược. Chống chỉ định tuyệt đối trong trường hợp u não hoặc các bệnh lý ác tính tại vùng đầu.

3. Ngoài đau đầu và giật mí mắt, Huyệt Đầu Duy còn được chỉ định cho những tình trạng nào khác?

Huyệt Đầu Duy còn có thể được chỉ định hỗ trợ trong điều trị đau dây thần kinh tránđau nhức vùng mắt do căng thẳng, một số trường hợp chóng mặt do rối loạn tiền đình (kết hợp với các huyệt khác), và có thể có tác dụng hỗ trợ trong điều trị cao huyết áp (theo một số trường phái châm cứu).

4. Trong điều trị đau nửa đầu, Huyệt Đầu Duy thường được phối hợp với những huyệt nào khác để tăng hiệu quả?

Trong điều trị đau nửa đầu (Migraine), Huyệt Đầu Duy thường được phối hợp với các huyệt như Thái Dương (EX-HN 5) để giảm đau trực tiếp vùng thái dương, Phong Trì (GB 20) để khu phong, sơ can, Hợp Cốc (LI 4) để lý khí, giảm đau toàn thân, và Túc Tam Lý (ST 36) để điều hòa chức năng tỳ vị, giảm buồn nôn. Tùy theo thể bệnh (ví dụ: Can dương thượng kháng, Đàm trọc ứ trệ), các huyệt phối hợp sẽ khác nhau.

5. Day ấn Huyệt Đầu Duy tại nhà có thể mang lại lợi ích gì và nên thực hiện như thế nào?

Day ấn nhẹ nhàng Huyệt Đầu Duy tại nhà có thể giúp giảm căng thẳng vùng đầugiảm nhẹ các cơn đau đầu âm ỉ do căng cơ hoặc mệt mỏi, và cải thiện tuần hoàn máu vùng đầu.

Để thực hiện, dùng ngón trỏ hoặc ngón giữa day ấn nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ trong khoảng 1-2 phút mỗi lần, với tần suất 2-3 lần mỗi ngày khi cảm thấy khó chịu. Cần đảm bảo tay sạch và không day ấn quá mạnh gây đau.

6. Đã có những nghiên cứu khoa học nào chứng minh hiệu quả của Huyệt Đầu Duy trong điều trị đau đầu?

Một số nghiên cứu nhỏ đã được thực hiện, cho thấy châm cứu tại Huyệt Đầu Duy (thường kết hợp với các huyệt khác) có thể giúp giảm tần suất, cường độ và thời gian của các cơn đau nửa đầu so với nhóm chứng hoặc điều trị bằng thuốc thông thường.

Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu quy mô lớn, đối chứng ngẫu nhiên để đưa ra kết luận chắc chắn hơn về hiệu quả độc lập của Huyệt Đầu Duy. Một nghiên cứu năm 2017 trên tạp chí “Acupuncture in Medicine” cho thấy sự cải thiện đáng kể ở nhóm bệnh nhân đau nửa đầu được châm cứu vào các huyệt vùng đầu, bao gồm Đầu Duy, so với nhóm dùng giả châm.

7. Huyệt Đầu Duy có vai trò gì trong việc điều trị các vấn đề về mắt như sưng đau?

Do vị trí gần mắt và thuộc kinh Túc Dương Minh Vị (có nhánh liên hệ với mắt), kích thích Huyệt Đầu Duy có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu vùng mắt, giảm viêm nhẹ và giảm đau trong một số trường hợp sưng đau mắt do các nguyên nhân thứ phát như căng thẳng, thiếu ngủ hoặc liên quan đến đau đầu vùng trán. Tuy nhiên, đối với các bệnh lý mắt nghiêm trọng, cần điều trị chuyên khoa mắt.

8. So với huyệt Thái Dương (EX-HN 5), Huyệt Đầu Duy có những ưu điểm và khác biệt gì trong điều trị đau đầu?

Cả Huyệt Đầu Duy và Thái Dương đều nằm ở vùng đầu và thường được sử dụng để điều trị đau đầu. Tuy nhiên, Huyệt Đầu Duy nằm trên đường kinh Vị và là điểm giao hội với kinh Đởm, có tác dụng khu phong, tiết hỏa, trấn thống mạnh hơn, đặc biệt hiệu quả với đau đầu vùng trán và đau nửa đầu có liên quan đến Can dương.

Huyệt Thái Dương (ngoài kinh), nằm ở vùng thái dương, có tác dụng giảm đau trực tiếp vùng thái dươngthư cân hoạt lạc và thường được sử dụng cho các cơn đau nửa đầu khu trú ở thái dương hoặc đau mắt. Việc lựa chọn huyệt tùy thuộc vào vị trí và tính chất cơn đau.

9. Liệu có phương pháp tác động nào khác lên Huyệt Đầu Duy ngoài châm cứu và day ấn không?

Ngoài châm cứu và day ấn, có thể sử dụng các phương pháp khác như cạo gió nhẹ nhàng vùng huyệt (thường kết hợp với dầu gió), dán cao dán huyệt, hoặc liệu pháp điện châm (sử dụng dòng điện nhỏ kích thích kim châm tại huyệt).

Tuy nhiên, hiệu quả và tính an toàn của các phương pháp này cần được đánh giá cẩn thận và nên được thực hiện bởi người có chuyên môn.

10. Thời gian điều trị bằng châm cứu Huyệt Đầu Duy thường kéo dài bao lâu để thấy được hiệu quả?

Thời gian điều trị tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của bệnh, cũng như phản ứng cá nhân của từng người. Đối với các cơn đau đầu cấp tính, có thể thấy giảm đau sau vài lần châm cứu.

Đối với các tình trạng mạn tính như đau nửa đầu, liệu trình điều trị có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng, với tần suất châm cứu thường là 2-3 lần mỗi tuần trong giai đoạn đầu.

11. Huyệt Đầu Duy có liên quan đến đường kinh lạc nào và sự liên quan này giải thích tác dụng của huyệt như thế nào?

Huyệt Đầu Duy (ST-8) thuộc kinh Túc Dương Minh Vị và là điểm giao hội với kinh Túc Thiếu Dương Đởm. Kinh Vị đi qua vùng trán, mặt và liên quan đến các vấn đề tiêu hóa và giác quan. Kinh Đởm đi qua vùng thái dương, cạnh sọ và thường liên quan đến đau nửa đầu, căng thẳng.

Sự giao hội của hai kinh này tại Đầu Duy cho phép huyệt tác động đến cả hai đường kinh, giải thích khả năng điều trị đau đầu vùng trán, thái dương và các triệu chứng liên quan đến cả kinh Vị và Đởm.

12. Trong các tài liệu Y học Cổ truyền cổ, Huyệt Đầu Duy được mô tả và ứng dụng như thế nào khác so với hiện tại?

Trong cuốn Giáp Ất Kinh (thế kỷ thứ 3), Huyệt Đầu Duy được mô tả là vị trí quan trọng để điều trị đau đầu do phong tàhoa mắt chóng mặt, và các chứng đau vùng mặt.

Các ứng dụng cơ bản này vẫn được duy trì đến ngày nay, cho thấy sự nhất quán trong lý luận và thực hành Y học Cổ truyền qua các thời kỳ. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học, các ứng dụng và hiểu biết về cơ chế tác động của huyệt ngày càng được mở rộng và làm sâu sắc hơn.

13. Có sự khác biệt nào trong vị trí hoặc cách xác định Huyệt Đầu Duy giữa các trường phái châm cứu khác nhau không?

Nhìn chung, vị trí xác định Huyệt Đầu Duy khá thống nhất giữa các trường phái châm cứu, đều dựa trên các mốc giải phẫu như đường chân tóc, khớp trán đỉnh và khoảng cách đo thốn.

Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về góc độ và độ sâu châm tùy theo trường phái và kinh nghiệm của thầy thuốc. Một số trường phái có thể chú trọng hơn đến cảm giác khí châm (De Qi) để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

14. Huyệt Đầu Duy có ứng dụng nào trong lĩnh vực thẩm mỹ không?

Mặc dù không phải là huyệt chính trong thẩm mỹ, việc kích thích Huyệt Đầu Duy có thể cải thiện tuần hoàn máu vùng đầu, giúp da đầu khỏe mạnh hơn, có thể giảm rụng tóc do căng thẳng hoặc tuần hoàn kém.

Ngoài ra, việc giảm căng thẳng vùng mặt thông qua tác động lên huyệt cũng có thể giúp giảm nếp nhăn do co cơ. Tuy nhiên, cần có nghiên cứu chuyên sâu hơn về ứng dụng thẩm mỹ trực tiếp của huyệt này.

15. Những dấu hiệu nào cho thấy việc tác động lên Huyệt Đầu Duy mang lại hiệu quả điều trị?

Các dấu hiệu cho thấy hiệu quả điều trị bao gồm giảm cường độ và tần suất đau đầugiảm hoặc hết tình trạng giật mí mắtgiảm cảm giác căng thẳng, nặng đầucải thiện giấc ngủ (do giảm đau đầu), và cảm giác thoải mái, thư giãn sau khi được tác động huyệt.

4.8/5 - (399 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.