Những nguyên nhân đột quỵ bạn đang biết có thể là sai lầm? Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một tình trạng y tế khẩn cấp xảy ra khi nguồn cung cấp máu lên não bị gián đoạn đột ngột. Sự gián đoạn này có thể do tắc nghẽn mạch máu (nhồi máu não) – chiếm khoảng 85% các trường hợp, hoặc do vỡ mạch máu (xuất huyết não).
Hậu quả là các tế bào não bị thiếu oxy và dinh dưỡng, dẫn đến tổn thương vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được can thiệp kịp thời. Tại Việt Nam, theo thống kê của Bộ Y Tế và các tổ chức quốc tế như WHO, đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong và tàn tật hàng đầu, với ước tính khoảng 200.000 ca mắc mới mỗi năm và tỷ lệ tử vong chiếm hơn 20%.
Mặc dù phổ biến và nguy hiểm, vẫn còn tồn tại nhiều hiểu lầm nghiêm trọng về căn bệnh này. Việc làm rõ những quan niệm sai lầm là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để phòng ngừa và đối phó hiệu quả với đột quỵ.

1. Chỉ người cao tuổi (trên 65 tuổi) mới bị đột quỵ
Sự Thật: Mặc dù nguy cơ đột quỵ tăng theo tuổi tác, căn bệnh này ngày càng trẻ hóa một cách đáng báo động. Các báo cáo gần đây tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ đột quỵ ở người trẻ (dưới 45 tuổi, thậm chí dưới 40 tuổi) chiếm tới 10-15% tổng số ca, và con số này đang có xu hướng gia tăng.
Qua kinh nghiệm thực tế và tổng hợp dữ liệu tại Triều Đông Y, chúng tôi nhận thấy các yếu tố lối sống hiện đại đóng vai trò chủ chốt trong sự thay đổi này. Việc lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá (kể cả thuốc lá điện tử), sử dụng chất kích thích, kết hợp với chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều dầu mỡ, muối, đường), lười vận động và tình trạng “béo phì văn phòng” ngày càng phổ biến đã làm gia tăng các bệnh lý nền tảng như tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, rối loạn mỡ máu (cholesterol cao) và các bệnh lý tim mạch khác ngay từ khi còn trẻ. Đây chính là những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến đột quỵ.
Ngoài ra, một số nguyên nhân khác ở người trẻ có thể bao gồm dị dạng mạch máu não bẩm sinh, bệnh tim bẩm sinh, rối loạn đông máu, hoặc bệnh lý tự miễn. Do đó, việc thăm khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là tầm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch (đo huyết áp, xét nghiệm mỡ máu, đường huyết, điện tâm đồ để phát hiện rung nhĩ tiềm ẩn), là cực kỳ cần thiết cho mọi lứa tuổi.
2. Đột quỵ là một tình trạng hiếm gặp
Sự Thật: Như đã đề cập, với khoảng 200.000 ca mắc mới mỗi năm và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam (chiếm khoảng 21.7% tổng số ca tử vong theo WHO), đột quỵ không hề hiếm gặp. Trên thế giới, cứ mỗi 40 giây lại có một người bị đột quỵ và cứ mỗi 4 phút lại có một người tử vong vì căn bệnh này.
Đặc biệt, những người có các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp (nguy cơ gấp 3-4 lần) hoặc rung nhĩ (một loại rối loạn nhịp tim khiến tim co bóp không đều, dễ hình thành cục máu đông, làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần so với người bình thường) thì khả năng bị đột quỵ cao hơn đáng kể.
Nhận thức đúng đắn về sự phổ biến và nguy hiểm của đột quỵ sẽ thúc đẩy ý thức phòng ngừa và giúp cộng đồng nhận biết sớm các dấu hiệu để hành động kịp thời, giảm thiểu tỷ lệ tử vong và di chứng nặng nề.
3. Người gầy thì không cần lo lắng về đột quỵ
Sự Thật: Mặc dù thừa cân, béo phì làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và chuyển hóa (tăng huyết áp, mỡ máu cao, tiểu đường), từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhưng cân nặng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.
Một người có thể trạng gầy vẫn hoàn toàn có thể nằm trong nhóm nguy cơ cao nếu họ duy trì lối sống không lành mạnh: hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, ăn uống thiếu khoa học (ví dụ: ăn nhiều đồ chế biến sẵn, nhiều muối dù không ăn nhiều), ít vận động thể chất.
Quan trọng hơn, các bệnh lý mãn tính tiềm ẩn như rung nhĩ, tăng huyết áp (dù không béo phì), đái tháo đường, rối loạn mỡ máu di truyền, hoặc các bệnh lý tim cấu trúc khác đều là những yếu tố nguy cơ đột quỵ mạnh mẽ, bất kể cân nặng của bạn là bao nhiêu. Theo khảo sát của Triều Đông Y trên các bệnh nhân cho thấy, việc chỉ dựa vào cân nặng để đánh giá nguy cơ là một thiếu sót lớn.
4. “Trúng gió” và Đột quỵ là một
Sự Thật: Đây là một trong những nhầm lẫn nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến chậm trễ trong việc cấp cứu. “Trúng gió” (hay cảm mạo, trúng phong) là một thuật ngữ dân gian thường dùng để mô tả các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ớn lạnh, buồn nôn, thường liên quan đến việc cơ thể bị nhiễm lạnh, thay đổi thời tiết hoặc nhiễm virus cúm thông thường.
Các triệu chứng này thường tự thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi, giữ ấm hoặc dùng các biện pháp dân gian. Ngược lại, đột quỵ (tai biến mạch máu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương cấp tính do thiếu máu nuôi. Mặc dù có thể có triệu chứng chồng lấp như đau đầu, chóng mặt, nhưng đột quỵ thường đi kèm các dấu hiệu thần kinh khu trú đặc trưng.
Để phân biệt nhanh chóng và chính xác, hãy ghi nhớ quy tắc B.E F.A.S.T. (do Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ phổ biến):
- B (Balance): Mất thăng bằng đột ngột, chóng mặt dữ dội, đi lại khó khăn.
- E (Eyes): Mờ mắt đột ngột, nhìn đôi (song thị) hoặc mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
- F (Face): Liệt mặt, méo miệng, nhân trung lệch sang một bên (yêu cầu bệnh nhân cười hoặc nhe răng để kiểm tra).
- A (Arms): Yếu hoặc liệt đột ngột một bên tay hoặc chân (yêu cầu bệnh nhân giơ cả hai tay lên).
- S (Speech): Nói khó, nói ngọng, nói lắp bất thường hoặc không hiểu lời nói.
- T (Time): Thời gian là vàng! Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy gọi cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện có khả năng điều trị đột quỵ gần nhất NGAY LẬP TỨC. Việc phân biệt rõ ràng và hành động nhanh chóng là yếu tố sống còn.
5. Không thể phòng ngừa được đột quỵ
Sự Thật: Đây là một quan niệm hoàn toàn sai lầm và bi quan. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Tổ chức Đột quỵ Thế giới (WSO), có đến 80% các trường hợp đột quỵ có thể phòng ngừa được thông qua việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ.
Thay đổi lối sống tích cực
- Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình (như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội) hoặc 75 phút cường độ mạnh mỗi tuần.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá; hạn chế muối (dưới 5g/ngày), đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (có trong đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán).
- Duy trì cân nặng hợp lý: Chỉ số khối cơ thể (BMI) nên duy trì trong khoảng 18.5 – 22.9 (đối với người châu Á).
- Ngừng hút thuốc lá: Đây là yếu tố nguy cơ rất mạnh, việc bỏ thuốc lá giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ.
- Hạn chế rượu bia: Không nên uống quá 1 đơn vị cồn/ngày đối với nữ và 2 đơn vị cồn/ngày đối với nam (1 đơn vị tương đương 1 lon bia 330ml, 1 ly rượu vang 140ml hoặc 1 chén rượu mạnh 40ml).
Kiểm soát tốt các bệnh lý nền
Đối với những người đã mắc các bệnh như rung nhĩ, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, việc tuân thủ tuyệt đối phác đồ điều trị của bác sĩ (dùng thuốc đều đặn, đúng liều, tái khám định kỳ) là yếu tố tiên quyết. Triều Đông Y luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý các bệnh lý nền này như một phần không thể thiếu trong chiến lược phòng ngừa đột quỵ toàn diện.
6. Đã bị đột quỵ một lần thì sẽ không bị lại nữa
Sự Thật: Ngược lại, những người đã từng bị đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA – “đột quỵ nhỏ”) có nguy cơ tái phát rất cao. Thống kê cho thấy, khoảng 25-30% bệnh nhân sẽ bị đột quỵ tái phát trong vòng 5 năm sau cơn đột quỵ đầu tiên.
Đặc biệt, nguy cơ cao nhất là trong năm đầu tiên, với tỷ lệ tái phát có thể lên đến 10-15%. Lý do là các yếu tố nguy cơ nền tảng (tăng huyết áp, rung nhĩ, xơ vữa động mạch…) thường vẫn còn tồn tại và có thể tiếp tục gây ra tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu.
Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt điều trị dự phòng thứ phát sau đột quỵ (bao gồm dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc chống đông, thuốc hạ áp, thuốc hạ mỡ máu theo chỉ định) và duy trì lối sống lành mạnh là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tái phát, bảo vệ sức khỏe và tính mạng.
7. Cứ tập luyện thể thao càng nhiều, cường độ càng cao thì càng giảm nguy cơ đột quỵ
Sự Thật: Tập thể dục đều đặn với cường độ phù hợp là rất tốt cho sức khỏe tim mạch và giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
Tuy nhiên, việc vận động quá sức, gắng sức đột ngột hoặc tập luyện cường độ quá cao, đặc biệt ở những người chưa quen, người có bệnh lý nền tim mạch hoặc người lớn tuổi, lại có thể phản tác dụng. Tập luyện quá độ có thể làm tăng huyết áp đột ngột, gây rối loạn nhịp tim, hoặc thậm chí dẫn đến bóc tách động mạch hoặc các biến cố tim mạch cấp tính khác, làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Đối với những bệnh nhân đã có tiền sử đột quỵ hoặc có các bệnh lý nguy cơ cao như rung nhĩ, tăng huyết áp không kiểm soát tốt, bệnh mạch vành, suy tim, việc lựa chọn cường độ và hình thức tập luyện cần có sự tư vấn kỹ lưỡng từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Kinh nghiệm theo dõi và tư vấn tại Triều Đông Y cho thấy, một chương trình vận động cá nhân hóa, tăng dần cường độ và phù hợp với thể trạng là chìa khóa để đạt được lợi ích mà không gây nguy hiểm.
8. Đã bị đột quỵ thì không thể phục hồi được
Sự Thật: Khả năng phục hồi sau đột quỵ là hoàn toàn có thể, nhưng mức độ phục hồi phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mức độ tổn thương não ban đầu, vị trí vùng não bị ảnh hưởng, và quan trọng nhất là thời gian được cấp cứu và điều trị. Khái niệm “thời gian vàng” trong cấp cứu đột quỵ là cực kỳ quan trọng.
- Đối với đột quỵ nhồi máu não, việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (rtPA) có hiệu quả tốt nhất trong vòng 4.5 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng.
- Các biện pháp can thiệp nội mạch lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học có thể mở rộng cửa sổ điều trị lên đến 6 giờ, thậm chí 24 giờ trong một số trường hợp chọn lọc.
- Đối với đột quỵ xuất huyết não, việc kiểm soát huyết áp, phẫu thuật (nếu có chỉ định) cũng cần được tiến hành khẩn trương.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ bằng quy tắc B.E F.A.S.T và đưa người bệnh đến cơ sở y tế chuyên sâu kịp thời sẽ giúp tối đa hóa cơ hội cứu sống tế bào não và giảm thiểu di chứng.
Sau giai đoạn cấp cứu, quá trình phục hồi chức năng (vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu, ngôn ngữ trị liệu) đóng vai trò then chốt, giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động, giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày.
Não bộ có khả năng tái tổ chức (neuroplasticity), cho phép các vùng não khác đảm nhận chức năng của vùng bị tổn thương. Mặc dù quá trình phục hồi có thể kéo dài và đòi hỏi sự kiên trì, nhưng rất nhiều bệnh nhân đã có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống sau đột quỵ.
Hiểu đúng về đột quỵ, nhận diện các yếu tố nguy cơ, nắm vững dấu hiệu cảnh báo sớm (B.E F.A.S.T) và hành động quyết liệt khi có nghi ngờ là những yếu tố cốt lõi để chống lại “kẻ giết người thầm lặng” này.
Đừng để những quan niệm sai lầm cản trở việc phòng ngừa và cấp cứu kịp thời. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình bằng lối sống lành mạnh và thăm khám sức khỏe định kỳ.
Triều Đông Y hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng, giúp mọi người hiểu rõ hơn về đột quỵ và có những hành động đúng đắn để bảo vệ sức khỏe.
Trắc Nghiệm: Những Sai Lầm Về Đột Quỵ
Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.