Kinh Cân (經筋) là một hệ thống gồm 12 đường kinh lạc chạy ở phần Dương phận (bên ngoài) của cơ thể. Không giống như 12 Kinh Chính (Kinh Lạc) đi sâu và liên hệ trực tiếp với Tạng Phủ, Kinh Cân chủ yếu chi phối hệ thống cơ, gân, dây chằng, và màng xương. Chúng là mạng lưới bảo vệ và vận động của cơ thể.
Do đó, hầu hết các chứng bệnh đau mỏi, co cứng, tê bì, hay chấn thương cơ xương khớp (như hội chứng ống cổ tay, viêm quanh khớp vai, đau thần kinh tọa) đều thuộc phạm trù bệnh của Kinh Cân.

Việc điều trị Kinh Cân đòi hỏi một bộ nguyên tắc riêng biệt, tập trung vào việc giải quyết sự bế tắc tại chỗ (Biểu) nhưng cũng phải cân nhắc đến sự mất cân bằng của Kinh Chính (Lý) bên trong.
Nền Tảng Lý Luận: Tại Sao Châm Lạc Mạch Lại Trị Được Kinh Cân?
Các sách kinh điển đã chỉ rõ mối liên hệ mật thiết giữa Kinh Cân (ở ngoài da, cơ) và Lạc Mạch.
- Thiên ‘Bì Bộ Luận’ (Tố Vấn 56) ghi: “Phàm Lạc Mạch của 12 Kinh đều hiện ra vùng bì (da)”.
- Thiên ‘Thọ Yểu Cương Nhu’ (Linh Khu 6) khẳng định: “…Nếu Âm bệnh ở tại Dương phận thì châm huyệt ở Lạc mạch”.
Giải thích chuyên môn:
- “Dương phận” chính là Kinh Cân, là phần cơ biểu bên ngoài.
- “Âm bệnh” là sự mất cân bằng từ bên trong (Kinh Chính hoặc Tạng Phủ).
- Câu kinh văn này có nghĩa là: Khi bệnh lý của Tạng Phủ (Âm) biểu hiện ra bên ngoài (Dương phận) dưới dạng đau, co cứng, tê mỏi, thì chìa khóa điều trị chính là các huyệt Lạc (Lạc Mạch), vì chúng là “cửa ngõ” kết nối từ Kinh Chính ra vùng da (Bì Bộ) và Kinh Cân.
Nguyên Tắc Trị Liệu Cốt Lõi: “Dĩ Thống Vi Du” (Lấy Đau Làm Huyệt)
Nguyên tắc chung và cơ bản nhất khi điều trị Kinh Cân là “Thống tắc bất thông, thông tắc bất thống” (Đau là do không thông, thông thì sẽ không đau). Mục tiêu là phải khai thông sự bế tắc tại điểm đau.
Điểm đau này được gọi là A Thị Huyệt (阿是穴). Đây không phải là huyệt vị cố định, mà là điểm nhạy cảm (ấn vào đau chói, hoặc có cục co cứng, sần…) xuất hiện ngay tại vùng bệnh.
Phương pháp thực hiện (Theo Linh Khu 11):
- Châm A Thị Huyệt: Tìm chính xác các điểm đau (A Thị Huyệt) và châm kim trực tiếp vào đó. Phải châm lần lượt các điểm cho đến khi bệnh nhân cảm thấy nhẹ, bớt đau (đạt hiệu quả).
- Phối hợp Cứu: Sau khi châm, thường phối hợp cứu (hơ ngải) để ôn ấm, tán hàn, làm mềm cơ. Thủ pháp này gọi là Phần Châm (Đốt kim – ngày nay thường hiểu là Ôn châm, hơ ngải trên đốc kim).
- Thủ pháp đặc hiệu:
-
- Kinh Cân Túc (Chân): Chủ yếu dùng Cứu (Phần châm) + A Thị Huyệt (vì bệnh ở chân thường do Hàn Thấp, cần ôn ấm).
- Kinh Cân Thủ (Tay): Dùng Kiếp Thích + Cứu. “Kiếp Thích” (đoạt khí nhanh) là thủ pháp châm nhanh, mạnh, vê kim dứt khoát tại A Thị Huyệt để “đoạt” tà khí cấp tính, rất hiệu quả cho các chứng đau cấp vùng tay vai.
-
Biện Chứng Hư – Thực: Chìa Khóa Nâng Cao Hiệu Quả Điều Trị
Đây là phần quan trọng nhất, thể hiện trình độ chuyên môn của người thầy thuốc. “Đau đâu châm đó” (châm A Thị Huyệt) chỉ là điều trị phần Ngọn (Biểu). Để bệnh không tái phát, phải điều trị phần Gốc (Lý), tức là Kinh Chính.
Chúng ta phải biện chứng mối quan hệ giữa Kinh Cân (Biểu) và Kinh Chính (Lý) qua 2 trường hợp:
Trường hợp 1: KINH CÂN THỰC (Thực tại Biểu, Hư tại Lý)
- Bệnh cảnh: Bệnh cấp tính. Tà khí (Phong, Hàn, Thấp) mới xâm nhập và đang còn ở bên ngoài (Kinh Cân).
- Triệu chứng: Đau dữ dội, co cứng, sưng, nóng (nếu là nhiệt). Cơn đau chủ yếu là tại chỗ.
- Cơ chế: Tà khí ở bên ngoài đang thịnh (Kinh Cân Thực). Cơ thể phải huy động Chính khí (từ Kinh Chính) ra để chống đỡ, làm cho phần Kinh Chính bên trong bị Hư (suy yếu tương đối).
- Pháp trị: Tả A Thị Huyệt (Kinh Cân) + Bổ Kinh Chính.
- Giải thích: “Tả A Thị” để khu tà tại chỗ (đuổi giặc ở biên ải). “Bổ Kinh Chính” (thường dùng huyệt Hợp, huyệt Bổ của Kinh Chính liên quan) để nâng đỡ chính khí (tiếp viện từ trung ương).
Ví dụ lâm sàng: Bệnh nhân bị vẹo cổ cấp (lạc chẩm) sau khi ngủ dậy do gặp gió lạnh.
- Chẩn đoán: Phong Hàn xâm nhập Kinh Cân Thái Dương và Thiếu Dương (Kinh Cân Thực).
- Phác đồ:
Trường hợp 2: KINH CÂN HƯ (Hư tại Biểu, Thực tại Lý)
- Bệnh cảnh: Bệnh mạn tính. Tà khí đã đi sâu vào bên trong, làm rối loạn Kinh Chính.
- Triệu chứng: Đau âm ỉ, mỏi, tê bì, cơ bắp lỏng lẻo, teo nhẽo. Cơn đau thường liên quan đến Tạng Phủ (ví dụ: đau lưng mỏi gối do Thận Hư).
- Cơ chế: Tà khí đã vào trong (Kinh Chính Thực). Kinh Cân bên ngoài không được Kinh Chính nuôi dưỡng nữa (do khí huyết bị bế tắc ở trong) nên bị Hư (suy nhược, teo).
- Pháp trị: Tả Kinh Chính + Bổ/Cứu Kinh Cân.
- Giải thích: “Tả Kinh Chính” (thường dùng huyệt Tỉnh, Vinh, Khích) để trục tà ở trong Lý. “Bổ/Cứu Kinh Cân” (dùng cứu, ôn châm A Thị Huyệt) để ôn ấm, phục hồi sự nuôi dưỡng cho cơ bắp đã bị Hư.
Ví dụ lâm sàng: Bệnh nhân bị viêm quanh khớp vai mạn tính (thể Hàn).
- Chẩn đoán: Bệnh lâu ngày, Hàn tà đã vào Kinh Chính (Kinh Chính Thực), cơ khớp bên ngoài không được nuôi dưỡng (Kinh Cân Hư), gây đau âm ỉ, sợ lạnh, cử động khó khăn.
- Phác đồ:
-
- Tả Kinh Chính: Châm Tả Dương Lăng Tuyền (Đ.34) (Cân Hội, để sơ thông Can Đởm) và các huyệt Khích (ví dụ: Ngoại Quan Tt.5) để trục tà.
- Cứu Kinh Cân: Cứu (hơ ngải) A Thị Huyệt (các điểm đau quanh khớp vai như Kiên Ngung, Kiên Tỉnh, Kiên Trinh…) để ôn thông, phục hồi Kinh Cân.
-
Tóm Tắt Phác Đồ Điều Trị Kinh Cân Theo Mùa
Thiên ‘Tứ Thời Khí’ (Linh Khu 19) cũng đưa ra hướng dẫn điều trị dựa trên sự nông sâu của tà khí theo mùa, củng cố thêm cho lý luận Hư – Thực ở trên:
Mùa | Tà Khí Ở | Hệ Thống Bệnh | Tình Trạng & Phác Đồ Điều Trị |
---|---|---|---|
Xuân | Bì Phu (Nông) | Kinh Cân | Thực (Cấp tính): Tả A Thị Huyệt + Bổ Kinh Chính. |
Hạ | Nhục (Sâu hơn) | Kinh Cân | Hư (Mạn tính): Cứu Kinh Cân + Tả Kinh Chính. |
Thu | Cơ (Sâu hơn) | Kinh Chính | Châm huyệt Kinh và Du (trị bệnh Tạng Phủ). |
Đông | Xương (Sâu nhất) | Kinh Chính | Châm huyệt Hợp (trị bệnh Tạng Phủ). |
Điều trị Kinh Cân không đơn thuần là “đau đâu châm đó”. Nghệ thuật nằm ở chỗ người thầy thuốc phải thẩm đoán được Âm Dương (Lý – Biểu), phân biệt rõ bệnh đang ở giai đoạn Cân Thực (cấp tính) hay Cân Hư (mạn tính). Từ đó mới quyết định được khi nào dùng Châm Tả tại chỗ, khi nào dùng Cứu Bổ, và phối hợp với Kinh Chính như thế nào để đạt hiệu quả điều trị tận gốc.
Trắc Nghiệm: Nguyên Tắc Trị Liệu Kinh Cân
Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.