TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn


Tiêu Pháp Trong Châm Cứu

Ngày cập nhật mới nhất: 11/10/2025

Trong Bát pháp của châm cứuTiêu pháp (消法) là một phương pháp điều trị tinh tế, được ví như một chiến lược “công phá trong hòa hoãn”. Nó không tấn công ồ ạt như các phép tả mạnh, cũng không đơn thuần bồi bổ, mà là một nghệ thuật làm tiêu tan dần những khối tích tụ hữu hình hoặc vô hình trong cơ thể, từ đó khôi phục lại sự cân bằng cho tạng phủkinh lạc.

TIÊU PHÁP TRONG CHÂM CỨU: NGHỆ THUẬT TIÊU TRỪ TÍCH TỤ & BẢO VỆ CHÍNH KHÍ
TIÊU PHÁP TRONG CHÂM CỨU: NGHỆ THUẬT TIÊU TRỪ TÍCH TỤ & BẢO VỆ CHÍNH KHÍ

Tiêu Pháp Trong châm Cứu Là Gì? Khi Nào Cần Dùng Đến “Tiêu Pháp”?

Tiêu pháp được chỉ định trong những trường hợp phức tạp, khi tà khí (yếu tố gây bệnh) và chính khí (năng lượng sống, sức đề kháng của cơ thể) ở thế giằng co. Cụ thể, đây là những bệnh cảnh mà tà khí đã uất kết lâu ngày, hình thành các khối đình trệ như:

  • Đàm ẩm: Các khối u nang, bướu cổ, đàm tích ở phổi.
  • Huyết ứ: Các khối u xơ, lạc nội mạc tử cung, các điểm đau chói cố định sau chấn thương.
  • Thực tích: Đầy bụng, khó tiêu do thức ăn tích trệ lâu ngày.
  • Thủy thấp: Phù thũng, cổ trướng, tràn dịch.
  • Trưng hà, bỉ khối: Các khối u cục trong ổ bụng có thể sờ thấy được.

Điểm mấu chốt của các bệnh lý này là “chính khí đã hư, mà tà khí vẫn còn thực”. Nếu dùng phép tả (công phá) quá mạnh, tà khí có thể giảm nhưng chính khí cũng sẽ bị tổn thương nghiêm trọng, khiến bệnh nhân suy kiệt. Ngược lại, nếu vội vàng dùng phép bổ, có thể vô tình “nuôi” cho tà khí mạnh lên, khiến khối tích tụ càng lớn hơn (gọi là “bế môn lưu khấu” – đóng cửa giữ giặc).

Chính vì vậy, Tiêu pháp ra đời như một giải pháp trung hòa, với mục tiêu “tiêu trừ tà khí mà không làm tổn hại chính khí”. Đây là một phương pháp công phá chậm, từ từ làm mềm, làm tan rã và chuyển hóa các khối tích tụ.

Để tăng cường hiệu quả, các thủ pháp châm cứu thường được kết hợp một cách linh hoạt:

  • Châm: Thường dùng kỹ thuật bình bổ bình tả, kích thích vừa phải để điều động khí huyết đến vùng bệnh nhưng không làm hao tán năng lượng.
  • Mai Hoa Châm: Dùng búa gõ nhẹ lên vùng da tương ứng với khối tích tụ. Kỹ thuật này giúp “khai thông khí huyết ở phần bì phu (bề mặt)”, tạo điều kiện cho khí huyết sâu bên trong lưu thông tốt hơn.
  • Cứu (Hơ ngải): Đặc biệt hiệu quả với các khối tích tụ do âm hàn ngưng trệ. Nhiệt lượng từ ngải cứu có tác dụng ôn ấm, làm tan rã sự co cứng, thúc đẩy tuần hoàn tại chỗ và giúp “tiêu” khối u cục nhanh hơn.

Nguyên Tắc Chọn Huyệt Tinh Hoa Theo Tiêu Pháp

Việc chọn huyệt trong Tiêu pháp không chỉ nhắm vào triệu chứng mà còn phải tác động vào gốc rễ của sự đình trệ, chủ yếu xoay quanh việc phục hồi chức năng chuyển hóa của cơ thể.

1. Lấy Nguồn Cội Hậu Thiên (Tỳ Vị) làm Gốc: Điều Hòa Chuyển Hóa Trung Ương

Phần lớn các chất bệnh lý như đàm, thấp, thực tích đều là sản phẩm của một hệ tiêu hóa (Tỳ Vị) hoạt động kém hiệu quả. Tỳ Vị được coi là “nguồn gốc của hậu thiên”, nơi tạo ra khí huyết và tân dịch. Khi Tỳ Vị khỏe mạnh, nó có thể vận hóa (chuyển hóa) thủy cốc và ngăn ngừa sự hình thành các chất cặn bã. Do đó, việc chọn các huyệt trên kinh Túc Dương Minh Vị và Túc Thái Âm Tỳ là chiến lược nền tảng.

Ví dụ lâm sàng: Để điều trị chứng u nang buồng trứng (thuộc phạm vi “trưng hà” do đàm thấp và huyết ứ), bên cạnh các huyệt tại chỗ, thầy thuốc thường phối hợp:

  • Túc Tam Lý (ST36): Kiện Tỳ ích Vị, tăng cường khả năng vận hóa, làm khô ráo thấp trệ.
  • Phong Long (ST40): Huyệt Lạc của kinh Vị, được mệnh danh là “thánh huyệt trừ đàm”, có tác dụng chuyển hóa đàm thấp ở toàn thân.
  • Tam Âm Giao (SP6): Giao điểm của ba kinh âm (Can, Tỳ, Thận), giúp điều hòa khí huyết, kiện Tỳ, lợi thấp, đặc biệt hiệu quả với các bệnh phụ khoa.

2. Phối Hợp Du – Mộ Huyệt: Tác Động Toàn Diện Tạng Phủ Từ Trước Ra Sau

Du huyệt ở lưng và Mộ huyệt ở ngực bụng tạo thành một cặp bài trùng để điều chỉnh chức năng tạng phủ một cách toàn diện. Du huyệt tác động vào phần “dương” của tạng, Mộ huyệt tác động vào phần “âm”. Sự kết hợp này giúp tái lập cân bằng âm dương và phục hồi chức năng vốn có của tạng phủ.

Ví dụ kinh điển: Sách ‘Vệ Sinh Bảo Giám’ ghi lại phương pháp điều trị bỉ khối (khối cứng trong bụng) do đàm ngưng trệ bằng cách phối hợp:

  • Trung Quản (CV12): Mộ huyệt của Vị, nằm ở trung tâm bụng, có tác dụng điều hòa trung tiêu, hóa giải thực tích.
  • Chương Môn (LR13): Mộ huyệt của Tỳ, giúp kiện Tỳ, sơ Can, hành khí, phá vỡ sự uất kết.
  • Tỳ Du (BL20) và Vị Du (BL21): Các Du huyệt ở lưng, giúp củng cố chức năng vận hóa của Tỳ Vị từ gốc. Sự phối hợp này tạo thành một mạng lưới tác động “trước sau tương ứng”, vừa công phá khối tích ở phía trước, vừa bồi bổ gốc rễ ở phía sau.

3. Chọn Huyệt Tại Chỗ (A Thị Huyệt): Dẫn Khí Huyết, Công Phá Trực Diện

A Thị Huyệt chính là nguyên tắc “chỉ đâu đánh đó”, sử dụng các huyệt ngay tại hoặc xung quanh khối tích tụ để dẫn khí huyết trực tiếp đến vùng bệnh, làm mềm và tiêu tan khối u.

Ví dụ trong điều trị viêm tuyến vú cấp (nhũ ung): Sách ‘Châm Cứu Đại Thành’ đề xuất một phương huyệt rất toàn diện:

  • Huyệt tại chỗ và lân cận: Đản Trung (CV17) để điều khí toàn bộ vùng ngực, Nhũ Căn (ST18) nằm ngay dưới vú để thông kinh khí tại chỗ.
  • Huyệt ở xa theo đường kinh: Thiếu Trạch (SI1), Tỉnh huyệt của kinh Tiểu trường, là huyệt đặc hiệu để thông sữa, thanh nhiệt, tiêu sưng vùng vú. Sự kết hợp giữa huyệt tại chỗ và huyệt ở xa tạo ra hiệu ứng “dẫn đường”, giúp tác dụng của huyệt ở xa được tập trung chính xác vào vùng bệnh.

Phân Biệt Tiêu Pháp Với Các Phương Pháp Công Tà Khác

Để hiểu rõ hơn sự tinh tế của Tiêu pháp, ta có thể so sánh nó với các pháp điều trị khác trong châm cứu.

Phương Pháp Mục Tiêu Chính Cường Độ Tình Trạng Chính Khí Ví Dụ Ứng Dụng
Tiêu Pháp Làm tiêu tan dần các khối tích tụ (đàm, ứ, thực, thấp) Hòa hoãn, chậm rãi Chính khí hư, tà khí thực U xơ, u nang, phù thũng mạn tính
Công Hạ Pháp Tấn công, trục xuất tà khí ra ngoài qua đường tiêu hóa Mạnh mẽ, quyết liệt Chính khí còn mạnh, tà khí thịnh Táo bón do nhiệt kết, thực tích cấp
Hãn Pháp Đuổi ngoại tà ra ngoài qua đường mồ hôi Nhanh, tác động ở phần biểu Chính khí còn mạnh Cảm mạo phong hàn, phong nhiệt

Tóm lại, Tiêu pháp không phải là một phương pháp đơn lẻ mà là một tư duy, một chiến lược điều trị toàn diện trong châm cứu. Nó đòi hỏi người thầy thuốc phải biện chứng một cách chính xác tình trạng “hư – thực” của người bệnh để có thể vừa “khu tà” (trừ bệnh) mà vẫn “phù chính” (bảo vệ sức khỏe), mang lại hiệu quả điều trị bền vững và an toàn cho các bệnh lý mạn tính, phức tạp.

4.8/5 - (236 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.