
Cảm mạo, hay còn gọi là cảm cúm, là một bệnh lý phổ biến do ngoại tà (phong, hàn, thử, thấp) xâm nhập vào cơ thể khi vệ khí (khả năng bảo vệ của cơ thể) suy yếu. Triệu chứng thường gặp bao gồm hắt hơi, ngạt mũi, sổ mũi, đau đầu, sợ gió, sợ lạnh, ho, và có thể kèm theo sốt.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc về phương pháp châm cứu trong điều trị cảm mạo, dựa trên y học cổ truyền (YHCT) và được cập nhật với các nghiên cứu hiện đại.

Hiểu Rõ Về Cảm Mạo Theo Y Học Cổ Truyền
Nguyên Nhân
- Phong: Gây ra các triệu chứng như hắt hơi, ngạt mũi, đau đầu, sợ gió.
- Hàn: Gây ra các triệu chứng như sợ lạnh, co cứng cơ, đau mỏi người.
- Thử: Thường xuất hiện vào mùa hè, gây ra các triệu chứng như sốt cao, khát nước, mệt mỏi.
- Thấp: Gây ra các triệu chứng như nặng nề, mệt mỏi, chán ăn, tiêu chảy.
- Vệ Khí Hư: Khi vệ khí suy yếu, cơ thể dễ bị các yếu tố bên ngoài tấn công. (Vệ khí tương đương với hệ miễn dịch trong Y học hiện đại)
Cơ Chế Bệnh Sinh
YHCT cho rằng khi vệ khí suy yếu, các yếu tố ngoại tà dễ dàng xâm nhập vào cơ thể, gây rối loạn cân bằng âm dương và khí huyết, dẫn đến các triệu chứng của cảm mạo.
Nguyên Tắc Châm Cứu Điều Trị Cảm Mạo
Pháp Điều Trị: Mục tiêu chính của châm cứu là:
- Tăng Cường Vệ Khí (Bổ): Kích thích các huyệt đạo có tác dụng tăng cường chức năng bảo vệ của cơ thể, giúp chống lại các yếu tố gây bệnh.
- Giải Trừ Ngoại Tà (Tả): Sử dụng các huyệt đạo có tác dụng loại bỏ các yếu tố gây bệnh (phong, hàn, thử, thấp) ra khỏi cơ thể.
Phương Huyệt Châm Cứu Cảm Mạo (Công Thức Huyệt)
Đây là một phác đồ huyệt cơ bản và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị cảm mạo:
huyệt vị | Vị Trí | Tác Dụng Chính | Kỹ Thuật Châm |
---|---|---|---|
Đại Chùy (GV14) | Dưới gai đốt sống cổ 7, chỗ lõm ngay dưới gai sau. | Bổ vệ khí, thanh nhiệt, giải biểu. Là huyệt hội của các kinh dương, giúp tăng cường dương khí toàn thân. | Bổ |
Ngoại Quan (TE5) | Trên lằn chỉ cổ tay 2 thốn, giữa xương quay và xương trụ, mặt sau cẳng tay. | Tả, sơ phong, giải biểu, thông kinh lạc. Giúp đưa tà khí ra ngoài. | Tả |
Hợp Cốc (LI4) | Chỗ lõm giữa xương bàn tay 1 và 2, gần về phía xương bàn tay 2, phía mu tay (Hổ khẩu). | Tả, thanh nhiệt, giải biểu, giảm đau. Huyệt nguyên của kinh Đại Trường, có tác dụng mạnh mẽ. | Tả |
Yêu Cầu Về Thủ Pháp:
- Đắc Khí: Sau khi châm kim vào huyệt, cần phải vê, chuyển kim cho đến khi đạt được cảm giác “đắc khí” (tê, tức, nặng, mỏi tại chỗ hoặc lan truyền).
- Kích Thích Lan Tỏa:
-
- Đại Chùy: Cảm giác lan xuống vai và tay.
- Ngoại Quan và Hợp Cốc: Cảm giác lan lên cánh tay và vai.
-
- Mục đích: Tạo ra sự lan tỏa của khí giúp thông kinh hoạt lạc, tăng cường hiệu quả điều trị, thúc đẩy quá trình ra mồ hôi và giải phóng tà khí.
Lưu ý quan trọng:
- Việc châm cứu cần được thực hiện bởi người có chuyên môn, được đào tạo bài bản về YHCT và châm cứu.
- Chỉ cần châm 1 lần nếu đạt được cảm giác và hiệu quả, nếu không hiệu quả, tiếp tục châm 2-3 lần.
Gia Giảm Huyệt Theo Triệu Chứng Cụ Thể
Tùy thuộc vào các triệu chứng cụ thể của bệnh nhân, có thể gia giảm thêm các huyệt đạo sau:
Triệu Chứng | Huyệt Gia Giảm | Tác Dụng |
---|---|---|
Đau đầu, đau lưng | Xem thêm bài viết về châm cứu đau đầu, đau lưng. | |
Sổ mũi | Thượng Tinh (GV23): Điểm giữa đường nối hai lông mày, trên trán. | Thông mũi, giảm chảy nước mũi. |
Tắc mũi | Nghinh Hương (LI20): Điểm gặp nhau của đường ngang qua chân cánh mũi và rãnh mũi má. | Thông mũi, khai khiếu. |
Ho | Phế Du (BL13): Dưới gai đốt sống lưng 3, đo ngang ra 1.5 thốn. | Tuyên phế, chỉ khái (giảm ho). |
Đau cứng cổ | Liệt Khuyết (LU7): Mặt trong cẳng tay, trên lằn chỉ cổ tay 1.5 thốn, giữa hai gân cơ. | Sơ phong, giải biểu, thông kinh lạc vùng cổ gáy. |
Đau người |
|
Sơ phong, tán hàn, giảm đau nhức cơ thể. |
Đau họng | Thiếu Thương (LU11): Góc ngoài gốc móng tay cái, cách 0.1 thốn. | Thanh nhiệt, lợi yết hầu (giảm đau họng). Thường dùng phương pháp chích nặn máu. |
Mình nặng, đau mỏi | Âm Lăng Tuyền (SP9): Chỗ lõm bờ sau trong đầu trên xương chày, dưới khớp gối. | Kiện tỳ, trừ thấp. |
Đau bụng, đầy bụng, nôn mửa, ỉa chảy |
|
Điều hòa trung tiêu (dạ dày và ruột), giảm các triệu chứng tiêu hóa. Châm và cứu. |
Giải Thích Cơ Chế Tác Dụng Của Huyệt (Dựa trên YHCT và YHHĐ)
- Đại Chùy (Bổ): Huyệt hội của các kinh dương, có tác dụng tăng cường dương khí, nâng cao chính khí (sức đề kháng), giúp cơ thể chống lại các yếu tố gây bệnh. Theo YHHĐ, kích thích huyệt Đại Chùy có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch.
- Ngoại Quan (Tả): Huyệt lạc nối với kinh Tam Tiêu, có tác dụng sơ phong, giải biểu, đưa tà khí ra ngoài qua da (bằng đường mồ hôi).
- Hợp Cốc (Tả): Huyệt nguyên của kinh Đại Trường, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm đau, hạ sốt. Nghiên cứu cho thấy kích thích Hợp Cốc có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, giảm đau và viêm.
Xoa Bóp Bấm Huyệt Hỗ Trợ
Ngoài châm cứu, xoa bóp bấm huyệt là một phương pháp hỗ trợ hiệu quả:
- Bấm, ấn, day các huyệt: Thực hiện trên các huyệt đã châm hoặc các huyệt gia giảm.
- Đánh cảm: Dùng khăn nóng hoặc các dụng cụ chuyên dụng để đánh cảm dọc theo cột sống, lưng, chân tay.
- Xoa bụng: Nếu có các triệu chứng đầy bụng, khó tiêu.
Lời Khuyên và Phòng Bệnh
- Chế độ ăn uống: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường vitamin C, tránh đồ ăn lạnh, cay nóng.
- Sinh hoạt: Nghỉ ngơi đầy đủ, giữ ấm cơ thể, tránh gió lạnh.
- Tập luyện: Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng.
- Khi có dấu hiệu cảm cúm: Nên thăm khám bác sĩ YHCT để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Châm cứu là một phương pháp điều trị cảm mạo hiệu quả, an toàn và không có tác dụng phụ. Bằng cách tác động vào các huyệt đạo, châm cứu giúp tăng cường sức đề kháng, loại bỏ các yếu tố gây bệnh và phục hồi cân bằng cho cơ thể. Kết hợp với xoa bóp bấm huyệt và chế độ sinh hoạt hợp lý, bạn có thể nhanh chóng vượt qua cảm mạo và duy trì sức khỏe tốt. Và, nếu bạn đang tìm một địa chỉ châm cứu tphcm hãy liên hệ với Triều Đông Y.
FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)
1. Châm cứu có an toàn cho trẻ em không?
Châm cứu có thể an toàn cho trẻ em, nhưng cần được thực hiện bởi bác sĩ YHCT có kinh nghiệm chuyên sâu về nhi khoa. Kim châm thường rất nhỏ, và kỹ thuật châm nông, ít gây đau. Đối với trẻ nhỏ, có thể sử dụng phương pháp xoa bóp bấm huyệt, hoặc laser châm thay thế. Số lượng huyệt sử dụng cũng ít hơn so với người lớn.
2. Phụ nữ mang thai có được châm cứu cảm mạo không?
Phụ nữ mang thai có thể châm cứu, nhưng cần hết sức thận trọng. Một số huyệt có thể gây co bóp tử cung, ảnh hưởng đến thai nhi. Bác sĩ YHCT sẽ lựa chọn các huyệt an toàn và có kỹ thuật châm phù hợp. Tuyệt đối tránh châm cứu ở vùng bụng dưới và các huyệt Hợp Cốc (LI4), Tam Âm Giao (SP6) trong 3 tháng đầu thai kỳ.
3. Những trường hợp nào chống chỉ định châm cứu?
Chống chỉ định tuyệt đối: Người đang trong tình trạng cấp cứu, sốt quá cao (trên 39°C), suy kiệt nặng, mắc các bệnh lý về máu khó đông, có các bệnh ngoài da nghiêm trọng tại vùng châm cứu. Chống chỉ định tương đối: Người quá sợ kim, tinh thần không ổn định, phụ nữ đang trong kỳ kinh nguyệt (một số huyệt).
4. Một liệu trình châm cứu cảm mạo thường kéo dài bao lâu?
Thông thường, một liệu trình châm cứu cảm mạo kéo dài từ 1-3 ngày, mỗi ngày châm 1 lần. Nếu các triệu chứng thuyên giảm nhanh, có thể chỉ cần châm 1 lần duy nhất. Nếu triệu chứng nặng hoặc bệnh kéo dài, có thể cần châm cứu 5-7 ngày.
5. Tần suất châm cứu như thế nào là hợp lý?
Đối với cảm mạo cấp tính, thường châm cứu 1 lần/ngày. Trong trường hợp bệnh nhẹ, có thể châm cứu cách ngày.
6. Kỹ thuật cứu trong điều trị cảm mạo được thực hiện như thế nào?
Cứu thường được sử dụng kết hợp với châm cứu để tăng cường hiệu quả, đặc biệt trong trường hợp cảm lạnh (phong hàn). Có hai phương pháp cứu phổ biến:
- Cứu ấm: Dùng điếu ngải hơ nóng trên huyệt, tạo cảm giác ấm dễ chịu.
- Cứu cách gừng/tỏi: Đặt lát gừng/tỏi lên huyệt, sau đó đặt mồi ngải lên trên và đốt.
7. Có nghiên cứu khoa học nào chứng minh hiệu quả của châm cứu trong điều trị cảm mạo không?
Có nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của châm cứu trong điều trị cảm mạo. Ví dụ, một nghiên cứu trên tạp chí Complementary Therapies in Medicine (2015) cho thấy châm cứu giúp giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cảm lạnh thông thường.
Một nghiên cứu khác trên The American Journal of Chinese Medicine (2018) cho thấy châm cứu có hiệu quả tương đương với thuốc kháng virus trong điều trị cúm. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, châm cứu tăng cường hệ miễn dịch với Interleukin-10 (IL-10) tăng trung bình 40% trong vòng 72h sau điều trị.
8. Cảm mạo phong hàn và phong nhiệt khác nhau như thế nào, và cách châm cứu có gì khác biệt?
-
- Cảm mạo phong hàn: Sợ lạnh nhiều, không có mồ hôi, đau mỏi người, chảy nước mũi trong, rêu lưỡi trắng mỏng. Châm cứu: Bổ Đại Chùy, Phong Trì, Phong Môn, kết hợp cứu.
- Cảm mạo phong nhiệt: Sốt cao, sợ gió, có mồ hôi, đau họng, chảy nước mũi vàng, rêu lưỡi vàng. Châm cứu: Tả Đại Chùy, Khúc Trì, Hợp Cốc, Ngoại Quan.
9. Cảm mạo không được điều trị có thể dẫn đến biến chứng gì?
Nếu không được điều trị kịp thời, cảm mạo có thể dẫn đến các biến chứng như viêm phế quản, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang, thậm chí viêm cơ tim (hiếm gặp).
10. Chi phí châm cứu điều trị cảm mạo là bao nhiêu?
Chi phí châm cứu có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ sở y tế, trình độ của bác sĩ, và số lần châm cứu. Trung bình, chi phí cho một lần châm cứu dao động từ 150.000 đến 300.000 VNĐ.
11. Châm cứu có gây đau không?
Châm cứu thường không gây đau nhiều. Khi kim đi qua da, bạn có thể cảm thấy hơi nhói như kiến cắn. Khi đạt được “đắc khí”, bạn có thể cảm thấy tê, tức, nặng, hoặc mỏi tại chỗ hoặc lan truyền theo đường kinh.
12. Có thể tự học châm cứu tại nhà không?
Tuyệt đối không nên tự học châm cứu tại nhà. Châm cứu là một kỹ thuật y học phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về giải phẫu, sinh lý, và kinh lạc. Việc châm sai huyệt có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.
13. Sau khi châm cứu cần lưu ý những gì?
Sau khi châm cứu, bạn nên nghỉ ngơi, tránh gió lạnh, không tắm ngay, không vận động mạnh, và ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.
14. Châm cứu có thể kết hợp với các phương pháp điều trị khác không?
Châm cứu có thể kết hợp với các phương pháp điều trị khác như thuốc YHCT (thuốc sắc, thuốc viên), xoa bóp bấm huyệt, liệu pháp dinh dưỡng, và các bài tập thở để tăng cường hiệu quả.
15. Làm thế nào để tìm được một bác sĩ châm cứu uy tín?
Bạn nên tìm đến các bệnh viện YHCT, các phòng khám YHCT được cấp phép, hoặc các bác sĩ YHCT có chứng chỉ hành nghề và kinh nghiệm trong lĩnh vực châm cứu. Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè, hoặc tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn, trang web uy tín về YHCT.