Tăng huyết áp (THA), trong Y học Hiện đại (YHHĐ), là một bệnh lý mạn tính nguy hiểm, là yếu tố nguy cơ hàng đầu của tai biến mạch máu não và bệnh lý tim mạch.
Dưới góc nhìn của Y học Cổ truyền (YHCT), tăng huyết áp không phải là một “bệnh” mà là một “chứng” (triệu chứng), thường được mô tả trong các chứng “Huyễn vựng” (chóng mặt), “Đầu thống” (đau đầu). Nguyên nhân gốc rễ là do sự mất cân bằng Âm-Dương của các Tạng Phủ, đặc biệt là Can (Gan) và Thận.
Châm cứu điều trị tăng huyết áp tập trung vào “Biện Chứng Luận Trị” – phân biệt rõ ràng hai thể bệnh chính là Thể Thực (Cấp tính, do Hỏa vượng) và Thể Hư (Mạn tính, do Âm suy). Mục tiêu không chỉ là “hạ áp” (Trị Tiêu – điều trị ngọn), mà là “Điều hòa Tạng Phủ” (Trị Bản – điều trị gốc).

Thể Thực: Can Hỏa Thượng Vượng (Hỏa Bốc Lên)
Đây là thể bệnh cấp tính, thường gặp ở người trẻ, khỏe, có huyết áp tăng cao đột ngột (ví dụ: trên 160/100 mmHg), liên quan mật thiết đến căng thẳng, stress.
A. Bệnh Cảnh Lâm Sàng (Triệu Chứng)
- Toàn thân: Người bệnh thường trong trạng thái kích động, dễ cáu gắt, nổi nóng.
- Vùng đầu: Đầu căng đau như sắp vỡ, chóng mặt dữ dội, cảm giác bốc hỏa lên đầu (đầu nóng khó chịu), mặt đỏ bừng, mắt đỏ (xung huyết).
- Tại chỗ: Ngực sườn đầy tức, miệng đắng, tai ù. Chân đi có cảm giác “bập bỗng”, không vững, như “đi trên thuyền”.
- Chất lưỡi (Rất quan trọng): Lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng, dày, khô (biểu hiện của Thực Nhiệt).
- Mạch: Mạch Huyền Sác (căng như dây đàn và đi nhanh) hoặc Huyền Hữu Lực (căng, có lực).
B. Bệnh Lý (Nguyên Nhân Gốc)
- Lý: Do tình chí uất kết (căng thẳng, stress, giận dữ) kéo dài làm cho Can khí uất nghịch. Can uất lâu ngày hóa Hỏa.
- Cơ chế: Hỏa có tính bốc lên (viêm thượng). Can Hỏa theo kinh lạc xông thẳng lên vùng đầu mặt (gây đau đầu, mắt đỏ) và làm nhiễu loạn Tâm Thần (gây cáu gắt, mất ngủ).
C. Pháp Trị (Nguyên Tắc Điều Trị)
- Bình Can Giáng Nghịch, Thanh Hỏa Tức Phong.
- (Giải nghĩa: Làm dịu Can, đưa khí đi xuống, làm mát Hỏa, và dập tắt “Can phong” – nguy cơ gây tai biến).
D. Phương Huyệt (Công Thức Huyệt)
Nhóm Huyệt | huyệt vị | Thủ Thuật |
---|---|---|
Giáng Hỏa tại chỗ | Bách Hội (Đc.20) | Châm Tả. Trong cơn cấp, có thể chích huyết (nặn vài giọt máu). |
Phong Trì (Đ.20) (Thiên ứng) | Châm Tả, hướng mũi kim về mắt đối bên. | |
Tả Can Hỏa (Gốc) | Hành Gian (Can.2) | Châm Tả (mạnh). |
Thái Xung (Can.3) | Châm Tả. | |
An Thần, Giáng Khí | Nội Quan (Tb.6) | Châm Tả. |
Thần Môn (Tm.7) | Châm Tả. | |
Hỗ trợ Hạ Áp | Thiên Đột (Nh.22) | Châm Tả (mũi kim luồn dưới xương ức). |
E. Giải Thích Chuyên Sâu (Phân Tích Phương Huyệt)
Công thức này là một sự phối hợp chặt chẽ để “dập lửa” từ trên xuống dưới:
- Bách Hội (Đc.20): Là huyệt hội của các kinh Dương, nằm ở đỉnh đầu. Chích huyết Bách Hội là phương pháp “Tả” mạnh nhất, có tác dụng tức thì trong việc giải phóng nhiệt và áp lực khỏi não bộ, giúp nhẹ đầu ngay lập tức.
- Hành Gian (Can.2): Đây là huyệt then chốt (chủ dược). Nó là Huỳnh huyệt (Ying-Spring) của kinh Can, thuộc hành Hỏa. Theo nguyên tắc “Mẹ Thực thì Tả Con” (Can Mộc sinh Tâm Hỏa), châm Tả huyệt Hỏa (Hành Gian) trên kinh Mộc (Can) là phương pháp mạnh nhất để thanh Can Hỏa.
- Thần Môn (Tm.7) và Nội Quan (Tb.6): Can Hỏa tất sẽ làm nhiễu loạn Tâm (Mẹ-Con). Thần Môn là Du huyệt, Nguyên huyệt của kinh Tâm, có tác dụng An Thần, thanh Tâm Hỏa, giải quyết chứng bứt rứt, mất ngủ. Nội Quan (Tâm Bào) giúp khoan hung (mở ngực), giảm tức ngực và an thần.
- Thiên Đột (Nh.22): Là huyệt của Mạch Nhâm, có tác dụng chính là tuyên Phế, giáng khí nghịch. Khi Can Hỏa làm khí bốc lên, dùng Thiên Đột để “kéo” khí đi xuống, hỗ trợ việc hạ áp.
Thể Hư: Can Thận Âm Hư (Dương Vượt Lên)
Đây là thể bệnh mạn tính, phổ biến ở người lớn tuổi, người suy nhược, bệnh lâu ngày. Huyết áp thường tăng ở mức độ vừa phải (ví dụ: 140-160 mmHg) nhưng dai dẳng, khó kiểm soát.
A. Bệnh Cảnh Lâm Sàng (Triệu Chứng)
- Toàn thân: Người mệt mỏi, suy nhược, lưng gối mỏi, yếu (triệu chứng Thận Hư).
- Vùng đầu: Đau đầu âm ỉ, chóng mặt, ù tai (như ve kêu), trí nhớ giảm sút.
- Triệu chứng Âm Hư: Lòng bàn tay bàn chân nóng (Ngũ tâm phiền nhiệt), người khô (mày khô, mắt xít), hay bị mất ngủ, ngủ mơ mộng, gò má có thể ửng đỏ về chiều (triều nhiệt).
- Chất lưỡi (Rất quan trọng): Lưỡi đỏ, ít rêu hoặc không rêu (lưỡi tróc), lưỡi khô (biểu hiện của Âm dịch cạn kiệt).
- Mạch: Mạch Huyền Tế Sác (căng, nhỏ, đi nhanh). (Bộ Xích thường Hư).
B. Bệnh Lý (Nguyên Nhân Gốc)
- Lý: Do tuổi tác, lao lực quá độ, hoặc bệnh mạn tính làm Thận Âm (phần “nước”, làm mát cơ thể) bị hao tổn.
- Cơ chế: Theo Ngũ Hành, Thận (Thủy) sinh Can (Mộc). Khi Thận Thủy cạn kiệt (Âm Hư), sẽ không đủ để nuôi dưỡng, tư nhuận cho Can Mộc. Can Âm (phần làm dịu mát của Gan) cũng bị thiếu hụt, không thể “kiềm chế” (liễm) được Can Dương. Can Dương (phần “nhiệt”, hoạt động) mất kiểm soát, bốc vượng lên trên, gây tăng huyết áp. YHCT gọi đây là “Thủy bất hàm Mộc” (Nước không nuôi được Gỗ).
- Cảnh báo: Ở thể này, nếu dùng pháp Tả (như thể Thực), huyết áp có thể tụt xuống quá mức, làm bệnh nhân suy kiệt.
C. Pháp Trị (Nguyên Tắc Điều Trị)
- Tư Bổ Can Thận Âm, Bình Can Tiềm Dương.
- (Giải nghĩa: Bổ phần Âm (nước) cho Can và Thận, từ đó làm “dịu” phần Dương đang bốc lên).
D. Phương Huyệt (Công Thức Huyệt)
Nhóm Huyệt | Huyệt Vị | Thủ Thuật |
---|---|---|
Bổ Thận Âm (Chủ đạo) | Phục Lưu (Th.7) | Châm Bổ. |
Thái Khê (Th.3) | Châm Bổ. | |
Tam Âm Giao (Ty.6) | Châm Bổ. | |
Điều hòa Can (Gốc) | Thái Xung (Can.3) | Châm Bình Bổ (không tả mạnh). |
Bổ Hậu Thiên (Hỗ trợ) | Túc Tam Lý (Vi.36) | Châm Bổ (có thể cứu). |
An Thần, Dẫn Khí | Bách Hội (Đc.20) | Châm Bình Bổ (không chích huyết). |
(Lưu ý: Huyệt Trung Cực (Nh.3) trong tài liệu gốc có tác dụng bổ Âm, nhưng trên lâm sàng, Thái Khê và Tam Âm Giao là các huyệt chủ đạo, hiệu quả và phổ biến hơn để Bổ Can Thận Âm).
E. Giải Thích Chuyên Sâu (Phân Tích Phương Huyệt)
- Phục Lưu (Th.7) và Thái Khê (Th.3): Đây là cặp huyệt vàng để Bổ Thận.
-
- Thái Khê (Th.3) là Nguyên huyệt của kinh Thận, có tác dụng bổ Thận Âm lẫn Thận Dương, là huyệt “bổ gốc” Tiên Thiên.
- Phục Lưu (Th.7) là Kinh huyệt (hành Kim). Theo nguyên tắc “Hư thì Bổ Mẹ” (Kim sinh Thủy), châm Bổ huyệt này có tác dụng tư âm, sinh Thủy (sinh “nước”) cực mạnh, trực tiếp giải quyết cái gốc Âm Hư.
-
- Tam Âm Giao (Ty.6): Là huyệt giao hội của 3 kinh Âm (Tỳ, Can, Thận). Đây là huyệt chủ đạo toàn thân để Tư Âm, đặc biệt là bổ Âm Huyết.
- Thái Xung (Can.3): Là Nguyên huyệt của kinh Can. Ở thể Hư, ta không Tả mạnh mà dùng phép Bình Bổ Bình Tả (châm vừa phải) để sơ Can, lý khí, điều hòa Can Khí, làm Can Dương đang vượng tự dịu xuống (tiềm dương) mà không làm tổn thương Can Âm.
- Túc Tam Lý (Vi.36): Bổ Tỳ Vị (Trung khí) để hóa sinh khí huyết. Hậu Thiên (Tỳ Vị) khỏe sẽ giúp Tiên Thiên (Thận) phục hồi nhanh hơn.
- Bách Hội (Đc.20): Ở thể này, tuyệt đối không chích huyết. Dùng phép châm Bình Bổ để thăng thanh giáng trọc, điều hòa khí cơ toàn thân, giúp an thần và giảm triệu chứng chóng mặt.
Cảnh Báo An Toàn & Điều Trị Hỗ Trợ
Cảnh Báo Lâm Sàng
Tăng huyết áp là một bệnh lý nguy hiểm của Y học Hiện đại. Châm cứu là một phương pháp điều trị hỗ trợ hiệu quả, đặc biệt trong việc cải thiện các triệu chứng (đau đầu, mất ngủ, chóng mặt) và ổn định huyết áp lâu dài.
- Tuyệt đối không tự ý dùng châm cứu để thay thế các loại thuốc hạ áp đã được bác sĩ chuyên khoa tim mạch kê đơn.
- Bệnh nhân phải được theo dõi huyết áp thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
- Các thủ thuật (đặc biệt là chích huyết, châm Thiên Đột) phải được thực hiện bởi y bác sĩ, lương y có chuyên môn và chứng chỉ hành nghề.
Phương Pháp Hỗ Trợ
- Hạ áp khẩn cấp: Trong cơn cấp, ngoài chích huyết Bách Hội, có thể châm Tả mạnh huyệt Dũng Tuyền (Th.1) ở lòng bàn chân. Đây là phép “Dẫn Hỏa Quy Nguyên” (kéo lửa về gốc), giúp hạ áp nhanh chóng.
- Xoa bóp: Day ấn các huyệt Phong Trì (gáy), Thái Xung (mu chân), và xoa nóng toàn bộ gan bàn chân (đặc biệt là Dũng Tuyền) có tác dụng bình Can, giáng áp rất tốt.
Trắc Nghiệm: Châm Cứu Điều Trị Tăng Huyết Áp
Dựa trên những thông tin đã được cung cấp, hãy hoàn thành bài trắc nghiệm dưới đây.