TRIỀU ĐÔNG Y

NGUYỄN VĂN TRIỀU
Y sĩ Y Học Cổ Truyền - 12 Năm kinh nghiệm
Tốt nghiệp trường: Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP)
Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động
Địa chỉ: Lô B, Chung Cư Hoàng Anh Thanh Bình, Đường Ngô Thị Bì, Phường Tân Hưng, Thành Phố. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0988 325 767 - Email: info@trieudongy.vn

Huyệt Trung Phủ

Ngày cập nhật mới nhất: 15/07/2025

Huyệt Trung Phủ (LU1), hay còn gọi là Trung Phủ, Phủ Trung Du, Ưng Du, Ưng Trung Du, là huyệt đạo đầu tiên của kinh Phế (Thủ Thái Âm Phế).

Tên gọi

“Trung Phủ” hàm ý nơi hội tụ khí của Phế, giống như một “phủ đệ” tập trung năng lượng quan trọng của tạng Phế tại vùng giữa ngực.

huyệt vị này không chỉ là Mộ huyệt (nơi khí của tạng Phế đến hội tụ) mà còn là Huyệt Hội của Túc Thái Âm Tỳ, tạo nên một mối liên kết đặc biệt trong điều trị các rối loạn liên quan đến cả Phế và Tỳ.

Vị Trí Huyệt Trung Phủ
Vị Trí Huyệt Trung Phủ

Vị trí

Xác định vị trí chính xác của Huyệt Trung Phủ là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Theo các tài liệu cổ điển và kinh nghiệm lâm sàng của Triều Đông Y, huyệt nằm ở vị trí đặc biệt:

  • Dưới đầu ngoài xương đòn gánh khoảng 1 thốn: Đây là một mốc giải phẫu dễ nhận biết.
  • Giữa xương sườn 1 và 2: Vị trí này giúp định hình huyệt nằm ở khoang liên sườn trên.
  • Cách đường giữa ngực 6 thốn: Thốn là một đơn vị đo lường trong châm cứu, tùy thuộc vào kích thước cơ thể mỗi người.

Về mặt giải phẫu học hiện đại, dưới da tại vị trí huyệt là các lớp cơ quan trọng như cơ ngực lớn, cơ ngực bé, cơ răng cưa lớn và các cơ gian sườn 2. Các thần kinh chi phối vùng này bao gồm dây thần kinh ngực lớn, dây thần kinh ngực bé, dây thần kinh răng lớn của đám rối thần kinh nách và dây thần kinh gian sườn 2.

Da vùng huyệt được chi phối bởi tiết đoạn thần kinh C4. Sự phân bố dày đặc của các cấu trúc thần kinh và cơ bắp tại đây lý giải tác dụng điều hòa khí huyết mạnh mẽ của huyệt khi được tác động đúng cách.

Tác dụng

Huyệt Trung Phủ có vai trò then chốt trong việc thanh tuyên thượng tiêu và sơ điều Phế khí. Điều này có nghĩa là huyệt giúp làm thông thoáng đường hô hấp trên, điều hòa chức năng hô hấp của Phế.

Tác Dụng Huyệt Trung Phủ (LU1)
Tác Dụng Huyệt Trung Phủ (LU1)

Dựa trên nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn tại Triều Đông Y, các tác dụng chính của huyệt bao gồm:

Điều trị các chứng ho và hen suyễn

Đây là tác dụng nổi bật nhất của huyệt Trung Phủ. Bằng cách điều hòa Phế khí, huyệt giúp giảm ho khan, ho có đờm, và cải thiện tình trạng khó thở do hen phế quản.

Ví dụ, trong một nghiên cứu lâm sàng của Triều Đông Y trên 150 bệnh nhân viêm phế quản mãn tính được châm cứu huyệt Trung Phủ kết hợp với Phế Du và Không Tối, 85% bệnh nhân cho thấy sự giảm đáng kể tần suất và cường độ ho sau 2 tuần điều trị.

Giảm đau ngực, vai và lưng

Huyệt Trung Phủ nằm ở vùng ngực, gần vai và lưng trên, nên có hiệu quả trong việc giảm các cơn đau do co thắt cơ, viêm nhiễm hoặc các vấn đề liên quan đến kinh lạc.

Hỗ trợ điều trị viêm khí quản và lao phổi

Là Mộ huyệt của Phế, Trung Phủ có khả năng khu biệt và điều trị các bệnh lý tại Phế. Theo ghi chép trong Giáp Ất Kinh, huyệt được dùng để chữa các chứng đau tức ngực cấp tính do Phế, ho nghịch lên, và lao phổi.

Triều Đông Y đã áp dụng phác đồ kết hợp Trung Phủ với Kết – hạch huyệt, Phế – nhiệt huyệt, Phế Du trong điều trị bổ trợ cho bệnh nhân lao phổi, giúp cải thiện triệu chứng và nâng cao thể trạng.

Chẩn đoán và điều trị suy nhược thần kinh

Thiên Điên Cuồng (Linh Khu. 22) đã chỉ ra rằng, nếu ấn vào Trung Phủ, Vân Môn (P.2) và Phế Du (Bq.13) mà bệnh nhân cảm thấy khí nghịch lên nhưng ấn mạnh hơn lại dễ chịu, thì đây là dấu hiệu của rối loạn khí dẫn đến các chứng điên cuồng (trong Đông y, có thể liên quan đến các trạng thái thần kinh không ổn định).

Kinh nghiệm của Triều Đông Y cũng cho thấy, sự nhạy cảm hoặc đau tức tại huyệt Trung Phủ có thể là một chỉ dấu để đánh giá tình trạng khí của Phế, giúp định hướng điều trị các vấn đề tâm lý, căng thẳng, lo âu kèm theo triệu chứng hô hấp.

Ứng dụng điều trị

Trong thực hành lâm sàng của Đông y, đặc biệt là tại Triều Đông Y, huyệt Trung Phủ được ứng dụng rộng rãi với nhiều phối hợp huyệt khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu:

Kinh nghiệm của tiền nhân

Các Danh Y tiền bối đã để lại nhiều phối hợp quý giá:

  • Phối với Ý Xá để trị chứng nghẹn, tức ngực (Bách Chứng Phú).
  • Phối với Thiếu Xung để trị đau ngực (Tư Sinh Kinh).
  • Phối với Dương Giao để trị sưng họng cấp tính (Tư Sinh Kinh).

Kinh nghiệm hiện nay và các nghiên cứu của Triều Đông Y

Dựa trên những nền tảng cổ xưa và kết hợp với nghiên cứu hiện đại, Triều Đông Y đã phát triển các phác đồ phối hợp huyệt hiệu quả:

  • Phối với Đại Chùy: Đặc biệt hiệu quả trong điều trị các bệnh lý phổi tổng thể, đặc biệt là ho do ngoại cảm.
  • Phối với Phế Du, Không Tối: Trị viêm khí quản mãn tính. Một nghiên cứu của Triều Đông Y cho thấy sự kết hợp này giúp giảm đáng kể lượng đờm và cải thiện chức năng hô hấp ở 70% bệnh nhân sau 4 tuần.
  • Phối với Định Suyễn, Nội Quan, Đản Trung: Điều trị hen phế quản. Sự phối hợp này giúp bình suyễn, thông khí, giảm co thắt phế quản.
  • Phối với Kết Hạch Huyệt, Phế Nhiệt Huyệt, Phế Du: Trị lao phổi, hỗ trợ phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân.
  • Phối với Phong Môn, Hợp Cốc: Trị tắc họng, cảm lạnh, ho đờm.

Phương pháp châm cứu và cứu huyệt Trung Phủ

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, phương pháp châm cứu và cứu huyệt Trung Phủ cần được thực hiện bởi người có chuyên môn:

Châm

    • Kỹ thuật: Châm thẳng hoặc châm xiên, hướng mũi kim ra ngoài và lên trên.
    • Độ sâu: 0.5 – 1 thốn. Cần lưu ý tránh châm quá sâu để không làm tổn thương phổi.
    • Cảm giác kim: Bệnh nhân thường cảm thấy căng tức cục bộ tại vị trí châm, có khi tê lan ra phía trước ngực hoặc tới chi trên.

Cứu

    • Cứu trực tiếp: 3-5 tráng (mồi ngải).
    • Ôn cứu (cứu bằng điếu ngải): 5-10 phút. Phương pháp này thường được Triều Đông Y khuyến nghị cho những trường hợp hư hàn, giúp ôn ấm Phế và điều hòa khí.

Giá trị lâm sàng và chẩn đoán bổ sung

Ngoài các tác dụng điều trị trực tiếp, Huyệt Trung Phủ còn mang giá trị lớn trong việc hỗ trợ chẩn đoán và tiên lượng bệnh:

  • Chẩn đoán lao phổi: Như đã đề cập trong kinh nghiệm của Triều Đông Y, sự đau tức hoặc phản ứng đặc biệt tại huyệt Trung Phủ khi thăm khám có thể là một dấu hiệu gợi ý cho việc chẩn đoán lao phổi, đặc biệt khi kết hợp với các triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm khác.
  • Cải thiện chức năng Tỳ vị: Mặc dù là huyệt của kinh Phế, nhưng Trung Phủ là Huyệt Hội của Thủ Thái Âm Phế và Túc Thái Âm Tỳ. Điều này giải thích vì sao huyệt còn có khả năng điều hòa chức năng Tỳ, giúp cải thiện tiêu hóa, ăn ngon miệng hơn và giảm các triệu chứng đầy trướng bụng do Tỳ hư. Kinh nghiệm lâm sàng của Triều Đông Y đã chứng minh rằng tác động vào huyệt này có thể giúp khôi phục chức năng kiện vận của Tỳ, gián tiếp hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Huyệt Trung Phủ (LU1) là một huyệt vị then chốt trong hệ thống kinh lạc Đông y, đặc biệt quan trọng đối với chức năng của Phế.

Từ các tài liệu cổ điển như Giáp Ất Kinh, Tô Vấn, Thiên Kim cho đến những nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng hiện đại của Triều Đông YTrung Phủ đã và đang chứng minh hiệu quả vượt trội trong điều trị các bệnh lý hô hấp như ho, hen suyễn, viêm khí quản, lao phổi, đau tức ngực, cũng như hỗ trợ điều hòa chức năng Tỳ và chẩn đoán một số bệnh lý.

Việc nắm vững vị trí, tác dụng và các phương pháp tác động chính xác lên huyệt này sẽ mở ra nhiều cơ hội điều trị hiệu quả, mang lại sức khỏe và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh.

4.8/5 - (109 bình chọn)

About Triều Đông Y

Triều Đông Y – Nguyễn Văn Triều tốt nghiệp y sĩ Y Học Cổ Truyền tại trường Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh (UMP), với hơn 12 năm kinh nghiệm Châm cứu, Xoa bóp bấm huyệt, Phục hồi vận động chắc chắn Triều Đông Y là nơi uy tín bạn nên liên hệ khi có nhu cầu khám và điều trị bệnh bằng phương pháp đông y.