
Trong bức tranh toàn diện của y học cổ truyền, hệ thống Tạng Phủ đóng vai trò then chốt, giải thích cặn kẽ các quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể. Tạng Phế (肺), không chỉ đơn thuần là phổi theo y học hiện đại, mà là một hệ thống chức năng phức tạp, được ví như “Hoa Cái” – lớp bảo vệ trên cùng, chi phối khí hóa toàn thân.
Triều Đông Y xin giới thiệu một cái nhìn sâu sắc về Tạng Phế, từ khái niệm, chức năng, bệnh lý đến các phương pháp điều trị dựa trên nền tảng Đông y.

Định nghĩa Tạng Phế theo Đông y
Khái niệm Tạng Phế trong Đông y vượt xa khỏi phạm trù giải phẫu học đơn thuần. Nó bao gồm phổi và toàn bộ hệ thống liên quan đến hô hấp, khí hóa, và cả sự tương tác với môi trường bên ngoài.
- Bản chất: Tạng Phế thuộc hành Kim trong Ngũ Hành, biểu hiện sự thu liễm, tinh khiết.
- Vị trí: Nằm ở lồng ngực, trên các tạng phủ khác, được ví như “vị trí cao nhất” trong cơ thể.
- Khai khiếu: Ra mũi, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa Phế và hệ thống hô hấp trên.
- Chủ: Bì mao (da lông), kiểm soát sự đóng mở của lỗ chân lông, bài tiết mồ hôi, và khả năng chống lại các tác nhân ngoại tà.
- Quan hệ biểu lý: Với Đại Tràng (ruột già), thể hiện sự liên kết trong việc bài tiết và chuyển hóa.
Chức năng then chốt của Tạng Phế
Tạng Phế đảm nhận nhiều vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự sống của cơ thể:
Chức năng | Mô tả | Ví dụ |
Chủ khí, Tư hô hấp (主氣、司呼吸) |
|
Một người có Phế khí sung mãn sẽ có hơi thở sâu, đều đặn, sức khỏe tốt, ít bị bệnh tật. Ngược lại, Phế khí hư suy sẽ dẫn đến khó thở, mệt mỏi, dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. |
Chủ tuyên phát và túc giáng (主宣發和肅降) |
|
Khi bị cảm lạnh, chức năng tuyên phát của Phế bị cản trở, dẫn đến nghẹt mũi, sổ mũi. |
Chủ thông điều thủy đạo (主通調水道) | Phế tham gia vào quá trình chuyển hóa và bài tiết thủy dịch. | Khi Phế khí hư, chức năng thông điều thủy đạo bị rối loạn, có thể gây ra các triệu chứng như phù thũng, tiểu ít. |
Chủ bì mao (主皮毛) | Phế khí nuôi dưỡng bì mao, giúp da dẻ mịn màng, lỗ chân lông đóng mở nhịp nhàng, tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. | Người có Phế khí khỏe mạnh thường có làn da hồng hào, ít bị các bệnh ngoài da. |
Bệnh lý thường gặp liên quan đến Tạng Phế và phân tích theo biện chứng luận trị
Sự mất cân bằng trong chức năng của Tạng Phế có thể dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau, được phân loại theo các thể bệnh trong Đông y:
Bệnh lý | Nguyên nhân (ví dụ) | Triệu chứng (ví dụ) | Điều trị (ví dụ) |
---|---|---|---|
Ho do Phế hàn (肺寒咳嗽) | Cảm lạnh do phong hàn xâm nhập | Ho có đờm trắng loãng, sợ lạnh, nghẹt mũi, chảy nước mũi trong | Ôn phế tán hàn (ví dụ: Ma Hoàng Thang gia giảm) |
Ho do Phế nhiệt (肺熱咳嗽) | Nhiễm nhiệt tà, ăn đồ cay nóng | Ho khan, ho có đờm vàng đặc, miệng khô, họng đau, sốt | Thanh phế nhiệt (ví dụ: Tang Cúc Ẩm) |
Ho do Phế âm hư (肺陰虛咳嗽) | Bệnh lâu ngày làm hao tổn tân dịch | Ho khan kéo dài, ho khan về đêm, họng khô, miệng khát, người gầy, lòng bàn tay bàn chân nóng | Tư âm nhuận phế (ví dụ: Sa Sâm Mạch Đông Thang) |
Hen suyễn (哮喘) | Đàm thấp ứ đọng ở Phế, Phế khí nghịch lên | Khó thở, thở khò khè, tức ngực, ho có đờm | Bình suyễn hóa đàm (ví dụ: Định Suyễn Thang) |
Viêm phế quản (支氣管炎) | Ngoại tà xâm nhập, Phế khí bị uất trệ | Ho, khạc đờm, khó thở, sốt | Tùy theo thể bệnh (phong hàn, phong nhiệt, đàm thấp) mà có phương pháp điều trị khác nhau |
Ứng dụng lâm sàng và điều trị theo Đông y
Đông y tiếp cận điều trị các bệnh lý Tạng Phế một cách toàn diện, dựa trên biện chứng luận trị, tức là chẩn đoán dựa trên các triệu chứng cụ thể của từng người bệnh.
Thuốc Đông dược |
|
Châm cứu (針灸) |
|
Xoa bóp, bấm huyệt (按摩、按壓) | Giúp lưu thông khí huyết, thư giãn cơ hô hấp, cải thiện chức năng Phế. |
Dưỡng sinh (養生) | Chế độ ăn uống cân bằng, tập luyện khí công, thái cực quyền, giữ tinh thần thoải mái, tránh các tác nhân gây hại từ môi trường (khói bụi, ô nhiễm). |
Tạng Phế không chỉ là một cơ quan hô hấp đơn thuần mà là một hệ thống chức năng phức tạp, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự sống và sức khỏe của con người theo quan điểm Đông y. Việc hiểu rõ về Tạng Phế giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về sức khỏe và lựa chọn phương pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Mục FAQ (Câu hỏi thường gặp)
1. Mối quan hệ giữa Tạng Phế và Tạng Tỳ trong Đông y là gì?
Tỳ vị được coi là “hậu thiên chi bản” (gốc của hậu thiên), chịu trách nhiệm vận hóa thủy cốc (thức ăn, đồ uống) để sinh ra thủy cốc tinh vi, một trong những thành phần quan trọng để hình thành Tông khí. Tông khí sau đó được đưa lên Phế, kết hợp với thanh khí (khí trời) để tạo thành khí của toàn thân, duy trì hoạt động sống. Do đó, Tỳ vị khỏe mạnh là nền tảng cho Phế khí sung túc. Ví dụ, người có tạng Tỳ vị hư nhược thường có Phế khí kém, dễ bị mệt mỏi, khó thở.
2. Tạng Phế liên hệ với Tạng Thận như thế nào?
Tạng Thận được coi là “tiên thiên chi bản” (gốc của tiên thiên), tàng trữ tinh khí, chủ về nạp khí. Phế chủ về hô hấp, đưa khí xuống Thận. Thận nạp khí giúp cho hô hấp được sâu và đều. Mối quan hệ này được gọi là “Phế chủ xuất khí, Thận chủ nạp khí”. Khi Thận khí hư, khả năng nạp khí suy giảm, có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, hụt hơi, đặc biệt là khi vận động.
3. Vai trò của Tạng Phế trong việc điều hòa thủy dịch khác với Thận như thế nào?
Phế chủ thông điều thủy đạo thông qua chức năng tuyên phát (bài tiết mồ hôi) và túc giáng (đưa thủy dịch xuống dưới). Thận chủ về thủy, thông qua chức năng khí hóa để điều tiết lượng nước trong cơ thể và bài tiết nước tiểu. Phế giống như “cửa trên” của hệ thống thủy đạo, còn Thận giống như “cửa dưới”. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa Phế và Thận đảm bảo sự cân bằng thủy dịch trong cơ thể.
4. Các phương pháp chẩn đoán bệnh lý Phế theo Đông y là gì?
Đông y sử dụng Tứ chẩn (vọng, văn, vấn, thiết) để chẩn đoán bệnh lý Phế:
- Vọng chẩn: Quan sát sắc mặt (trắng bệch, xanh xao), hình thái (khó thở, thở gấp), lưỡi (rêu lưỡi trắng mỏng, vàng dày).
- Văn chẩn: Nghe tiếng ho (khô khan, có đờm), tiếng thở (khò khè, khó thở).
- Vấn chẩn: Hỏi về các triệu chứng (ho, khó thở, đau ngực), tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt.
- Thiết chẩn: Bắt mạch (mạch phù, mạch tế).
5. Huyệt Phế Du (BL13) có vị trí và tác dụng như thế nào?
Huyệt Phế Du nằm ở sau lưng, dưới đốt sống lưng thứ 3, cách đường giữa cột sống 1.5 thốn. Đây là Bối Du huyệt của Phế, có tác dụng bổ Phế khí, tuyên thông Phế khí, trị ho, hen suyễn, đau lưng.
6. Bài thuốc Tang Cúc Ẩm (桑菊飲) được sử dụng cho trường hợp nào?
Tang Cúc Ẩm là bài thuốc cổ phương được sử dụng để sơ phong thanh nhiệt, tuyên Phế chỉ khái, chủ trị các chứng cảm mạo phong nhiệt với các triệu chứng như sốt nhẹ, ho khan, họng đau, miệng khát. Thành phần chính bao gồm Tang diệp, Cúc hoa, Liên kiều, Bạc hà, Khổ hạnh nhân, Cát cánh, Lô căn, Cam thảo.
7. Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến Tạng Phế như thế nào?
Ô nhiễm không khí, đặc biệt là các hạt bụi mịn PM2.5, có thể gây tổn thương trực tiếp đến niêm mạc đường hô hấp, làm suy giảm chức năng tuyên phát của Phế, dẫn đến các bệnh lý như viêm phế quản, hen suyễn, viêm phổi, thậm chí là ung thư phổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí là nguyên nhân gây ra khoảng 7 triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu.
8. Chế độ ăn uống nào tốt cho Tạng Phế?
Nên ăn các thực phẩm có tính bình, ấm, có tác dụng bổ Phế khí, nhuận Phế táo, như lê, táo, hạnh nhân, mật ong, ngân nhĩ (nấm tuyết), bách hợp. Hạn chế đồ ăn cay nóng, đồ chiên xào, đồ lạnh.
9. Tập luyện khí công có lợi ích gì cho Tạng Phế?
Các bài tập khí công, đặc biệt là các bài tập chú trọng vào hô hấp như Bát Đoạn Cẩm, Dịch Cân Kinh, giúp tăng cường chức năng hô hấp, cải thiện dung tích phổi, tăng cường lưu thông khí huyết, giúp Phế khí sung túc.
10. Hút thuốc lá ảnh hưởng nghiêm trọng đến Tạng Phế như thế nào?
Khói thuốc lá chứa hàng ngàn chất độc hại, gây tổn thương nghiêm trọng đến niêm mạc đường hô hấp, làm suy giảm chức năng tuyên phát và túc giáng của Phế, dẫn đến các bệnh lý như viêm phế quản mãn tính, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), ung thư phổi. Theo thống kê, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, chiếm khoảng 80-90% các trường hợp.
11. Tại sao Phế chủ bì mao lại liên quan đến hệ miễn dịch?
Bì mao (da lông) là lớp bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài (ngoại tà). Phế khí sung túc giúp bì mao khỏe mạnh, lỗ chân lông đóng mở nhịp nhàng, điều tiết mồ hôi, giúp cơ thể thích ứng với sự thay đổi của môi trường và ngăn chặn sự xâm nhập của tà khí. Do đó, Phế chủ bì mao có liên quan mật thiết đến hệ miễn dịch.
12. Sự khác biệt giữa Ho do Phế hàn và Ho do Phế nhiệt là gì?
Ho do Phế hàn thường do cảm lạnh, với các triệu chứng như ho có đờm trắng loãng, sợ lạnh, nghẹt mũi, chảy nước mũi trong. Ho do Phế nhiệt thường do nhiễm nhiệt tà, với các triệu chứng như ho khan, ho có đờm vàng đặc, miệng khô, họng đau, sốt.