
Các huyệt đạo quan trọng nằm ngoài hệ thống kinh mạch chính (kỳ kinh bát mạch) ở vùng đầu và mặt. Chúng được gọi là “Ngoại Kinh Kỳ Huyệt”, và có những ứng dụng lâm sàng đặc biệt trong điều trị các bệnh lý tại chỗ và toàn thân. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng huyệt, bao gồm vị trí, giải phẫu, tác dụng, cách châm cứu, và các bằng chứng khoa học liên quan (nếu có).

1. TỨ THẦN THÔNG (Si Shen Cong – EX-HN1)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm | Nhóm 4 huyệt nằm xung quanh huyệt Bách Hội (GV20). Tên gọi “Tứ Thần Thông” mang ý nghĩa “bốn vị thần thông suốt”, thể hiện tác dụng trên hệ thần kinh và tinh thần. |
Lịch Sử | Được sử dụng từ lâu đời trong Y Học Cổ Truyền (YHCT) để điều trị các bệnh lý về thần kinh, tâm thần. |
Vị Trí | – Bách Hội (GV20): Giao điểm đường nối hai đỉnh vành tai và đường giữa cơ thể (mạch Đốc). – Tứ Thần Thông: Cách Bách Hội 1 thốn về 4 hướng (trước, sau, trái, phải). – Thốn: Đơn vị đo chiều dài trong châm cứu, tương đương chiều rộng ngón tay cái của bệnh nhân. |
Giải Phẫu | – Da: Chi phối bởi dây thần kinh chẩm lớn (C2). – Dưới da: Cân sọ (galea aponeurotica). – Sâu hơn: Xương đỉnh (parietal bone). – Mạch máu: Nhánh của động mạch, tĩnh mạch thái dương nông và động mạch, tĩnh mạch chẩm. |
Tác Dụng (YHCT) | – An thần, định kinh (mất ngủ, lo âu, động kinh). – Khai khiếu, tỉnh thần (hôn mê, trúng phong). – Giảm đau đầu (đặc biệt vùng đỉnh đầu). |
Tác Dụng (Hiện Đại) | – Cần thêm nhiều nghiên cứu: – Có thể cải thiện tuần hoàn não. – Có thể điều hòa hệ thần kinh tự chủ. – Có thể tác động lên hệ thống opioid nội sinh. – Ví dụ: Nghiên cứu (2018) trên Journal of Acupuncture and Tuina Science: cải thiện giấc ngủ. |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Châm luồn kim dưới da, hướng về Bách Hội, sâu 0.3-0.5 thốn. – Đắc khí: Cảm giác căng, tức tại chỗ hoặc lan tỏa. – Lưu ý: Châm đúng lớp, đúng hướng. |
2. ẤN ĐƯỜNG (Yintang – EX-HN3)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm & Ý Nghĩa | “Ấn” (ấn, dấu ấn) + “Đường” (nơi quan trọng). Huyệt quan trọng trên khuôn mặt, có tác dụng an thần, định kinh, thông mũi, sáng mắt. |
Vị Trí | Điểm chính giữa đường nối hai đầu lông mày, trên sống mũi. |
Giải Phẫu | – Da: Chi phối bởi nhánh trán của dây thần kinh sinh ba (V1). – Dưới da: Cơ tháp mũi (procerus), cơ mày (corrugator supercilii). – Xương: Tiếp giáp xương chính mũi và xương trán. – Mạch máu: Nhánh động mạch ròng rọc và động mạch trên ổ mắt. |
Tác Dụng (YHCT) | – An thần (trị mất ngủ, lo âu, căng thẳng). – Thông mũi, khai khiếu (chữa viêm mũi dị ứng, nghẹt mũi, viêm xoang). – Giảm đau đầu (đặc biệt vùng trán). – Cấp cứu (hôn mê, sốt cao co giật ở trẻ em). |
Tác Dụng (Hiện Đại) | – Giảm căng thẳng, lo âu (có thể kích thích endorphin). – Cải thiện chất lượng giấc ngủ (do tác dụng an thần). – Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng (cần thêm bằng chứng). |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Châm chếch xuống, sâu 0.1-0.2 thốn, hoặc véo da châm ngang. – Đắc khí: Cảm giác căng tức tại chỗ. – Lưu ý: Huyệt nông, không châm sâu. Có thể nặn máu. |
3. NGƯ YÊU (Yuyao – EX-HN4)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm | “Ngư” (cá), “Yêu” (eo cá). Chỉ vị trí giữa lông mày, giống hình dạng eo cá. |
Vị Trí | – Chính giữa lông mày. – Hoặc: Giao điểm đường dọc qua giữa ổ mắt và đường ngang chia đôi lông mày. |
Giải Phẫu | – Da: Chi phối bởi nhánh trán của dây thần kinh sinh ba (V1). – Dưới da: Cơ vòng mi, cơ mày, cơ tháp mũi, một phần cơ trán. – Xương: Xương trán. – Mạch máu: Nhánh động mạch ròng rọc và động mạch trên ổ mắt. |
Tác Dụng (YHCT) | – Thư Can, Minh Mục (các bệnh về mắt: sụp mi, quáng gà, viêm kết mạc, mộng thịt…). – Đau đầu vùng trán và quanh mắt. – Liệt dây thần kinh VII ngoại biên (liệt mặt). |
Tác Dụng (Hiện Đại) | – Ít nghiên cứu chuyên sâu. Tác dụng chủ yếu dựa vào YHCT. |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Châm luồn kim dưới da, hướng sang hai bên, sâu 0.1-0.3 thốn. – Đắc khí: Cảm giác căng tức tại chỗ. – Lưu ý: Không cứu. |
4. THÁI DƯƠNG (Taiyang – EX-HN5)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm & Ý Nghĩa | “Thái Dương”: Vùng trên đầu, liên quan kinh Thiếu Dương. Huyệt quan trọng trị đau đầu, đặc biệt đau nửa đầu. |
Vị Trí | – Chỗ lõm phía sau đuôi mắt ~1 thốn. – Sát bờ ngoài mỏm ổ mắt ngoài xương gò má. – Ấn vào thấy ê tức, có thể thấy mạch máu nhỏ. |
Giải Phẫu | – Da: Chi phối bởi nhánh gò má của dây thần kinh sinh ba (V2). – Dưới da: Cân thái dương, cơ thái dương. – Xương: Xương thái dương. – Mạch máu: Động mạch và tĩnh mạch thái dương nông. |
Tác Dụng (YHCT) | – Thanh nhiệt, tán phong (trị đau đầu, đau nửa đầu, đau mắt đỏ, hoa mắt, chóng mặt). – Giảm đau (đau răng, đau dây thần kinh V). |
Tác Dụng (Hiện Đại) | – Giảm đau nửa đầu (giảm tần suất và mức độ). – Tác động hệ thần kinh (điều hòa mạch máu và dây thần kinh liên quan đau đầu). |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Châm thẳng, sâu 0.2-0.3 thốn, hoặc chích nặn máu (đau đầu dữ dội). – Đắc khí: Căng tức tại chỗ, có thể lan. – Lưu ý: Không cứu. Cẩn thận khi chích nặn máu. |
5. NHĨ TIÊM (Erjian – EX-HN6)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm | “Nhĩ” (tai), “Tiêm” (đỉnh, chóp). Huyệt nằm ở vị trí cao nhất của vành tai. |
Vị Trí | Gấp vành tai về phía trước. Điểm cao nhất của nếp gấp vành tai khi gập lại. |
Giải Phẫu | – Da: Chi phối bởi nhánh của dây thần kinh tai lớn (một nhánh của đám rối thần kinh cổ). – Dưới da: Sụn vành tai. – Mạch máu: Nhánh của động mạch tai sau. |
Tác Dụng (YHCT) | – Thanh nhiệt, giải độc (bệnh về mắt: viêm kết mạc, chắp, lẹo, mộng thịt). – Giảm đau (đau họng, sưng amidan). – Hạ sốt. |
Tác Dụng (Hiện Đại) | Ít nghiên cứu. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian và YHCT. |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Dùng kim tam lăng chích, nặn 1-2 giọt máu, hoặc châm kim nhỏ, sâu 0.1 thốn. – Đắc khí: Đau nhói tại chỗ. – Lưu ý: Sát trùng kỹ trước và sau khi châm. |
6. NỘI NGHÊNH HƯƠNG (Nei Yingxiang – Li Yingxiang)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm | “Nội” (bên trong), “Nghênh Hương” (tên huyệt LI20 bên ngoài, cạnh cánh mũi). Nội Nghênh Hương nằm bên trong lỗ mũi, đối xứng với Nghênh Hương. |
Vị Trí | – Bên trong lỗ mũi. – Trên niêm mạc cánh mũi, ngang với vị trí huyệt Nghênh Hương (LI20). |
Giải Phẫu | – Niêm mạc: Chi phối bởi nhánh của dây thần kinh sinh ba (V2). – Dưới niêm mạc: Sụn cánh mũi, xương cuốn mũi dưới. – Mạch máu: Nhánh động mạch mặt và động mạch sàng trước. |
Tác Dụng (YHCT) | – Thông mũi, khai khiếu (viêm mũi, nghẹt mũi, viêm xoang, mất khứu giác). – Giảm đau (đau đầu, đau răng). |
Tác Dụng (Hiện Đại) | Ít nghiên cứu. Tác dụng chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian và YHCT. |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Dùng kim tam lăng chích nhanh vào niêm mạc, nặn ra vài giọt máu. – Đắc khí: Đau, tức tại chỗ, có thể gây hắt hơi. – Lưu ý: Sát trùng kỹ. Không cứu. |
7. TỤ TUYỀN (Juquan)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm | “Tụ” (tập trung), “Tuyền” (dòng suối, nguồn nước). Nơi tập trung tân dịch (nước bọt) trong miệng. |
Vị Trí | – Mặt trên lưỡi. – Nếp gấp dọc giữa lưỡi (khi thè lưỡi). – Chỗ lõm giữa nếp gấp. |
Giải Phẫu | – Niêm mạc lưỡi: Chi phối bởi dây thần kinh thiệt hầu (IX) và một phần bởi dây thần kinh sinh ba (V3). – Dưới niêm mạc: Cơ lưỡi trên, vách lưỡi, cơ ngoại lai của lưỡi (cơ cằm lưỡi, cơ móng lưỡi, cơ trâm lưỡi). |
Tác Dụng (YHCT) | – Sinh tân dịch (chữa khô miệng, khát nước). – Thanh nhiệt, hóa đàm (chữa sưng đau lưỡi, viêm họng, ho có đờm). – Khai khiếu (lưỡi cứng, nói khó). |
Tác Dụng (Hiện Đại) | Rất ít nghiên cứu. Tác dụng chủ yếu từ kinh nghiệm dân gian và YHCT. |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Châm nông, 0.1-0.2 thốn, châm nhanh, rút ngay; hoặc dùng kim tam lăng chích nặn máu (sưng lưỡi). – Đắc khí: Đau tức tại chỗ. – Lưu ý: Có thể cứu cách gừng (ho, hen suyễn). |
8. HẢI TUYỀN (Haiquan)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm | “Hải” (biển), “Tuyền” (nguồn nước). Vị trí dưới lưỡi, nơi nước bọt tiết ra nhiều. |
Vị Trí | – Mặt dưới lưỡi. – Trên nếp hãm lưỡi, chính giữa. – Giữa hai huyệt Kim Tân và Ngọc Dịch. |
Giải Phẫu | – Niêm mạc: Chi phối bởi dây thần kinh lưỡi (nhánh của dây thần kinh sinh ba – V3). – Dưới niêm mạc: Cơ cằm lưỡi, cơ móng lưỡi, vách lưỡi, tuyến nước bọt dưới lưỡi. |
Tác Dụng (YHCT) | – Thanh nhiệt, sinh tân (chữa khô miệng, khát nước, đái tháo đường/tiêu khát). – Hoạt huyết, hóa ứ (chữa sưng đau lưỡi, loét miệng). |
Tác Dụng (Hiện Đại) | Rất ít nghiên cứu chuyên sâu. Tác dụng chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian và YHCT. |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Dùng kim tam lăng chích nhanh, nặn ra vài giọt máu. – Đắc khí: Đau tức tại chỗ. – Lưu ý: Không cứu. Sát trùng kỹ. |
9. KIM TÂN (Jinjin – EX-HN12) và NGỌC DỊCH (Yuye – EX-HN13)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm | Cặp huyệt thường dùng cùng nhau. “Kim Tân” (vàng, chất dịch), “Ngọc Dịch” (ngọc, chất lỏng) – ám chỉ nước bọt (quý giá trong YHCT). |
Vị Trí | – Kim Tân (EX-HN12): Mặt dưới lưỡi, bên trái nếp hãm lưỡi, trên tĩnh mạch lưỡi. – Ngọc Dịch (EX-HN13): Mặt dưới lưỡi, bên phải nếp hãm lưỡi, trên tĩnh mạch lưỡi. |
Giải Phẫu | – Niêm mạc: Chi phối bởi dây thần kinh lưỡi (nhánh của dây thần kinh sinh ba – V3). – Dưới niêm mạc: Cơ cằm lưỡi, cơ móng lưỡi, tĩnh mạch lưỡi, tuyến nước bọt dưới lưỡi. |
Tác Dụng (YHCT) | – Thanh nhiệt, tả hỏa (chữa sưng đau lưỡi, loét miệng, viêm họng, khát nước). – Sinh tân, chỉ khát (chữa khô miệng, đái tháo đường). – Hoạt huyết, tiêu thũng (chữa sưng đau dưới lưỡi, khó nuốt). – Nôn Mửa |
Tác Dụng (Hiện Đại) | Không có nhiều nghiên cứu khoa học. Tác dụng chủ yếu dựa trên kinh nghiệm YHCT. |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Dùng kim tam lăng chích vào tĩnh mạch lưỡi, nặn ra vài giọt máu. – Đắc khí: Đau tức tại chỗ. – Lưu ý: Không cứu. Sát trùng cẩn thận. |
10. BÁCH LAO (Bailao – EX-HN15)
Đặc Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Khái Niệm | “Bách” (một trăm, nhiều), “Lao” (mệt mỏi, lao lực). Huyệt điều trị các chứng bệnh do lao lực, suy nhược. |
Vị Trí | Từ huyệt Đại Chùy (GV14) đo lên 2 thốn, đo ngang ra mỗi bên 1 thốn. |
Giải Phẫu | – Da: Chi phối bởi nhánh thần kinh tiết đoạn C3 hoặc C4. – Dưới da: Cơ thang, cơ gối đầu, cơ gối cổ, cơ dài đầu, cơ bán gai đầu, cơ bán gai cổ, cơ ngang gai. – Xương: Đốt sống cổ 4 (C4). – Thần kinh: Nhánh dây XI, đám rối cổ sâu. |
Tác Dụng (YHCT) | – Bổ hư, ích khí (chữa suy nhược, mệt mỏi, ra mồ hôi trộm). – Điều hòa phế khí (chữa ho, hen suyễn, lao phổi). – Thư cân, hoạt lạc (chữa đau cứng gáy, tràng nhạc). |
Tác Dụng (Hiện Đại) | Ít nghiên cứu. Tác dụng chủ yếu dựa vào kinh nghiệm YHCT. |
Cách Châm Cứu | – Kỹ thuật: Không châm, chỉ cứu. – Cứu: 10-20 phút. – Lưu ý: Không châm. |